Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MSNCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MASAN | 103.307 T VND | 72400 VND | +0.28% | 4.065 M | 0.74 | 335.38 | 215.87 VND | −85.94% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
KDCCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KIDO | 17.267 T VND | 64800 VND | +0.31% | 844.4 K | 0.45 | 60.08 | 1078.55 VND | — | 2.48% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
HHHCHAI HA CONFECTIONARY JSC | 1.363 T VND | 83000 VND | +0.85% | 292.11 K | 813.22 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
BBCFBICH CHI FOOD JSC | 1.036 T VND | 30600 VND | −4.67% | 127 | 0.01 | — | — | — | 4.67% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
NNAFCÔNG TY CỔ PHẦN NAFOODS GROUP | 943.02 B VND | 18400 VND | −1.34% | 233.5 K | 0.66 | 10.56 | 1742.44 VND | +39.95% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
BBBCCÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA | 928.258 B VND | 49500 VND | −1.00% | 300 | 0.70 | 9.83 | 5034.06 VND | −49.33% | 4.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
SSAFSAFOCO FOODSTUFF JOINT STOCK COMPAN | 601.125 B VND | 49900 VND | −0.40% | 501 | 0.87 | 12.16 | 4104.10 VND | −4.31% | 6.01% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
DDATCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DU LỊCH VÀ PHÁT TRIỂN THỦY SẢN | 582.15 B VND | 9160 VND | −0.97% | 2.3 K | 2.17 | 7.71 | 1187.34 VND | −4.93% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
BBNABAO NGOC INVESTMENT PRODUCT | 265 B VND | 10600 VND | 0.00% | 27.36 K | 0.38 | — | — | — | 3.77% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
LLAFCÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU LONG AN | 216.502 B VND | 14700 VND | 0.00% | 1.5 K | 0.20 | 6.91 | 2126.22 VND | +30.04% | 10.20% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
CCTPMINH KHANG CAPITAL TRADING PUBLIC | 65.34 B VND | 5400 VND | 0.00% | 55.204 K | 0.30 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
CCETHTC HOLDING JOINT STOCK COMPANY | 42.955 B VND | 7100 VND | 0.00% | 8.7 K | 0.79 | — | −41.88 VND | −119.87% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
VNHVIET NHAT SEAFOOD CORP | 10.43 B VND | 1300 VND | 0.00% | 755.158 K | 2.90 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |