Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
600519KWEICHOW MOUTAI CO.,LTD. | 2.136 T CNY | 1703.05 CNY | −0.09% | 1.55 M | 0.55 | 27.43 | 62.10 CNY | +17.71% | 1.52% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
601398INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED | 1.809 T CNY | 5.40 CNY | −0.18% | 198.024 M | 0.74 | 5.55 | 0.97 CNY | — | 5.64% | Tài chính | Mua |
601857PETROCHINA COMPANY LIMITED | 1.749 T CNY | 9.91 CNY | +0.81% | 101.972 M | 0.49 | — | — | — | 4.35% | Năng lượng Mỏ | Mua |
601288AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED | 1.49 T CNY | 4.36 CNY | +0.23% | 172.854 M | 0.53 | 5.67 | 0.77 CNY | — | 5.12% | Tài chính | Mua |
600941CHINA MOBILE LTD | 1.488 T CNY | 97.73 CNY | −1.18% | 8.593 M | 0.63 | 15.68 | 6.23 CNY | +4.08% | 4.20% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
601939CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION | 1.303 T CNY | 7.10 CNY | −0.98% | 72.93 M | 0.65 | 5.35 | 1.33 CNY | — | 5.53% | Tài chính | Mua |
601988BANK OF CHINA LIMITED | 1.221 T CNY | 4.47 CNY | 0.00% | 83.644 M | 0.43 | 5.67 | 0.79 CNY | — | 5.23% | Tài chính | Mua |
600938CNOOC LIMITED | 888.374 B CNY | 28.23 CNY | −0.11% | 25.033 M | 0.61 | 10.84 | 2.60 CNY | +70.84% | 4.30% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh |
600036CHINA MERCHANTS BANK | 880.569 B CNY | 36.26 CNY | +0.03% | 41.784 M | 0.55 | 6.31 | 5.75 CNY | — | 4.96% | Tài chính | Sức mua mạnh |
300750CONTEMPORARY AMPER | 866.642 B CNY | 201.29 CNY | +0.81% | 8.653 M | 0.48 | 19.76 | 10.19 CNY | +14.54% | 1.02% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601088CHINA SHENHUA ENERGY COMPANY LIMITED | 773.507 B CNY | 39.82 CNY | +0.56% | 10.442 M | 0.41 | — | — | — | 6.35% | Năng lượng Mỏ | Mua |
6601628CHINA LIFE INSURANCE COMPANY LIMITED | 738.99 B CNY | 32.04 CNY | −1.02% | 8.626 M | 0.61 | 37.94 | 0.84 CNY | −31.39% | 1.55% | Tài chính | Mua |
600028CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION | 730.168 B CNY | 6.32 CNY | +0.32% | 53.552 M | 0.43 | — | — | — | 5.37% | Năng lượng Mỏ | Mua |
601318PING AN INSURANCE(GROUP) COMPANY OF CHINA, LTD. | 723.856 B CNY | 43.62 CNY | +1.32% | 82.267 M | 1.40 | 8.32 | 5.24 CNY | −1.56% | 5.81% | Tài chính | Sức mua mạnh |
600900CHINA YANGTZE POWER CO.,LTD. | 623.45 B CNY | 25.83 CNY | +1.61% | 62.839 M | 0.86 | 22.91 | 1.13 CNY | +18.49% | 3.35% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
002594BYD COMPANY LTD | 615.4 B CNY | 218.86 CNY | +0.25% | 4.062 M | 0.39 | 20.88 | 10.48 CNY | +52.73% | 0.52% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
000858WULIANGYE YIBIN CO | 587.556 B CNY | 153.88 CNY | −0.11% | 6.652 M | 0.46 | 18.83 | 8.17 CNY | +11.63% | 2.50% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
601728CHINA TELECOM CORPORATION LIMITED | 512.562 B CNY | 5.86 CNY | +0.51% | 49.696 M | 0.33 | — | — | — | 3.73% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
000333MIDEA GROUP CO LTD | 479.622 B CNY | 67.11 CNY | −3.22% | 23.732 M | 0.73 | 13.29 | 5.05 CNY | +13.62% | 3.58% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
601138FOXCONN INDUSTRIAL INTERNET | 479.249 B CNY | 25.39 CNY | −0.74% | 74.864 M | 0.46 | 22.83 | 1.11 CNY | +9.91% | 2.26% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
601899ZIJIN MINING GROUP COMPANY LIMITED | 473.618 B CNY | 18.34 CNY | +0.38% | 89.737 M | 0.53 | 21.95 | 0.84 CNY | +13.26% | 1.37% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
601328BANK OF COMMUNICATIONS CO.,LTD. | 465.129 B CNY | 6.96 CNY | −0.14% | 47.219 M | 0.44 | 5.55 | 1.25 CNY | — | 5.40% | Tài chính | Mua |
601658POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA, LTD. | 412.2 B CNY | 4.99 CNY | −0.80% | 70.65 M | 0.50 | 6.14 | 0.81 CNY | — | 5.22% | Tài chính | Mua |
300760SHENZHEN MINDRAY B | 376.182 B CNY | 308.82 CNY | −1.26% | 1.911 M | 0.49 | 30.74 | 10.05 CNY | +20.69% | 2.83% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
601166INDUSTRIAL BANK CO.,LTD. | 353.371 B CNY | 17.42 CNY | +0.23% | 46.878 M | 0.77 | 5.43 | 3.21 CNY | — | 6.98% | Tài chính | Mua |
601998CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED | 330.241 B CNY | 6.96 CNY | −0.14% | 25.516 M | 0.41 | 5.95 | 1.17 CNY | — | 4.82% | Tài chính | Mua |
600809SHANXI XINGHUACUN FEN WINE FACTORY CO.,LTD | 316.499 B CNY | 259.71 CNY | −0.80% | 1.803 M | 0.44 | 26.66 | 9.74 CNY | +29.08% | 1.27% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
002415HANGZHOU HIKVISION | 309.869 B CNY | 33.29 CNY | +0.60% | 8.243 M | 0.30 | 21.68 | 1.54 CNY | +16.07% | 2.11% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
600690HAIER SMART HOME | 290.642 B CNY | 31.16 CNY | −2.69% | 20.801 M | 0.54 | 16.83 | 1.85 CNY | +14.97% | 1.75% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
600276JIANGSU HENGRUI PHARMACEUTICALS CO.,LTD. | 283.835 B CNY | 44.38 CNY | −0.69% | 23.279 M | 1.06 | 63.64 | 0.70 CNY | +13.71% | 0.36% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
600309WANHUA CHEMICAL GROUP CO.,LTD. | 278.496 B CNY | 88.85 CNY | +0.11% | 4.22 M | 0.38 | 16.49 | 5.39 CNY | +13.46% | 1.83% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
000568LUZHOU LAO JIAO CO | 266.165 B CNY | 184.60 CNY | −0.42% | 3.795 M | 0.44 | 19.17 | 9.63 CNY | +25.94% | 2.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
601816BEIJING-SHANGHAI HIGH SPEED RAILWAY | 256.336 B CNY | 5.23 CNY | +0.77% | 49.916 M | 0.24 | 20.91 | 0.25 CNY | +759.45% | 0.22% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
600030CITIC SECURITIES COMPANY LIMITED | 255.037 B CNY | 18.85 CNY | +0.37% | 47.022 M | 0.58 | 14.17 | 1.33 CNY | −7.95% | 2.61% | Tài chính | Sức mua mạnh |
002714MUYUAN FOODS CO LT | 249.626 B CNY | 47.30 CNY | +1.00% | 12.242 M | 0.41 | — | −1.01 CNY | −130.55% | 1.58% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
601225SHAANXI COAL INDUSTRY COMPANY LIMITED | 238.497 B CNY | 24.32 CNY | +0.33% | 12.874 M | 0.31 | 12.42 | 1.96 CNY | −47.77% | 8.86% | Năng lượng Mỏ | Mua |
601601CHINA PACIFIC INSURANCE (GROUP) | 236.969 B CNY | 27.99 CNY | +0.21% | 23.762 M | 0.68 | 9.83 | 2.85 CNY | −11.07% | 3.74% | Tài chính | Mua |
600000SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK | 231.589 B CNY | 8.05 CNY | +0.37% | 33.011 M | 0.63 | 7.74 | 1.04 CNY | — | 4.06% | Tài chính | Mua |
000651GREE ELEC APPLICAN | 229.269 B CNY | 41.68 CNY | −1.56% | 24.548 M | 0.55 | 7.84 | 5.32 CNY | +17.93% | 4.68% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601668CHINA STATE CONSTRUCTION ENGINEERING CORPORATION LIMITED | 222.613 B CNY | 5.67 CNY | +0.18% | 163.378 M | 0.78 | 4.32 | 1.31 CNY | +1.98% | 4.58% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
002475LUXSHARE PRECISION | 220.456 B CNY | 31.80 CNY | +0.13% | 27.598 M | 0.35 | 20.17 | 1.58 CNY | +20.29% | 0.42% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
601919COSCO SHIPPING HOLDINGS | 219.352 B CNY | 13.86 CNY | −1.70% | 145.072 M | 0.69 | 9.55 | 1.45 CNY | −73.84% | 23.81% | Vận chuyển | Mua |
601319THE PEOPLE'S INSURANCE COMPANY (GROUP) OF CHINA LIMITED | 212.793 B CNY | 5.35 CNY | −1.11% | 56.787 M | 0.72 | 11.82 | 0.45 CNY | −26.00% | 3.10% | Tài chính | Mua |
603288FOSHAN HAITIAN FLAVOURING AND FOOD COMPANY LTD. | 210.747 B CNY | 37.62 CNY | +0.32% | 5.651 M | 0.69 | 35.86 | 1.05 CNY | −4.12% | 1.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
000001PING AN BANK | 210.166 B CNY | 11.15 CNY | −0.18% | 162.117 M | 1.10 | 4.83 | 2.31 CNY | — | 2.63% | Tài chính | Mua |
601633GREAT WALL MOTOR COMPANY LIMITED | 201.746 B CNY | 27.60 CNY | +0.36% | 13.721 M | 0.50 | 23.26 | 1.19 CNY | +61.63% | 1.08% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
300059EAST MONEY INFORMA | 199.921 B CNY | 12.82 CNY | 0.00% | 68.392 M | 0.38 | 25.01 | 0.51 CNY | −7.86% | 0.31% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
601766CRRC CORPORATION LIMITED | 194.855 B CNY | 7.11 CNY | 0.00% | 61.557 M | 0.31 | 16.86 | 0.42 CNY | +0.48% | 2.78% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
603993CMOC GROUP LIMITED | 190.844 B CNY | 8.49 CNY | −2.08% | 222.886 M | 0.88 | 18.14 | 0.47 CNY | +117.72% | 0.93% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh |
003816CGN POWER CO LTD | 188.67 B CNY | 4.02 CNY | +1.26% | 55.88 M | 0.50 | 18.72 | 0.21 CNY | +2.29% | 2.16% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
600406NARI TECHNOLOGY | 188.373 B CNY | 23.08 CNY | +0.30% | 13.396 M | 0.26 | 25.41 | 0.91 CNY | +9.28% | 1.15% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
002352S.F. HOLDING CO | 179.054 B CNY | 37.45 CNY | +2.94% | 22.639 M | 1.13 | 21.55 | 1.74 CNY | +23.21% | 0.68% | Vận chuyển | Mua |
601818CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED | 176.196 B CNY | 3.20 CNY | +0.63% | 89.717 M | 0.70 | — | — | — | 6.01% | Tài chính | Mua |
600887INNER MONGOLIA YILI INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD | 172.743 B CNY | 27.80 CNY | +0.11% | 32.947 M | 0.55 | 13.90 | 2.00 CNY | +33.86% | 3.74% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
601985CHINA NATIONAL NUCLEAR POWER | 171.271 B CNY | 9.19 CNY | +1.55% | 65.538 M | 0.65 | 16.28 | 0.56 CNY | +17.80% | 1.87% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
600025HUANENG LANCANG RIVER HYDROPOWER INC. | 170.46 B CNY | 9.39 CNY | +0.43% | 18.201 M | 0.52 | 22.09 | 0.43 CNY | +11.49% | 1.85% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
300999YIHAI KERRY ARAW.H | 170.238 B CNY | 31.57 CNY | +0.35% | 3.086 M | 0.51 | 59.51 | 0.53 CNY | −23.32% | 0.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
600104SAIC MOTOR CORPORATION LIMITED | 165.503 B CNY | 14.43 CNY | +0.21% | 7.395 M | 0.33 | 11.81 | 1.22 CNY | +5.01% | 2.33% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
600150CHINA CSSC HOLDINGS LIMITED | 165.256 B CNY | 35.62 CNY | −2.01% | 39.889 M | 0.80 | 48.06 | 0.74 CNY | +1925.14% | 0.05% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
002142BANK OF NINGBO CO. | 164.099 B CNY | 25.44 CNY | −1.59% | 19.064 M | 0.54 | 6.47 | 3.93 CNY | — | 2.01% | Tài chính | Sức mua mạnh |
300124SHENZHEN INOVANCE | 163.332 B CNY | 60.64 CNY | +1.39% | 4.469 M | 0.37 | 33.63 | 1.80 CNY | +10.05% | 0.59% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
600016CHINA MINSHENG BANK | 160.297 B CNY | 3.92 CNY | +0.51% | 124.518 M | 0.93 | 4.79 | 0.82 CNY | — | 5.52% | Tài chính | Theo dõi |
000725BOE TECHNOLOGY GP | 160.236 B CNY | 4.36 CNY | +1.40% | 161.861 M | 0.42 | 49.71 | 0.09 CNY | −1.35% | 1.41% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
600188YANKUANG ENERGY GROUP COMPANY LIMITED | 156.84 B CNY | 23.89 CNY | +0.13% | 8.321 M | 0.26 | 9.64 | 2.48 CNY | −38.69% | 8.60% | Năng lượng Mỏ | Mua |
600019BAOSHAN IRON & STEEL | 154.493 B CNY | 6.92 CNY | −1.14% | 26.451 M | 0.36 | 12.57 | 0.55 CNY | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
601390CHINA RAILWAY GROUP LIMITED | 153.545 B CNY | 6.72 CNY | −0.15% | 37.751 M | 0.29 | 5.27 | 1.28 CNY | −1.15% | 3.01% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
002371NAURA TECHNOLOGY G | 152.724 B CNY | 290.48 CNY | −0.46% | 1.638 M | 0.28 | 34.79 | 8.35 CNY | +61.32% | 0.15% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
300274SUNGROW POWER SUPP | 152.606 B CNY | 99.30 CNY | −6.23% | 19.81 M | 1.36 | 14.71 | 6.75 CNY | +113.82% | 0.21% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
000338WEICHAI POWER CO | 151.869 B CNY | 17.17 CNY | −1.60% | 27.107 M | 0.43 | 15.24 | 1.13 CNY | +68.65% | 2.14% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601066CHINA SECURITIES | 150.004 B CNY | 22.08 CNY | +0.45% | 3.586 M | 0.32 | 29.38 | 0.75 CNY | −30.58% | 1.23% | Tài chính | Mua |
600919BANK OF JIANGSU | 149.747 B CNY | 8.28 CNY | −0.48% | 67.013 M | 0.42 | — | — | — | 6.01% | Tài chính | Sức mua mạnh |
600436ZHANGZHOU PIENTZEHUANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. | 143.396 B CNY | 235.21 CNY | −0.73% | 894.821 K | 0.48 | 47.27 | 4.98 CNY | +17.60% | 0.53% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
002304JIANGSU YANGHE DIS | 143.392 B CNY | 96.09 CNY | +0.09% | 5.004 M | 0.53 | 14.05 | 6.84 CNY | +1.44% | 3.90% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
601888CHINA TOURISM GROUP DUTY FREE CORPORATION LIMITED | 143.384 B CNY | 74.83 CNY | +1.41% | 24.784 M | 1.33 | 23.04 | 3.25 CNY | +37.75% | 1.09% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
601898CHINA COAL ENERGY COMPANY LIMITED | 143.263 B CNY | 11.88 CNY | −1.25% | 7.029 M | 0.25 | 9.08 | 1.31 CNY | −6.74% | 3.41% | Năng lượng Mỏ | Mua |
600050CHINA UNITED NETWORK COMMUNICATIONS LIMITED | 142.433 B CNY | 4.59 CNY | +0.22% | 76.968 M | 0.45 | 16.94 | 0.27 CNY | +9.45% | 2.66% | Truyền thông | Mua |
600031SANY HEAVY INDUSTRY CO.,LTD | 141.787 B CNY | 16.91 CNY | −0.65% | 49.791 M | 0.65 | 31.13 | 0.54 CNY | +9.52% | 0.95% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
601012LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY | 141.482 B CNY | 18.39 CNY | −0.81% | 47.688 M | 0.46 | 29.29 | 0.63 CNY | −69.85% | 2.14% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
300498WENS FOODSTUFF GRO | 138.707 B CNY | 21.21 CNY | +0.76% | 28.755 M | 0.60 | — | −0.74 CNY | −177.24% | 1.43% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
300308ZHONGJI INNOLIGHT | 133.815 B CNY | 166.90 CNY | −2.11% | 9.915 M | 0.51 | 45.39 | 3.68 CNY | +128.06% | 0.12% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
600905CHINA THREE GORGES RENEWABLES (GROUP) | 133.661 B CNY | 4.65 CNY | +0.43% | 52.337 M | 0.42 | 18.54 | 0.25 CNY | +2.12% | 1.63% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
600018SHANGHAI INTERNATIONAL PORT (GROUP) CO., LTD | 130.73 B CNY | 5.56 CNY | +0.18% | 10.136 M | 0.35 | 9.66 | 0.58 CNY | −12.69% | 2.48% | Vận chuyển | Theo dõi |
600660FUYAO GLASS INDUSTRY GROUP | 128.914 B CNY | 47.61 CNY | −5.33% | 10.899 M | 0.73 | 20.36 | 2.34 CNY | +27.17% | 2.47% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
688235BEIGENE, LTD. | 128.847 B CNY | 132.43 CNY | +0.61% | 697.597 K | 0.47 | — | −4.14 CNY | +57.66% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
688111BEIJING KINGSOFT OFFICE SOFTWARE, INC. | 128.658 B CNY | 280.05 CNY | +0.20% | 904.876 K | 0.28 | 91.33 | 3.07 CNY | +24.68% | 0.26% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
601127SERES GROUP CO.,LTD. | 128.271 B CNY | 87.80 CNY | +3.29% | 34.42 M | 0.69 | — | −1.07 CNY | +56.97% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
603259WUXI APPTEC | 128.264 B CNY | 44.84 CNY | −1.62% | 40.343 M | 0.40 | — | — | — | 1.97% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
600547SHANDONG GOLD MINING CO.,LTD. | 127.295 B CNY | 30.06 CNY | −1.25% | 11.648 M | 0.41 | 51.94 | 0.58 CNY | +88.99% | 0.22% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
601800CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO.,LTD | 126.939 B CNY | 9.09 CNY | −1.30% | 35.317 M | 0.47 | 6.32 | 1.44 CNY | +18.76% | 2.39% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
000063ZTE CORP | 125.931 B CNY | 28.06 CNY | −1.65% | 52.368 M | 0.60 | 14.22 | 1.97 CNY | +9.89% | 1.42% | Công nghệ Điện tử | Mua |
601006DAQIN RAILWAY | 124.369 B CNY | 7.08 CNY | 0.00% | 30.671 M | 0.22 | 11.38 | 0.62 CNY | −2.81% | 6.78% | Vận chuyển | Mua |
603501WILL SEMICONDUCTOR CO., LTD. SHANGHAI | 124.054 B CNY | 99.04 CNY | −1.15% | 4.357 M | 0.55 | 130.45 | 0.76 CNY | +204.78% | 0.08% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
000625CHONG QING CHANGAN | 124.027 B CNY | 14.15 CNY | −0.28% | 59.695 M | 0.24 | 26.10 | 0.54 CNY | −46.93% | 1.65% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
600011HUANENG POWER INTERNATIONAL, INC. | 123.426 B CNY | 8.89 CNY | −0.45% | 37.335 M | 0.47 | 17.72 | 0.50 CNY | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
600989NINGXIA BAOFENG ENERGY GROUP CO LTD | 123.2 B CNY | 16.82 CNY | +0.72% | 5.436 M | 0.27 | 20.90 | 0.80 CNY | +2.52% | 1.93% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
000596ANHUI GUJING DISTL | 121.847 B CNY | 263.11 CNY | −0.22% | 707.829 K | 0.46 | 27.35 | 9.62 CNY | +40.71% | 1.14% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
601600ALUMINUM CORPORATION OF CHINA LIMITED | 120.807 B CNY | 7.59 CNY | −0.78% | 53.05 M | 0.31 | 18.24 | 0.42 CNY | +59.34% | 0.47% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
600585ANHUI CONCH CEMENT COMPANY LIMITED | 120.75 B CNY | 24.76 CNY | −2.40% | 19.443 M | 0.83 | 13.97 | 1.77 CNY | −29.32% | 6.08% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
601169BANK OF BEIJING CO.,LTD. | 120.304 B CNY | 5.74 CNY | −0.17% | 35.044 M | 0.51 | 4.67 | 1.23 CNY | — | 5.45% | Tài chính | Mua |
600886SDIC POWER HOLDINGS CO.,LTD. | 118.447 B CNY | 15.99 CNY | +1.01% | 8.906 M | 0.32 | 17.16 | 0.93 CNY | +49.22% | 1.73% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |