Các công ty Hàn Quốc có lợi suất lợi tức cao nhất

Cổ tức cao có thể là nguồn lợi nhuận ổn định. Các công ty Hàn Quốc sau trả cổ tức cao nhất trên thị trường: xem các công ty đó được sắp xếp theo tỷ suất cổ tức kỳ hạn và kiểm tra cả các số liệu thống kê khác.
Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định)
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
0002310ASIA PAPER MANUFACTURING
28.57%8540 KRW+0.83%125.899 K1.28352.551 B KRW4.881749.07 KRW−9.51%5.71%Công nghiệp Chế biến
1101930INHWA PRECISION CO., LTD
17.02%13090 KRW−0.98%26.16 K0.96117.875 B KRW−812.66 KRW+8.53%17.02%Sản xuất Chế tạo
0078520ABLE C&C
14.93%10550 KRW+10.36%2.33 M1.73238.951 B KRW42.47248.42 KRW+25.61%14.93%Hàng tiêu dùng không lâu bền
0096240CREVERSE
11.30%17740 KRW+0.23%19.119 K0.84200.686 B KRW12.731393.51 KRW+32.58%11.30%Dịch vụ Khách hàng
2208140JUNGDAWN CO., LTD.
10.03%2970 KRW−0.67%201.493 K0.6597.726 B KRW3.05972.56 KRW+95.37%10.03%Công nghiệp Chế biến
0017800HYUNDAI ELEVATOR
9.76%42200 KRW+2.93%218.883 K2.791.603 T KRW15.652696.20 KRW−64.75%9.76%Sản xuất Chế tạo
0009240HANSSEM CO.,LTD.
9.69%52700 KRW−2.77%98.679 K2.93935.461 B KRW726.4372.55 KRW9.69%Khách hàng Lâu năm
Mua
0033290COWELL FASHION CO.,LTD
9.01%2820 KRW+0.71%532.635 K3.51148.518 B KRW3.13901.19 KRW−16.57%9.01%Công nghệ Điện tử
2210980SK D&D
8.83%11770 KRW0.00%74.684 K0.41237.236 B KRW2.245263.21 KRW+169.29%8.83%Khách hàng Lâu năm
Mua
0039130HANATOUR SERVICE
8.70%58200 KRW+1.22%123.571 K1.93890.671 B KRW14.933899.34 KRW8.70%Dịch vụ Khách hàng
Mua
0015360YESCO HOLDINGS
8.39%45200 KRW+1.12%5.82 K0.43190.681 B KRW12.663571.08 KRW+152.77%8.39%Công ty dịch vụ công cộng
316140WOORIFINANCIALGROUP
8.32%13960 KRW−1.55%2.592 M1.7910.53 T KRW4.523088.26 KRW8.32%Tài chính
Mua
002960HANKOOK SHELL OIL
8.32%298500 KRW−0.67%2.306 K0.77390.65 B KRW10.1529408.31 KRW+36.70%8.32%Năng lượng Mỏ
Mua
0003120ILSUNG IS
8.06%18500 KRW−0.59%4.965 K0.72226.554 B KRW−5438.57 KRW−133.62%8.06%Công nghệ Sức khỏe
0082640TONGYANG LIFE INSURANCE
7.94%4960 KRW−1.69%318.944 K3.23785.527 B KRW3.791306.80 KRW+27.86%7.94%Tài chính
Mua
0040420JLS CO.,LTD.
7.93%6670 KRW−0.15%10.567 K0.9199.791 B KRW8.20813.22 KRW−12.66%7.93%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
2282690DONG AH TIRE
7.93%12730 KRW+0.95%240.452 K14.31173.153 B KRW15.35829.46 KRW−48.76%7.93%Khách hàng Lâu năm
003540DAISHIN SECURITIES
7.81%15500 KRW+0.91%46.791 K0.85990.531 B KRW7.881968.05 KRW+33.67%7.81%Tài chính
Sức mua mạnh
0065710SEOHO ELECTRIC CO.,LTD.
