Các công ty có lợi nhuận cao nhất trên thế giới

Trang này giúp bạn tìm thấy các công ty hàng đầu thế giới có thu nhập cao nhất. Xem các công ty hàng đầu được sắp xếp theo thu nhập ròng và giúp danh mục đầu tư của bạn cân bằng hơn với các cổ phiếu từ khắp nơi trên thế giới.
Quốc gia
Sở giao dịch
Doanh thu thuần
FY
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
2222SAUDI ARABIAN OIL CO.
TADAWUL120.55 B USD29.75 SAR+1.54%12.023 M1.161.887 T USD16.410.48 USD−23.41%5.78%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
AAPLApple Inc.
NASDAQ96.995 B USD189.84 USD+0.06%52.845 M0.702.911 T USD29.526.43 USD+9.26%0.51%Công nghệ Điện tử
Mua
BRK.ABerkshire Hathaway Inc.
NYSE96.223 B USD625100.00 USD+0.37%14.939 K1.05895.467 B USD12.3050818.56 USD+876.66%0.00%Tài chính
Mua
GOOGAlphabet Inc.
NASDAQ73.795 B USD175.43 USD+0.89%17.247 M0.952.161 T USD26.916.52 USD+45.00%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
MSFTMicrosoft Corporation
NASDAQ72.361 B USD420.99 USD−0.49%17.53 M1.063.129 T USD36.4811.54 USD+25.11%0.68%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
601398INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED
SSE51.268 B USD5.40 CNY−0.18%195.789 M0.73250.554 B USD5.550.13 USD5.64%Tài chính
Mua
JPMJP Morgan Chase & Co.
NYSE49.261 B USD202.48 USD+0.18%8.498 M1.07581.455 B USD12.2316.56 USD2.10%Tài chính
Mua
601939CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION
SSE46.854 B USD7.10 CNY−0.98%71.495 M0.64180.481 B USD5.350.18 USD5.53%Tài chính
Mua
METAMeta Platforms, Inc.
NASDAQ39.098 B USD473.23 USD−1.73%16.608 M1.271.2 T USD27.1817.41 USD+115.95%0.10%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
601288AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED
SSE37.939 B USD4.37 CNY+0.46%170.669 M0.52206.366 B USD5.690.11 USD5.12%Tài chính
Mua
XOMExxon Mobil Corporation
NYSE36.01 B USD117.87 USD−0.60%15.745 M0.74528.756 B USD14.468.15 USD−44.86%3.14%Năng lượng Mỏ
Mua
7203TOYOTA MOTOR CORP
TSE32.671 B USD3399 JPY+1.40%10.518 M0.30275.248 B USD9.292.42 USD+103.93%2.20%Khách hàng Lâu năm
Mua
601988BANK OF CHINA LIMITED
SSE32.664 B USD4.47 CNY0.00%82.554 M0.42169.092 B USD5.670.11 USD5.23%Tài chính
Mua
AMZNAmazon.com, Inc.
NASDAQ30.425 B USD183.63 USD−1.27%38.834 M0.961.911 T USD51.573.56 USD+763.80%0.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
NVDANVIDIA Corporation
NASDAQ29.76 B USD943.59 USD−0.29%32.395 M0.892.359 T USD79.0511.94 USD+585.45%0.02%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
UBSGUBS GROUP N
SIX29.726 B USD27.42 CHF−0.90%6.005 M0.7498.172 B USD3.458.80 USD2.30%Tài chính
Theo dõi
2330TAIWAN SEMICONDUCTOR MANUFACTURING
TWSE27.313 B USD837 TWD−0.48%15.373 M0.48677.678 B USD25.331.03 USD−16.05%1.46%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
BACBank of America Corporation
NYSE26.515 B USD39.24 USD+0.84%32.554 M1.09306.832 B USD13.552.90 USD2.42%Tài chính
Mua
PETR3PETROBRAS ON N2
BMFBOVESPA25.631 B USD39.29 BRL−1.82%21.712 M1.8099.667 B USD4.631.69 USD−39.21%13.62%Năng lượng Mỏ
Mua
HSBAHSBC HOLDINGS PLC ORD USD0.50LSE22.972 B USD696.5 GBX−0.74%35.516 M1.18167.393 B USD7.601.16 USD6.96%Tài chính
Mua
601857PETROCHINA COMPANY LIMITED
SSE22.697 B USD9.92 CNY+0.92%99.537 M0.48242.15 B USD4.35%Năng lượng Mỏ
Mua
UNHUnitedHealth Group Incorporated
NYSE22.381 B USD521.22 USD+0.71%3.656 M1.29479.723 B USD31.8416.37 USD−25.13%1.45%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Sức mua mạnh
TTETOTALENERGIES
EURONEXT21.832 B USD66.46 EUR−1.50%3.435 M1.38170.443 B USD8.048.92 USD+3.46%4.39%Năng lượng Mỏ
Mua
CVXChevron Corporation
NYSE21.369 B USD161.09 USD−1.20%6.409 M0.87296.883 B USD14.8310.87 USD−41.25%3.78%Năng lượng Mỏ
Mua
STLAMSTELLANTIS
MIL20.525 B USD21.170 EUR−0.96%7.725 M0.6270.149 B USD3.576.54 USD+32.16%7.25%Khách hàng Lâu năm
Mua
STLAPSTELLANTIS NV
EURONEXT20.525 B USD21.160 EUR−0.94%2.668 M0.8470.149 B USD3.576.54 USD+32.16%7.25%Khách hàng Lâu năm
Mua
600036CHINA MERCHANTS BANK
SSE20.147 B USD36.16 CNY−0.25%40.482 M0.53121.941 B USD6.290.79 USD4.96%Tài chính
Sức mua mạnh
SHELSHELL PLC ORD EUR0.07LSE19.825 B USD2829.0 GBX−1.39%29.978 M2.14231.149 B USD13.212.70 USD−56.88%3.58%Năng lượng Mỏ
Mua
DTEDT.TELEKOM AG NA
XETR19.633 B USD21.89 EUR−1.04%7.816 M1.20119.676 B USD6.123.95 USD+122.23%3.48%Truyền thông
Sức mua mạnh
WFCWells Fargo & Company
NYSE19.142 B USD61.07 USD−2.04%21.104 M1.32212.909 B USD12.744.79 USD2.17%Tài chính
Mua
600941CHINA MOBILE LTD
SSE18.559 B USD97.88 CNY−1.03%8.327 M0.61206.034 B USD15.710.86 USD+4.08%4.20%Truyền thông
Sức mua mạnh
VOWVOLKSWAGEN AG ST O.N.
XETR17.674 B USD139.6 EUR−1.34%44.53 K1.1772.632 B USD4.6432.44 USD+20.36%6.15%Khách hàng Lâu năm
Mua
600938CNOOC LIMITED
SSE17.443 B USD28.27 CNY+0.04%24.587 M0.60123.022 B USD10.860.37 USD+70.84%4.30%Năng lượng Mỏ
Sức mua mạnh
FNMAFannie Mae
OTC17.408 B USD1.57 USD+3.29%5.416 M2.681.818 B USD−0.01 USD−19.28%0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
VVisa Inc.
NYSE16.989 B USD279.84 USD−0.59%10.342 M1.07559.959 B USD31.788.81 USD+19.92%0.69%Dịch vụ Thương mại
Mua
MCLVMH
EURONEXT16.748 B USD786.0 EUR−0.38%199.466 K0.94428.57 B USD25.9233.48 USD+26.98%1.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
700TENCENT HOLDINGS LIMITED
HKEX16.3 B USD396.4 HKD−0.15%14.428 M0.59456.343 B USD26.651.90 USD−32.59%0.63%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
NOVNNOVARTIS N
SIX15.85 B USD92.62 CHF−0.73%2.833 M1.05204.562 B USD14.187.24 USD+110.97%3.54%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
MBGMercedes-Benz Group AG
XETR15.74 B USD68.32 EUR−0.99%3.445 M1.0080.327 B USD5.4113.63 USD−9.65%7.54%Khách hàng Lâu năm
Mua
BP.BP ORD USD0.25LSE15.606 B USD489.30 GBX−1.54%31.637 M0.67104.429 B USD11.670.53 USD−63.45%4.52%Năng lượng Mỏ
Mua
WMTWalmart Inc.
NYSE15.511 B USD64.00 USD+6.97%60.546 M3.89515.827 B USD33.451.91 USD+34.31%1.30%Bán Lẻ
Mua
CMCSAComcast Corporation
NASDAQ15.389 B USD39.37 USD+0.31%15.664 M0.72154.473 B USD10.453.77 USD+185.49%3.01%Dịch vụ Khách hàng
Mua
HDHome Depot, Inc. (The)
NYSE15.143 B USD342.89 USD−1.66%3.102 M0.81339.814 B USD23.0014.91 USD−9.18%2.44%Bán Lẻ
Mua
TSLATesla, Inc.
NASDAQ14.999 B USD174.84 USD+0.49%59.812 M0.77557.599 B USD44.683.91 USD+15.14%0.00%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
PGProcter & Gamble Company (The)
NYSE14.653 B USD167.87 USD+0.82%6.794 M1.26396.196 B USD27.456.12 USD+6.52%2.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TAT&T Inc.
NYSE14.4 B USD17.30 USD−0.17%24.686 M0.96124.044 B USD9.271.87 USD6.41%Truyền thông
Mua
JNJJohnson & Johnson
NYSE14.169 B USD154.23 USD+1.02%7.591 M1.14371.182 B USD22.226.94 USD+45.19%3.12%Công nghệ Sức khỏe
Mua
ROSNRosneft
MOEX14.126 B USD592.60 RUB−1.10%4.646 M1.6768.782 B USDNăng lượng Mỏ
AVGOBroadcom Inc.
NASDAQ14.082 B USD1412.13 USD−1.67%2.839 M1.45654.411 B USD52.3426.98 USD−8.30%1.37%Công nghệ Điện tử
Mua
ROROCHE I
SIX13.657 B USD256.8 CHF+3.22%39.828 K1.55204.078 B USD17.9616.99 USD−11.70%3.86%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
NESNNESTLE N
SIX13.313 B USD95.42 CHF−0.13%3.968 M1.04270.136 B USD22.565.02 USD−30.16%3.14%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BHPBHP GROUP LIMITED
ASX12.793 B USD44.96 AUD+0.93%4.469 M0.62149.499 B USD20.761.47 USD−51.28%5.32%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
CSCOCisco Systems, Inc.
NASDAQ12.613 B USD48.34 USD−2.68%47.829 M2.79195.738 B USD16.312.96 USD+6.45%3.16%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
INVE_AINVESTOR AB SER. A
OMXSTO12.539 B USD277.4 SEK−1.21%696.286 K2.5080.473 B USD5.274.91 USD+492.03%1.57%Tài chính
Mua
BMWBAY.MOTOREN WERKE AG ST
XETR12.461 B USD96.45 EUR−6.26%1.878 M1.7271.243 B USD5.7518.10 USD−2.77%8.26%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
NOVO_BNOVO NORDISK B A/S
OMXCOP12.387 B USD912.9 DKK−0.46%3.351 M0.84592.572 B USD45.852.87 USD+47.53%1.02%Công nghệ Sức khỏe
Mua
EQNREQUINOR ASA
OSL12.334 B USD298.80 NOK+0.03%3.44 M1.4383.517 B USD8.723.17 USD−62.57%4.27%Năng lượng Mỏ
Bán
601328BANK OF COMMUNICATIONS CO.,LTD.
SSE12.266 B USD6.97 CNY0.00%46.317 M0.4464.411 B USD5.560.17 USD5.40%Tài chính
Mua
SANBANCO SANTANDER S.A.
BME12.225 B USD4.8045 EUR−0.16%19.459 M0.6982.718 B USD7.040.74 USD2.96%Tài chính
Mua
601318PING AN INSURANCE(GROUP) COMPANY OF CHINA, LTD.
SSE12.14 B USD43.65 CNY+1.39%81.114 M1.38100.24 B USD8.330.72 USD−1.56%5.81%Tài chính
Sức mua mạnh
VZVerizon Communications Inc.
NYSE11.614 B USD40.27 USD−0.54%12.913 M0.86169.507 B USD15.022.68 USD−47.75%6.54%Truyền thông
Mua
FCNCAFirst Citizens BancShares, Inc.
NASDAQ11.466 B USD1757.29 USD+2.06%81.126 K1.1225.336 B USD9.75180.15 USD0.28%Tài chính
Mua
601658POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA, LTD.
SSE11.402 B USD4.97 CNY−1.19%67.922 M0.4857.081 B USD6.110.11 USD5.22%Tài chính
Mua
BNPBNP PARIBAS ACT.A
EURONEXT11.366 B USD71.61 EUR−0.20%1.341 M0.7188.221 B USD8.359.47 USD5.44%Tài chính
Mua
MAMastercard Incorporated
NYSE11.195 B USD458.86 USD+0.19%2.412 M0.93426.563 B USD36.4712.58 USD+25.65%0.54%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
BABAAlibaba Group Holding Limited
Chứng chỉ lưu ký
NYSE11.12 B USD86.67 USD+7.01%47.259 M2.26193.401 B USD19.894.36 USD+9.31%1.21%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
005930SAMSUNG ELECTRONICS
KRX11.116 B USD77400 KRW−1.02%9.762 M0.55382.575 B USD1.84%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
COPConocoPhillips
NYSE10.922 B USD119.83 USD−0.72%5.003 M0.89140.145 B USD13.568.84 USD−29.48%2.97%Năng lượng Mỏ
Mua
KOCoca-Cola Company (The)
NYSE10.714 B USD63.32 USD+0.29%10.228 M1.02272.758 B USD25.442.49 USD+9.65%2.95%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
RYROYAL BANK OF CANADA
TSX10.706 B USD144.32 CAD+0.56%2.713 M0.55148.529 B USD13.477.97 USD3.80%Tài chính
Mua
601166INDUSTRIAL BANK CO.,LTD.
SSE10.662 B USD17.40 CNY+0.12%45.958 M0.7648.935 B USD5.420.44 USD6.98%Tài chính
Mua
FMCCFreddie Mac
OTC10.538 B USD1.46 USD+2.82%2.225 M1.97949.087 M USD−0.03 USD−151.73%0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
600519KWEICHOW MOUTAI CO.,LTD.
SSE10.526 B USD1703.20 CNY−0.08%1.501 M0.53295.729 B USD27.438.60 USD+17.71%1.52%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
UCGUNICREDIT
MIL10.497 B USD36.310 EUR+0.08%8.377 M0.9264.644 B USD4.97%Tài chính
Sức mua mạnh
CATCaterpillar, Inc.
NYSE10.335 B USD350.72 USD−2.59%2.822 M1.32171.521 B USD15.8322.15 USD+63.68%1.44%Sản xuất Chế tạo
Mua
RIORIO TINTO ORD GBP0.10LSE10.3 B USD5649 GBX+2.30%3.01 M0.91119.759 B USD11.396.31 USD−47.23%6.18%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
DEDeere & Company
NYSE10.166 B USD394.41 USD−4.74%3.624 M2.69109.787 B USD11.8833.21 USD+11.47%1.34%Sản xuất Chế tạo
Mua
GMGeneral Motors Company
NYSE10.127 B USD45.87 USD+0.84%11.336 M1.1052.336 B USD5.618.18 USD+26.46%0.86%Khách hàng Lâu năm
Mua
PRXPROSUS
EURONEXT9.946 B USD36.625 EUR+1.02%3.648 M1.16100.551 B USD5.626.89 USD−35.93%0.19%Vận chuyển
Sức mua mạnh
LNGCheniere Energy, Inc.
NYSE9.881 B USD157.94 USD+1.17%1.264 M0.5936.154 B USD7.6920.54 USD−34.24%1.06%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
8306MITSUBISHI UFJ FINANCIAL GROUP INC
TSE9.85 B USD1555.5 JPY+2.17%73.829 M1.16118.96 B USD12.510.82 USD2.58%Tài chính
Mua
MPCMarathon Petroleum Corporation
NYSE9.674 B USD174.76 USD+1.22%2.788 M1.2861.573 B USD8.7320.02 USD−39.71%1.82%Năng lượng Mỏ
Mua
NG.NATIONAL GRID ORD GBP0.12431289LSE9.616 B USD1142.5 GBX+0.53%6.836 M1.0853.64 B USD5.482.54 USD+389.89%5.02%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
GEGE Aerospace
NYSE9.474 B USD161.21 USD−1.38%4.283 M0.78176.462 B USD52.923.05 USD−59.13%0.27%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
ALVALLIANZ SE NA O.N.
XETR9.427 B USD266.3 EUR+1.14%985.257 K1.20111.739 B USD12.0723.80 USD4.33%Tài chính
Mua
005380HYUNDAI MOTOR
KRX9.187 B USD245500 KRW−0.61%223.102 K0.3743.64 B USD5.44%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
MSMorgan Stanley
NYSE9.087 B USD99.58 USD−0.94%4.339 M0.75161.834 B USD18.145.49 USD3.38%Tài chính
Mua
PEPPepsiCo, Inc.
NASDAQ9.074 B USD183.11 USD+2.03%5.985 M1.60251.737 B USD27.566.64 USD+39.96%2.82%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CCitigroup, Inc.
NYSE9.048 B USD64.11 USD−0.19%11.682 M1.15122.295 B USD18.943.39 USD3.27%Tài chính
Mua
CBChubb Limited
NYSE9.028 B USD264.88 USD+4.71%4.867 M4.24107.557 B USD11.7622.53 USD+80.76%1.36%Tài chính
Mua
VLOValero Energy Corporation
NYSE8.808 B USD158.50 USD+0.50%2.598 M1.1651.829 B USD7.8520.20 USD−42.59%2.62%Năng lượng Mỏ
Mua
601998CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED
SSE8.765 B USD6.95 CNY−0.29%24.689 M0.4045.732 B USD5.940.16 USD4.82%Tài chính
Mua
ASMLASML HOLDING
EURONEXT8.652 B USD859.1 EUR+0.95%387.981 K0.98364.321 B USD47.6019.47 USD+3.83%0.72%Công nghệ Điện tử
Mua
ISPINTESA SANPAOLO
MIL8.525 B USD3.7330 EUR+0.16%76.079 M0.7973.977 B USD6.28%Tài chính
Sức mua mạnh
600028CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION
SSE8.516 B USD6.33 CNY+0.48%51.21 M0.41101.114 B USD5.37%Năng lượng Mỏ
Mua
GSGoldman Sachs Group, Inc. (The)
NYSE8.516 B USD464.55 USD−0.33%2.07 M0.98149.8 B USD18.1425.61 USD2.31%Tài chính
Mua
ORCLOracle Corporation
NYSE8.503 B USD122.16 USD+0.44%5.159 M0.83335.758 B USD32.283.78 USD+24.35%1.32%Dịch vụ Công nghệ
Mua
PDDPDD Holdings Inc.
Chứng chỉ lưu ký
NASDAQ8.472 B USD143.38 USD+1.47%9.881 M1.19187.729 B USD24.975.74 USD+78.82%0.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
BBVABANCO BILBAO VIZCAYA ARGENTARIA, S.A.
BME8.47 B USD9.975 EUR−2.22%9.469 M0.5164.638 B USD7.071.52 USD4.37%Tài chính
Mua
MCDMcDonald's Corporation
NYSE8.469 B USD273.51 USD−0.13%2.34 M0.72197.202 B USD23.2311.77 USD+26.35%2.33%Dịch vụ Khách hàng
Mua