Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Xây dựng nhà | 125.688 T VND | 0.73% | −1.16% | 2.288 M | 15 |
Đặc sản tiêu dùng khác | 35.23 T VND | 2.42% | −1.47% | 1.645 M | 2 |
Điện tử/Gia dụng | 30.876 T VND | 1.56% | −2.00% | 733.492 K | 5 |
Nội thất Gia đình | 8.066 T VND | 2.55% | +1.63% | 1.649 M | 11 |
Hậu mãi ô tô | 6.743 T VND | 2.82% | +1.90% | 1.286 M | 3 |
Xe cơ giới | 4.082 T VND | — | +1.77% | 4.206 M | 3 |
Sản phẩm Giải trí | 300.046 B VND | 8.00% | 0.00% | 2.3 K | 1 |