Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KKSVVINACOMIN-MINERALS HOLDING CORP | 6.34 T VND | 33000 VND | +1.54% | 20.639 K | 1.06 | — | — | — | 3.79% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
CCNTCONSTRUCTION & MATERIALS TRADINGJSC | 802.293 B VND | 19900 VND | 0.00% | 237 | 0.02 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
HHGMHA GIANG MINERAL MECHANICS JSC | 596.036 B VND | 50000 VND | 0.00% | 600 | 0.22 | — | — | — | 9.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
BBMCCÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN BÌNH ĐỊNH | 224.307 B VND | 18150 VND | +0.28% | 39 K | 0.45 | 8.56 | 2120.42 VND | +23.46% | 4.97% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
YBMCTCP KHOANGSAN CN YEN BAI | 145.859 B VND | 10400 VND | +1.96% | 2.6 K | 0.30 | — | — | — | 4.90% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
BBKCBAC KAN MINERAL JS | 80.99 B VND | 6700 VND | −2.90% | 1.7 K | 0.64 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
AACMA CUONG MINERAL GROUP JSC | 66.3 B VND | 600 VND | 0.00% | 226.676 K | 0.66 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
KKSHDAMAC GLS JSC | — | 500 VND | −16.67% | 205.653 K | 0.41 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
MMTAHA TINH MINERALS & TRADING JSC | — | 3900 VND | +5.41% | 1 K | 0.08 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SQCSAIGON-QUY NHON MINING CORPORATION | — | 6300 VND | −14.86% | 100 | 0.18 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |