Công ty Ả Rập Xê Út tạo ra nhiều doanh thu nhất trên mỗi nhân viên

Doanh thu trên mỗi nhân viên là thước đo sơ bộ về số tiền mà mỗi nhân viên tạo ra. Công ty Ả Rập Xê Út trong danh sách sau có doanh thu trên mỗi nhân viên cao nhất.
Doanh thu/nhân viên
FY
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
1030SAUDI INVESTMENT BANK
5.569 M SAR12.94 SAR−0.92%2.198 M1.7216.325 B SAR9.921.30 SAR5.21%Tài chính
Mua
1150ALINMA BANK
4.192 M SAR31.30 SAR−0.63%6.774 M1.1178.33 B SAR15.042.08 SAR2.32%Tài chính
Theo dõi
1060SAUDI AWWAL BANK
4.177 M SAR37.85 SAR−2.20%2.789 M2.0979.521 B SAR10.803.51 SAR4.81%Tài chính
Sức mua mạnh
1050BANQUE SAUDI FRANSI
3.909 M SAR34.85 SAR−0.85%1.87 M1.2142.178 B SAR9.723.59 SAR5.55%Tài chính
Mua
1180THE SAUDI NATIONAL BANK
3.713 M SAR35.15 SAR+0.14%26.309 M4.24209.118 B SAR10.463.36 SAR4.99%Tài chính
Mua
1080ARAB NATIONAL BANK
3.553 M SAR19.92 SAR−1.19%3.57 M2.0840.32 B SAR9.402.12 SAR5.02%Tài chính
Mua
1010RIYAD BANK
3.22 M SAR24.66 SAR−0.72%6.454 M1.9874.52 B SAR9.122.70 SAR5.64%Tài chính
Mua
1020BANK ALJAZIRA
2.409 M SAR16.72 SAR+0.24%2.899 M0.6617.097 B SAR16.840.99 SAR0.00%Tài chính
Theo dõi
1120AL RAJHI BANK
2.397 M SAR79.0 SAR−1.00%11.281 M1.59319.2 B SAR19.694.01 SAR2.88%Tài chính
Theo dõi
1140BANK ALBILAD
1.988 M SAR33.20 SAR−1.19%2.661 M1.3142 B SAR16.881.97 SAR1.19%Tài chính
Theo dõi
9537AMWAJ INTERNATIONAL CO.
1.725 M SAR43.7 SAR−0.68%1620.74262.2 M SAR3.43%Bán Lẻ
8012ALJAZIRA TAKAFUL TAAWUNI CO.
1.443 M SAR17.80 SAR−1.22%102.547 K0.281.189 B SAR23.540.76 SAR+88.96%0.00%Tài chính
1304AL YAMAMAH STEEL INDUSTRIES CO.
1.308 M SAR35.70 SAR+2.15%321.801 K0.801.775 B SAR0.00%Sản xuất Chế tạo
1301UNITED WIRE FACTORIES CO.
1.239 M SAR28.90 SAR−2.20%234.037 K1.45829.764 M SAR37.250.78 SAR9.52%Sản xuất Chế tạo
4240FAWAZ ABDULAZIZ ALHOKAIR CO.
772.399 K SAR8.34 SAR−2.23%398.332 K0.45978.958 M SAR−11.11 SAR+13.72%0.00%Bán Lẻ
Bán
44192ALSAIF STORES FOR DEVELOPMENT AND INVESTMENT CO.
664.004 K SAR9.54 SAR+0.63%590.699 K0.643.318 B SAR42.340.23 SAR−34.94%4.22%Bán Lẻ
44016MIDDLE EAST PHARMACEUTICAL INDUSTRIES CO.
623.278 K SAR125.6 SAR−0.48%63.544 K0.432.524 B SAR0.00%Công nghệ Sức khỏe
Bán Mạnh
2280ALMARAI CO.
476.941 K SAR54.9 SAR−2.14%705.596 K0.8256.1 B SAR26.062.11 SAR+6.68%1.78%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
4090TAIBA INVESTMENTS CO.
321.394 K SAR44.35 SAR+0.11%133.53 K0.5911.538 B SAR55.280.80 SAR−28.97%1.47%Khách hàng Lâu năm
6002HERFY FOOD SERVICES CO.
213.167 K SAR29.00 SAR−3.01%366.267 K1.861.934 B SAR86.640.33 SAR1.67%Dịch vụ Khách hàng
Bán
6040TABUK AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.
199.805 K SAR16.94 SAR+0.12%136.687 K0.85662.87 M SAR7.732.19 SAR0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền