FFF

EUR/GBP Futures

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Hợp đồng EUR/GBP Futures

Thời hạn
Giá
Thay đổi %
Thay đổi
Đỉnh
Đáy
Xếp hạng kỹ thuật
FFCEPM2024EUR/GBP Futures (Jun 2024)
2024-06-170.85095−0.02%−0.000210.850950.85095
Bán
FFCEPN2024EUR/GBP Futures (Jul 2024)
2024-07-150.85134−0.09%−0.000730.851340.85134
Bán Mạnh
FFCEPQ2024EUR/GBP Futures (Aug 2024)
2024-08-190.85216−0.13%−0.001130.852160.85216
Bán Mạnh
FFCEPU2024EUR/GBP Futures (Sep 2024)
2024-09-160.85430+0.00%0.000010.855620.85430
Bán
FFCEPV2024EUR/GBP Futures (Oct 2024)
2024-10-140.85396−0.16%−0.001360.853960.85396
Bán Mạnh
FFCEPX2024EUR/GBP Futures (Nov 2024)
2024-11-180.85541−0.14%−0.001240.855410.85541
Bán Mạnh
FFCEPZ2024EUR/GBP Futures (Dec 2024)
2024-12-160.85674−0.11%−0.000960.856740.85674
Bán Mạnh
FFCEPF2025EUR/GBP Futures (Jan 2025)
2025-01-130.85823−0.06%−0.000520.858230.85823
Bán Mạnh
FFCEPG2025EUR/GBP Futures (Feb 2025)
2025-02-170.86031+0.03%0.000230.860310.86031
Bán
FFCEPH2025EUR/GBP Futures (Mar 2025)
2025-03-170.86153+0.05%0.000430.861530.86153
Bán
FFCEPJ2025EUR/GBP Futures (Apr 2025)
2025-04-140.86251+0.05%0.000410.862510.86251
Bán
FFCEPK2025EUR/GBP Futures (May 2025)
2025-05-190.86373+0.04%0.000370.863730.86373
Bán
FFCEPM2025EUR/GBP Futures (Jun 2025)
2025-06-160.86449+0.02%0.000130.864490.86449
Bán Mạnh
FFCEPN2025EUR/GBP Futures (Jul 2025)
2025-07-140.86511−0.03%−0.000250.865110.86511
Bán Mạnh
FFCEPQ2025EUR/GBP Futures (Aug 2025)
2025-08-180.86581−0.09%−0.000790.865810.86581
Bán Mạnh
FFCEPU2025EUR/GBP Futures (Sep 2025)
2025-09-150.86631−0.15%−0.001290.866310.86631
Bán Mạnh
FFCEPZ2025EUR/GBP Futures (Dec 2025)
2025-12-150.86757−0.37%−0.003250.867570.86757
Bán Mạnh
FFCEPH2026EUR/GBP Futures (Mar 2026)
2026-03-160.86828−0.66%−0.005750.868280.86828
Bán Mạnh
FFCEPM2026EUR/GBP Futures (Jun 2026)
2026-06-150.86865−0.95%−0.008350.868650.86865
Bán Mạnh
FFCEPZ2026EUR/GBP Futures (Dec 2026)
2026-12-140.87008−1.19%−0.010490.870080.87008
Bán Mạnh