Các Ngân hàng lớn | 1646.102 T VND | 1.41% | −0.87% | 6.917 M | Tài chính | 15 |
Phát triển Bất động sản | 685.442 T VND | 0.41% | +0.13% | 7.765 M | Tài chính | 92 |
Ngân hàng khu vực | 344.06 T VND | 0.76% | −0.06% | 13.909 M | Tài chính | 7 |
Ngân hàng / Môi giới đầu tư | 233.628 T VND | 0.95% | −0.55% | 5.382 M | Tài chính | 29 |
Thép | 205.448 T VND | 0.15% | +1.16% | 16.225 M | Khoáng sản phi năng lượng | 17 |
Hàng Nông sản/Chế biến | 200.342 T VND | 0.72% | −1.79% | 2.391 M | Công nghiệp Chế biến | 24 |
Phân phối Gas | 190.773 T VND | 3.73% | −1.20% | 1.397 M | Công ty dịch vụ công cộng | 4 |
Dịch vụ Công nghệ thông tin | 183.278 T VND | 1.43% | −0.11% | 2.588 M | Dịch vụ Công nghệ | 5 |
Thực phẩm: Thịt/Cá/ Sữa | 171.487 T VND | 5.14% | −0.22% | 3.667 M | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 23 |
Hàng không | 136.123 T VND | 0.36% | +0.47% | 2.392 M | Vận chuyển | 6 |
Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo | 134.185 T VND | 0.34% | −0.74% | 4.713 M | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 15 |
Thực phẩm: Đa dạng hóa | 133.231 T VND | — | +5.64% | 739.56 K | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 5 |
Xây dựng nhà | 123.281 T VND | 0.74% | −0.14% | 1.512 M | Khách hàng Lâu năm | 15 |
Công ty Điện lực | 120.491 T VND | 4.52% | −0.12% | 3.279 M | Công ty dịch vụ công cộng | 34 |
Kỹ sư & Xây dựng | 100.087 T VND | 0.68% | +0.01% | 1.07 M | Dịch vụ Công nghiệp | 118 |
Nhà phân phối bán buôn | 99.542 T VND | 3.25% | −0.67% | 875.134 K | Dịch vụ Phân phối | 49 |
Cửa hàng Đặc sản | 95.253 T VND | 0.83% | +1.23% | 10.224 M | Bán Lẻ | 4 |
Đồ uống: Có cồn | 86.431 T VND | 5.66% | −1.48% | 1.376 M | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 10 |
Giao thông vận tải khác | 80.809 T VND | 2.22% | −0.75% | 582.23 K | Vận chuyển | 42 |
Sản phẩm Điện | 73.577 T VND | 1.10% | −1.16% | 1.846 M | Sản xuất Chế tạo | 16 |
Hóa chất: Đặc biệt | 73.085 T VND | 3.27% | +0.41% | 2.359 M | Công nghiệp Chế biến | 10 |
Lọc/Tiếp thị Dầu khí | 71.312 T VND | — | −0.87% | 5.053 M | Năng lượng Mỏ | 2 |
Dược phẩm: Chính | 40.682 T VND | 3.44% | +0.32% | 106.683 K | Công nghệ Sức khỏe | 25 |
Phần mềm / Dịch vụ Internet | 38.761 T VND | — | +2.16% | 265.601 K | Dịch vụ Công nghệ | 1 |
Sản xuất Năng lượng Thay thế | 38.243 T VND | 6.98% | −1.13% | 45.645 K | Công ty dịch vụ công cộng | 4 |
Phân phối Điện tử | 37.205 T VND | 0.36% | +2.29% | 3.012 M | Dịch vụ Phân phối | 7 |
Đặc sản tiêu dùng khác | 34.527 T VND | 2.47% | +1.15% | 1.374 M | Khách hàng Lâu năm | 2 |
Bảo hiểm nhân thọ / Y tế | 33.405 T VND | 2.12% | −0.33% | 922.9 K | Tài chính | 1 |
Điện tử/Gia dụng | 30.267 T VND | 1.59% | +0.48% | 735.964 K | Khách hàng Lâu năm | 5 |
Vận tải biển | 28.318 T VND | 2.03% | −0.88% | 5.081 M | Vận chuyển | 24 |
Lâm sản | 24.66 T VND | 5.38% | +0.07% | 204.405 K | Khoáng sản phi năng lượng | 10 |
Hóa chất: Nông nghiệp | 23.777 T VND | 5.48% | +0.08% | 1.597 M | Công nghiệp Chế biến | 14 |
Bảo hiểm nhiều Rủi ro | 23.76 T VND | 5.08% | +0.57% | 103.435 K | Tài chính | 4 |
Công ty quản lý nước | 22.01 T VND | 1.16% | +0.93% | 495.349 K | Công ty dịch vụ công cộng | 15 |
Dịch vụ / Thiết bị mỏ dầu | 21.313 T VND | 1.57% | −1.00% | 3.962 M | Dịch vụ Công nghiệp | 3 |
Thiết bị/ Công cụ điện | 20.095 T VND | — | −1.27% | 8.689 M | Công nghệ Điện tử | 1 |
Dầu | 20.02 T VND | 0.58% | −0.66% | 2.366 M | Năng lượng Mỏ | 3 |
Vật liệu Xây dựng | 18.745 T VND | 1.55% | −0.45% | 607.81 K | Khoáng sản phi năng lượng | 46 |
Dệt May | 18.517 T VND | 0.21% | +4.37% | 4.395 M | Công nghiệp Chế biến | 14 |
Sản xuất hỗn hợp | 18.388 T VND | 2.70% | +0.70% | 1.03 M | Sản xuất Chế tạo | 8 |
Tập đoàn Công nghiệp | 16.832 T VND | — | +0.54% | 9.411 M | Sản xuất Chế tạo | 1 |
Bao bì/Đóng gói | 14.469 T VND | 1.38% | −0.81% | 2.906 M | Công nghiệp Chế biến | 24 |
Sản phẩm Xây dựng | 13.394 T VND | 5.15% | +0.20% | 115.651 K | Sản xuất Chế tạo | 10 |
Vận tải hàng không/Chuyển phát nhanh | 12.646 T VND | 0.58% | −0.40% | 568.598 K | Vận chuyển | 8 |
Trang phục / Giày dép | 11.518 T VND | 2.85% | +2.73% | 2.522 M | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 15 |
Tài chính/Cho thuê | 11.195 T VND | — | 0.00% | 8.22 M | Tài chính | 2 |
Dịch vụ thương mại hỗn hợp | 10.424 T VND | 0.92% | +0.38% | 797.016 K | Dịch vụ Thương mại | 11 |
Đặc sản Công nghiệp | 9.812 T VND | 11.37% | −0.51% | 99.133 K | Công nghiệp Chế biến | 8 |
Bảo hiểm đặc biệt | 8.919 T VND | 3.73% | +0.19% | 8.941 K | Tài chính | 3 |
Kim loại / Khoáng sản khác | 8.691 T VND | 1.40% | +1.13% | 12.863 K | Khoáng sản phi năng lượng | 10 |
Nội thất Gia đình | 8.332 T VND | 2.45% | −0.87% | 473.898 K | Khách hàng Lâu năm | 11 |
Hậu mãi ô tô | 6.79 T VND | 2.81% | −3.31% | 535.505 K | Khách hàng Lâu năm | 3 |
Đường sắt | 5.434 T VND | — | 0.00% | 2.719 M | Vận chuyển | 1 |
Bột giấy | 5.182 T VND | 4.57% | +0.51% | 830.77 K | Công nghiệp Chế biến | 5 |
Dược phẩm: Khác | 4.751 T VND | 4.85% | +1.35% | 13.565 K | Công nghệ Sức khỏe | 3 |
Chăm sóc cá nhân/Gia đình | 4.531 T VND | 4.62% | +1.50% | 6.51 K | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 2 |
Xe cơ giới | 4.04 T VND | — | −0.64% | 1.81 M | Khách hàng Lâu năm | 3 |
Bảo hiểm Tài sản/Tai nạn | 3.244 T VND | 1.86% | −1.12% | 238.8 K | Tài chính | 1 |
Than | 3.09 T VND | 6.93% | −0.30% | 61.285 K | Năng lượng Mỏ | 7 |
Khách sạn/Khu nghỉ dưỡng/Du thuyền | 2.714 T VND | — | −0.70% | 34.033 K | Dịch vụ Khách hàng | 5 |
Phần mềm đã đóng gói | 2.324 T VND | — | −0.36% | 983.1 K | Dịch vụ Công nghệ | 1 |
Quản lý Bệnh viện | 2.304 T VND | — | +0.24% | 390.5 K | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | 1 |
Xuất bản: Sách / Tạp chí | 2.291 T VND | 2.95% | −2.71% | 526.685 K | Dịch vụ Khách hàng | 14 |
Dịch vụ tiêu dùng khác | 1.992 T VND | 6.99% | −2.05% | 15.205 K | Dịch vụ Khách hàng | 5 |
Bán lẻ Thực phẩm | 1.935 T VND | — | +0.78% | 247.3 K | Bán Lẻ | 1 |
Môi giới bảo hiểm / Dịch vụ | 1.838 T VND | — | +0.78% | 46.696 K | Tài chính | 1 |
Máy móc Công nghiệp | 1.774 T VND | 2.41% | +1.39% | 5.975 K | Sản xuất Chế tạo | 8 |
Đường ống dẫn dầu khí | 1.65 T VND | 4.57% | −0.57% | 817.1 K | Dịch vụ Công nghiệp | 1 |
Chế tạo Kim loại | 1.385 T VND | — | −0.06% | 657.45 K | Sản xuất Chế tạo | 5 |
Hợp đồng khoan | 1.307 T VND | 3.73% | −1.24% | 1.314 M | Dịch vụ Công nghiệp | 1 |
Phim / Giải trí | 1.256 T VND | 4.36% | −3.04% | 16.908 K | Dịch vụ Khách hàng | 3 |
In ấn thương mại /Theo mẫu | 912.165 B VND | 4.92% | +0.59% | 2.25 K | Dịch vụ Thương mại | 1 |
Phân phối Thực phẩm | 639.791 B VND | — | −0.62% | 682.3 K | Dịch vụ Phân phối | 2 |
Tập đoàn Tài chính | 609.542 B VND | 5.47% | −0.81% | 69.369 K | Tài chính | 3 |
Nhà phân phối Y tế | 593.551 B VND | — | +2.72% | 1.027 M | Dịch vụ Phân phối | 2 |
Chuyên khoa Y tế | 558.656 B VND | — | +4.63% | 1.218 M | Công nghệ Sức khỏe | 2 |
Hóa chất: Đa dạng hóa | 435.271 B VND | 1.32% | −1.13% | 51.686 K | Công nghiệp Chế biến | 2 |
Dịch vụ Quảng cáo/ Tiếp thị | 359.83 B VND | — | −1.18% | 4 K | Dịch vụ Thương mại | 1 |
Thiết bị Viễn thông | 356.339 B VND | 3.35% | +0.63% | 124 | Công nghệ Điện tử | 2 |
Dịch vụ Môi trường | 341.12 B VND | 0.00% | +0.48% | 201 | Dịch vụ Công nghiệp | 3 |
Xe tải / Xây dựng / Máy nông nghiệp | 329.355 B VND | 4.40% | +1.90% | 20.362 K | Sản xuất Chế tạo | 3 |
Sản phẩm Giải trí | 297.646 B VND | 8.06% | +0.81% | 3.5 K | Khách hàng Lâu năm | 1 |
Dược phẩm: Chung | 268.661 B VND | 11.49% | +2.96% | 14.2 K | Công nghệ Sức khỏe | 1 |
Dịch vụ nhân sự | 212.057 B VND | — | 0.00% | 38.488 K | Dịch vụ Thương mại | 2 |
Vận tải đường bộ | 210.499 B VND | — | +3.11% | 88.7 K | Vận chuyển | 2 |
Cửa hàng Bách hóa | 190.637 B VND | 0.00% | +6.67% | 52.6 K | Bán Lẻ | 1 |
Chuỗi Cải tạo Nhà Ở | 160.712 B VND | — | 0.00% | 479.71 K | Bán Lẻ | 1 |
Thiết bị / Vật tư văn phòng | 141.363 B VND | 5.61% | +2.66% | 515.372 K | Sản xuất Chế tạo | 2 |
Nhôm | 134.507 B VND | — | 0.00% | 87.708 K | Khoáng sản phi năng lượng | 1 |
Sản xuất dầu khí | 126.429 B VND | — | −2.99% | 4.962 K | Năng lượng Mỏ | 1 |
Thuốc lá | 103.058 B VND | 7.07% | +1.09% | 4.1 K | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 1 |
Đồ uống: Không cồn | 99.188 B VND | — | +12.61% | 4.122 K | Hàng tiêu dùng không lâu bền | 4 |
Sản xuất Thiết bị ĐIện | 54.81 B VND | — | −31.22% | 300 | Công nghệ Điện tử | 2 |
Nhà hàng | 39.2 B VND | — | −9.68% | 100 | Dịch vụ Khách hàng | 1 |
Quỹ Đầu tư Bất động sản | 28.193 B VND | — | +9.09% | 782.884 K | Tài chính | 2 |
Chuyên ngành viễn thông | 26.4 B VND | — | +9.09% | 100 | Truyền thông | 3 |
Truyền hình cáp / Vệ tinh | — | — | — | — | Dịch vụ Khách hàng | 1 |
Viễn thông | — | — | — | — | Truyền thông | 1 |
Tập đoàn truyền thông | — | — | — | — | Dịch vụ Khách hàng | 1 |
Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợ | — | — | — | — | Hỗn hợp | 12 |