Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VNMCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM | 138.146 T VND | 66800 VND | 0.00% | 507.6 K | 0.13 | 16.94 | 3943.69 VND | +4.39% | 5.82% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
VHCCÔNG TY CỔ PHẦN VĨNH HOÀN | 16.363 T VND | 74200 VND | +0.82% | 96.4 K | 0.07 | 19.22 | 3859.84 VND | −48.31% | 5.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
ANVCÔNG TY CỔ PHẦN NAM VIỆT | 4.181 T VND | 32800 VND | +2.50% | 687.2 K | 0.47 | — | −252.54 VND | −105.78% | 3.17% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
ASMCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 3.904 T VND | 12150 VND | +2.53% | 814 K | 0.21 | 20.45 | 594.05 VND | −59.86% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
FMCCÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM SAO TA | 3.439 T VND | 51900 VND | −0.19% | 700 | 0.01 | 11.92 | 4354.63 VND | −8.95% | 3.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
IDICÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐA QUỐC GIA I.D.I | 2.732 T VND | 12100 VND | +0.83% | 363.3 K | 0.18 | 38.56 | 313.77 VND | −79.88% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
CCMXCÔNG TY CỔ PHẦN CAMIMEX GROUP | 908.939 B VND | 9160 VND | +0.44% | 108.2 K | 0.13 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
SSGCSA GIANG IMPORT-EXPORT JSC | 628.987 B VND | 89000 VND | +1.14% | 100 | 0.30 | 13.44 | 6623.08 VND | −20.31% | 2.27% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
AABTCÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN BẾN TRE | 415.737 B VND | 34800 VND | −1.42% | 400 | 0.18 | 6.22 | 5590.92 VND | +0.05% | 8.50% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
TTFCTRANG CORPORATION | 240.669 B VND | 16900 VND | +7.64% | 500 | 0.02 | 4.78 | 3538.90 VND | +135.94% | 3.50% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
CCANHALONG CANNED FOOD JOINT STOCK CO | 185 B VND | 37000 VND | 0.00% | 100 | 0.07 | 27.10 | 1365.17 VND | −25.09% | 4.05% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
HHNMHANOIMILK JSC | 182 B VND | 9000 VND | +1.12% | 57.8 K | 0.71 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
KKHSKIEN HUNG JOINT STOCK COMPANY | 120.91 B VND | 10000 VND | −9.09% | 100 | 0.07 | — | −641.13 VND | −139.39% | 15.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
AAAMCÔNG TY CỔ PHẦN THỦY SẢN MEKONG | 92.075 B VND | 8750 VND | 0.00% | 600 | 0.16 | — | −248.96 VND | −116.22% | 7.95% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
IICFINVESTMENT COMMERCE FISHERIE | 88.368 B VND | 6800 VND | +1.49% | 100 | 0.00 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
AAGFAN GIANG FISHERIES | 73.085 B VND | 2600 VND | +4.00% | 3.567 K | 1.16 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
SSSNSAIGON SEAPRODUCTS IMPORT EXPORT JS | 55.44 B VND | 1400 VND | 0.00% | 38 K | 1.45 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
BBLFBAC LIEU FISHERIES JOINT STOCK CO | 36.8 B VND | 5900 VND | +13.46% | 13.211 K | 0.36 | — | −370.17 VND | +82.24% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
NNGCNGO QUYEN PROCESSING EXPORT | 5.29 B VND | 2300 VND | +15.00% | 380 | 0.67 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
SSKHKHANH HOA SANEST BEVERAGE ON | — | 28500 VND | −6.25% | 7.5 K | 1.57 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
CCADCADOVIMEX SEAFOOD IMP-EXP PROC JSC | — | 700 VND | +16.67% | 43.994 K | 3.70 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
MPCMINH PHU SEAFOOD CORP | — | 17200 VND | −1.15% | 900 | 0.01 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Theo dõi |
VSNVISSAN JSC | — | 21000 VND | 0.00% | 102 | 0.05 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |