Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Việt Nam

Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Công nghiệp
Cổ phiếu
Tài chính3004.843 T VND1.10%+0.16%3.92 M12160
Hàng tiêu dùng không lâu bền510.166 T VND2.88%+2.28%2.473 M873
Công ty dịch vụ công cộng348.596 T VND4.39%−0.38%546.713 K456
Công nghiệp Chế biến325.371 T VND2.12%+1.75%2.006 M896
Khoáng sản phi năng lượng255.529 T VND0.75%−0.33%6.177 M584
Vận chuyển255.239 T VND1.12%+0.18%1.463 M683
Dịch vụ Công nghệ223.702 T VND1.17%−0.00%625.541 K37
Khách hàng Lâu năm202.81 T VND1.32%+0.82%722.279 K739
Dịch vụ Phân phối132.05 T VND2.55%+0.10%1.051 M462
Dịch vụ Công nghiệp122.183 T VND0.93%+0.37%615.634 K5125
Sản xuất Chế tạo114.066 T VND1.80%−0.43%1.219 M856
Bán Lẻ94.345 T VND0.84%−0.12%4.573 M47
Năng lượng Mỏ82.301 T VND0.40%+0.50%3.693 M413
Công nghệ Sức khỏe44.891 T VND2.45%+0.56%31.413 K431
Công nghệ Điện tử19.916 T VND0.16%+0.48%3.154 M46
Dịch vụ Thương mại11.052 T VND1.27%+0.97%455.005 K415
Dịch vụ Khách hàng8.804 T VND3.67%−1.15%12.627 K731
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe2.188 T VND−0.50%168.8 K11
Truyền thông23.04 B VND+2.13%10035
Hỗn hợp112