Giá trị vốn hóa lớn Các công ty Đài Loan có giá trị vốn hóa lớn

Các công ty Đài Loan sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
2330TAIWAN SEMICONDUCTOR MANUFACTURING
21.734 T TWD821 TWD−2.03%80.216 M2.5224.8433.05 TWD−16.05%1.46%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2317HON HAI PRECISION INDUSTRY
2.447 T TWD172.0 TWD−2.55%149.345 M1.9616.0110.75 TWD+20.78%3.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2454MEDIATEK INC
2.053 T TWD1235 TWD−4.26%14.615 M2.0221.4657.56 TWD−10.03%7.80%Công nghệ Điện tử
Mua
2382QUANTA COMPUTER
1.085 T TWD274.0 TWD−2.66%37.478 M1.3323.4411.69 TWD+58.88%3.20%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2412CHUNGHWA TELECOM
977.438 B TWD128.0 TWD+1.59%48.024 M2.8127.114.72 TWD−1.07%3.73%Truyền thông
Theo dõi
2881FUBON FINANCIAL HLDG CO LTD
935.777 B TWD73.4 TWD+2.09%31.974 M1.8812.106.06 TWD+592.02%1.99%Tài chính
Mua
2308DELTA ELECTRONIC
857.189 B TWD325.0 TWD−1.52%20.632 M2.0526.2812.37 TWD−3.78%2.98%Công nghệ Điện tử
Mua
2882CATHAY FINANCIAL HLDG CO
815.608 B TWD56.2 TWD+1.08%46.688 M1.6210.485.36 TWD+842.13%1.62%Tài chính
Mua
2303UNITED MICRO ELECTRONICS
699.095 B TWD55.0 TWD−1.43%166.914 M1.7512.494.40 TWD−33.31%6.45%Công nghệ Điện tử
Mua
2891CTBC FINANCIAL HOLDINGS COMPANY LTD
692.657 B TWD35.40 TWD+0.28%157.188 M2.2610.983.22 TWD2.83%Tài chính
Sức mua mạnh
3711ASE TECHNOLOGY HOLDING CO LTD
684.658 B TWD157.0 TWD−0.95%33.811 M3.1221.827.20 TWD−42.42%5.55%Công nghệ Điện tử
Mua
6505FORMOSA PETROCHEMICAL CORPORATION
644.907 B TWD67.4 TWD−0.44%8.07 M2.0728.562.36 TWD+332.28%1.62%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
2886MEGA FINANCIAL HOLDING CO
560.212 B TWD39.05 TWD+0.39%67.207 M3.6616.312.39 TWD3.15%Tài chính
Theo dõi
2603EVERGREEN MARINE CORP(TAIWAN)
466.783 B TWD210.5 TWD−3.66%71.199 M1.339.5122.12 TWD−80.09%32.04%Vận chuyển
Mua
6669WIWYNN CORPORATION
462.454 B TWD2470 TWD−6.62%2.872 M2.2932.1876.76 TWD−10.73%1.89%Dịch vụ Công nghệ
Mua
1216UNI-PRESIDENT ENTERPRISES CORP
437.515 B TWD80.0 TWD+3.90%32.224 M2.1624.173.31 TWD+5.24%4.09%Bán Lẻ
Mua
2884E SUN FINANCIAL HOLDINGS
433.893 B TWD28.60 TWD+3.25%120.645 M2.3020.541.39 TWD0.66%Tài chính
Theo dõi
1303NAN YA PLASTIC
421.92 B TWD53.2 TWD0.00%43.839 M1.8463.110.84 TWD−62.72%5.64%Công nghiệp Chế biến
Bán
1301FORMOSA PLASTIC
417.593 B TWD65.3 TWD−0.46%20.882 M2.4879.690.82 TWD−76.19%6.40%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2885YUANTA FINANCIAL HOLDING CO. LTD.
399.072 B TWD31.65 TWD+0.64%37.252 M1.9113.432.36 TWD2.51%Tài chính
Mua
2357ASUSTEK COMPUTER INC
382.522 B TWD513 TWD−0.39%15.088 M1.2516.5730.95 TWD+810.97%2.91%Công nghệ Điện tử
Mua
5880TAIWAN COOPERATIVE FINANCIAL HLDGS
378.031 B TWD25.55 TWD−0.58%69.745 M5.2820.131.27 TWD1.85%Tài chính
2892FIRST FINANCIAL HOLDING CO LTD
371.83 B TWD27.50 TWD+0.73%58.734 M1.7016.401.68 TWD2.85%Tài chính
Theo dõi
3034NOVATEK MICROELECTRONICS
368.149 B TWD593 TWD−1.98%10.758 M1.5115.3938.52 TWD+8.73%6.12%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2002CHINA STEEL CORP
367.641 B TWD23.75 TWD−0.42%62.039 M2.10123.120.19 TWD−52.28%4.19%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
2880HUA NAN FINANCIAL HOLDINGS CO
337.658 B TWD25.00 TWD+1.01%107.807 M4.8515.331.63 TWD2.38%Tài chính
Theo dõi
2207HOTAI MOTOR CO
334.262 B TWD614 TWD+2.33%1.483 M5.2914.5442.24 TWD0.33%Dịch vụ Phân phối
Theo dõi
3231WISTRON CORPORATION
323.54 B TWD112.0 TWD−1.75%70.324 M1.3121.715.16 TWD+21.97%2.28%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
3045TAIWAN MOBILE CO
316.061 B TWD105.5 TWD+0.96%19.508 M2.8224.324.34 TWD+11.18%4.11%Truyền thông
Theo dõi
1326FORMOSA CHEMICAL & FIBRE CO
311.753 B TWD52.9 TWD−0.75%13.495 M2.7028.531.85 TWD+1942.40%1.78%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
2395ADVANTECH CO LTD
302.447 B TWD353.0 TWD+0.43%1.651 M1.8931.8211.09 TWD−13.92%2.58%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
3008LARGAN PRECISION CO
300.303 B TWD2275 TWD+1.11%832.138 K1.6014.76154.09 TWD+1.95%3.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
33017ASIA VITAL COMPONENTS CO LTD
299.365 B TWD769 TWD−1.54%41.639 M3.0351.9414.80 TWD+19.66%0.64%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
4904FAR EASTONE TELECOMMUNICATIONS
297.11 B TWD83.5 TWD+1.33%18.851 M4.0224.713.38 TWD+9.82%3.94%Truyền thông
Mua
2345ACCTON TECHNOLOGY CORP
293.066 B TWD504 TWD−4.00%5.718 M1.6131.0316.24 TWD+2.79%1.43%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2379REALTEK SEMICONDUCTOR CORP
292.332 B TWD543 TWD−4.74%7.766 M2.0026.7520.30 TWD−17.42%4.74%Công nghệ Điện tử
Mua
2890SINOPAC FINANCIAL HLDGS CO LTD
281.564 B TWD23.05 TWD+1.32%61.732 M1.3913.081.76 TWD2.59%Tài chính
Mua
3037UNIMICRON TECHNOLOGY
280.383 B TWD182.5 TWD−2.67%16.801 M1.4227.176.72 TWD−63.37%4.26%Công nghệ Điện tử
Mua
2912PRESIDENT CHAIN STORE CORP
277.579 B TWD270.0 TWD+1.12%4.475 M4.0326.1610.32 TWD+8.17%3.37%Bán Lẻ
Mua
4938PEGATRON CORPORATION
275.706 B TWD106.0 TWD+2.42%17.478 M1.4417.815.95 TWD−2.66%3.87%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2327YAGEO CORP
275.406 B TWD662 TWD+0.76%6.117 M2.8615.8241.84 TWD−11.94%1.52%Công nghệ Điện tử
Mua
2609YANG MING MARINE TRANSPORT CORP
273.432 B TWD71.5 TWD−8.68%316.692 M8.5623.253.08 TWD−91.23%25.54%Vận chuyển
Mua
8069E INK HOLDINGS INC.251.327 B TWD219.5 TWD−0.23%8.032 M1.5434.296.40 TWD−27.69%2.05%Công nghệ Điện tử
Mua
6488GLOBALWAFERS CO LTD248.048 B TWD527 TWD+1.15%2.725 M2.4212.7641.29 TWD+3.82%3.36%Sản xuất Chế tạo
Mua
1101TAIWAN CEMENT
247.399 B TWD33.00 TWD+0.46%20.793 M0.9529.931.10 TWD+47.12%1.52%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
5871CHAILEASE HOLDING COMPANY LIMITED
247.03 B TWD152.0 TWD−0.65%29.618 M3.9010.6714.24 TWD−12.77%4.10%Tài chính
Mua
2301LITE-ON TECHNOLOGY CORP
246.266 B TWD107.5 TWD−0.46%47.644 M0.9717.056.31 TWD+1.32%4.17%Công nghệ Điện tử
Mua
2615WAN HAI LINES
245.538 B TWD79.7 TWD−8.91%28.784 M1.81237.060.34 TWD−97.96%5.71%Vận chuyển
Theo dõi
2883CHINA DEVELOPMENT FINANCIAL HLDGS
233.126 B TWD14.10 TWD+1.81%57.057 M1.2710.071.40 TWD0.00%Tài chính
Theo dõi
2887TAISHIN FINANCIAL HLDGS CO LTD
227.706 B TWD18.40 TWD+0.82%56.349 M3.1618.441.00 TWD2.68%Tài chính
Theo dõi
5876THE SHANGHAI COMM & SAVINGS BANK
221.169 B TWD46.05 TWD+0.99%53.541 M3.8615.163.04 TWD3.95%Tài chính
Theo dõi
3661ALCHIP TECHNOLOGIES LIMITD
218.08 B TWD2870 TWD−1.54%4.956 M2.4655.8651.38 TWD+95.16%0.45%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2376GIGA-BYTE TECHNOLOGY CO
208.155 B TWD318.0 TWD−3.34%10.609 M0.8135.878.86 TWD+26.69%1.88%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
3443GLOBAL UNICHIP CORP.
202.358 B TWD1455 TWD−3.64%3.273 M1.3060.5124.05 TWD−20.83%0.93%Công nghệ Điện tử
Mua
1590AIRTAC INTERNATIONAL GROUP
202 B TWD1020 TWD+0.99%777.266 K1.1428.4535.85 TWD+20.38%1.33%Sản xuất Chế tạo
Mua
2408NANYA TECHNOLOGY CORPORATION
200.34 B TWD64.5 TWD−0.46%11.91 M0.96−2.25 TWD−210.05%3.29%Công nghệ Điện tử
Mua
2801CHANG HWA COMMERCIAL BANK LTD
196.535 B TWD18.20 TWD+0.55%18.875 M1.2814.931.22 TWD2.96%Tài chính
2356INVENTEC CORP
195.159 B TWD53.5 TWD−1.65%45.251 M1.2330.341.76 TWD+15.04%2.76%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2618EVA AIRWAYS
192.526 B TWD35.80 TWD+0.42%152.607 M1.168.924.01 TWD+96.96%2.24%Vận chuyển
Mua
11519FORTUNE ELECTRIC CO LTD
187.701 B TWD714 TWD−0.70%14.564 M1.9062.8611.36 TWD+182.22%0.35%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
2105CHENG SHIN RUBBER INDUSTRIES
187.03 B TWD60.8 TWD+5.37%81.291 M3.0625.242.41 TWD+51.21%2.43%Khách hàng Lâu năm
Mua
3533LOTES CO LTD
181.142 B TWD1605 TWD−1.23%652.568 K0.6227.8957.56 TWD+3.22%1.55%Công nghệ Điện tử
Mua
6415SILERGY CORP
179.712 B TWD472.0 TWD+0.85%4.742 M1.21308.881.53 TWD−87.04%0.42%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
1402FAR EASTERN NEW CENTURY CORPORATION
178.76 B TWD33.80 TWD+1.20%19.87 M3.8620.661.64 TWD+19.31%4.04%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
5347VANGUARD INTERNATIONAL SEMICONDUCTO174.552 B TWD107.5 TWD+0.94%42.293 M2.5824.484.39 TWD−41.48%4.23%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2633TAIWAN HIGH SPEED RAIL CORP
166.879 B TWD30.00 TWD+1.18%8.076 M1.8321.631.39 TWD+46.21%2.26%Vận chuyển
3529EMEMORY TECHNOLOGY INC.165.515 B TWD2200 TWD−2.87%776.497 K1.91103.3821.28 TWD+2.24%0.91%Công nghệ Điện tử
Mua
2377MICRO-STAR INTERNATIONAL CO
163.48 B TWD191.5 TWD−1.03%13.179 M1.0421.468.92 TWD−1.12%3.41%Công nghệ Điện tử
Mua
2324COMPAL ELECTRONICS INC
161.867 B TWD37.05 TWD−0.27%57.286 M1.1519.861.87 TWD+25.43%3.23%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2353ACER INC
157.558 B TWD52.9 TWD+0.76%66.062 M0.5828.341.87 TWD+71.43%2.86%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2474CATCHER TECHNOLOGY
153.762 B TWD224.5 TWD−0.66%7.51 M1.7911.9018.86 TWD+38.85%6.64%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
1102ASIA CEMENT CORP
148.956 B TWD41.55 TWD−1.07%16.512 M2.2212.473.33 TWD−8.92%5.48%Khoáng sản phi năng lượng
Theo dõi
1605WALSIN LIHWA CORP
148.555 B TWD36.95 TWD+0.27%14.139 M0.4337.800.98 TWD−79.86%4.88%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
6409VOLTRONIC POWER TECHNOLOGY CORP
148.063 B TWD1695 TWD0.00%367.637 K2.1741.3840.97 TWD−23.45%2.57%Sản xuất Chế tạo
Mua
9910FENG TAY ENTERPRISE CO LTD
147.629 B TWD154.5 TWD+3.34%4.886 M3.2927.765.57 TWD−29.15%4.60%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
33653JENTECH PRECISION INDUSTRIAL CO.
146.616 B TWD1035 TWD−1.43%688.969 K0.7357.8917.88 TWD−3.01%1.11%Công nghệ Điện tử
Mua
3702WPG HOLDINGS LIMITED
144.567 B TWD86.2 TWD+0.12%23.165 M2.2716.135.34 TWD+22.12%4.47%Dịch vụ Phân phối
Theo dõi
2383ELITE MATERIAL CO
143.048 B TWD408.5 TWD−1.68%4.853 M1.0420.3620.06 TWD+63.09%2.02%Sản xuất Chế tạo
Mua
2347SYNNEX TECHNOLOGY INTERNATIONAL
142.443 B TWD84.4 TWD−1.17%50.887 M3.1018.154.65 TWD−48.08%4.10%Dịch vụ Phân phối
Theo dõi
3293INTERNATIONAL GAMES SYSTEM CO142.31 B TWD1010 TWD0.00%1.975 M1.6020.6248.98 TWD+26.60%3.47%Dịch vụ Công nghệ
Mua
5269ASMEDIA TECHNOLOGY INC
141.848 B TWD2000 TWD−2.20%775.592 K0.8051.0639.17 TWD+26.15%0.98%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
5274ASPEED TECHNOLOGY INC141.546 B TWD3645 TWD−2.80%296.179 K0.67113.8332.02 TWD−33.25%1.20%Công nghệ Điện tử
Mua
6446PHARMAESSENTIA CORP
141.231 B TWD417.0 TWD−0.48%2.149 M0.60303.051.38 TWD0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
6239POWERTECH TECHNOLOGY INC
139.716 B TWD178.0 TWD−4.56%10.081 M1.9315.5211.47 TWD+13.55%3.75%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2888SHIN KONG FINANCIAL HLDG CO
138.459 B TWD9.45 TWD+5.70%351.158 M8.4534.600.27 TWD0.00%Tài chính
Bán
2409AUO CORPORATION
137.614 B TWD17.80 TWD−1.11%44.714 M0.95−1.41 TWD+70.93%4.44%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
2834TAIWAN BUSINESS BANK
137.314 B TWD16.90 TWD+1.20%29.915 M1.7214.021.21 TWD0.58%Tài chính
2610CHINA AIR LINES
136.108 B TWD22.40 TWD−0.44%71.543 M0.7615.991.40 TWD+693.37%2.05%Vận chuyển
Theo dõi
2385CHICONY ELECTRONICS
134.782 B TWD186.5 TWD0.00%12.217 M2.7217.5310.64 TWD+8.79%4.02%Công nghệ Điện tử
Mua
1476ECLAT TEXTILE CO
132.245 B TWD485.0 TWD+0.62%1.169 M1.1023.0421.05 TWD−0.88%2.80%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
8046NAN YA PRINTED CIRCUIT BOARD CORP
130.849 B TWD195.5 TWD−3.46%24.294 M6.8037.845.17 TWD−81.30%8.89%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
3036WT MICROELECTRONICS CO LTD
128.232 B TWD115.5 TWD−0.43%8.195 M1.3823.674.88 TWD−28.53%3.64%Dịch vụ Phân phối
Mua
3481INNOLUX CORPORATION
127.101 B TWD13.95 TWD−0.36%96.639 M1.11−1.65 TWD+61.01%3.76%Công nghệ Điện tử
Mua
2371TATUNG CO LTD
126.794 B TWD54.2 TWD−0.18%17.386 M0.6344.431.22 TWD−69.37%0.00%Khách hàng Lâu năm
Mua
9945RUENTEX DEVELOPMENT CO LTD
124.404 B TWD44.60 TWD+1.71%25.701 M1.208.875.03 TWD+148.09%2.53%Khách hàng Lâu năm
2360CHROMA ATE INC
123.891 B TWD285.0 TWD−2.56%2.364 M0.9330.269.42 TWD−23.06%2.74%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
8299PHISON ELECTRONICS CORP123.073 B TWD595 TWD−1.00%2.188 M0.6221.4927.69 TWD+64.28%1.48%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
11503SHIHLIN ELEC & ENGINEERING
121.126 B TWD232.5 TWD0.00%3.611 M0.5044.365.24 TWD+31.50%0.86%Công nghệ Điện tử
Mua
66526AIROHA TECHNOLOGY CORP
120.532 B TWD711 TWD−2.07%1.293 M0.6988.308.05 TWD−39.70%Công nghệ Điện tử
5483SINO-AMERICAN SILICON PRODUCTS INC120.469 B TWD208.5 TWD+1.46%4.943 M1.0513.1515.85 TWD−5.73%4.53%Công nghệ Điện tử
Mua