Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11231LIAN HWA FOODS CORP | 103.5 TWD | +0.98% | 158.653 K | 1.15 | 25.282 B TWD | 25.10 | 4.12 TWD | +17.13% | 1.42% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
22249YOUNG SHINE ELECTRIC CO LTD | 144.0 TWD | +1.41% | 201.73 K | 1.41 | 2.856 B TWD | 14.73 | 9.77 TWD | +137.82% | 2.11% | Sản xuất Chế tạo | — |
2317HON HAI PRECISION INDUSTRY | 192.0 TWD | +2.40% | 148.172 M | 1.47 | 2.599 T TWD | 17.87 | 10.75 TWD | +20.78% | 2.83% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
2330TAIWAN SEMICONDUCTOR MANUFACTURING | 919 TWD | +1.10% | 57.997 M | 1.27 | 23.575 T TWD | 27.81 | 33.05 TWD | −16.05% | 1.35% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
22359SOLOMON TECHNOLOGY CORP | 168.0 TWD | −2.04% | 53.581 M | 9.10 | 29.39 B TWD | 54.33 | 3.09 TWD | +35.43% | 0.87% | Công nghệ Điện tử | — |
2454MEDIATEK INC | 1385 TWD | +6.54% | 13.612 M | 1.71 | 2.069 T TWD | 24.06 | 57.56 TWD | −10.03% | 7.74% | Công nghệ Điện tử | Mua |
22476G SHANK ENTERPRISE CO | 107.0 TWD | +2.39% | 19.112 M | 2.52 | 21.592 B TWD | 24.92 | 4.29 TWD | +16.95% | 2.18% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
22486I-CHIUN PRECISION INDUSTRY CO | 123.0 TWD | +9.82% | 53.242 M | 1.26 | 25.867 B TWD | 154.85 | 0.79 TWD | +91.54% | 0.57% | Công nghệ Điện tử | — |
2890SINOPAC FINANCIAL HLDGS CO LTD | 24.00 TWD | +1.48% | 22.311 M | 0.82 | 292.703 B TWD | 13.62 | 1.76 TWD | — | 2.49% | Tài chính | Mua |
33010WAH LEE INDUSTRIAL CORP | 133.5 TWD | −2.91% | 2.822 M | 1.35 | 32.483 B TWD | 15.46 | 8.64 TWD | +10.64% | 4.44% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
33029ZERO ONE TECHNOLOGY | 83.7 TWD | −1.65% | 4.196 M | 1.46 | 13.077 B TWD | 18.23 | 4.59 TWD | +10.08% | 4.70% | Công nghệ Điện tử | — |
33131GRAND PLASTIC TECHNOLOGY CORP | 1280 TWD | −1.54% | 328.643 K | 0.70 | 37.077 B TWD | 54.80 | 23.36 TWD | +0.04% | 1.38% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
33363FOCI FIBER OPTIC COMMUNICATIONS INC | 159.0 TWD | +1.60% | 17.014 M | 4.70 | 15.437 B TWD | — | −0.52 TWD | −156.49% | 0.32% | Sản xuất Chế tạo | — |
33376SHIN ZU SHING CO | 269.5 TWD | +10.00% | 9.856 M | 0.62 | 45.998 B TWD | 50.82 | 5.30 TWD | −30.25% | 2.45% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
44566GLOBALTEK FABRICATION CO LTD | 82.2 TWD | −0.96% | 14.813 M | 0.81 | 7.557 B TWD | 24.39 | 3.37 TWD | −14.62% | 1.73% | Sản xuất Chế tạo | — |
44720TEX YEAR INDUSTRIES | 21.05 TWD | +1.94% | 4.293 M | 3.22 | 2.147 B TWD | 18.36 | 1.15 TWD | +1360.64% | 0.97% | Công nghiệp Chế biến | — |
44915PRIMAX ELECTRONICS LTD(NEW) | 110.5 TWD | +0.45% | 6.534 M | 0.92 | 50.471 B TWD | 20.18 | 5.48 TWD | −9.20% | 3.55% | Công nghệ Điện tử | Mua |
4938PEGATRON CORPORATION | 116.5 TWD | +3.56% | 16.187 M | 1.22 | 299.653 B TWD | 19.58 | 5.95 TWD | −2.66% | 3.56% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
44967TEAM GROUP INC | 168.0 TWD | +4.35% | 64 M | 2.28 | 11.197 B TWD | 22.50 | 7.47 TWD | — | 0.62% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
55292DESICCANT TECHNOLOGY CORPORATION | 175.5 TWD | +2.93% | 704.673 K | 2.16 | 5.933 B TWD | 17.42 | 10.08 TWD | +106.56% | 1.76% | Sản xuất Chế tạo | — |
55434TOPCO SCIENTIFIC CO | 286.0 TWD | +1.96% | 1.365 M | 1.19 | 52.93 B TWD | 19.07 | 15.00 TWD | −10.53% | 3.51% | Công nghệ Điện tử | Mua |
55536ACTER GROUP CORPORATION LTD | 245.0 TWD | −2.78% | 1.35 M | 0.72 | 31.268 B TWD | 14.08 | 17.40 TWD | +7.65% | 5.06% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
66028GOLDEN INSURANCE BROKERS CO LTD | 87.8 TWD | +1.62% | 7.584 K | 1.24 | 1.728 B TWD | 14.79 | 5.94 TWD | +46.91% | 5.21% | Tài chính | — |
66176RADIANT OPTO-ELECTRONICS CORP | 216.5 TWD | −1.37% | 2.736 M | 0.67 | 102.073 B TWD | 15.65 | 13.84 TWD | +21.50% | 4.56% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
66192LUMAX INTERNATIONAL CORP | 126.0 TWD | +2.86% | 734.454 K | 1.36 | 11.779 B TWD | 14.08 | 8.95 TWD | +3.82% | 4.08% | Công nghệ Điện tử | — |
66207LASER TEK TAIWAN CO | 73.5 TWD | −3.03% | 25.351 M | 2.62 | 6.04 B TWD | 33.43 | 2.20 TWD | +15.44% | 1.98% | Công nghệ Điện tử | — |
66223MPI CORPORATION | 560.0 TWD | +4.28% | 5.44 M | 1.97 | 50.602 B TWD | 37.19 | 15.06 TWD | +19.79% | 1.30% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
66231INSYDE SOFTWARE CORP | 434.0 TWD | +9.60% | 1.068 M | 0.55 | 15.065 B TWD | 73.49 | 5.91 TWD | −4.32% | 1.59% | Dịch vụ Công nghệ | — |
66515WINWAY TECHNOLOGY CO LTD | 993 TWD | +9.97% | 1.721 M | 2.18 | 31.397 B TWD | 66.12 | 15.02 TWD | −53.72% | 2.44% | Dịch vụ Phân phối | Mua |
66526AIROHA TECHNOLOGY CORP | 786 TWD | +5.65% | 3.492 M | 3.48 | 124.624 B TWD | 97.62 | 8.05 TWD | −39.70% | — | Công nghệ Điện tử | — |
66691YANKEY ENGINEERING CO LTD | 427.5 TWD | +1.79% | 774.343 K | 1.74 | 37.077 B TWD | 23.05 | 18.55 TWD | −8.97% | 3.51% | Dịch vụ Công nghiệp | Theo dõi |
66762DELTA ASIA INTERNATIONAL CORPORATIO | 292.0 TWD | −2.83% | 22.342 K | 1.47 | 7.78 B TWD | 161.67 | 1.81 TWD | −74.33% | 0.33% | Công nghệ Sức khỏe | — |
66807FY GROUP LTD | 61.9 TWD | +1.31% | 273.012 K | 1.13 | 3.299 B TWD | 10.51 | 5.89 TWD | +66.03% | 3.09% | Khách hàng Lâu năm | — |
66834EVER OHMS TECHNOLOGY CO LTD | 40.00 TWD | −1.36% | 3.627 M | 2.35 | 3.588 B TWD | — | −0.63 TWD | −393.83% | 2.71% | Công nghệ Điện tử | — |
66979VICTORY FOR TECHNOLOGY CO LTD | 86.8 TWD | +16.82% | 82.398 K | 3.32 | — | — | — | — | — | Công nghệ Điện tử | — |
77712POTENS SEMICONDUCTOR CORP | 166.5 TWD | +6.73% | 109.415 K | 3.65 | 4.59 B TWD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
77738EASTERN UNION INTERACTIVE CORP | 207.50 USD | — | 326.813 K | — | — | — | — | — | — | — | — |
88099TATUNG SYSTEM TECHNOLOGIES INC | 89.9 TWD | +6.01% | 1.129 M | 0.68 | 7.51 B TWD | 38.42 | 2.34 TWD | +23.38% | 2.06% | Dịch vụ Thương mại | — |
8906FORWARD GRAPHIC ENTERPRISE CO. LTD. | 53.60 TWD | +7.41% | 2.13 M | 1.24 | 2.104 B TWD | — | −0.69 TWD | +9.53% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
9958CENTURY IRON & STEEL INDUSTRIAL CO | 362.0 TWD | +9.86% | 17.934 M | 1.89 | 78.535 B TWD | 55.74 | 6.49 TWD | +1891.99% | 0.15% | Sản xuất Chế tạo | Mua |