Mã | NHÂN VIÊN FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
002594BYD COMPANY LTD | 703.5 K | 218.87 CNY | +0.26% | 234.8 K | 0.02 | 615.4 B CNY | 20.88 | 10.48 CNY | +52.73% | 0.52% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
600941CHINA MOBILE LTD | 451.83 K | 98.70 CNY | −0.20% | 248.4 K | 0.02 | 1.488 T CNY | 15.84 | 6.23 CNY | +4.08% | 4.20% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
601288AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED | 451.003 K | 4.36 CNY | +0.23% | 15.535 M | 0.05 | 1.49 T CNY | 5.67 | 0.77 CNY | — | 5.12% | Tài chính | Mua |
601398INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED | 419.252 K | 5.43 CNY | +0.37% | 21.867 M | 0.08 | 1.809 T CNY | 5.58 | 0.97 CNY | — | 5.64% | Tài chính | Mua |
601668CHINA STATE CONSTRUCTION ENGINEERING CORPORATION LIMITED | 382.894 K | 5.71 CNY | +0.88% | 21.515 M | 0.10 | 222.613 B CNY | 4.35 | 1.31 CNY | +1.98% | 4.58% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
601939CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION | 376.871 K | 7.17 CNY | 0.00% | 4.321 M | 0.04 | 1.303 T CNY | 5.40 | 1.33 CNY | — | 5.53% | Tài chính | Mua |
601857PETROCHINA COMPANY LIMITED | 375.803 K | 9.85 CNY | +0.20% | 2.729 M | 0.01 | 1.749 T CNY | — | — | — | 4.35% | Năng lượng Mỏ | Mua |
600028CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION | 368.009 K | 6.29 CNY | −0.16% | 2.381 M | 0.02 | 730.168 B CNY | — | — | — | 5.37% | Năng lượng Mỏ | Mua |
601318PING AN INSURANCE(GROUP) COMPANY OF CHINA, LTD. | 344.223 K | 43.85 CNY | +1.86% | 11.567 M | 0.20 | 723.856 B CNY | 8.37 | 5.24 CNY | −1.56% | 5.81% | Tài chính | Sức mua mạnh |
601988BANK OF CHINA LIMITED | 306.931 K | 4.48 CNY | +0.22% | 4.318 M | 0.02 | 1.221 T CNY | 5.69 | 0.79 CNY | — | 5.23% | Tài chính | Mua |
601390CHINA RAILWAY GROUP LIMITED | 299.652 K | 6.76 CNY | +0.45% | 1.86 M | 0.01 | 153.545 B CNY | 5.30 | 1.28 CNY | −1.15% | 3.01% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
601728CHINA TELECOM CORPORATION LIMITED | 278.539 K | 5.81 CNY | −0.34% | 1.697 M | 0.01 | 512.562 B CNY | — | — | — | 3.73% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
601186CHINA RAILWAY CONSTRUCTION CORPORATION LIMITED | 267.587 K | 8.91 CNY | +0.45% | 3.678 M | 0.04 | 110.779 B CNY | 4.62 | 1.93 CNY | −2.65% | 3.22% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
600050CHINA UNITED NETWORK COMMUNICATIONS LIMITED | 242.891 K | 4.56 CNY | −0.44% | 4.352 M | 0.03 | 142.433 B CNY | 16.83 | 0.27 CNY | +9.45% | 2.66% | Truyền thông | Mua |
002475LUXSHARE PRECISION | 232.585 K | 31.68 CNY | −0.25% | 1.791 M | 0.02 | 220.456 B CNY | 20.09 | 1.58 CNY | +20.29% | 0.42% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
600104SAIC MOTOR CORPORATION LIMITED | 207.001 K | 14.41 CNY | +0.07% | 233.8 K | 0.01 | 165.503 B CNY | 11.79 | 1.22 CNY | +5.01% | 2.33% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
000333MIDEA GROUP CO LTD | 198.613 K | 69.18 CNY | −0.23% | 815.311 K | 0.03 | 479.622 B CNY | 13.70 | 5.05 CNY | +13.62% | 3.58% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
601658POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA, LTD. | 197.146 K | 5.04 CNY | +0.20% | 3.29 M | 0.02 | 412.2 B CNY | 6.20 | 0.81 CNY | — | 5.22% | Tài chính | Mua |
601138FOXCONN INDUSTRIAL INTERNET | 191.521 K | 25.45 CNY | −0.51% | 7.026 M | 0.04 | 479.249 B CNY | 22.88 | 1.11 CNY | +9.91% | 2.26% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
601319THE PEOPLE'S INSURANCE COMPANY (GROUP) OF CHINA LIMITED | 175.881 K | 5.45 CNY | +0.74% | 3.917 M | 0.05 | 212.793 B CNY | 12.04 | 0.45 CNY | −26.00% | 3.10% | Tài chính | Mua |
601669POWER CONSTRUCTION CORPORATION OF CHINA,LTD.(POWERCHINA LTD.) | 165.295 K | 5.31 CNY | +0.38% | 3.411 M | 0.02 | 89.293 B CNY | 7.03 | 0.76 CNY | +4.14% | 2.30% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
300979HUALI INDUSTRIAL G | 156.526 K | 70.24 CNY | −0.66% | 18.4 K | 0.01 | 82.892 B CNY | 23.38 | 3.00 CNY | +14.56% | 1.69% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
601766CRRC CORPORATION LIMITED | 154.292 K | 7.10 CNY | −0.14% | 2.555 M | 0.01 | 194.855 B CNY | 16.83 | 0.42 CNY | +0.48% | 2.78% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601800CHINA COMMUNICATIONS CONSTRUCTION CO.,LTD | 144.813 K | 9.18 CNY | −0.33% | 1.751 M | 0.02 | 126.939 B CNY | 6.38 | 1.44 CNY | +18.76% | 2.39% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
300433LENS TECHNOLOGY CO | 133.675 K | 14.67 CNY | −0.07% | 500 K | 0.02 | 71.958 B CNY | 22.17 | 0.66 CNY | +11.87% | 1.39% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
002714MUYUAN FOODS CO LT | 131.276 K | 47.24 CNY | +0.88% | 653.893 K | 0.02 | 249.626 B CNY | — | −1.01 CNY | −130.55% | 1.58% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
000002CHINA VANKE CO | 131.097 K | 8.20 CNY | +0.24% | 62.518 M | 0.15 | 85.252 B CNY | — | — | — | 8.80% | Tài chính | Mua |
601868CHINA ENERGY ENGINEERING CORPORATION LIMITED | 117.039 K | 2.23 CNY | 0.00% | 6.13 M | 0.04 | 22.648 B CNY | 11.16 | 0.20 CNY | +3.25% | 1.14% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
600036CHINA MERCHANTS BANK | 116.529 K | 36.37 CNY | +0.33% | 3.516 M | 0.05 | 880.569 B CNY | 6.33 | 5.75 CNY | — | 4.96% | Tài chính | Sức mua mạnh |
300750CONTEMPORARY AMPER | 116.055 K | 199.63 CNY | −0.02% | 448.58 K | 0.02 | 866.642 B CNY | 19.59 | 10.19 CNY | +14.54% | 1.02% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
600690HAIER SMART HOME | 112.458 K | 31.92 CNY | −0.31% | 442 K | 0.01 | 290.642 B CNY | 17.24 | 1.85 CNY | +14.97% | 1.75% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
601111AIR CHINA LIMITED | 102.874 K | 7.20 CNY | +0.14% | 1.051 M | 0.02 | 102.822 B CNY | 476.82 | 0.02 CNY | — | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
600029CHINA SOUTHERN AIRLINES COMPANY LIMITED | 99.468 K | 5.59 CNY | 0.00% | 637.2 K | 0.02 | 88.885 B CNY | — | −0.09 CNY | +94.96% | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
601618METALLURGICAL CORPORATION OF CHINA LTD. | 99.3 K | 3.36 CNY | +0.30% | 3.724 M | 0.03 | 64.198 B CNY | 8.73 | 0.38 CNY | −27.24% | 2.49% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua |
601933YONGHUI SUPERSTORES | 98.513 K | 2.41 CNY | 0.00% | 1.645 M | 0.01 | 20.836 B CNY | — | −0.15 CNY | +49.57% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua |
601238GUANGZHOU AUTOMOBILE GROUP CO.,LTD. | 96.825 K | 8.59 CNY | +0.35% | 304.9 K | 0.01 | 72.421 B CNY | 21.79 | 0.39 CNY | −38.01% | 2.80% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
601328BANK OF COMMUNICATIONS CO.,LTD. | 94.275 K | 6.98 CNY | +0.14% | 2.207 M | 0.02 | 465.129 B CNY | 5.57 | 1.25 CNY | — | 5.40% | Tài chính | Mua |
3300815EIT ENVIRONMENTAL | 91.929 K | 13.83 CNY | −0.43% | 99.48 K | 0.03 | 5.421 B CNY | 10.42 | 1.33 CNY | +4.68% | 3.49% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
000725BOE TECHNOLOGY GP | 90.563 K | 4.28 CNY | −0.47% | 5.253 M | 0.01 | 160.236 B CNY | 48.80 | 0.09 CNY | −1.35% | 1.41% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
601006DAQIN RAILWAY | 89.607 K | 7.09 CNY | +0.14% | 3.29 M | 0.02 | 124.369 B CNY | 11.40 | 0.62 CNY | −2.81% | 6.78% | Vận chuyển | Mua |
301236ISOFTSTONE INFORMA | 86.735 K | 38.48 CNY | −1.08% | 1.32 M | 0.04 | 37.651 B CNY | 187.34 | 0.21 CNY | −85.79% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
601088CHINA SHENHUA ENERGY COMPANY LIMITED | 83.439 K | 39.72 CNY | +0.30% | 624.7 K | 0.02 | 773.507 B CNY | — | — | — | 6.35% | Năng lượng Mỏ | Mua |
601633GREAT WALL MOTOR COMPANY LIMITED | 82.439 K | 27.63 CNY | +0.47% | 729.8 K | 0.03 | 201.746 B CNY | 23.29 | 1.19 CNY | +61.63% | 1.08% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
600115CHINA EASTERN AIRLINES CORPORATION LIMITED | 81.781 K | 3.80 CNY | +0.26% | 411.5 K | 0.01 | 59.547 B CNY | — | −0.23 CNY | +86.68% | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
002241GOERTEK INC. | 81.37 K | 17.09 CNY | +0.12% | 1.229 M | 0.02 | 56.142 B CNY | 42.24 | 0.40 CNY | +41.67% | 0.59% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
600188YANKUANG ENERGY GROUP COMPANY LIMITED | 79.242 K | 23.97 CNY | +0.46% | 396.4 K | 0.01 | 156.84 B CNY | 9.67 | 2.48 CNY | −38.69% | 8.60% | Năng lượng Mỏ | Mua |
002600LINGYI ITECH (GUAN | 78.952 K | 4.81 CNY | −0.21% | 2.455 M | 0.03 | 33.565 B CNY | 17.79 | 0.27 CNY | +0.15% | 2.98% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
603056DEPPON LOGISTICS CO.,LTD. | 76.042 K | 15.86 CNY | +1.41% | 89 K | 0.02 | 15.846 B CNY | 21.27 | 0.75 CNY | −4.80% | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
000100TCL TECHNOLOGY GRO | 75.217 K | 4.54 CNY | −0.22% | 4.038 M | 0.01 | 85.662 B CNY | 27.87 | 0.16 CNY | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
601012LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY | 75.066 K | 18.20 CNY | −1.83% | 10.258 M | 0.10 | 141.482 B CNY | 28.99 | 0.63 CNY | −69.85% | 2.14% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
000651GREE ELEC APPLICAN | 72.61 K | 42.36 CNY | +0.05% | 720.169 K | 0.02 | 229.269 B CNY | 7.97 | 5.32 CNY | +17.93% | 4.68% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
000063ZTE CORP | 72.093 K | 28.31 CNY | −0.77% | 3.668 M | 0.04 | 125.931 B CNY | 14.34 | 1.97 CNY | +9.89% | 1.42% | Công nghệ Điện tử | Mua |
601166INDUSTRIAL BANK CO.,LTD. | 66.569 K | 17.45 CNY | +0.40% | 2.347 M | 0.04 | 353.371 B CNY | 5.44 | 3.21 CNY | — | 6.98% | Tài chính | Mua |
601998CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED | 66.057 K | 6.99 CNY | +0.29% | 1.658 M | 0.03 | 330.241 B CNY | 5.97 | 1.17 CNY | — | 4.82% | Tài chính | Mua |
601600ALUMINUM CORPORATION OF CHINA LIMITED | 64.504 K | 7.65 CNY | 0.00% | 2.887 M | 0.02 | 120.807 B CNY | 18.38 | 0.42 CNY | +59.34% | 0.47% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
600887INNER MONGOLIA YILI INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD | 64.305 K | 27.86 CNY | +0.32% | 1.191 M | 0.02 | 172.743 B CNY | 13.93 | 2.00 CNY | +33.86% | 3.74% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
600016CHINA MINSHENG BANK | 63.742 K | 3.92 CNY | +0.51% | 4.047 M | 0.03 | 160.297 B CNY | 4.79 | 0.82 CNY | — | 5.52% | Tài chính | Theo dõi |
600000SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK | 63.582 K | 8.05 CNY | +0.37% | 2.643 M | 0.05 | 231.589 B CNY | 7.74 | 1.04 CNY | — | 4.06% | Tài chính | Mua |
600871SINOPEC OILFIELD SERVICE CORPORATION | 63.392 K | 1.88 CNY | +0.53% | 3.076 M | 0.06 | 28.416 B CNY | 57.49 | 0.03 CNY | +14.74% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua |
000877TIANSHAN MATERIAL | 61.662 K | 6.46 CNY | +0.16% | 405.711 K | 0.02 | 54.926 B CNY | 43.98 | 0.15 CNY | −44.38% | 4.26% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
600606GREENLAND HOLDINGS CORPORATION LIMITED | 59.97 K | 2.00 CNY | +1.52% | 15.357 M | 0.16 | 26.562 B CNY | — | −0.82 CNY | −2625.70% | 0.00% | Tài chính | Theo dõi |
002415HANGZHOU HIKVISION | 58.544 K | 33.11 CNY | +0.06% | 554.7 K | 0.02 | 309.869 B CNY | 21.56 | 1.54 CNY | +16.07% | 2.11% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
688223JINKO SOLAR | 57.375 K | 7.47 CNY | −2.73% | 5.153 M | 0.10 | 77.44 B CNY | 11.03 | 0.68 CNY | +84.33% | 1.15% | Công nghệ Điện tử | Mua |
600011HUANENG POWER INTERNATIONAL, INC. | 57.038 K | 8.91 CNY | −0.22% | 1.459 M | 0.02 | 123.426 B CNY | 17.76 | 0.50 CNY | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
600741HUAYU AUTOMOTIVE SYSTEMS COMPANY LIMITED | 56.719 K | 16.48 CNY | +0.12% | 291.5 K | 0.01 | 51.957 B CNY | 7.38 | 2.23 CNY | +1.64% | 5.34% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
600438TONGWEI CO.,LTD | 56.406 K | 21.89 CNY | −1.62% | 1.523 M | 0.04 | 100.214 B CNY | 27.32 | 0.80 CNY | −86.95% | 12.84% | Công nghiệp Chế biến | Theo dõi |
600048POLY DEVELOPMENTS AND HOLDINGS GROUP | 56.259 K | 10.13 CNY | −0.49% | 16.532 M | 0.08 | 118.148 B CNY | 10.48 | 0.97 CNY | −37.58% | 4.56% | Tài chính | Mua |
000921HISENSE HOME APPL. | 56.24 K | 41.70 CNY | −0.26% | 213.117 K | 0.02 | 54.7 B CNY | 17.78 | 2.35 CNY | +79.16% | 1.24% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
601899ZIJIN MINING GROUP COMPANY LIMITED | 55.239 K | 18.32 CNY | +0.27% | 7.103 M | 0.04 | 473.618 B CNY | 21.93 | 0.84 CNY | +13.26% | 1.37% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
0002973QIAOYIN CITY MANAG | 54.854 K | 9.97 CNY | +0.81% | 75 K | 0.02 | 4.013 B CNY | 13.28 | 0.75 CNY | −10.71% | 1.02% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
300498WENS FOODSTUFF GRO | 52.858 K | 21.37 CNY | +1.52% | 1.62 M | 0.03 | 138.707 B CNY | — | −0.74 CNY | −177.24% | 1.43% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
001979CHINA MERCHANTS SH | 52.485 K | 10.22 CNY | −2.01% | 12.629 M | 0.09 | 90.098 B CNY | 13.05 | 0.78 CNY | +48.13% | 2.27% | Tài chính | Sức mua mạnh |
603686FULONGMA GROUP CO.,LTD. | 52.329 K | 8.79 CNY | −0.11% | 73 K | 0.02 | 3.621 B CNY | 16.57 | 0.53 CNY | −14.82% | 2.87% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
600170SHANGHAI CONSTRUCTION GROUP CO., LTD | 51.272 K | 2.40 CNY | +0.42% | 754.6 K | 0.01 | 21.016 B CNY | 13.39 | 0.18 CNY | −11.07% | 2.11% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua |
600585ANHUI CONCH CEMENT COMPANY LIMITED | 50.769 K | 25.41 CNY | +0.16% | 1.472 M | 0.06 | 120.75 B CNY | 14.34 | 1.77 CNY | −29.32% | 6.08% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
000039CHINA INTL MARINE | 50.632 K | 9.37 CNY | +0.21% | 448.2 K | 0.02 | 41.693 B CNY | 290.99 | 0.03 CNY | −88.63% | 1.88% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
000876NEW HOPE LIUHE CO | 50.517 K | 9.79 CNY | +1.87% | 2.153 M | 0.06 | 42.489 B CNY | 3059.37 | 0.00 CNY | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Theo dõi |
0000826TUS ENVIRONMENTAL | 50.344 K | 2.28 CNY | 0.00% | 477.2 K | 0.02 | 3.167 B CNY | — | −1.11 CNY | −96.58% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
002459JA SOLAR TECHNOLOG | 50.258 K | 13.79 CNY | −2.27% | 4.759 M | 0.09 | 46.923 B CNY | 11.59 | 1.19 CNY | −44.37% | 0.86% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
600153XIAMEN C&D INC. | 49.752 K | 10.68 CNY | −1.39% | 2.359 M | 0.06 | 31.693 B CNY | 2.35 | 4.54 CNY | +116.80% | 7.51% | Vận chuyển | Mua |
000625CHONG QING CHANGAN | 49.117 K | 14.14 CNY | −0.35% | 3.62 M | 0.01 | 124.027 B CNY | 26.08 | 0.54 CNY | −46.93% | 1.65% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
601117CHINA NATIONAL CHEMICAL ENGINEERING CO.,LTD. | 48.833 K | 7.96 CNY | −0.62% | 2.402 M | 0.02 | 47.654 B CNY | 8.78 | 0.91 CNY | −0.22% | 2.27% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
601607SHANGHAI PHARMACEUTICALS HOLDING | 48.164 K | 18.48 CNY | +0.11% | 207.873 K | 0.02 | 56.358 B CNY | 18.05 | 1.02 CNY | −35.65% | 3.28% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
000338WEICHAI POWER CO | 47.623 K | 17.59 CNY | +0.80% | 2.404 M | 0.04 | 151.869 B CNY | 15.62 | 1.13 CNY | +68.65% | 2.14% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601818CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED | 47.582 K | 3.20 CNY | +0.63% | 11.479 M | 0.09 | 176.196 B CNY | — | — | — | 6.01% | Tài chính | Mua |
300207SUNWODA ELECTRONIC | 47.448 K | 14.81 CNY | 0.00% | 488 K | 0.02 | 26.872 B CNY | 17.68 | 0.84 CNY | +75.06% | 0.54% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
601898CHINA COAL ENERGY COMPANY LIMITED | 47.122 K | 12.08 CNY | +0.42% | 199.8 K | 0.01 | 143.263 B CNY | 9.23 | 1.31 CNY | −6.74% | 3.41% | Năng lượng Mỏ | Mua |
600839SICHUAN CHANGHONG ELECTRIC CO.,LTD. | 45.662 K | 5.19 CNY | −0.38% | 2.944 M | 0.02 | 24.235 B CNY | 30.69 | 0.17 CNY | +56.00% | 0.76% | Công nghệ Điện tử | — |
603233DASHENLIN PHARMACEUTICAL GROUP | 45.466 K | 22.85 CNY | +0.40% | 111.6 K | 0.02 | 25.812 B CNY | 24.32 | 0.94 CNY | −6.96% | 2.20% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
0001230JINGLV ENVIRONMENT | 45.278 K | 19.62 CNY | +0.77% | 80 K | 0.11 | 1.809 B CNY | 16.88 | 1.16 CNY | +2.89% | 1.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
601611CHINA NUCLEAR ENGINEERING & CONSTRUCTION CORPORATION LIMITED | 45.068 K | 7.89 CNY | −0.13% | 830.7 K | 0.04 | 23.626 B CNY | 13.32 | 0.59 CNY | −0.55% | 1.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
601666PINGDINGSHAN TIANAN COAL MINING | 44.886 K | 13.17 CNY | +0.69% | 984.478 K | 0.03 | 31.659 B CNY | 9.41 | 1.40 CNY | −38.62% | 6.71% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh |
601992BBMG CORPORATION | 44.885 K | 1.86 CNY | +0.54% | 854.6 K | 0.02 | 16.5 B CNY | — | −0.09 CNY | −257.14% | 3.70% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
600699NINGBO JOYSON ELECTRONIC CORP. | 43.965 K | 16.84 CNY | +0.30% | 705.6 K | 0.04 | 23.627 B CNY | 19.68 | 0.86 CNY | +54.57% | 0.59% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
000895HENAN SHUANG INVE | 43.605 K | 25.49 CNY | +0.16% | 405.5 K | 0.03 | 89.423 B CNY | 18.26 | 1.40 CNY | −14.38% | 5.62% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
0002968NEW DAZHENG PROPER | 43.538 K | 10.75 CNY | −0.83% | 1.956 M | 0.17 | 2.284 B CNY | 15.99 | 0.67 CNY | −19.84% | 2.97% | Tài chính | Mua |
601225SHAANXI COAL INDUSTRY COMPANY LIMITED | 43.355 K | 24.36 CNY | +0.50% | 392 K | 0.01 | 238.497 B CNY | 12.44 | 1.96 CNY | −47.77% | 8.86% | Năng lượng Mỏ | Mua |
001914CHINA MERCHANTS P | 43.263 K | 12.19 CNY | −1.61% | 1.96 M | 0.10 | 12.395 B CNY | 17.42 | 0.70 CNY | +17.20% | 1.03% | Tài chính | Sức mua mạnh |
600019BAOSHAN IRON & STEEL | 43.126 K | 7.01 CNY | +0.14% | 2.136 M | 0.03 | 154.493 B CNY | 12.73 | 0.55 CNY | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
688599TRINA SOLAR | 43.031 K | 20.12 CNY | −2.19% | 1.227 M | 0.09 | 45.723 B CNY | 10.93 | 1.84 CNY | −18.47% | 2.28% | Công nghệ Điện tử | Mua |