Những bên dẫn đầu trong ngành thực phẩm thế giới

Danh sách sau bao gồm các công ty thực phẩm lớn nhất thế giới: nhà bán lẻ thực phẩm, nhà phân phối, công ty cung cấp cá, thịt, sữa, kẹo và các món ăn khác. Kiểm tra số liệu thống kê của các công ty này để đưa ra quyết định tốt hơn.
Quốc gia
Sở giao dịch
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
COSTCostco Wholesale Corporation
NASDAQ351.73 B USD793.07 USD+0.77%2 M1.1651.8915.28 USD+12.31%2.44%Bán Lẻ
Mua
NESNNESTLE N
SIX270.136 B USD95.42 CHF−0.13%3.968 M1.0422.565.02 USD−30.16%3.14%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
PEPPepsiCo, Inc.
NASDAQ251.737 B USD183.11 USD+2.03%5.985 M1.6027.566.64 USD+39.96%2.82%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MDLZMondelez International, Inc.
NASDAQ96.471 B USD71.92 USD+0.83%5.33 M0.9022.873.15 USD+9.86%2.33%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
8001ITOCHU CORP
TSE68.401 B USD7238 JPY−0.37%847.8 K0.2313.093.65 USD+1.33%2.24%Dịch vụ Phân phối
Mua
KHCThe Kraft Heinz Company
NASDAQ43.8 B USD36.07 USD+0.61%6.294 M0.8415.742.29 USD+16.68%4.46%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
HSYThe Hershey Company
NYSE42.098 B USD208.17 USD+1.34%1.3 M0.6320.6210.10 USD+22.54%2.33%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
GIVNGIVAUDAN N
SIX42.003 B USD4107 CHF−0.12%13.436 K0.8142.57114.59 USD+9.18%1.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BNDANONE
EURONEXT41.621 B USD59.86 EUR+0.40%911.135 K0.8643.921.50 USD−53.58%3.35%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
GISGeneral Mills, Inc.
NYSE40.326 B USD71.43 USD+2.29%2.481 M0.8316.394.36 USD−5.88%3.38%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
KRKroger Company (The)
NYSE39.289 B USD54.44 USD+0.11%9.672 M2.3418.392.96 USD−3.21%2.08%Bán Lẻ
Mua
SYYSysco Corporation
NYSE37.966 B USD76.24 USD+0.36%3.627 M1.4318.584.10 USD+35.62%2.63%Dịch vụ Phân phối
Mua
LLOBLAWS COMPANIES LIMITED
TSX34.971 B USD157.07 CAD+1.24%520.376 K1.6323.384.96 USD+16.88%1.15%Bán Lẻ
Mua
3382SEVEN & I HOLDINGS CO LTD
TSE33.745 B USD2008.0 JPY−0.74%2.476 M0.4823.660.57 USD−19.96%1.87%Bán Lẻ
Mua
603288FOSHAN HAITIAN FLAVOURING AND FOOD COMPANY LTD.
SSE29.184 B USD37.65 CNY+0.40%5.515 M0.6835.890.15 USD−4.12%1.28%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ADKONINKLIJKE AHOLD DELHAIZE N.V.
EURONEXT29.074 B USD29.23 EUR+0.45%2.327 M1.0815.312.06 USD−26.23%3.78%Bán Lẻ
Theo dõi
NESTLEINDNESTLE INDIANSE28.496 B USD2468.35 INR+0.14%972.494 K1.3075.640.39 USD+30.75%0.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
LISNLINDT N
SIX27.796 B USD106600 CHF−0.93%580.6537.283395.87 USD+41.58%1.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
TSCOTESCO ORD GBP0.0633333LSE27.514 B USD306.7 GBX−1.29%14.737 M0.6618.540.21 USD−14.83%3.51%Bán Lẻ
Mua
ABFASSOCIATED BRITISH FOODS PLC ORD 5 15/22PLSE25.67 B USD2738 GBX+1.00%1.034 M1.0717.711.95 USD+54.27%1.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
WOWWOOLWORTHS GROUP LIMITED
ASX25.484 B USD31.76 AUD−0.28%1.372 M0.60−0.00 USD−100.35%3.35%Bán Lẻ
Theo dõi
IFFInternational Flavors & Fragrances, Inc.
NYSE24.981 B USD97.83 USD+1.37%1.891 M0.88−9.79 USD−19.22%2.93%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
300999YIHAI KERRY ARAW.H
SZSE23.575 B USD31.57 CNY+0.35%2.996 M0.5059.510.07 USD−23.32%0.25%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TSNTyson Foods, Inc.
NYSE21.266 B USD60.93 USD+0.36%2.041 M0.58−1.77 USD−141.56%3.20%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
KKellanova
NYSE21.245 B USD62.14 USD+0.50%1.495 M0.4323.282.67 USD+9.77%3.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
2802AJINOMOTO CO INC
TSE20.117 B USD6051 JPY−1.26%376.4 K0.2336.131.11 USD−4.76%1.23%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MKCMcCormick & Company, Incorporated
NYSE19.974 B USD74.48 USD−0.20%1.417 M1.1428.402.62 USD+6.33%2.17%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
HRLHormel Foods Corporation
NYSE19.766 B USD36.09 USD+1.38%2.217 M1.4324.911.45 USD−18.51%3.13%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Bán
BIMBO/AGRUPO BIMBO SAB DE CV
BMV18.771 B USD71.28 MXN+0.88%1.716 M0.6822.830.19 USD−70.20%2.02%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
WNGEORGE WESTON LTD
TSX18.634 B USD190.87 CAD+0.68%137.269 K1.2520.256.96 USD−25.71%1.50%Bán Lẻ
Mua
8267AEON CO LTD
TSE17.887 B USD3311 JPY+0.61%282.7 K0.2163.410.35 USD+107.13%1.10%Bán Lẻ
Theo dõi
CPALLCP ALL PUBLIC COMPANY LIMITED
SET15.058 B USD58.75 THB−0.84%9.912 M0.3026.100.06 USD+52.16%1.23%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
CAGConAgra Brands, Inc.
NYSE14.815 B USD30.99 USD+1.87%2.665 M0.8415.621.98 USD+18.44%4.60%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BRITANNIABRITANNIA INDSNSE14.624 B USD5137.75 INR+1.46%312.988 K0.5057.831.07 USD−7.83%2.54%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2280ALMARAI CO.
TADAWUL14.617 B USD54.60 SAR−0.55%496.009 K0.7925.920.56 USD+6.68%1.82%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
COLCOLES GROUP LIMITED.
ASX14.518 B USD16.36 AUD−0.52%580.534 K0.2320.620.54 USD+6.58%4.07%Bán Lẻ
Theo dõi
1216UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP
TWSE13.998 B USD79.9 TWD+0.13%4.752 M0.5224.140.10 USD+5.24%3.98%Bán Lẻ
Mua
CPBCampbell Soup Company
NYSE13.924 B USD46.71 USD+2.17%2.151 M1.1118.262.56 USD−5.17%3.24%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
JMTJ.MARTINS,SGPS
EURONEXT13.805 B USD20.22 EUR+0.30%692.101 K0.722.73%Bán Lẻ
Mua
USFDUS Foods Holding Corp.
NYSE13.503 B USD54.92 USD−0.24%2.17 M1.1027.062.03 USD+52.41%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
LWLamb Weston Holdings, Inc.
NYSE12.556 B USD86.96 USD+1.03%1.432 M0.8111.627.48 USD+99.71%1.39%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
D01DFIRG USD
SGX12.41 B USD1.86 USD+0.54%132 K0.2478.150.02 USD−68.68%0.87%Bán Lẻ
000895HENAN SHUANG INVE
SZSE12.383 B USD25.56 CNY+0.43%5.901 M0.5018.310.19 USD−14.38%5.62%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
SJMThe J.M. Smucker Company
NYSE12.282 B USD115.68 USD+1.22%950.954 K0.97−0.86 USD−112.93%3.67%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
MRUMETRO INC
TSX12.273 B USD74.40 CAD+1.14%768.825 K1.8217.453.15 USD+13.75%1.69%Bán Lẻ
Theo dõi
TATACONSUMTATA CONSUMER PRODUCT LTDNSE12.199 B USD1099.75 INR+2.89%2.665 M1.4889.190.15 USD−5.23%0.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ACIAlbertsons Companies, Inc.
NYSE12.068 B USD20.90 USD+0.43%2.456 M1.599.372.23 USD+3.61%2.31%Bán Lẻ
Mua
JBSS3JBS ON NM
BMFBOVESPA11.718 B USD28.45 BRL+4.63%13.125 M1.6330.970.18 USD−76.99%7.36%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
JDEPJDE PEET'S
EURONEXT11.436 B USD21.98 EUR+1.95%296.465 K1.5529.460.82 USD−50.56%3.25%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
2801KIKKOMAN CORP
TSE11.328 B USD1827.5 JPY+1.44%641.1 K0.2930.860.39 USD+29.64%1.03%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
DNPDINOPL
GPW9.847 B USD406.6 PLN+3.20%252.277 K0.7427.883.66 USD+18.04%0.00%Bán Lẻ
Theo dõi
BARNBARRY CALLEBAUT N
SIX9.701 B USD1575 CHF−1.50%11.091 K0.5419.4791.48 USD+15.84%1.81%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
MOWIMOWI ASA
OSL9.598 B USD198.40 NOK−0.10%813.252 K0.7827.350.67 USD−57.92%3.73%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
KENTKENT GIDA
BIST9.385 B USD1375 TRY−1.08%5.98 K0.71369.460.13 USD+233.69%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
288WH GROUP LIMITED
HKEX9.346 B USD5.57 HKD+0.36%11.709 M0.4414.510.05 USD−34.46%5.27%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
MGNTMagnit
MOEX9.249 B USD8355.0 RUB−1.05%251.828 K1.7112.647.37 USD+35.24%Bán Lẻ
CPAXTCP AXTRA PUBLIC COMPANY LIMITED
SET8.94 B USD31.00 THB+0.81%235.45 K0.0436.620.02 USD+14.64%1.85%Bán Lẻ
Mua
2912PRESIDENT CHAIN STORE CORP
TWSE8.888 B USD276.0 TWD−0.18%233.965 K0.2626.740.32 USD+8.17%3.28%Bán Lẻ
Mua
LOTBLOTUS BAKERIES
EURONEXT8.764 B USD9800 EUR−0.71%4070.8261.59175.62 USD+42.44%0.32%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
SAPSAPUTO GROUP INC
TSX8.665 B USD28.17 CAD+1.33%354.609 K1.0435.790.59 USD−34.10%2.64%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BIMASBIM MAGAZALAR
BIST8.663 B USD466.75 TRY−0.53%3.155 M0.7918.050.87 USD+89.71%1.07%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
2319CHINA MENGNIU DAIRY CO
HKEX8.457 B USD16.50 HKD−1.90%12.444 M0.5112.210.17 USD−11.38%2.64%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SBRYSAINSBURY(J) ORD GBP0.28571428LSE8.222 B USD282.2 GBX+1.80%5.28 M0.7149.330.07 USD−80.14%4.73%Bán Lẻ
Mua
SALMSALMAR ASA
OSL8.143 B USD672.0 NOK+1.66%189.734 K0.8146.011.35 USD−54.66%3.03%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
2897NISSIN FOODS HOLDINGS CO. LTD.
TSE8.119 B USD4113 JPY+0.73%328.2 K0.2423.231.17 USD+21.15%1.62%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
INGRIngredion Incorporated
NYSE7.804 B USD118.88 USD+1.04%403.846 K0.9511.909.99 USD+20.85%2.59%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
SFMSprouts Farmers Market, Inc.
NASDAQ7.775 B USD77.38 USD+0.70%863.515 K0.5726.732.89 USD+24.64%0.00%Bán Lẻ
Theo dõi
SHPSHOPRITE HOLDINGS LTDJSE7.674 B USD26098 ZAC+0.67%1.047 M0.9823.330.61 USD2.63%Bán Lẻ
Mua
ICBPINDOFOOD CBP SUKSES MAKMUR TBK PT
IDX7.664 B USD10650 IDR+0.71%691.2 K0.1323.050.03 USD−18.37%1.77%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
ORKORKLA ASA
OSL7.647 B USD82.30 NOK+0.24%1.722 M0.9915.240.50 USD+3.31%3.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
KESKOAKESKO CORPORATION A
OMXHEX7.308 B USD17.42 EUR+0.81%33.872 K0.9414.671.28 USD−20.22%6.19%Bán Lẻ
Theo dõi
GRUMA/BGRUMA SAB DE CV
BMV7.228 B USD325.45 MXN−0.08%351.054 K0.9815.731.25 USD+15.40%1.66%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
AMRTSUMBER ALFARIA TRIJAYA TBK
IDX7.183 B USD2800 IDR−1.75%4.024 M0.1933.050.01 USD+19.04%0.86%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
151WANT WANT CHINA HOLDINGS LTD
HKEX7.183 B USD4.68 HKD0.00%7.331 M0.9614.280.04 USD−22.77%5.34%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CHDRAUI/BGRUPO COMERCIAL CHEDRAUI SAB DE CV
BMV7.147 B USD123.48 MXN−0.61%349.131 K0.7614.780.50 USD+41.13%0.96%Bán Lẻ
Mua
DARDarling Ingredients Inc.
NYSE7.057 B USD44.17 USD+1.42%1.778 M0.8613.203.35 USD−25.49%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2875TOYO SUISAN KAISHA
TSE7.003 B USD11150 JPY+3.67%226 K0.2720.463.60 USD+68.00%1.13%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
AAKAAK AB
OMXSTO6.967 B USD285.0 SEK−0.84%309.179 K0.9823.011.16 USD+65.59%0.96%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BROSDutch Bros Inc.
NYSE6.694 B USD37.78 USD+0.51%2.863 M0.65205.440.18 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
22651LAWSON INC
TSE6.675 B USD10330 JPY−0.14%62.1 K0.1519.843.47 USD+111.21%1.86%Bán Lẻ
Theo dõi
POSTPost Holdings, Inc.
NYSE6.445 B USD106.38 USD+1.02%403.752 K0.6621.015.06 USD−19.64%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
NESTLENESTLE (M) BHD
MYX6.398 B USD129.500 MYR0.00%4.4 K0.0946.130.59 USD+7.50%2.08%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
2269MEIJI HOLDINGS CO LTD
TSE6.393 B USD3471 JPY−0.26%266.1 K0.2119.111.20 USD−26.61%2.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
2267YAKULT HONSHA CO
TSE6.378 B USD3057 JPY+0.69%520 K0.2718.581.09 USD+1.52%1.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
300765CSPC INNOVATION PH
SZSE6.376 B USD31.69 CNY−3.44%10.281 M0.9068.220.06 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
EMP.AEMPIRE CO
TSX6.225 B USD33.77 CAD+0.99%363.425 K1.2111.182.25 USD+16.02%2.18%Bán Lẻ
Mua
FRPTFreshpet, Inc.
NASDAQ6.192 B USD127.86 USD−0.67%541.112 K0.60721.560.18 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BRFS3BRF SA ON NM
BMFBOVESPA6.046 B USD19.15 BRL+3.29%13.619 M0.78−0.15 USD+69.12%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
AXFOAXFOOD AB
OMXSTO5.895 B USD287.4 SEK−1.61%231.161 K1.2925.511.05 USD+13.46%2.82%Bán Lẻ
Theo dõi
COLRCOLRUYT GROUP N.V.
EURONEXT5.79 B USD43.08 EUR+0.47%61.243 K0.825.428.40 USD+223.30%2.94%Bán Lẻ
Theo dõi
VNMCÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
HOSE5.741 B USD67500 VND+0.45%1.764 M0.5117.120.16 USD+4.39%5.75%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
EMMNEMMI N
SIX5.549 B USD936 CHF−0.11%2.014 K0.7926.8841.36 USD−14.06%1.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
LKNCYLuckin Coffee Inc.
Chứng chỉ lưu ký
OTC5.436 B USD21.69 USD+11.63%5.078 M1.8322.320.97 USD+105.48%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
FLOFlowers Foods, Inc.
NYSE5.382 B USD25.49 USD−0.08%3.319 M2.6144.120.58 USD−46.06%3.61%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
LANCLancaster Colony Corporation
NASDAQ5.301 B USD192.57 USD−0.42%78.658 K0.6739.884.83 USD+1.40%1.81%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
6186CHINA FEIHE LTD
HKEX5.241 B USD4.53 HKD−0.66%6.162 M0.3310.960.05 USD−54.55%6.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BCPCBalchem Corporation
NASDAQ5.078 B USD156.63 USD+0.17%69.788 K0.8244.343.53 USD+15.33%0.51%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ASHAshland Inc.
NYSE4.944 B USD98.62 USD+0.10%259.15 K0.9726.053.79 USD1.56%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2212YAMAZAKI BAKING LTD
TSE4.896 B USD3656 JPY+1.08%167.2 K0.1221.081.15 USD+159.08%0.69%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
3038KOBE BUSSAN CO LTD
TSE4.866 B USD3511 JPY−1.27%368.9 K0.5031.550.76 USD+44.78%0.64%Bán Lẻ
Mua