Khu vực | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Công nghiệp | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|---|
Tài chính | 3004.843 T VND | 1.10% | +0.16% | 3.92 M | 12 | 160 |
Hàng tiêu dùng không lâu bền | 510.166 T VND | 2.88% | +2.28% | 2.473 M | 8 | 73 |
Công ty dịch vụ công cộng | 348.596 T VND | 4.39% | −0.38% | 546.713 K | 4 | 56 |
Công nghiệp Chế biến | 325.371 T VND | 2.12% | +1.75% | 2.006 M | 8 | 96 |
Khoáng sản phi năng lượng | 255.529 T VND | 0.75% | −0.33% | 6.177 M | 5 | 84 |
Vận chuyển | 255.239 T VND | 1.12% | +0.18% | 1.463 M | 6 | 83 |
Dịch vụ Công nghệ | 223.702 T VND | 1.17% | −0.00% | 625.541 K | 3 | 7 |
Khách hàng Lâu năm | 202.81 T VND | 1.32% | +0.82% | 722.279 K | 7 | 39 |
Dịch vụ Phân phối | 132.05 T VND | 2.55% | +0.10% | 1.051 M | 4 | 62 |
Dịch vụ Công nghiệp | 122.183 T VND | 0.93% | +0.37% | 615.634 K | 5 | 125 |
Sản xuất Chế tạo | 114.066 T VND | 1.80% | −0.43% | 1.219 M | 8 | 56 |
Bán Lẻ | 94.345 T VND | 0.84% | −0.12% | 4.573 M | 4 | 7 |
Năng lượng Mỏ | 82.301 T VND | 0.40% | +0.50% | 3.693 M | 4 | 13 |
Công nghệ Sức khỏe | 44.891 T VND | 2.45% | +0.56% | 31.413 K | 4 | 31 |
Công nghệ Điện tử | 19.916 T VND | 0.16% | +0.48% | 3.154 M | 4 | 6 |
Dịch vụ Thương mại | 11.052 T VND | 1.27% | +0.97% | 455.005 K | 4 | 15 |
Dịch vụ Khách hàng | 8.804 T VND | 3.67% | −1.15% | 12.627 K | 7 | 31 |
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | 2.188 T VND | — | −0.50% | 168.8 K | 1 | 1 |
Truyền thông | 23.04 B VND | — | +2.13% | 100 | 3 | 5 |
Hỗn hợp | — | — | — | — | 1 | 12 |