Tất cả Chứng khoán Saudi

Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Saudi sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
1010RIYAD BANK
24.40 SAR−3.17%7.293 M2.2073.2 B SAR9.022.70 SAR5.74%Tài chính
Mua
1020BANK ALJAZIRA
15.00 SAR−0.79%4.008 M1.4015.375 B SAR15.110.99 SAR0.00%Tài chính
Theo dõi
1030SAUDI INVESTMENT BANK
12.50 SAR−2.04%2.243 M2.7915.625 B SAR9.581.30 SAR5.44%Tài chính
Mua
1050BANQUE SAUDI FRANSI
33.50 SAR−0.59%2.015 M2.0340.199 B SAR9.343.59 SAR5.52%Tài chính
Mua
1060SAUDI BRITISH BANK
38.30 SAR+0.79%2.906 M2.1678.699 B SAR10.923.51 SAR4.86%Tài chính
Sức mua mạnh
1080ARAB NATIONAL BANK
19.70 SAR−2.09%3.584 M2.5339.4 B SAR9.302.12 SAR5.14%Tài chính
Mua
1111SAUDI TADAWUL GROUP HOLDING CO.
235.4 SAR−0.42%358.245 K3.5928.248 B SAR56.414.17 SAR+33.64%0.98%Tài chính
Bán
1120AL RAJHI BANK
76.1 SAR−1.42%11.517 M2.24304.4 B SAR18.974.01 SAR3.02%Tài chính
Theo dõi
1140BANK ALBILAD
32.45 SAR−0.15%3.954 M2.9240.563 B SAR16.501.97 SAR1.23%Tài chính
Theo dõi
1150ALINMA BANK
30.60 SAR−1.29%8.157 M1.7376.092 B SAR14.702.08 SAR3.53%Tài chính
Theo dõi
1180THE SAUDI NATIONAL BANK
33.85 SAR−3.01%11.365 M1.85201.67 B SAR10.073.36 SAR3.84%Tài chính
Mua
1182AMLAK INTERNATIONAL FINANCE CO.
10.36 SAR−5.30%1.559 M8.011.056 B SAR35.950.29 SAR−63.57%6.86%Tài chính
1183SHL FINANCE CO.
15.46 SAR+3.34%78.806 K2.441.546 B SAR344.320.04 SAR3.23%Tài chính
1201TAKWEEN ADVANCED INDUSTRIES CO.
12.54 SAR−1.10%218.408 K0.69958.866 M SAR−3.48 SAR−14.63%0.00%Công nghiệp Chế biến
Bán Mạnh
1202MIDDLE EAST PAPER CO.
40.25 SAR+2.42%620.073 K2.413.476 B SAR−1.32 SAR−151.50%2.17%Công nghiệp Chế biến
1210BASIC CHEMICAL INDUSTRIES CO.
31.00 SAR−0.32%94.524 K0.82852.5 M SAR87.720.35 SAR−48.74%3.23%Công nghiệp Chế biến
1211SAUDI ARABIAN MINING CO.
46.20 SAR−1.18%4.266 M1.90170.56 B SAR79.680.58 SAR−71.71%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Bán
1212ASTRA INDUSTRIAL GROUP
153.0 SAR+0.53%224.574 K3.2912.24 B SAR24.376.28 SAR+46.44%1.63%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
1213NASEEJ INTERNATIONAL TRADING CO.
77.1 SAR−1.03%102.46 K0.39840.182 M SAR−1.83 SAR−478.40%0.00%Khách hàng Lâu năm
1214AL HASSAN GHAZI IBRAHIM SHAKER CO.
25.00 SAR−5.48%509.191 K1.521.388 B SAR20.131.24 SAR+50.81%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
1301UNITED WIRE FACTORIES CO.
29.20 SAR−1.18%182.369 K1.10819.936 M SAR37.630.78 SAR9.63%Sản xuất Chế tạo
1302BAWAN CO.
42.80 SAR−1.95%177.06 K1.792.568 B SAR19.652.18 SAR−11.13%3.50%Khoáng sản phi năng lượng
1303ELECTRICAL INDUSTRIES CO.
5.44 SAR+0.55%9.266 M1.456.117 B SAR2.76%Sản xuất Chế tạo
1304AL YAMAMAH STEEL INDUSTRIES CO.
34.15 SAR−1.01%277.26 K0.601.735 B SAR0.00%Sản xuất Chế tạo
1320SAUDI STEEL PIPE CO.
72.4 SAR+2.55%724.471 K1.583.659 B SAR16.504.39 SAR+385.38%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Bán Mạnh
1321EAST PIPES INTEGRATED COMPANY FOR INDUSTRY
149.6 SAR+3.60%399.643 K1.324.712 B SAR0.67%Khoáng sản phi năng lượng
1322ALMASANE ALKOBRA MINING CO
62.8 SAR+5.37%1.064 M1.485.55 B SAR145.140.43 SAR−68.68%2.90%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
1810SEERA GROUP HOLDING
23.94 SAR−0.66%1.541 M1.187.182 B SAR28.950.83 SAR+248.76%0.00%Tài chính
Mua
1820ABDULMOHSEN ALHOKAIR GROUP FOR TOURISM AND DEVELOPMENT
2.51 SAR+1.21%1.026 M0.62790.65 M SAR−0.16 SAR+39.65%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Bán
1830LEEJAM SPORTS CO.
197.0 SAR−2.96%196.727 K1.2910.32 B SAR1.86%Dịch vụ Khách hàng
Mua
1831MAHARAH HUMAN RESOURCES CO.
5.84 SAR−1.18%2.779 M0.722.628 B SAR23.760.25 SAR−33.28%3.00%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
1832SADR LOGISTICS CO
3.54 SAR−3.80%1.953 M1.20619.5 M SAR−0.05 SAR−331.67%0.00%Sản xuất Chế tạo
11833AL MAWARID MANPOWER CO.
114.0 SAR−2.23%102.053 K0.881.71 B SAR18.386.20 SAR+9.17%2.19%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
2001METHANOL CHEMICALS CO.
15.00 SAR−4.82%1.441 M4.731.012 B SAR−2.27 SAR−377.83%0.00%Công nghiệp Chế biến
2010SAUDI BASIC INDUSTRIES CORP.
76.0 SAR+0.66%5.54 M3.56228 B SAR−1.06 SAR−129.71%4.47%Công nghiệp Chế biến
Mua
2020SABIC AGRI-NUTRIENTS CO.
106.0 SAR−1.49%1.244 M2.8050.46 B SAR14.347.39 SAR−58.61%5.66%Công nghiệp Chế biến
Mua
2030SAUDI ARABIA REFINERIES CO.
77.6 SAR−2.63%199.467 K3.811.164 B SAR155.700.50 SAR−73.78%1.29%Tài chính
2040SAUDI CERAMIC CO.
34.15 SAR+1.79%589.148 K0.712.723 B SAR−2.63 SAR−252.59%2.93%Sản xuất Chế tạo
Bán Mạnh
2050SAVOLA GROUP
43.15 SAR−0.80%1.308 M2.1223.026 B SAR26.831.61 SAR−0.68%1.53%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2060NATIONAL INDUSTRIALIZATION CO.
11.76 SAR0.00%1.278 M1.267.866 B SAR385.570.03 SAR−95.36%0.00%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
2070SAUDI PHARMACEUTICAL INDUSTRIES AND MEDICAL APPLIANCES CORP.
31.20 SAR−3.11%932.927 K1.593.744 B SAR−0.27 SAR+77.12%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
2080NATIONAL GAS AND INDUSTRIALIZATION CO.
84.5 SAR−1.74%133.668 K1.366.338 B SAR27.213.11 SAR+7.64%2.37%Công ty dịch vụ công cộng
2081ALKHORAYEF WATER AND POWER TECHNOLOGIES CO
161.0 SAR+4.55%73.87 K0.925.635 B SAR37.484.30 SAR+30.90%1.33%Dịch vụ Công nghiệp
Bán Mạnh
2082ACWA POWER CO.
402.4 SAR−9.98%6.974 M12.85294.783 B SAR174.872.30 SAR+18.66%0.11%Công ty dịch vụ công cộng
Bán Mạnh
22083THE POWER AND WATER UTILITY COMPANY FOR JUBAIL AND YANBU
58.7 SAR−1.68%667.68 K1.9714.675 B SAR3.75%Công ty dịch vụ công cộng
Sức mua mạnh
2090NATIONAL GYPSUM CO.
25.40 SAR−2.50%150.16 K1.33804.333 M SAR149.680.17 SAR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
2100WAFRAH FOR INDUSTRY AND DEVELOPMENT CO.
44.00 SAR−2.98%263.117 K0.411.019 B SAR38.741.14 SAR0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
2110SAUDI CABLE CO.
71.0 SAR−1.11%49.141 K0.24473.776 M SARSản xuất Chế tạo
2120SAUDI ADVANCED INDUSTRIES CO.
44.45 SAR+3.25%2.357 M1.912.667 B SAR11.183.98 SAR+161.12%1.12%Tài chính
2130SAUDI INDUSTRIAL DEVELOPMENT CO.
8.91 SAR−2.20%345.257 K0.55356.4 M SAR−1.87 SAR−116.52%0.00%Khách hàng Lâu năm
2140AYYAN INVESTMENT CO.
19.68 SAR−4.65%956.453 K1.021.587 B SAR−2.79 SAR−114.88%0.00%Dịch vụ Công nghiệp
2150THE NATIONAL COMPANY FOR GLASS INDUSTRIES
39.25 SAR−4.38%359.602 K1.1812.913 B SAR20.751.89 SAR−19.85%2.55%Công nghiệp Chế biến
2160SAUDI ARABIAN AMIANTIT CO.
25.50 SAR−2.86%904.878 K0.881.13 B SAR5.274.83 SAR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
2170ALUJAIN CORP.
41.05 SAR+0.98%635.923 K1.302.841 B SAR−1.58 SAR−337.58%0.00%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
2180FILING AND PACKING MATERIALS MANUFACTURING CO.
51.7 SAR+1.17%353.845 K2.37594.55 M SAR46.271.12 SAR+17.13%0.00%Công nghiệp Chế biến
2190SUSTAINED INFRASTRUCTURE HOLDING CO.
35.70 SAR+1.42%851.004 K1.572.913 B SAR95.350.37 SAR−44.88%2.24%Vận chuyển
2200ARABIAN PIPES CO.
159.0 SAR−1.61%50.939 K0.611.59 B SAR9.1617.36 SAR+388.82%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
2210NAMA CHEMICALS CO.
27.55 SAR−1.96%67.335 K0.85643.419 M SAR−6.94 SAR−974.27%0.00%Công nghiệp Chế biến
2220NATIONAL METAL MANUFACTURING AND CASTING CO.
15.90 SAR−0.87%258.956 K0.73562.86 M SAR−0.96 SAR+7.49%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
2222SAUDI ARABIAN OIL CO.
29.00 SAR−0.17%15.971 M1.767.015 T SAR16.001.81 SAR−23.41%5.84%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
22223SAUDI ARAMCO BASE OIL CO.
130.2 SAR−1.81%327.599 K1.5421.971 B SAR16.817.75 SAR−38.41%7.68%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
2230SAUDI CHEMICAL CO.
9.22 SAR+3.02%17.322 M3.267.774 B SAR32.110.29 SAR0.54%Công nghiệp Chế biến
2240ZAMIL INDUSTRIAL INVESTMENT CO.
21.78 SAR−1.00%605.314 K0.481.307 B SAR−4.64 SAR−99.06%0.00%Sản xuất Chế tạo
Bán Mạnh
2250SAUDI INDUSTRIAL INVESTMENT GROUP
21.42 SAR+0.94%1.212 M2.1016.168 B SAR42.410.51 SAR4.67%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2270SAUDIA DAIRY AND FOODSTUFF CO.
337.0 SAR−1.98%25.052 K0.6410.784 B SAR0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2280ALMARAI CO.
52.3 SAR0.00%2.818 M5.4852.3 B SAR24.832.11 SAR+6.68%1.91%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
2281TANMIAH FOOD CO
115.6 SAR−1.53%33.374 K0.222.312 B SAR30.463.80 SAR−27.25%3.03%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
22282NAQI WATER CO.
64.4 SAR+0.16%27.21 K0.561.288 B SAR3.11%Hàng tiêu dùng không lâu bền
22283FIRST MILLING CO.
70.5 SAR−2.22%241.809 K1.303.906 B SAR17.574.01 SAR+1.76%3.94%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
22284MODERN MILLS FOR FOOD PRODUCTS CO.
48.00 SAR−0.83%406.482 K0.843.895 B SAR19.382.48 SAR−13.61%0.00%Công nghiệp Chế biến
Mua
2290YANBU NATIONAL PETROCHEMICAL CO.
36.20 SAR−0.96%1.431 M1.7920.362 B SAR−0.03 SAR+93.33%4.83%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2300SAUDI PAPER MANUFACTURING CO.
80.3 SAR+2.55%620.33 K2.622.706 B SAR29.532.72 SAR+117.13%0.57%Công nghiệp Chế biến
Bán Mạnh
2310SAHARA INTERNATIONAL PETROCHEMICAL CO.
29.85 SAR−0.83%5.683 M3.5221.89 B SAR24.701.21 SAR−70.19%6.70%Công nghiệp Chế biến
Sức mua mạnh
2320AL-BABTAIN POWER AND TELECOMMUNICATION CO.
34.80 SAR−6.07%2.027 M2.533.338 B SAR10.603.28 SAR+196.81%0.96%Sản xuất Chế tạo
Bán
2330ADVANCED PETROCHEMICAL CO.
40.10 SAR+0.50%729.754 K1.2210.426 B SAR148.300.27 SAR−59.40%5.49%Công nghiệp Chế biến
Mua
2340AL ABDULLATIF INDUSTRIAL INVESTMENT CO.
17.70 SAR−4.63%589.558 K0.591.438 B SAR−0.66 SAR+18.87%0.00%Khách hàng Lâu năm
2350SAUDI KAYAN PETROCHEMICAL CO.
7.97 SAR−0.38%3.096 M1.5511.955 B SAR−1.36 SAR+4.30%0.00%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2360SAUDI VITRIFIED CLAY PIPES CO.
42.30 SAR−1.40%41.388 K0.54634.5 M SAR−4.17 SAR−385.51%0.00%Sản xuất Chế tạo
2370MIDDLE EAST SPECIALIZED CABLES CO.
32.00 SAR−0.62%688.33 K0.661.28 B SAR20.491.56 SAR+10744.44%0.00%Sản xuất Chế tạo
2380RABIGH REFINING AND PETROCHEMICAL CO.
6.84 SAR−0.87%2.889 M2.3311.43 B SAR−3.05 SAR−223.02%0.00%Năng lượng Mỏ
Bán Mạnh
22381ARABIAN DRILLING CO.
134.8 SAR+0.15%390.665 K1.6911.997 B SAR19.696.85 SAR+0.63%3.75%Dịch vụ Công nghiệp
Theo dõi
22382ADES HOLDING CO.
18.06 SAR−0.33%7.748 M1.5819.779 B SAR32.760.55 SAR+10.13%0.00%Dịch vụ Công nghiệp
Theo dõi
3001HAIL CEMENT CO.
11.72 SAR−0.17%241.076 K0.991.147 B SAR53.540.22 SAR−49.54%10.41%Khoáng sản phi năng lượng
3002NAJRAN CEMENT CO.
9.63 SAR−0.41%183.871 K0.811.637 B SAR26.410.36 SAR−48.09%5.19%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3003CITY CEMENT CO.
18.36 SAR−2.24%113.767 K0.902.57 B SAR26.770.69 SAR−23.47%4.36%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
3004NORTHERN REGION CEMENT CO.
9.40 SAR−0.21%291.542 K1.481.692 B SAR19.560.48 SAR−21.51%2.66%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3005UMM AL-QURA CEMENT CO.
16.28 SAR−0.49%58.719 K0.43895.4 M SAR76.900.21 SAR−26.87%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
3007ZAHRAT AL WAHA FOR TRADING CO.
42.65 SAR−2.40%260.94 K0.45959.625 M SAR26.921.58 SAR+203.27%1.41%Công nghiệp Chế biến
3008AL KATHIRI HOLDING CO.
2.68 SAR−1.47%1.4 M1.19605.798 M SAR−0.02 SAR−202.12%0.00%Dịch vụ Phân phối
3010ARABIAN CEMENT CO.
29.65 SAR−0.17%46.805 K0.642.965 B SAR20.501.45 SAR−23.18%5.06%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3020YAMAMA CEMENT CO.
32.20 SAR0.00%231.154 K0.826.521 B SAR21.251.52 SAR−30.03%3.11%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
3030SAUDI CEMENT CO.
44.85 SAR+0.22%112.715 K1.646.862 B SAR18.502.42 SAR−19.61%5.57%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
3040QASSIM CEMENT CO.
57.7 SAR+1.41%40.878 K0.995.193 B SAR32.201.79 SAR+0.55%4.51%Khoáng sản phi năng lượng
Bán
3050SOUTHERN PROVINCE CEMENT CO.
37.50 SAR+0.40%105.856 K1.835.25 B SAR25.161.49 SAR−19.86%2.27%Khoáng sản phi năng lượng
Bán
3060YANBU CEMENT CO.
28.65 SAR+0.53%211.042 K1.514.512 B SAR35.470.81 SAR−44.08%7.85%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3080EASTERN PROVINCE CEMENT CO.
32.65 SAR0.00%110.011 K1.502.808 B SAR13.382.44 SAR+23.56%4.90%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3090TABUK CEMENT CO.
12.20 SAR−0.81%60.663 K0.641.098 B SAR66.490.18 SAR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
3091AL JOUF CEMENT CO.
10.42 SAR−2.62%220.582 K1.681.133 B SAR15.370.68 SAR+45.01%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Bán Mạnh
33092RIYADH CEMENT CO.
26.70 SAR−0.56%55.921 K0.933.204 B SAR16.971.57 SAR−10.81%5.81%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
4001ABDULLAH AL OTHAIM MARKETS CO.
11.24 SAR−1.40%1.825 M1.1010.116 B SAR20.760.54 SAR−56.04%5.34%Bán Lẻ
Mua