Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: thực phẩm: đặc sản/kẹo

Danh sách sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng ngành, thực phẩm: đặc sản/kẹo. Danh sách này giúp theo dõi hiệu suất, báo cáo kết quả kinh doanh của các công ty v.v. Danh sách được sắp xếp theo bất kỳ số liệu cần thiết nào, có thể hiển thị các cổ phiếu đắt giá nhất trong ngành như The Hershey Company hoặc những cổ phiếu có biến động giá tốt nhất như BranchOut Food Inc., do đó hỗ trợ thiết kế các chiến lược tập trung vào bất kỳ mục tiêu nào.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
PEPPepsiCo, Inc.
234.36 B USD170.47 USD−0.01%1.435 M0.3325.666.64 USD+39.96%2.97%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MDLZMondelez International, Inc.
91.031 B USD67.86 USD−0.04%1.365 M0.2721.583.15 USD+9.86%2.45%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
HSYThe Hershey Company
39.608 B USD195.86 USD+1.41%291.868 K0.2019.4010.10 USD+22.54%2.48%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
IFFInternational Flavors & Fragrances, Inc.
24.671 B USD96.62 USD+1.13%180.041 K0.12−9.79 USD−19.22%2.96%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
KKellanova
20.564 B USD60.15 USD+1.37%267.943 K0.1322.542.67 USD+9.77%3.89%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
MKCMcCormick & Company, Incorporated
19.197 B USD71.61 USD+1.25%162.911 K0.1127.302.62 USD+6.33%2.29%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
MKC.VMcCormick & Company, Incorporated
19.138 B USD70.05 USD+0.94%7560.4026.712.62 USD+6.33%2.33%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
CPBCampbell Soup Company
13.219 B USD44.35 USD+1.76%380.323 K0.1817.332.56 USD−5.17%3.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
LWLamb Weston Holdings, Inc.
12.613 B USD87.36 USD+2.01%172.705 K0.1011.677.48 USD+99.71%1.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SJMThe J.M. Smucker Company
11.713 B USD110.32 USD+2.20%225.957 K0.19−0.86 USD−112.93%3.89%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
INGRIngredion Incorporated
7.687 B USD117.10 USD+0.43%40.512 K0.1311.739.99 USD+20.85%2.62%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
DARDarling Ingredients Inc.
6.473 B USD40.51 USD+2.61%613.051 K0.2312.103.35 USD−25.49%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
POSTPost Holdings, Inc.
6.309 B USD104.13 USD+0.94%169.099 K0.4020.575.06 USD−19.64%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
FRPTFreshpet, Inc.
6.301 B USD130.11 USD+0.14%57.306 K0.13734.260.18 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BROSDutch Bros Inc.
6.184 B USD34.90 USD−2.19%541.707 K0.22189.780.18 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
LANCLancaster Colony Corporation
5.103 B USD185.38 USD+1.30%10.666 K0.1338.394.83 USD+1.40%1.91%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
ASHAshland Inc.
4.978 B USD99.32 USD−0.32%43.939 K0.1526.233.79 USD1.55%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BCPCBalchem Corporation
4.928 B USD152.00 USD+0.31%7.073 K0.0843.033.53 USD+15.33%0.52%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
FLOFlowers Foods, Inc.
4.867 B USD23.05 USD+1.23%147.289 K0.0939.010.59 USD−40.99%4.04%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
SXTSensient Technologies Corporation
3.276 B USD77.33 USD+0.75%22.083 K0.1436.042.15 USD−34.08%2.14%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
JJSFJ & J Snack Foods Corp.
3.131 B USD161.49 USD+1.06%9.605 K0.1136.364.44 USD+84.43%1.82%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
NOMDNomad Foods Limited
2.848 B USD17.50 USD−0.28%108.081 K0.1814.651.19 USD−14.74%0.85%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
UTZUtz Brands Inc
2.574 B USD18.27 USD−0.14%89.732 K0.16−0.25 USD−368.35%1.26%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TRTootsie Roll Industries, Inc.
2.197 B USD29.11 USD+0.59%8.085 K0.1222.011.32 USD+20.11%1.21%Hàng tiêu dùng không lâu bền
THSTreehouse Foods, Inc.
1.9 B USD36.13 USD+2.38%142.846 K0.3591.720.39 USD+376.30%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
KLGWK Kellogg Co
1.622 B USD18.95 USD−0.29%121.971 K0.150.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BRCCBRC Inc.
1.298 B USD5.86 USD−3.06%190.315 K0.22−0.19 USD+60.49%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
JBSSJohn B. Sanfilippo & Son, Inc.
1.158 B USD99.81 USD−1.08%4.066 K0.0917.955.56 USD−1.48%0.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
WESTWestrock Coffee Company
929.338 M USD10.38 USD+0.87%14.833 K0.10−0.70 USD+32.12%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
STKLSunOpta, Inc.
668.724 M USD5.74 USD+2.41%80.768 K0.09−1.52 USD−1308.62%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SENEBSeneca Foods Corp.
440.851 M USD61.82 USD+3.02%3.648 K2.3013.924.44 USD−27.87%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
SENEASeneca Foods Corp.
426.729 M USD59.99 USD+0.18%2.976 K0.1013.504.44 USD−27.87%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
FREEWhole Earth Brands, Inc.
208.427 M USD4.83 USD−0.10%57.229 K0.25−0.65 USD+66.50%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
SOWGSow Good Inc.
172.929 M USD17.05 USD−7.13%28.169 K0.35−0.35 USD+85.86%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
BRIDBridgford Foods Corporation
90.95 M USD10.02 USD−0.10%5270.1424.080.42 USD−91.73%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
FARMFarmer Brothers Company
60.816 M USD2.86 USD0.00%7.137 K0.12−2.30 USD−20.69%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
LSFLaird Superfood, Inc.
25.807 M USD2.69 USD−5.46%55.808 K0.58−0.76 USD+77.14%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
CHSNChanson International Holding
22.922 M USD1.85 USD−0.54%1.091 K0.033700.000.00 USD−98.74%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
RMCFRocky Mountain Chocolate Factory, Inc.
18.251 M USD2.89 USD+0.35%6.282 K0.37−0.79 USD−35.11%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
PLAGPlanet Green Holdings Corp.
14.056 M USD0.1950 USD−2.50%145.609 K1.09−0.29 USD+21.90%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
PETZTDH Holdings, Inc.
12.099 M USD1.17 USD+2.81%6.702 K0.14−0.83 USD+59.97%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
JVACoffee Holding Co., Inc.
7.821 M USD1.37 USD+1.48%12.455 K0.39165.060.01 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
BOFBranchOut Food Inc.
6.635 M USD1.56 USD+6.84%16.661 K0.18−1.39 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
SNAXStryve Foods, Inc.
6.114 M USD1.86 USD−2.62%3.05 K0.20−36.43 USD−147.68%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh