Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Chuyên ngành viễn thông | 3.45 T HKD | 6.34% | +2.31% | 38.03 M | 10 |
Viễn thông không dây | 568.996 B HKD | 5.74% | +1.78% | 95.488 M | 4 |
Viễn thông | 301.498 B HKD | 6.80% | +0.43% | 56.325 M | 5 |