Giá trị vốn hóa lớn Các công ty Hàn Quốc có giá trị vốn hóa lớn

Các công ty Hàn Quốc sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
005930SAMSUNG ELECTRONICS
488.399 T KRW73500 KRW0.00%26.199 M1.1125.352899.18 KRW−56.24%1.96%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
000660SK HYNIX
130.098 T KRW189200 KRW−3.32%5.959 M1.77−6704.51 KRW−97.90%0.63%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
373220LG ENERGY SOLUTION
77.454 T KRW331000 KRW+0.91%264.516 K1.23105.223145.82 KRW−29.30%0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
005380HYUNDAI MOTOR
60.632 T KRW253000 KRW−1.56%1.015 M0.895.5945285.22 KRW+29.44%5.30%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
207940SAMSUNG BIOLOGICS
51.957 T KRW730000 KRW−0.27%51.389 K0.9158.0312579.00 KRW+12.76%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
000270KIA CORPORATION
46.542 T KRW117700 KRW0.00%2.012 M1.524.9123964.19 KRW+47.57%4.76%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
068270CELLTRION
37.677 T KRW176200 KRW−0.62%882.885 K1.9565.072708.06 KRW−33.55%0.28%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
105560KB FINANCIAL GROUP
29.961 T KRW79400 KRW+0.89%3.33 M3.287.7710221.86 KRW4.20%Tài chính
Sức mua mạnh
005490POSCO HOLDINGS INC.
27.988 T KRW369000 KRW−0.14%523.294 K1.5619.9218524.90 KRW2.71%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
051910LG CHEM, LTD
26.5 T KRW351500 KRW+0.29%502.915 K1.5127.5012780.17 KRW−38.90%1.00%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
035420NAVER
25.697 T KRW170200 KRW−0.12%1.118 M1.9117.759589.70 KRW+129.39%0.71%Dịch vụ Công nghệ
Mua
006400SAMSUNG SDI CO.,LTD.
24.826 T KRW374500 KRW−1.19%470.697 K1.7713.5927560.72 KRW−9.43%0.27%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
055550SHINHAN FINANCIAL GROUP CO., LTD.
24.018 T KRW47150 KRW+2.50%2.926 M2.825.907996.15 KRW4.49%Tài chính
Sức mua mạnh
028260SAMSUNG C&T CORPORATION
21.012 T KRW135100 KRW−0.88%864.651 K3.299.7313888.57 KRW+5.27%1.89%Dịch vụ Công nghiệp
Mua
003670POSCO FUTURE M
19.405 T KRW250500 KRW+0.20%480.824 K1.78389.72642.76 KRW−58.93%0.10%Công nghiệp Chế biến
Mua
012330HYUNDAI MOBIS
19.333 T KRW214500 KRW−0.23%291.527 K1.645.6637900.75 KRW+23.30%2.10%Sản xuất Chế tạo
Mua
035720KAKAO
18.994 T KRW43300 KRW−0.80%2.173 M2.00−2320.92 KRW−878.93%0.14%Dịch vụ Thương mại
Mua
247540ECOPRO BM CO., LTD.
18.694 T KRW191300 KRW+2.96%1.058 M1.79−990.78 KRW−134.43%0.24%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
066570LG ELECTRONICS INC.
17.877 T KRW104800 KRW−1.41%2.071 M1.3126.343978.52 KRW+62.42%0.76%Khách hàng Lâu năm
Mua
086790HANA FINANCIAL GROUP INC.
17.503 T KRW61700 KRW+1.31%2.086 M3.425.5311162.34 KRW5.51%Tài chính
Sức mua mạnh
0042700HANMI SEMICONDUCTOR CO., LTD.
15.684 T KRW161700 KRW−2.18%1.464 M0.5777.002100.03 KRW−0.29%0.26%Sản xuất Chế tạo
Mua
032830SAMSUNG LIFE INSURANCE
15.138 T KRW84300 KRW−1.06%508.61 K1.618.3610082.71 KRW−10.39%4.39%Tài chính
Mua
000810SAMSUNG FIRE & MARINE INSURANCE
14.591 T KRW348500 KRW+2.05%151.102 K1.537.7744852.67 KRW+31.98%4.59%Tài chính
Sức mua mạnh
138040MERITZ FINANCIAL GROUP
14.078 T KRW76900 KRW+1.05%744.455 K2.205.4714065.14 KRW+52.64%3.07%Tài chính
Mua
034020DOOSAN ENERBILITY
13.322 T KRW20800 KRW+0.97%23.32 M1.33102.45203.03 KRW0.00%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
003550LG CORP.
12.969 T KRW81300 KRW+0.25%503.669 K2.4711.077341.76 KRW+7.12%3.81%Khách hàng Lâu năm
Sức mua mạnh
0086520ECOPRO CO., LTD
12.548 T KRW94400 KRW+4.77%2.569 M2.12−2649.21 KRW−195.70%0.10%Công nghiệp Chế biến
Bán Mạnh
015760KOREA ELECTRIC POWER
12.486 T KRW19450 KRW+1.99%1.949 M1.3218.221067.69 KRW0.00%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
011200HYUNDAI MERC MAR
12.403 T KRW18000 KRW−0.99%3.623 M1.0416.051121.41 KRW−84.02%3.89%Vận chuyển
Bán
090430AMOREPACIFIC CORPORATION
11.936 T KRW194200 KRW+3.30%900.054 K2.9878.152484.94 KRW+64.35%0.47%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
018260SAMSUNG SDS CO., LTD.
11.85 T KRW153200 KRW−0.97%594.377 K3.9416.889073.43 KRW−36.47%1.76%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
259960KRAFTON
11.55 T KRW250000 KRW−0.40%362.249 K3.5917.1514580.54 KRW+31.84%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
009150SAMSUNG ELECTROMECHANICS
11.48 T KRW155000 KRW−1.02%1.19 M2.9723.676547.68 KRW−36.30%0.74%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
329180HD HYUNDAI HEAVY INDUSTRIES
11.425 T KRW128700 KRW−2.57%231.036 K0.38154.68832.03 KRW0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
024110INDUSTRIAL BANK OF KOREA
10.973 T KRW13760 KRW+3.61%1.511 M1.644.263230.41 KRW7.15%Tài chính
Mua
2267260HD HYUNDAI ELECTRIC
10.834 T KRW301000 KRW+3.97%2.566 M3.6033.458999.31 KRW+75.47%0.33%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
017670SK TELECOM
10.815 T KRW51000 KRW−1.35%1.284 M3.919.685269.65 KRW+17.70%6.94%Truyền thông
Sức mua mạnh
323410KAKAOBANK CORP.
10.611 T KRW22250 KRW+0.45%2.478 M3.4929.13763.86 KRW0.67%Tài chính
Theo dõi
316140WOORIFINANCIALGROUP
10.522 T KRW14170 KRW+1.00%3.595 M2.554.593088.26 KRW8.33%Tài chính
Mua
402340SKSQUARE
10.457 T KRW77600 KRW−2.27%1.215 M3.47−2921.48 KRW+42.18%0.00%Tài chính
Sức mua mạnh
010130KOREA ZINC
10.389 T KRW527000 KRW+1.93%57.047 K0.8921.8424134.71 KRW−41.47%2.85%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
012450HANWHA AEROSPACE
10.367 T KRW205000 KRW+0.49%413.79 K1.0825.997888.45 KRW−30.02%0.88%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
196170ALTEOGEN INC.
9.879 T KRW185900 KRW+3.28%5.072 M4.11392.13474.08 KRW0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
034730SK
9.717 T KRW176200 KRW+11.45%3.63 M12.98−34164.57 KRW−7680.65%2.84%Tài chính
Sức mua mạnh
033780KT&G CORPORATION
9.436 T KRW83500 KRW−2.00%672.731 K2.7810.328088.81 KRW−5.70%6.23%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
009540HD KOREA SHIPBUILDING & OFFSHORE ENGINEERING
9.221 T KRW130400 KRW−0.31%264.434 K1.1416.757784.08 KRW0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
042660HANWHA OCEAN
9.098 T KRW29700 KRW−0.50%2.43 M2.3159.66497.80 KRW0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
030200KT CORPORATION
8.87 T KRW36600 KRW+1.24%3.133 M8.218.484316.76 KRW−7.38%6.72%Truyền thông
Sức mua mạnh
096770SK INNOVATION
8.651 T KRW100000 KRW−2.15%908.75 K3.2929.623376.41 KRW−51.20%0.00%Năng lượng Mỏ
Mua
352820HYBE
8.33 T KRW200000 KRW−1.96%988.802 K3.1046.324317.71 KRW+305.14%0.35%Dịch vụ Thương mại
Mua
028300HLB INC.
8 T KRW61200 KRW−0.49%5.755 M0.56−1060.76 KRW−51.85%0.00%Công nghệ Sức khỏe
010950S-OILCORPORATION
7.859 T KRW68200 KRW+1.19%558.264 K2.849.357296.65 KRW−43.33%2.49%Năng lượng Mỏ
Sức mua mạnh
010140SAMSUNG HEAVY INDUSTRIES
7.823 T KRW9160 KRW−1.72%6.264 M1.15−175.32 KRW+70.35%0.00%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
003490KOREAN AIRLINES
7.703 T KRW20850 KRW+2.21%1.163 M2.156.423249.89 KRW−17.07%3.60%Vận chuyển
Sức mua mạnh
047050POSCO INTERNATIONAL
7.573 T KRW43050 KRW0.00%470.047 K1.0811.013911.78 KRW−13.87%2.32%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
086280HYUNDAI GLOVIS CO., LTD
6.731 T KRW179500 KRW−0.66%107.009 K1.826.2128908.97 KRW−8.05%3.51%Vận chuyển
Sức mua mạnh
326030SK BIOPHARMACEUTICALS
6.688 T KRW85400 KRW+1.55%203.807 K2.70−225.79 KRW+83.41%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
051900LG H&H
6.508 T KRW417500 KRW−1.18%153.082 K2.2444.309424.46 KRW−27.70%0.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
0010120LS ELECTRIC
6.261 T KRW213500 KRW−3.83%564.884 K0.5826.817962.18 KRW+117.25%1.31%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
005830DB INSURANCE
6.214 T KRW103500 KRW+1.07%467.696 K3.143.4729860.01 KRW+46.04%5.12%Tài chính
Sức mua mạnh
011070LG INNOTEK
5.869 T KRW248000 KRW+0.81%345.454 K2.079.4626215.86 KRW−22.02%1.05%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
241560DOOSAN BOBCAT
5.784 T KRW57700 KRW+2.49%385.758 K2.336.209304.32 KRW+22.82%2.77%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
3348370ENCHEM CO., LTD.
5.682 T KRW293500 KRW+6.15%1.566 M3.54−20246.83 KRW−1479.65%0.00%Công nghệ Điện tử
088980MACQUARIE KOREA INFRASTRUCTURE FUND
5.5 T KRW12620 KRW+0.16%801.235 K0.9416.19779.37 KRW−0.42%6.14%Hỗn hợp
Sức mua mạnh
4450080ECOPRO MATERIALS
5.477 T KRW79400 KRW+1.79%619.694 K0.76−129.05 KRW−166.88%0.00%Công nghiệp Chế biến
009830HANWHA SOLUTIONS
5.448 T KRW31450 KRW−2.33%2.678 M0.55−4538.35 KRW−314.33%0.95%Công nghệ Điện tử
Mua
0022100POSCO DX
5.366 T KRW35350 KRW+2.02%929.884 K1.6258.37605.58 KRW+64.24%0.28%Dịch vụ Thương mại
Theo dõi
161390HANKOOK TIRE & TECHNOLOGY
5.349 T KRW43850 KRW+0.57%542.689 K1.225.438068.20 KRW+44.20%2.96%Khách hàng Lâu năm
Mua
097950CJ CHEILJEDANG CORP
5.339 T KRW349500 KRW−1.13%105.057 K1.6511.8829409.28 KRW+16.76%1.57%Vận chuyển
Sức mua mạnh
000100YUHAN
5.163 T KRW68800 KRW−1.43%731.72 K1.280.62%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
066970L&F
5.092 T KRW156400 KRW+3.64%558.868 K2.53−10944.62 KRW−314.74%0.32%Công nghệ Điện tử
Mua
047810KOREA AEROSPACE INDUSTRIES
5.049 T KRW51800 KRW−3.90%1.301 M1.5421.952359.77 KRW+106.13%0.97%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
0005070COSMO AM&T
5.037 T KRW155000 KRW+0.91%257.866 K1.42171.52903.70 KRW+29.18%0.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
011790SKC
4.977 T KRW139200 KRW+0.51%754.585 K0.78−6130.56 KRW−0.94%0.79%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
034220LG DISPLAY
4.965 T KRW9930 KRW−1.19%2.51 M2.61−5938.60 KRW+46.75%0.00%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
251270NETMARBLE CORPORATION
4.932 T KRW60200 KRW0.00%334.188 K1.52−2665.30 KRW+73.17%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
267250HD HYUNDAI
4.855 T KRW68700 KRW+0.29%490.272 K2.0211.975738.15 KRW−64.22%6.70%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
011170LOTTE CHEMICAL CORPORATION
4.838 T KRW113100 KRW+2.08%166.623 K0.98−6020.65 KRW−378.27%3.09%Công nghiệp Chế biến
Mua
0006260LS
4.723 T KRW170100 KRW−3.90%675.091 K0.7411.7414488.09 KRW−2.83%0.94%Sản xuất Chế tạo
Mua
4454910DOOSAN ROBOTICS
4.693 T KRW72400 KRW−1.76%235.27 K0.960.00%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
0001570KUMYANG
4.635 T KRW83300 KRW+5.71%913.109 K1.83−1272.51 KRW−79.02%0.00%Công nghiệp Chế biến
028050SAMSUNG E & A
4.586 T KRW23400 KRW−1.47%1.555 M2.406.213767.36 KRW+1.45%0.00%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
029780SAMSUNG CARD CO., LTD.
4.322 T KRW40500 KRW+1.25%80.524 K1.456.736014.66 KRW+5.74%6.17%Tài chính
Theo dõi
001040CJ CORP.
4.286 T KRW137900 KRW+0.88%129.058 K0.6018.167593.73 KRW+95.31%2.18%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
180640HANJINKAL
4.266 T KRW63700 KRW+6.34%348.154 K5.879.676587.43 KRW−43.32%0.47%Vận chuyển
Bán Mạnh
005940NH INVESTMENT & SECURITIES
4.223 T KRW12280 KRW−0.16%1.751 M3.927.191708.79 KRW+55.23%6.51%Tài chính
Sức mua mạnh
377300KAKAOPAY
4.17 T KRW31000 KRW−3.43%2.321 M8.824474.016.93 KRW−98.12%0.00%Dịch vụ Thương mại
Bán
032640LG UPLUS
4.153 T KRW9650 KRW−0.52%1.714 M3.126.891400.74 KRW−6.65%6.74%Truyền thông
Mua
078930GS HOLDINGS
4.116 T KRW43600 KRW+0.46%229.592 K2.233.2613359.37 KRW−33.51%5.73%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
2298040HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES
4.116 T KRW442000 KRW+2.43%173.312 K0.4326.8816443.87 KRW+849.31%0.57%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
021240COWAY
4.092 T KRW56400 KRW+0.89%376.41 K3.478.646527.28 KRW+5.61%2.39%Khách hàng Lâu năm
Mua
058470LEENO INDUSTRIAL INC
4.068 T KRW268000 KRW+0.75%76.103 K0.4735.137628.66 KRW+17.07%1.12%Công nghệ Điện tử
Mua
307950HYUNDAIAUTOEVER
4.059 T KRW148000 KRW+0.07%38.752 K0.5330.744815.15 KRW+3.36%0.97%Dịch vụ Thương mại
Mua
0003230SAMYANG FOOD
3.985 T KRW529000 KRW+0.19%76.712 K0.3523.1522853.73 KRW+104.28%0.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
302440SK BIOSCIENCE
3.972 T KRW51700 KRW−1.34%242.151 K2.85173.63297.76 KRW−71.45%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Bán
064350HYUNDAI ROTEM
3.924 T KRW35950 KRW−2.44%1.277 M0.9119.781817.62 KRW−1.94%0.28%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
036570NC SOFT CORPORATION
3.907 T KRW190300 KRW−1.04%148.754 K1.6924.837663.11 KRW−59.10%1.64%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
004020HYUNDAI STEEL
3.9 T KRW29650 KRW−0.50%723.902 K2.1214.762008.72 KRW−65.68%3.37%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
000720HYUNDAI ENGINEERING & CONSTRUCTION
3.749 T KRW33200 KRW−0.45%492.465 K1.786.664986.29 KRW+41.56%1.81%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
006800MIRAE ASSET SECURITIES
3.725 T KRW7210 KRW−0.96%1.556 M3.6017.07422.26 KRW−62.59%2.08%Tài chính
Mua