7.61%19650 KRW−0.25%19.464 K1.66101.276 B KRW6.133207.79 KRW+36.87%7.61%Sản xuất Chế tạo
0067990DEUTSCH MOTORS INC.
7.57%4950 KRW+1.23%154.213 K4.35152.466 B KRW16.33303.19 KRW−58.15%7.57%Sản xuất Chế tạo
0072870MEGASTUDY CO., LTD.
7.50%11350 KRW+0.09%5.281 K0.64133.008 B KRW5.412099.71 KRW+42.01%7.50%Dịch vụ Khách hàng
0017940E1 CORPORATION
7.36%70700 KRW+1.00%6.533 K0.12404.723 B KRW3.9018111.28 KRW−49.26%7.36%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
024110INDUSTRIAL BANK OF KOREA
7.35%13310 KRW−0.52%1.048 M1.2810.67 T KRW4.123230.41 KRW7.35%Tài chính
Mua
1123890KAIT
7.32%3015 KRW+0.33%95.792 K1.00367.713 B KRW4.17722.88 KRW−37.54%7.32%Tài chính
Sức mua mạnh
0019440SEAH SPECIAL STEEL
7.24%13830 KRW+0.14%5.321 K0.85115.243 B KRW370.3237.35 KRW−98.02%7.24%Khoáng sản phi năng lượng
0037710GWANGJUSHINSEGAE
7.24%30200 KRW−0.66%2.806 K0.70241.638 B KRW5.145877.62 KRW−18.99%7.24%Bán Lẻ
0001230DONGKUK HOLDINGS
7.23%8370 KRW+0.84%86.334 K1.34247.923 B KRW4.551838.41 KRW−31.30%7.23%Khoáng sản phi năng lượng
0029960KOREA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD.
7.22%6940 KRW+0.14%28.506 K0.72345.015 B KRW10.65651.95 KRW−20.80%7.22%Dịch vụ Công nghiệp
0007330PUREUN MUTUAL SAVINGS BANK
7.21%8820 KRW−2.22%87.429 K0.65107.049 B KRW9.35943.71 KRW7.21%Tài chính
0001750HANYANG SECURITIES
7.19%11290 KRW+1.53%17.201 K2.04141.541 B KRW3.862926.51 KRW+83.13%7.19%Tài chính
0035000HS AD
7.14%6300 KRW0.00%12.215 K0.81102.108 B KRW7.59829.77 KRW−5.30%7.14%Dịch vụ Thương mại
0093920SEOWONINTECH.CO.,LTD
7.07%5660 KRW0.00%10.587 K0.76105.276 B KRW8.29682.93 KRW−42.11%7.07%Công nghệ Điện tử
0092790NEXTEEL
7.04%10170 KRW+2.21%8.374 M1.20258.72 B KRW7.04%Khoáng sản phi năng lượng
1139130DGB FINANCIAL GROUP
6.96%7850 KRW−0.63%881.393 K1.691.336 T KRW4.281834.23 KRW6.96%Tài chính
Mua
0068930DIGITAL DAESUNG CO., LTD.
6.95%7220 KRW+0.42%29.185 K1.17175.228 B KRW15.67460.85 KRW−14.57%2.78%Dịch vụ Thương mại
0034830KOREIT
6.94%1007 KRW−0.10%668.135 K3.69229.867 B KRW−44.15 KRW−310.52%6.94%Tài chính
4460860DONGKUK STEEL MILL
6.94%10110 KRW+0.20%177.793 K0.71499.96 B KRW2.923457.24 KRW6.94%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
017670SK TELECOM
6.90%51100 KRW−0.39%752.6 K1.3810.879 T KRW9.705269.65 KRW+17.70%6.90%Truyền thông
Sức mua mạnh
1122900IMARKETKOREA INC.
6.90%8750 KRW+0.57%64.785 K2.78273.74 B KRW16.73523.05 KRW−22.40%6.90%Bán Lẻ
0003690KOREAN REINSURANCE COMPANY
6.82%7850 KRW−0.88%375.771 K1.711.166 T KRW6.451216.62 KRW−1.95%6.82%Tài chính
Mua
078340COM2US CORPORATION
6.75%38300 KRW−0.52%84.442 K1.53452.492 B KRW32.191189.82 KRW−78.14%6.75%Dịch vụ Công nghệ
Mua
0000480CHOSUN REFRCTR
6.73%6100 KRW+0.16%9.794 K0.77251.283 B KRW62.1398.17 KRW−92.34%6.73%Sản xuất Chế tạo
005940NH INVESTMENT & SECURITIES
6.71%11890 KRW−0.34%620.565 K1.244.105 T KRW6.961708.79 KRW+55.23%6.71%Tài chính
Sức mua mạnh
032640LG UPLUS
6.67%9710 KRW−0.31%934.633 K1.484.192 T KRW6.931400.74 KRW−6.65%6.67%Truyền thông
Mua
267250HD HYUNDAI
6.63%69300 KRW−0.14%257.998 K0.884.904 T KRW12.085738.15 KRW−64.22%6.63%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
3330730STONEBRIDGE VENTURES, INC.
6.62%4545 KRW+0.33%27.05 K0.7378.981 B KRW19.71230.62 KRW−45.01%11.04%Tài chính
0003470YUANTA SECURITIES KOREA
6.57%2710 KRW−1.09%82.698 K0.86564.968 B KRW8.47320.07 KRW+38.48%6.57%Tài chính
0084870TBH GLOBAL
6.54%1532 KRW+0.13%37.127 K0.2831.911 B KRW6.82224.52 KRW+26.70%3.27%Hàng tiêu dùng không lâu bền
0053210KT SKYLIFE CO., LTD.
6.53%5340 KRW−0.37%17.2 K0.79253.367 B KRW−2172.45 KRW−886.62%6.53%Dịch vụ Khách hàng
Theo dõi
029780SAMSUNG CARD CO., LTD.
6.44%43300 KRW+11.45%176.353 K3.064.146 T KRW7.206014.66 KRW+5.74%6.44%Tài chính
Theo dõi
0005090SGC ENERGY
6.43%26200 KRW−0.95%18.775 K0.59373.992 B KRW6.883807.86 KRW−36.40%6.43%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
0004650CHANGHAE ETHANOL CO., LTD.
6.42%9320 KRW−0.21%11.659 K1.1270.866 B KRW−242.83 KRW+11.17%6.42%Hàng tiêu dùng không lâu bền
0025000KPX CHEMICAL
6.36%47000 KRW−0.32%11.432 K1.09224.209 B KRW3.7412555.83 KRW+54.02%6.36%Công nghiệp Chế biến
035250KANGWON LAND, INC.
6.36%14630 KRW0.00%1.009 M0.712.966 T KRW8.931638.55 KRW+48.97%6.36%Dịch vụ Khách hàng
Mua
1199730BIOINFRA CO.,LTD.
6.32%9440 KRW−0.53%7.703 K0.8346.163 B KRW38.07247.97 KRW−59.39%6.32%Dịch vụ Thương mại
001450HYUNDAI MARINE & FIRE INSURANCE CO.,LTD
6.31%32350 KRW−1.07%648.002 K1.862.564 T KRW3.0810502.76 KRW+26.36%6.31%Tài chính
Sức mua mạnh
381970K CAR
6.30%13190 KRW+1.31%39.23 K0.67627.331 B KRW20.06657.47 KRW+4.94%6.30%Bán Lẻ
Mua
138930BNK FINANCIAL GROUP INC.
6.28%8050 KRW−0.86%1.152 M2.082.603 T KRW4.261888.86 KRW6.28%Tài chính
Mua
0001720SHINYOUNG SECURITIES
6.22%71400 KRW−1.24%3.622 K0.37954.528 B KRW3.9717977.74 KRW+45.99%6.22%Tài chính
3306200SEAH STEEL CORPORATION
6.20%128900 KRW−0.15%9.644 K0.41361.493 B KRW2.3554866.01 KRW−12.40%6.20%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
0000700EUSU HOLDINGS
6.18%5650 KRW−0.18%20.769 K1.08134.432 B KRW15.26370.34 KRW−64.01%6.18%Vận chuyển
0002230PS TEC. CO., LTD.
6.18%4040 KRW−0.12%8.75 K1.0070.18 B KRW26.45152.72 KRW6.18%Công nghệ Điện tử
1175330JB FINANCIAL GROUP CO., LTD.
6.15%13350 KRW−2.27%484.886 K1.452.629 T KRW4.502969.21 KRW7.03%Tài chính
Mua
088980MACQUARIE KOREA INFRASTRUCTURE FUND
6.15%12610 KRW0.00%918.292 K1.165.495 T KRW16.18779.37 KRW−0.42%6.15%Hỗn hợp
Sức mua mạnh
0008060DAEDUCK CO.,LTD
6.14%6520 KRW+0.15%54.345 K0.97220.625 B KRW22.22293.47 KRW−37.77%6.14%Công nghệ Điện tử
0031330SAMT CO.,LTD.
6.13%3255 KRW−0.15%236.089 K1.09319.464 B KRW7.39440.60 KRW−1.48%6.13%Công nghệ Điện tử
0005960DONGBU CORPORATION
6.12%4855 KRW−1.02%129.757 K9.89117.532 B KRW−1141.80 KRW−539.14%6.12%Dịch vụ Công nghiệp
Theo dõi
016360SAMSUNG SECURITIES
6.11%36150 KRW+0.42%1.189 M0.903.215 T KRW5.896135.80 KRW+4.72%6.11%Tài chính
Sức mua mạnh
1100250CHINYANG HOLDINGS CORPORATION
6.08%3280 KRW−0.30%21.681 K0.66180.277 B KRW11.05296.89 KRW6.08%Tài chính
0078000TELCOWARE
6.08%10530 KRW0.00%5.102 K1.9759.248 B KRW12.17864.99 KRW−2.71%6.08%Dịch vụ Công nghệ
030000CHEIL WORLDWIDE
6.05%18210 KRW−0.76%395.772 K2.051.858 T KRW9.691878.73 KRW+0.89%6.05%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
3300720HANILCEMENT
6.05%14110 KRW+6.65%304.487 K0.57882.222 B KRW4.852908.86 KRW+90.71%6.05%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
0092230KPX HOLDINGS
6.04%57800 KRW−0.17%4650.43227.617 B KRW3.8614982.12 KRW+303.10%6.04%Công nghiệp Chế biến
0000970KOREA CAST IRON PIPE IND
6.03%6610 KRW−0.30%45.839 K0.14142.618 B KRW8.29797.49 KRW+45.74%6.03%Sản xuất Chế tạo
001270BOOKOOK SECURITIES
6.02%24850 KRW−0.20%1.636 K0.52209.973 B KRW4.165966.89 KRW+13.11%6.02%Tài chính
0092130E-CREDIBLE CO., LTD.
6.02%12980 KRW+0.23%2.461 K0.41155.965 B KRW11.831097.41 KRW+8.06%6.02%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
033780KT&G CORPORATION
6.01%85900 KRW−0.69%349.698 K1.299.775 T KRW10.628088.81 KRW−5.70%6.01%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
0003300HANIL HOLDINGS
6.01%13210 KRW−0.75%5.661 K0.34410.386 B KRW3.443838.51 KRW+51.98%6.01%Khoáng sản phi năng lượng
0000140HITEJINRO HOLDINGS
5.97%9180 KRW−0.43%10.112 K0.51202.703 B KRW285.8732.11 KRW−97.05%5.97%Hàng tiêu dùng không lâu bền
0004990LOTTE CORPORATION
5.95%25050 KRW−0.60%323.757 K1.871.803 T KRW−1254.14 KRW−174.27%5.95%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
0085910NEO TECHNICAL SYSTEM CO., LTD
5.90%3380 KRW−0.29%26.034 K1.4245.338 B KRW−151.71 KRW−164.42%5.90%Sản xuất Chế tạo
2215000GOLFZON CO., LTD.
5.89%75100 KRW−1.70%36.447 K1.33479.217 B KRW7.0010731.00 KRW−37.96%5.89%Khách hàng Lâu năm
Mua
0051600KEPCO PLANT SERVICE & ENGINEERING
5.89%36400 KRW−0.68%139.834 K1.031.649 T KRW10.223560.47 KRW+27.82%5.89%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
1140520DAECHANG STEEL CO., LTD.
5.87%2610 KRW+2.15%12.649 K0.1753.931 B KRW−8.53 KRW−100.82%5.87%Khoáng sản phi năng lượng
0025530SJM HOLDINGS
5.83%3920 KRW+1.55%38.658 K0.6552.311 B KRW6.13639.19 KRW+96.79%5.83%Sản xuất Chế tạo
023530LOTTE SHOPPING CO., LTD.
5.83%64000 KRW−1.84%100.155 K1.681.843 T KRW9.826516.35 KRW5.83%Bán Lẻ
Mua
2225530BOKWANG INDUSTRY CO.,LTD
5.83%5150 KRW0.00%10.436 K0.23187.144 B KRW13.40384.20 KRW−3.30%5.83%Khoáng sản phi năng lượng
0017480SAMHYUN STEEL CO., LTD
5.83%5060 KRW−1.75%34.967 K1.9479.531 B KRW15.47326.99 KRW−66.58%5.83%Khoáng sản phi năng lượng
0010780IS DONGSEO
5.81%24800 KRW−3.88%390.721 K7.64767.267 B KRW12.911921.43 KRW−76.95%5.81%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
0060980HL HOLDINGS CORPORATION
5.81%34400 KRW0.00%18.022 K1.34337.722 B KRW4.317977.98 KRW+1845.42%5.81%Vận chuyển
Mua
078930GS HOLDINGS
5.77%43200 KRW−0.23%280.884 K1.954.088 T KRW3.2313359.37 KRW−33.51%5.77%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
0067570NVH KOREA INC.
5.75%2580 KRW−1.15%96.972 K0.12109.919 B KRW22.05116.99 KRW−43.52%5.75%Sản xuất Chế tạo
0034950KOREA RATINGS CORPORATION
5.73%89300 KRW−0.33%1.33 K0.60399.694 B KRW17.934981.63 KRW+25.14%5.73%Dịch vụ Thương mại
0011040KYUNGDONGPHARM
5.71%6780 KRW−3.14%910.675 K0.73191.684 B KRW−709.89 KRW−328.83%5.71%Công nghệ Sức khỏe
0095570AJ NETWORKS CO.,LTD.
5.70%4765 KRW+0.53%67.496 K0.57204.76 B KRW12.50381.32 KRW+490.09%5.70%Tài chính
Sức mua mạnh
0001430SEAH BESTEEL HOLDINGS CORPORATION
5.67%21050 KRW−0.47%120.683 K1.16751.575 B KRW8.672428.64 KRW−24.30%5.67%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
086790HANA FINANCIAL GROUP INC.
5.64%59600 KRW−1.16%1.212 M1.5117.106 T KRW5.3411162.34 KRW5.64%Tài chính
Sức mua mạnh
0098660STO CO., LTD.
5.61%1962 KRW+0.05%5.37 K0.1523.801 B KRW18.20107.82 KRW−27.98%5.61%Hàng tiêu dùng không lâu bền
0038390REDCAPTOUR CO., LTD.
5.59%16120 KRW+0.12%3.091 K0.46132.074 B KRW6.762384.93 KRW+19.35%5.59%Dịch vụ Công nghệ
0093380PUNGKANG CO.,LTD
5.59%3600 KRW+0.56%10.988 K1.1034.326 B KRW17.28208.34 KRW−68.84%5.59%Sản xuất Chế tạo