Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FPTCÔNG TY CỔ PHẦN FPT | 173.272 T VND | 135700 VND | −0.95% | 6.108 M | 1.10 | 25.44 | 5334.76 VND | +21.27% | 1.36% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
CMGCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CÔNG NGHỆ CMC | 11.801 T VND | 60000 VND | −3.38% | 2.384 M | 0.93 | 35.04 | 1712.46 VND | +28.13% | 0.77% | Dịch vụ Công nghệ | — |
YEGCTCP TAP DOAN YEAH1 | 1.228 T VND | 9340 VND | −0.11% | 1.058 M | 0.66 | 13.82 | 675.96 VND | +56.10% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
VLAVAN LANG TECHNOLOGY DEVELOPMENT | 61.938 B VND | 15300 VND | −1.29% | 200 | 0.18 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
CCMTINFORMATION AND NETWORKING TECH JSC | — | 17900 VND | −0.56% | 6.32 K | 1.39 | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — |