Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HT1CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 1 | 4.559 T VND | 12200 VND | 0.00% | 39.9 K | 0.21 | 59.78 | 204.07 VND | −46.05% | 6.69% | Khoáng sản phi năng lượng | Theo dõi |
KKSBCÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ XÂY DỰNG BÌNH DƯƠNG | 2.529 T VND | 22800 VND | +0.66% | 507 K | 0.21 | 28.71 | 794.21 VND | −41.97% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
PPLCPETROLIMEX PETROCHEMICAL JSC | 2.489 T VND | 31200 VND | +0.32% | 63.472 K | 0.10 | — | — | — | 8.77% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDTDTHANH DAT INV & DEV JSC | 1.638 T VND | 34000 VND | −0.58% | 202.837 K | 0.12 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
GGKMGKM HOLDINGS JSC | 1.106 T VND | 35700 VND | +0.85% | 583.9 K | 0.30 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
BBCCBIMSON CEMENT JSC | 1.01 T VND | 8300 VND | +1.22% | 11.001 K | 0.08 | — | −1586.96 VND | −265.97% | 6.10% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
BBTSVICEM BUT SON CEMENT JSC | 679.579 B VND | 5500 VND | 0.00% | 2 K | 0.16 | — | −1105.41 VND | −720.04% | 5.45% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDHACÔNG TY CỔ PHẦN HÓA AN | 646.475 B VND | 44000 VND | 0.00% | 400 | 0.01 | 7.26 | 6062.66 VND | +85.27% | 11.39% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
NNNCCÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ NÚI NHỎ | 378.12 B VND | 17300 VND | +0.87% | 100 | 0.01 | 10.22 | 1693.37 VND | −16.72% | 2.90% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
HHOMVICEM HOANG MAI | 287.991 B VND | 4000 VND | 0.00% | 6.9 K | 0.23 | — | −995.94 VND | −443.00% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
CCLHVVMI LA HIEN CEMENT JSC | 260.4 B VND | 21900 VND | +0.92% | 18.848 K | 3.81 | — | — | — | 11.98% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
CC32CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG 3-2 | 260.022 B VND | 17300 VND | 0.00% | 29.9 K | 0.43 | — | −4.64 VND | −100.28% | 5.78% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
QQNCQUANG NINH CONSTRUCTION & CE | 258.981 B VND | 6700 VND | −1.47% | 2.5 K | 0.22 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
KKPFCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH HOÀNG MINH | 204.514 B VND | 3480 VND | +2.35% | 123.7 K | 0.88 | — | −207.72 VND | −121.01% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
FFCMCÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN FECON | 184.459 B VND | 4100 VND | +0.24% | 10 K | 0.13 | 10.86 | 377.45 VND | −19.48% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VTVVICEM ENERGY & ENVIRONMENT JSC | 184.079 B VND | 6000 VND | 0.00% | 5.5 K | 0.07 | 79.73 | 75.25 VND | −85.58% | 5.08% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VMCVIMECO JSC | 182.944 B VND | 7600 VND | −1.30% | 1.323 K | 0.32 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
GGMXMY XUAN BRICK TILE POTTERY AND CONS | 172.439 B VND | 19300 VND | +1.05% | 1 K | 0.24 | — | — | — | 9.42% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSDGCAN THO SADICO JSC | 149.058 B VND | 15400 VND | +4.76% | 110 | 0.07 | 214.61 | 71.76 VND | −74.12% | 13.61% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
GGMHCTCP MINH HUNG QUANG TRI | 148.83 B VND | 9030 VND | +0.11% | 2.6 K | 1.65 | 16.33 | 552.93 VND | −62.24% | 11.09% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSCJSAI SON CEMENT JSC | 147.572 B VND | 3900 VND | 0.00% | 400 | 0.02 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
MMDGCÔNG TY CỔ PHẦN MIỀN ĐÔNG | 117.126 B VND | 12000 VND | 0.00% | 100 | 0.03 | — | −1554.38 VND | −171.24% | 5.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
HHVXCÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG VICEM HẢI VÂN | 116.271 B VND | 2800 VND | 0.00% | 500 | 0.03 | — | −2030.71 VND | −5496.77% | 7.14% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
AACEAN GIANG CENTRIFUGAL CONCRETE | 108.913 B VND | 35400 VND | −0.28% | 17.7 K | 1.22 | — | — | — | 2.80% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
PPDBDIN CAPITAL INVESTMENT GRP JSC | 86.427 B VND | 9800 VND | +1.03% | 1.2 K | 0.62 | 11.94 | 820.73 VND | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
YBCYEN BAI CEMENT & MINERAL JSC | 80.064 B VND | 6800 VND | −15.00% | 100 | 0.06 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
MMICQUANG NAM MINERAL INDUSTRY | 79.962 B VND | 14500 VND | 0.00% | 1.051 K | 0.86 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
HHCCHOA CAM CONCRETE JSC | 73.008 B VND | 11100 VND | −0.89% | 1.1 K | 0.19 | 8.43 | 1315.98 VND | −24.98% | 13.39% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTTCTHANH THANH CERAMIC JOINT ST | 61.781 B VND | 10500 VND | +0.96% | 303 | 0.26 | — | — | — | 7.69% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDXVCÔNG TY CỔ PHẦN VICEM VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐÀ NẴNG | 59.598 B VND | 6460 VND | +2.54% | 4.5 K | 0.10 | — | −846.96 VND | −7828.47% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDIDDIC DONG TIEN JSC | 54.21 B VND | 4100 VND | +2.50% | 2 K | 0.23 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTMXVICEM CEMENT TRADING JSC | 45 B VND | 7500 VND | +2.74% | 900 | 2.73 | 20.21 | 371.10 VND | −66.40% | 8.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSPISPIRAL GALAXY JSC | 42.038 B VND | 2700 VND | +3.85% | 402 | 0.01 | — | −394.14 VND | +13.80% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDTCVIGLACERA DONG TRIEU | 41 B VND | 4100 VND | 0.00% | 100 | 0.02 | — | −4040.89 VND | −91.54% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTXMVICEM GYPSUM & CEMENT JSC | 40.6 B VND | 6900 VND | +9.52% | 173.735 K | 0.77 | — | −493.66 VND | −1615.76% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VVHHVIWASEEN - HUE INVESTMENT AND CONST | 27 B VND | 4700 VND | +17.50% | 3.4 K | 5.83 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDCTVAN DIEN FUSED MAGNESIUM PHOSPHATE | 19.057 B VND | 700 VND | 0.00% | 6.112 K | 0.21 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSCCSONGDA CEMENT JSC | 9.106 B VND | 1900 VND | −9.52% | 1.902 K | 1.21 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
BBHCBIEN HOA CONCRETE JSC | 6.75 B VND | 1500 VND | −11.76% | 3.3 K | 3.55 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSCLSONG DA CAO CUONG JSC | — | 38200 VND | +0.53% | 13.608 K | 0.10 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDICDIC INVESTMENT AND TRADING | — | 1100 VND | −8.33% | 192.1 K | 0.78 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
KKCEKHANH HOA PWR CENTRIFUGAL CONCRETE | — | 10000 VND | 0.00% | 7.7 K | 2.69 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SS74SONG DA 7.04 JSC | — | 13100 VND | +5.65% | 2.901 K | 7.84 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
CCCMCAN THO MINERAL & CEMENT JSC | — | 41500 VND | 0.00% | 2.2 K | 1.58 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VLBBIEN HOA BUILDING MAT PRO & CONST | — | 33500 VND | −0.59% | 1.7 K | 0.04 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
SSDYSONG DA YALY CEMENT JSC | — | 1400 VND | +7.69% | 70.6 K | 2.42 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VTAVITALY JOINT STOCK COMPANY | — | 4400 VND | +2.33% | 8.2 K | 0.54 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |