Thị trường chứng khoán theo nhóm ngành — Việt Nam

Bảng dưới đây bao gồm các cổ phiếu được nhóm theo ngành. Phân tích chúng bằng nhiều số liệu và dữ liệu hiệu suất khác nhau như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu đã được bao gồm chỉ nêu một số tên.
Công nghiệp
Vốn hóa
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Thay đổi %
Khối lượng
Khu vực
Cổ phiếu
Các Ngân hàng lớn1646.102 T VND1.41%−0.87%6.917 MTài chính15
Phát triển Bất động sản685.442 T VND0.41%+0.13%7.765 MTài chính92
Ngân hàng khu vực344.06 T VND0.76%−0.06%13.909 MTài chính7
Ngân hàng / Môi giới đầu tư233.628 T VND0.95%−0.55%5.382 MTài chính29
Thép205.448 T VND0.15%+1.16%16.225 MKhoáng sản phi năng lượng17
Hàng Nông sản/Chế biến200.342 T VND0.72%−1.79%2.391 MCông nghiệp Chế biến24
Phân phối Gas190.773 T VND3.73%−1.20%1.397 MCông ty dịch vụ công cộng4
Dịch vụ Công nghệ thông tin183.278 T VND1.43%−0.11%2.588 MDịch vụ Công nghệ5
Thực phẩm: Thịt/Cá/ Sữa171.487 T VND5.14%−0.22%3.667 MHàng tiêu dùng không lâu bền23
Hàng không136.123 T VND0.36%+0.47%2.392 MVận chuyển6
Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo134.185 T VND0.34%−0.74%4.713 MHàng tiêu dùng không lâu bền15
Thực phẩm: Đa dạng hóa133.231 T VND+5.64%739.56 KHàng tiêu dùng không lâu bền5
Xây dựng nhà123.281 T VND0.74%−0.14%1.512 MKhách hàng Lâu năm15
Công ty Điện lực120.491 T VND4.52%−0.12%3.279 MCông ty dịch vụ công cộng34
Kỹ sư & Xây dựng100.087 T VND0.68%+0.01%1.07 MDịch vụ Công nghiệp118
Nhà phân phối bán buôn99.542 T VND3.25%−0.67%875.134 KDịch vụ Phân phối49
Cửa hàng Đặc sản95.253 T VND0.83%+1.23%10.224 MBán Lẻ4
Đồ uống: Có cồn86.431 T VND5.66%−1.48%1.376 MHàng tiêu dùng không lâu bền10
Giao thông vận tải khác80.809 T VND2.22%−0.75%582.23 KVận chuyển42
Sản phẩm Điện73.577 T VND1.10%−1.16%1.846 MSản xuất Chế tạo16
Hóa chất: Đặc biệt73.085 T VND3.27%+0.41%2.359 MCông nghiệp Chế biến10
Lọc/Tiếp thị Dầu khí71.312 T VND−0.87%5.053 MNăng lượng Mỏ2
Dược phẩm: Chính40.682 T VND3.44%+0.32%106.683 KCông nghệ Sức khỏe25
Phần mềm / Dịch vụ Internet38.761 T VND+2.16%265.601 KDịch vụ Công nghệ1
Sản xuất Năng lượng Thay thế38.243 T VND6.98%−1.13%45.645 KCông ty dịch vụ công cộng4
Phân phối Điện tử37.205 T VND0.36%+2.29%3.012 MDịch vụ Phân phối7
Đặc sản tiêu dùng khác34.527 T VND2.47%+1.15%1.374 MKhách hàng Lâu năm2
Bảo hiểm nhân thọ / Y tế33.405 T VND2.12%−0.33%922.9 KTài chính1
Điện tử/Gia dụng30.267 T VND1.59%+0.48%735.964 KKhách hàng Lâu năm5
Vận tải biển28.318 T VND2.03%−0.88%5.081 MVận chuyển24
Lâm sản24.66 T VND5.38%+0.07%204.405 KKhoáng sản phi năng lượng10
Hóa chất: Nông nghiệp23.777 T VND5.48%+0.08%1.597 MCông nghiệp Chế biến14
Bảo hiểm nhiều Rủi ro23.76 T VND5.08%+0.57%103.435 KTài chính4
Công ty quản lý nước22.01 T VND1.16%+0.93%495.349 KCông ty dịch vụ công cộng15
Dịch vụ / Thiết bị mỏ dầu21.313 T VND1.57%−1.00%3.962 MDịch vụ Công nghiệp3
Thiết bị/ Công cụ điện20.095 T VND−1.27%8.689 MCông nghệ Điện tử1
Dầu20.02 T VND0.58%−0.66%2.366 MNăng lượng Mỏ3
Vật liệu Xây dựng18.745 T VND1.55%−0.45%607.81 KKhoáng sản phi năng lượng46
Dệt May18.517 T VND0.21%+4.37%4.395 MCông nghiệp Chế biến14
Sản xuất hỗn hợp18.388 T VND2.70%+0.70%1.03 MSản xuất Chế tạo8
Tập đoàn Công nghiệp16.832 T VND+0.54%9.411 MSản xuất Chế tạo1
Bao bì/Đóng gói14.469 T VND1.38%−0.81%2.906 MCông nghiệp Chế biến24
Sản phẩm Xây dựng13.394 T VND5.15%+0.20%115.651 KSản xuất Chế tạo10
Vận tải hàng không/Chuyển phát nhanh12.646 T VND0.58%−0.40%568.598 KVận chuyển8
Trang phục / Giày dép11.518 T VND2.85%+2.73%2.522 MHàng tiêu dùng không lâu bền15
Tài chính/Cho thuê11.195 T VND0.00%8.22 MTài chính2
Dịch vụ thương mại hỗn hợp10.424 T VND0.92%+0.38%797.016 KDịch vụ Thương mại11
Đặc sản Công nghiệp9.812 T VND11.37%−0.51%99.133 KCông nghiệp Chế biến8
Bảo hiểm đặc biệt8.919 T VND3.73%+0.19%8.941 KTài chính3
Kim loại / Khoáng sản khác8.691 T VND1.40%+1.13%12.863 KKhoáng sản phi năng lượng10
Nội thất Gia đình8.332 T VND2.45%−0.87%473.898 KKhách hàng Lâu năm11
Hậu mãi ô tô6.79 T VND2.81%−3.31%535.505 KKhách hàng Lâu năm3
Đường sắt5.434 T VND0.00%2.719 MVận chuyển1
Bột giấy5.182 T VND4.57%+0.51%830.77 KCông nghiệp Chế biến5
Dược phẩm: Khác4.751 T VND4.85%+1.35%13.565 KCông nghệ Sức khỏe3
Chăm sóc cá nhân/Gia đình4.531 T VND4.62%+1.50%6.51 KHàng tiêu dùng không lâu bền2
Xe cơ giới4.04 T VND−0.64%1.81 MKhách hàng Lâu năm3
Bảo hiểm Tài sản/Tai nạn3.244 T VND1.86%−1.12%238.8 KTài chính1
Than3.09 T VND6.93%−0.30%61.285 KNăng lượng Mỏ7
Khách sạn/Khu nghỉ dưỡng/Du thuyền2.714 T VND−0.70%34.033 KDịch vụ Khách hàng5
Phần mềm đã đóng gói2.324 T VND−0.36%983.1 KDịch vụ Công nghệ1
Quản lý Bệnh viện2.304 T VND+0.24%390.5 KDịch vụ chăm sóc Sức khỏe1
Xuất bản: Sách / Tạp chí2.291 T VND2.95%−2.71%526.685 KDịch vụ Khách hàng14
Dịch vụ tiêu dùng khác1.992 T VND6.99%−2.05%15.205 KDịch vụ Khách hàng5
Bán lẻ Thực phẩm1.935 T VND+0.78%247.3 KBán Lẻ1
Môi giới bảo hiểm / Dịch vụ1.838 T VND+0.78%46.696 KTài chính1
Máy móc Công nghiệp1.774 T VND2.41%+1.39%5.975 KSản xuất Chế tạo8
Đường ống dẫn dầu khí1.65 T VND4.57%−0.57%817.1 KDịch vụ Công nghiệp1
Chế tạo Kim loại1.385 T VND−0.06%657.45 KSản xuất Chế tạo5
Hợp đồng khoan1.307 T VND3.73%−1.24%1.314 MDịch vụ Công nghiệp1
Phim / Giải trí1.256 T VND4.36%−3.04%16.908 KDịch vụ Khách hàng3
In ấn thương mại /Theo mẫu912.165 B VND4.92%+0.59%2.25 KDịch vụ Thương mại1
Phân phối Thực phẩm639.791 B VND−0.62%682.3 KDịch vụ Phân phối2
Tập đoàn Tài chính609.542 B VND5.47%−0.81%69.369 KTài chính3
Nhà phân phối Y tế593.551 B VND+2.72%1.027 MDịch vụ Phân phối2
Chuyên khoa Y tế558.656 B VND+4.63%1.218 MCông nghệ Sức khỏe2
Hóa chất: Đa dạng hóa435.271 B VND1.32%−1.13%51.686 KCông nghiệp Chế biến2
Dịch vụ Quảng cáo/ Tiếp thị359.83 B VND−1.18%4 KDịch vụ Thương mại1
Thiết bị Viễn thông356.339 B VND3.35%+0.63%124Công nghệ Điện tử2
Dịch vụ Môi trường341.12 B VND0.00%+0.48%201Dịch vụ Công nghiệp3
Xe tải / Xây dựng / Máy nông nghiệp329.355 B VND4.40%+1.90%20.362 KSản xuất Chế tạo3
Sản phẩm Giải trí297.646 B VND8.06%+0.81%3.5 KKhách hàng Lâu năm1
Dược phẩm: Chung268.661 B VND11.49%+2.96%14.2 KCông nghệ Sức khỏe1
Dịch vụ nhân sự212.057 B VND0.00%38.488 KDịch vụ Thương mại2
Vận tải đường bộ210.499 B VND+3.11%88.7 KVận chuyển2
Cửa hàng Bách hóa190.637 B VND0.00%+6.67%52.6 KBán Lẻ1
Chuỗi Cải tạo Nhà Ở160.712 B VND0.00%479.71 KBán Lẻ1
Thiết bị / Vật tư văn phòng141.363 B VND5.61%+2.66%515.372 KSản xuất Chế tạo2
Nhôm134.507 B VND0.00%87.708 KKhoáng sản phi năng lượng1
Sản xuất dầu khí126.429 B VND−2.99%4.962 KNăng lượng Mỏ1
Thuốc lá103.058 B VND7.07%+1.09%4.1 KHàng tiêu dùng không lâu bền1
Đồ uống: Không cồn99.188 B VND+12.61%4.122 KHàng tiêu dùng không lâu bền4
Sản xuất Thiết bị ĐIện54.81 B VND−31.22%300Công nghệ Điện tử2
Nhà hàng39.2 B VND−9.68%100Dịch vụ Khách hàng1
Quỹ Đầu tư Bất động sản28.193 B VND+9.09%782.884 KTài chính2
Chuyên ngành viễn thông26.4 B VND+9.09%100Truyền thông3
Truyền hình cáp / Vệ tinhDịch vụ Khách hàng1
Viễn thôngTruyền thông1
Tập đoàn truyền thôngDịch vụ Khách hàng1
Ủy thác đầu tư / Quỹ hỗ trợHỗn hợp12