Công ty Ả Rập Xê Út có lợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhất

Lợi nhuận trên mỗi nhân viên tính ra số lợi nhuận mà mỗi nhân viên mang lại cho công ty trong một khoảng thời gian. Số liệu này có thể cho thấy mức độ lợi nhuận của một công ty so với số lượng nhân viên mà công ty đó có.
Thu nhập ròng/nhân viên
FY
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
1060SAUDI BRITISH BANK
1.372 M SAR38.30 SAR+0.79%2.906 M2.1678.699 B SAR10.923.51 SAR4.86%Tài chính
Sức mua mạnh
1150ALINMA BANK
1.248 M SAR30.60 SAR−1.29%8.157 M1.7376.092 B SAR14.702.08 SAR3.53%Tài chính
Theo dõi
1180THE SAUDI NATIONAL BANK
1.244 M SAR33.85 SAR−3.01%11.365 M1.85201.67 B SAR10.073.36 SAR3.84%Tài chính
Mua
1050BANQUE SAUDI FRANSI
1.08 M SAR33.50 SAR−0.59%2.015 M2.0340.199 B SAR9.343.59 SAR5.52%Tài chính
Mua
1030SAUDI INVESTMENT BANK
1.071 M SAR12.50 SAR−2.04%2.243 M2.7915.625 B SAR9.581.30 SAR5.44%Tài chính
Mua
1010RIYAD BANK
1.02 M SAR24.40 SAR−3.17%7.293 M2.2073.2 B SAR9.022.70 SAR5.74%Tài chính
Mua
1080ARAB NATIONAL BANK
967.786 K SAR19.70 SAR−2.09%3.584 M2.5339.4 B SAR9.302.12 SAR5.14%Tài chính
Mua
1120AL RAJHI BANK
756.801 K SAR76.1 SAR−1.42%11.517 M2.24304.4 B SAR18.974.01 SAR3.02%Tài chính
Theo dõi
1140BANK ALBILAD
510.987 K SAR32.45 SAR−0.15%3.954 M2.9240.563 B SAR16.501.97 SAR1.23%Tài chính
Theo dõi
1020BANK ALJAZIRA
277.511 K SAR15.00 SAR−0.79%4.008 M1.4015.375 B SAR15.110.99 SAR0.00%Tài chính
Theo dõi
8012ALJAZIRA TAKAFUL TAAWUNI CO.
230.49 K SAR17.34 SAR−3.99%316.508 K0.381.144 B SAR22.930.76 SAR+88.96%0.00%Tài chính
6040TABUK AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.
153.009 K SAR17.10 SAR−1.16%109.628 K0.65669.922 M SAR7.812.19 SAR0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
44016MIDDLE EAST PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO.
121.229 K SAR128.0 SAR+0.63%259.102 K1.722.56 B SAR0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
9537AMWAJ INTERNATIONAL CO.
91.195 K SAR45.0 SAR0.00%3051.19270 M SAR3.33%Bán Lẻ
44192ALSAIF STORES FOR DEVELOPMENT AND INVESTMENT CO.
90.578 K SAR9.68 SAR−0.31%1.322 M0.933.388 B SAR42.960.23 SAR−34.94%4.13%Bán Lẻ
4090TAIBA INVESTMENTS CO.
66.318 K SAR38.90 SAR−2.38%321.434 K1.3410.132 B SAR48.490.80 SAR−28.97%0.00%Khách hàng Lâu năm
2280ALMARAI CO.
49.925 K SAR52.3 SAR0.00%2.818 M5.4852.3 B SAR24.832.11 SAR+6.68%1.91%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
1301UNITED WIRE FACTORIES CO.
31.905 K SAR29.20 SAR−1.18%182.369 K1.10819.936 M SAR37.630.78 SAR9.63%Sản xuất Chế tạo
6002HERFY FOOD SERVICES CO.
1.523 K SAR28.60 SAR−1.38%136.437 K1.401.85 B SAR85.450.33 SAR1.75%Dịch vụ Khách hàng
Bán