Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm: Chính | 40.807 T VND | 3.43% | +0.35% | 105.791 K | 25 |
Dược phẩm: Khác | 4.815 T VND | 4.78% | +1.36% | 13.445 K | 3 |
Chuyên khoa Y tế | 571.767 B VND | — | +4.58% | 1.223 M | 2 |
Dược phẩm: Chung | 268.661 B VND | 11.49% | +2.96% | 14.2 K | 1 |