Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HPGCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HÒA PHÁT | 182.933 T VND | 28600 VND | +1.24% | 17.797 M | 0.58 | 19.65 | 1455.25 VND | +396.78% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
HSGCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN | 13.428 T VND | 21800 VND | +1.16% | 6.015 M | 0.58 | 15.35 | 1420.07 VND | — | 2.29% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
NKGCÔNG TY CỔ PHẦN THÉP NAM KIM | 6.424 T VND | 24400 VND | +0.21% | 4.923 M | 0.63 | 19.97 | 1221.58 VND | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
VGSVIETNAM GERMANY STEEL PIPE JSC | 1.955 T VND | 36700 VND | +3.67% | 1.349 M | 1.23 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDTLCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI THIÊN LỘC | 818.518 B VND | 13500 VND | +0.75% | 200 | 0.45 | — | −1864.53 VND | +38.30% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTISTHAI NGUYEN IRON & STEEL JSC | 809.552 B VND | 4400 VND | 0.00% | 23.157 K | 0.39 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
PPOMPOMINA STEEL CORP | 782.707 B VND | 3400 VND | −12.82% | 4.414 M | — | — | −4734.69 VND | +38.05% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
DDHMCÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KHAI THÁC KHOÁNG SẢN DƯƠNG HIẾU | 298.264 B VND | 9500 VND | 0.00% | 262 K | 2.04 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
VVCACTCP THEP VICASA-VNSTEEL | 142.609 B VND | 9390 VND | 0.00% | 200 | 0.05 | 48.50 | 193.61 VND | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
MMELME LIN STEEL JSC | 109.5 B VND | 7300 VND | +8.96% | 183 | 0.37 | — | — | — | 13.70% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
IITQTHIEN QUANG GROUP JSC | 98.714 B VND | 3100 VND | −3.13% | 151.369 K | 0.44 | 58.47 | 53.02 VND | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
KKVCKIM VI INOX IMP EXP PRODUCTION JSC | 64.35 B VND | 2300 VND | +4.55% | 714.907 K | 0.60 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
KKKCTHANH THAI GRP JSC | 29.119 B VND | 5600 VND | −3.45% | 100 | 0.01 | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTKGTUNG KHANH TRADING AND MANUFACTURIN | 28.419 B VND | 4500 VND | −8.16% | 63.318 K | 0.60 | 21.78 | 206.65 VND | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
TTNSTHONG NHAT FLAT STEEL JSC | — | 3500 VND | +6.06% | 83.6 K | 1.11 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
SSBGCTCP TD CO KHI CNC SIBA | — | 14700 VND | 0.00% | 143.5 K | 0.85 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
GGDATON DONG A JSC | — | 26700 VND | −0.74% | 99.209 K | 0.35 | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |