SSE Composite IndexSSE Composite IndexSSE Composite Index

SSE Composite Index

Không có giao dịch
Xem siêu biểu đồ

Các thành phần 000001

Các thành phần SSE Composite Index có thể được tìm thấy trong bảng dưới đây. Sắp xếp các thành phần cổ phiếu 000001 theo các số liệu và dữ liệu tài chính khác nhau như hiệu suất, cổ tức, báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
600519KWEICHOW MOUTAI CO.,LTD.
286.36 B USD1648.45 CNY−0.03%2.186 M0.9226.558.60 USD+17.71%1.57%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
601398INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED
251.981 B USD5.43 CNY−0.18%203.742 M0.805.580.13 USD5.58%Tài chính
Mua
601857PETROCHINA COMPANY LIMITED
249.358 B USD10.14 CNY−0.59%135.394 M0.774.22%Năng lượng Mỏ
Mua
601288AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED
206.578 B USD4.39 CNY0.00%216.689 M0.705.710.11 USD5.06%Tài chính
Mua
600941CHINA MOBILE LTD
204.636 B USD100.20 CNY−0.16%8.441 M0.7316.080.86 USD+4.08%4.19%Truyền thông
Sức mua mạnh
601939CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION
181.475 B USD7.04 CNY+0.14%83.563 M0.755.300.18 USD5.53%Tài chính
Mua
601988BANK OF CHINA LIMITED
167.906 B USD4.44 CNY+0.68%134.737 M0.835.640.11 USD5.26%Tài chính
Mua
600938CNOOC LIMITED
128.576 B USD29.60 CNY−0.07%30.96 M0.6911.370.37 USD+70.84%4.11%Năng lượng Mỏ
Sức mua mạnh
600036CHINA MERCHANTS BANK
118.407 B USD34.28 CNY−0.17%50.893 M0.745.900.82 USD5.06%Tài chính
Sức mua mạnh
601088CHINA SHENHUA ENERGY COMPANY LIMITED
114.242 B USD42.33 CNY−1.76%20.058 M0.875.92%Năng lượng Mỏ
Mua
600028CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION
103.505 B USD6.45 CNY−1.38%104.996 M0.925.20%Năng lượng Mỏ
Mua
601318PING AN INSURANCE(GROUP) COMPANY OF CHINA, LTD.
101.994 B USD43.07 CNY−0.19%48.249 M0.648.220.72 USD−1.56%5.63%Tài chính
Sức mua mạnh
6601628CHINA LIFE INSURANCE COMPANY LIMITED
101.085 B USD31.35 CNY−0.35%8.218 M0.6537.120.12 USD−31.39%1.56%Tài chính
Mua
600900CHINA YANGTZE POWER CO.,LTD.
90.312 B USD26.61 CNY−0.34%70.819 M0.9823.600.16 USD+18.49%3.20%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
601728CHINA TELECOM CORPORATION LIMITED
71.325 B USD5.94 CNY+0.17%48.483 M0.4617.500.05 USD+16.91%3.70%Truyền thông
Sức mua mạnh
601138FOXCONN INDUSTRIAL INTERNET
65.27 B USD22.91 CNY−4.30%139.113 M1.0620.600.15 USD+9.91%2.30%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
601328BANK OF COMMUNICATIONS CO.,LTD.
64.128 B USD7.05 CNY+1.00%103.429 M1.115.620.17 USD5.34%Tài chính
Theo dõi
601899ZIJIN MINING GROUP COMPANY LIMITED
62.473 B USD17.41 CNY−1.30%197.035 M1.0920.840.12 USD+13.26%1.42%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
601658POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA, LTD.
58.094 B USD5.03 CNY−0.40%101.994 M0.826.190.11 USD5.11%Tài chính
Mua
601166INDUSTRIAL BANK CO.,LTD.
51.521 B USD17.89 CNY−0.28%67.386 M0.915.570.44 USD6.62%Tài chính
Mua
601998CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED
47.007 B USD7.21 CNY+1.12%32.663 M0.666.160.16 USD4.61%Tài chính
Mua
600809SHANXI XINGHUACUN FEN WINE FACTORY CO.,LTD
40.905 B USD241.34 CNY−0.89%2.951 M0.9424.781.35 USD+29.08%1.36%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
600309WANHUA CHEMICAL GROUP CO.,LTD.
38.573 B USD87.55 CNY−1.49%11.741 M1.0116.250.75 USD+13.46%1.83%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
600276JIANGSU HENGRUI PHARMACEUTICALS CO.,LTD.
37.665 B USD42.36 CNY−1.21%22.865 M0.8660.740.10 USD+13.71%0.37%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
600690HAIER SMART HOME
37.437 B USD29.54 CNY−2.19%29.896 M1.0315.960.26 USD+14.97%1.88%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
600030CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED
34.505 B USD18.62 CNY+0.32%51.955 M0.7413.990.19 USD−7.95%2.64%Tài chính
Sức mua mạnh
601816BEIJING-SHANGHAI HIGH SPEED RAILWAY
34.485 B USD5.06 CNY−0.39%121.456 M1.1420.230.03 USD+759.45%0.22%Vận chuyển
Sức mua mạnh
601225SHAANXI COAL INDUSTRY COMPANY LIMITED
34.417 B USD26.03 CNY+1.36%31.916 M1.0313.300.27 USD−47.77%8.49%Năng lượng Mỏ
Mua
601601CHINA PACIFIC INSURANCE (GROUP)
34.379 B USD28.78 CNY+0.42%21.054 M0.6910.110.39 USD−11.07%3.56%Tài chính
Mua
600000SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK
34.084 B USD8.34 CNY−0.71%53.797 M0.918.020.14 USD3.81%Tài chính
Mua
601919COSCO SHIPPING HOLDINGS
31.843 B USD15.04 CNY0.00%136.701 M0.7910.360.20 USD−73.84%22.61%Vận chuyển
Mua
601668CHINA STATE CONSTRUCTION ENGINEERING CORPORATION LIMITED
31.499 B USD5.63 CNY−0.35%140.596 M0.654.290.18 USD+1.98%4.47%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
601319THE PEOPLE'S INSURANCE COMPANY (GROUP) OF CHINA LIMITED
29.31 B USD5.30 CNY−1.12%65.583 M0.8011.710.06 USD−26.00%3.10%Tài chính
Mua
603288FOSHAN HAITIAN FLAVOURING AND FOOD COMPANY LTD.
27.765 B USD35.80 CNY−0.89%7.861 M0.7434.120.15 USD−4.12%1.35%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
601633GREAT WALL MOTOR COMPANY LIMITED
26.598 B USD25.97 CNY−1.63%18.867 M1.1621.890.16 USD+61.63%1.14%Khách hàng Lâu năm
Mua
601766CRRC CORPORATION LIMITED
26.068 B USD6.97 CNY0.00%97.302 M0.9016.520.06 USD+0.48%2.87%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
600406NARI TECHNOLOGY
25.587 B USD22.51 CNY−2.72%47.233 M1.2424.780.13 USD+9.28%1.17%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
688981SEMICONDUCTOR MANUFACTURING INTERNATIONAL CORPORATION
25.243 B USD44.85 CNY−1.19%31.463 M1.3367.690.09 USD−52.04%0.00%Công nghệ Điện tử
Mua
601985CHINA NATIONAL NUCLEAR POWER
25.243 B USD9.58 CNY−0.93%119.012 M1.1016.970.08 USD+17.80%1.76%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
601818CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED
24.655 B USD3.24 CNY+0.62%105.842 M0.735.90%Tài chính
Mua
600025HUANENG LANCANG RIVER HYDROPOWER INC.
24.585 B USD9.89 CNY+0.10%29.266 M0.8823.270.06 USD+11.49%1.77%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
600887INNER MONGOLIA YILI INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
24.49 B USD28.31 CNY−0.70%35.357 M0.5814.150.28 USD+33.86%3.65%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
603993CMOC GROUP LIMITED
23.941 B USD8.34 CNY0.00%147.544 M0.5517.820.06 USD+117.72%1.02%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
600150CHINA CSSC HOLDINGS LIMITED
23.179 B USD37.14 CNY−0.93%33.12 M0.7550.110.10 USD+1925.14%0.05%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
600188YANKUANG ENERGY GROUP COMPANY LIMITED
22.959 B USD25.19 CNY+0.36%13.933 M0.5710.170.34 USD−38.69%8.15%Năng lượng Mỏ
Mua
600104SAIC MOTOR CORPORATION LIMITED
22.515 B USD14.07 CNY−1.12%20.154 M1.1411.510.17 USD+5.01%2.37%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
600016CHINA MINSHENG BANK
22.172 B USD3.91 CNY+0.51%128.77 M0.854.780.12 USD5.50%Tài chính
Theo dõi
600019BAOSHAN IRON & STEEL
21.542 B USD6.90 CNY−1.15%73.921 M0.9712.530.08 USD3.01%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
601898CHINA COAL ENERGY COMPANY LIMITED
21.438 B USD13.28 CNY+1.53%38.502 M1.6210.150.18 USD−6.74%3.16%Năng lượng Mỏ
Mua
601390CHINA RAILWAY GROUP LIMITED
21.033 B USD6.58 CNY−0.45%50.342 M0.605.160.18 USD−1.15%3.03%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
600919BANK OF JIANGSU
20.777 B USD8.27 CNY+0.98%87.725 M0.875.99%Tài chính
Sức mua mạnh
601066CHINA SECURITIES
19.956 B USD21.16 CNY+0.19%9.439 M1.2028.150.10 USD−30.58%1.28%Tài chính
Mua
601012LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY
19.799 B USD18.59 CNY−1.64%83.109 M0.6729.610.09 USD−69.85%2.12%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
600050CHINA UNITED NETWORK COMMUNICATIONS LIMITED
19.647 B USD4.57 CNY−0.22%120.936 M0.8116.860.04 USD+9.45%2.67%Truyền thông
Mua
601888CHINA TOURISM GROUP DUTY FREE CORPORATION LIMITED
19.232 B USD71.00 CNY−0.55%16.689 M0.7521.860.45 USD+37.75%1.12%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
600031SANY HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
18.936 B USD16.18 CNY−0.31%37.549 M0.7129.790.08 USD+9.52%0.99%Sản xuất Chế tạo
Mua
600436ZHANGZHOU PIENTZEHUANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
18.861 B USD227.00 CNY+0.38%1.208 M0.8645.620.69 USD+17.60%0.55%Công nghệ Sức khỏe
Mua
600905CHINA THREE GORGES RENEWABLES (GROUP)
18.833 B USD4.67 CNY−1.89%135.415 M1.1918.610.03 USD+2.16%1.60%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
600018SHANGHAI INTERNATIONAL PORT (GROUP) CO., LTD
18.296 B USD5.69 CNY−0.35%26.825 M1.189.880.08 USD−12.69%2.45%Vận chuyển
Theo dõi
600886SDIC POWER HOLDINGS CO.,LTD.
18.167 B USD17.72 CNY+0.51%32.506 M1.1419.010.13 USD+49.22%1.56%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
601600ALUMINUM CORPORATION OF CHINA LIMITED
18.108 B USD8.19 CNY−1.09%138.938 M0.6319.680.06 USD+59.34%0.43%Dịch vụ Phân phối
Mua
601127SERES GROUP CO.,LTD.
17.951 B USD88.93 CNY+3.39%46.419 M1.56−0.15 USD+56.97%0.00%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
601006DAQIN RAILWAY
17.168 B USD7.07 CNY0.00%63.703 M0.9111.370.09 USD−2.81%6.79%Vận chuyển
Mua
601800CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO.,LTD
17.006 B USD8.80 CNY+0.23%19.385 M0.406.110.20 USD+18.76%2.47%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
601169BANK OF BEIJING CO.,LTD.
16.923 B USD5.82 CNY+0.52%53.178 M0.854.730.17 USD5.35%Tài chính
Mua
600048POLY DEVELOPMENTS AND HOLDINGS GROUP
16.912 B USD10.22 CNY0.00%104.722 M0.5110.570.13 USD−37.58%4.40%Tài chính
Mua
600585ANHUI CONCH CEMENT COMPANY LIMITED
16.894 B USD24.01 CNY−2.12%17.295 M0.8413.550.25 USD−29.32%6.03%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
600989NINGXIA BAOFENG ENERGY GROUP CO LTD
16.839 B USD16.42 CNY−1.14%15.997 M1.1420.400.11 USD+2.52%1.95%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
600011HUANENG POWER INTERNATIONAL, INC.
16.64 B USD8.96 CNY+0.56%59.601 M0.8917.860.07 USD0.00%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
688111BEIJING KINGSOFT OFFICE SOFTWARE, INC.
16.586 B USD258.80 CNY−0.38%2.198 M0.8184.400.42 USD+24.68%0.28%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
600660FUYAO GLASS INDUSTRY GROUP
16.465 B USD46.24 CNY−1.26%10.563 M0.7219.770.32 USD+27.17%2.67%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
688235BEIGENE, LTD.
16.326 B USD121.52 CNY−0.74%1.241 M1.24−0.57 USD+57.66%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
603259WUXI APPTEC
16.298 B USD42.11 CNY+0.41%37.593 M0.792.13%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
600547SHANDONG GOLD MINING CO.,LTD.
16.119 B USD28.81 CNY+0.77%21.031 M0.8149.780.08 USD+88.99%0.24%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
601989CHINA SHIPBUILDING INDUSTRY COMPANY LIMITED
16.076 B USD5.07 CNY−0.59%75.558 M0.67−0.00 USD+68.29%0.00%Sản xuất Chế tạo
601211GUOTAI JUNAN SECURITIES CO. LTD.
15.968 B USD13.94 CNY−1.06%28.757 M0.8914.540.13 USD−25.38%3.76%Tài chính
Mua
603501WILL SEMICONDUCTOR CO., LTD. SHANGHAI
15.948 B USD94.03 CNY−1.09%7.781 M0.95123.850.11 USD+204.78%0.09%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
688041HYGON INFORMATION TECHNOLOGY
15.742 B USD71.30 CNY+2.58%12.348 M0.86126.260.08 USD0.06%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
600999CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD.
15.664 B USD14.19 CNY−0.42%8.731 M0.8414.250.14 USD−2.05%1.30%Tài chính
Mua
601688HUATAI SECURITIES CO.,LTD
15.662 B USD13.58 CNY−0.15%46.813 M0.8810.970.17 USD−3.18%3.31%Tài chính
Sức mua mạnh
601229BANK OF SHANGHAI CO.,LTD.
15.456 B USD7.81 CNY−0.76%45.644 M0.805.850.18 USD5.08%Tài chính
Theo dõi
600760AVIC SHENYANG AIRCRAFT
15.145 B USD39.60 CNY−0.50%6.72 M0.8135.290.16 USD+26.41%0.51%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
600015HUA XIA BANK CO., LIMITED
15.137 B USD6.89 CNY+0.15%40.057 M1.174.150.23 USD5.57%Tài chính
Bán
601186CHINA RAILWAY CONSTRUCTION CORPORATION LIMITED
15.136 B USD8.63 CNY−0.12%28.121 M0.434.470.27 USD−2.65%3.24%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
603195GONGNIU GROUP CO., LTD
15.094 B USD121.04 CNY−1.30%2.353 M1.6626.460.63 USD+24.28%1.82%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
601995CHINA INTERNATIONAL CAPITAL CORPORATION LIMITED
15.088 B USD31.52 CNY−0.54%6.917 M0.6729.620.15 USD−37.30%0.57%Tài chính
Mua
688036TRANSSION HOLDINGS LTD.CO
14.807 B USD131.00 CNY−1.36%3.41 M0.5615.991.13 USD+198.63%3.61%Truyền thông
Sức mua mạnh
601111AIR CHINA LIMITED
14.759 B USD7.47 CNY−0.27%33.798 M0.46494.700.00 USD0.00%Vận chuyển
Mua
601009BANK OF NANJING CO., LTD
14.657 B USD10.37 CNY+1.17%23.431 M0.896.970.21 USD5.21%Tài chính
Mua
600438TONGWEI CO.,LTD
14.65 B USD23.01 CNY−2.25%38.445 M0.6628.720.11 USD−86.95%12.14%Công nghiệp Chế biến
Mua
688271SHANGHAI UNITED IMAGING HEALTHCARE
14.339 B USD127.80 CNY+1.40%1.451 M0.9352.340.34 USD+19.81%0.16%Dịch vụ Thương mại
Mua
600346HENGLI PETROCHEMICAL
14.11 B USD14.33 CNY−1.17%16.798 M0.9312.570.16 USD0.00%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
601881CHINA GALAXY SECURITIES
13.538 B USD11.51 CNY−0.09%49.861 M0.9218.330.09 USD−11.15%1.96%Tài chính
Mua
600795GD POWER DEVELOPMENT CO., LTD
13.191 B USD5.37 CNY+0.37%116.128 M0.9214.900.05 USD+135.09%2.80%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
600837HAITONG SECURITIES COMPANY LIMITED
12.925 B USD8.29 CNY−1.31%33.255 M1.03−0.01 USD−106.97%2.50%Tài chính
Theo dõi
600029CHINA SOUTHERN AIRLINES COMPANY LIMITED
12.854 B USD5.88 CNY−0.34%28.013 M0.50−0.01 USD+94.96%0.00%Vận chuyển
Mua
601669POWER CONSTRUCTION CORPORATION OF CHINA,LTD.(POWERCHINA LTD.)
12.745 B USD5.35 CNY−0.93%126.022 M0.857.080.10 USD+4.14%2.22%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
600893AECC AVIATION POWER
12.564 B USD37.31 CNY+1.41%17.603 M1.4766.830.08 USD+15.40%0.39%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
600023ZHEJIANG ZHENENG ELECTRIC POWER CO.,LTD
12.234 B USD6.70 CNY+1.52%79.261 M1.0112.270.08 USD0.00%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
600674SICHUAN CHUANTOU ENERGY CO.,LTD.
12.177 B USD18.01 CNY−0.33%22.23 M1.3418.820.13 USD+9.75%2.21%Công ty dịch vụ công cộng
Mua