Các công ty Đài Loan có nhiều nhân viên nhất

Sau đây là Các công ty Đài Loan có lực lượng lao động lớn nhất. Được sắp xếp theo số lượng nhân viên, các công ty này có thể đang phát triển hoặc giữ vị trí ổn định trên thị trường, vì vậy hãy phân tích các công ty này để tìm ra khoản đầu tư đáng tin cậy.
NHÂN VIÊN
FY
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
9904POU CHEN
268.69 K36.75 TWD+0.55%9.697 M1.01107.705 B TWD7.594.84 TWD+58.82%3.56%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
77575AMED CO LTD166 K55.9 TWD−4.61%51.968 K4.641.758 B TWD19.892.81 TWD+69.50%0.00%Công nghệ Sức khỏe
66791CADMEN TAIWAN AUTO-DESIGN CO98 K84.7 TWD0.00%7.446 K0.351.766 B TWD20.254.18 TWD+0.99%4.10%Dịch vụ Công nghệ
3711ASE TECHNOLOGY HOLDING CO LTD
92.894 K164.0 TWD+0.92%10.686 M0.79701.936 B TWD22.797.20 TWD−42.42%5.41%Công nghệ Điện tử
Mua
2330TAIWAN SEMICONDUCTOR MANUFACTURING
76.478 K919 TWD+1.10%57.997 M1.2723.575 T TWD27.8133.05 TWD−16.05%1.35%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
2882CATHAY FINANCIAL HLDG CO
55.669 K58.1 TWD+0.35%33.014 M1.02849.347 B TWD10.845.36 TWD+842.13%1.55%Tài chính
Mua
2881FUBON FINANCIAL HLDG CO LTD
42.309 K76.2 TWD+0.26%13.944 M0.69989.138 B TWD12.576.06 TWD+592.02%1.88%Tài chính
Mua
2409AUO CORPORATION
38.4 K17.95 TWD+1.70%27.789 M0.78134.938 B TWD−1.41 TWD+70.93%4.53%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
3037UNIMICRON TECHNOLOGY
28.68 K184.0 TWD−0.81%9.298 M0.73277.392 B TWD27.396.72 TWD−63.37%4.31%Công nghệ Điện tử
Mua
2891CTBC FINANCIAL HOLDINGS COMPANY LTD
24.533 K37.10 TWD−0.40%53.107 M0.60730.92 B TWD11.513.22 TWD2.68%Tài chính
Sức mua mạnh
2412CHUNGHWA TELECOM
20.008 K126.5 TWD0.00%10.009 M0.52981.317 B TWD26.794.72 TWD−1.07%3.72%Truyền thông
Theo dõi
2303UNITED MICRO ELECTRONICS
19.833 K56.4 TWD+2.73%99.433 M1.36687.82 B TWD12.814.40 TWD−33.31%6.56%Công nghệ Điện tử
Mua
2888SHIN KONG FINANCIAL HLDG CO
15.878 K9.28 TWD−1.49%88.91 M0.53145.893 B TWD33.980.27 TWD0.00%Tài chính
Bán
2885YUANTA FINANCIAL HOLDING CO. LTD.
14.913 K32.00 TWD+1.75%16.215 M0.94399.072 B TWD13.582.36 TWD2.51%Tài chính
Mua
2883CHINA DEVELOPMENT FINANCIAL HLDGS
13.406 K15.20 TWD+0.33%58.991 M0.56255.008 B TWD10.851.40 TWD0.00%Tài chính
Mua
2887TAISHIN FINANCIAL HLDGS CO LTD
11.132 K18.60 TWD+0.27%13.517 M0.63231.449 B TWD18.641.00 TWD2.64%Tài chính
Theo dõi
2880HUA NAN FINANCIAL HOLDINGS CO
11.1 K25.25 TWD+0.80%13.686 M0.43341.751 B TWD15.481.63 TWD2.36%Tài chính
Bán
2892FIRST FINANCIAL HOLDING CO LTD
10.266 K27.80 TWD+0.36%10.533 M0.50377.278 B TWD16.571.68 TWD2.80%Tài chính
Theo dõi
2890SINOPAC FINANCIAL HLDGS CO LTD
10.148 K24.00 TWD+1.48%22.311 M0.82292.703 B TWD13.621.76 TWD2.49%Tài chính
Mua
2886MEGA FINANCIAL HOLDING CO
10.015 K39.45 TWD+0.51%13.638 M0.48565.253 B TWD16.482.39 TWD3.12%Tài chính
Theo dõi
5880TAIWAN COOPERATIVE FINANCIAL HLDGS
9.775 K25.75 TWD+0.19%9.894 M0.46378.031 B TWD20.281.27 TWD1.85%Tài chính
2449KING YUAN ELECTRONICS CO
9.191 K94.7 TWD+7.98%40.268 M2.42107.235 B TWD19.334.90 TWD−2.61%3.99%Dịch vụ Thương mại
Theo dõi
2379REALTEK SEMICONDUCTOR CORP
7.246 K573 TWD+5.91%6.526 M0.87277.459 B TWD28.2320.30 TWD−17.42%4.99%Công nghệ Điện tử
Mua
11434FORMOSA TAFFETA CO
7.218 K22.45 TWD+0.22%718.998 K0.6037.687 B TWD69.740.32 TWD−81.51%6.70%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
66153CAREER TECHNOLOGY CO
6.2 K20.55 TWD+0.74%1.139 M0.7712.001 B TWD−5.41 TWD−1023.33%1.17%Công nghệ Điện tử
2834TAIWAN BUSINESS BANK
5.702 K17.15 TWD0.00%9.761 M0.45141.014 B TWD14.221.21 TWD0.57%Tài chính
22867MERCURIES LIFE INSURANCE CO LTD
5.474 K7.52 TWD−3.09%30.852 M0.8238.796 B TWD−0.68 TWD+82.50%0.00%Tài chính
66214SYSTEX CORPORATION
4.509 K128.0 TWD0.00%827.633 K1.1432.114 B TWD18.876.78 TWD+36.92%3.91%Dịch vụ Công nghệ
22646STARLUX AIRLINES CO LTD4.102 K23.35 TWD−0.43%11.758 M1.6358.478 B TWD263.840.09 TWD0.00%Vận chuyển
11558ZENG HSING INDUSTRIAL CO
4.042 K101.0 TWD0.00%90.349 K1.706.72 B TWD19.795.10 TWD−9.72%5.45%Khách hàng Lâu năm
55243ESON PRECISION IND CO LTD
3.924 K65.4 TWD+7.21%5.231 M2.6310.28 B TWD20.603.17 TWD−33.77%2.62%Sản xuất Chế tạo
22645EVERGREEN AVIATION TECHNOLOGIES COR
2.907 K111.0 TWD+0.45%648.751 K0.8441.39 B TWD20.465.42 TWD+63.16%3.62%Vận chuyển
Sức mua mạnh
11905CHUNG HWA PULP
2.866 K21.45 TWD−0.46%2.076 M0.9323.423 B TWD−0.33 TWD−206.84%1.39%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
22472LELON ELECTRONICS
2.56 K81.2 TWD+5.05%4.321 M4.0912.733 B TWD13.506.02 TWD−12.13%4.51%Công nghệ Điện tử
44807REGAL HOLDING CO LTD
2.507 K17.05 TWD0.00%4.004 K0.19654.652 M TWD−2.75 TWD−106.10%2.64%Khách hàng Lâu năm
22413UNIVERSAL MICROELECTRONICS
2.393 K23.35 TWD−0.43%148.562 K0.832.974 B TWD39.460.59 TWD−72.49%2.13%Công nghệ Điện tử
88131FORMOSA ADVANCED TECHNOLOGIES
2.313 K38.60 TWD−0.13%222.454 K0.3917.092 B TWD26.411.46 TWD−64.57%8.54%Công nghệ Điện tử
8069E INK HOLDINGS INC.2.253 K246.5 TWD+1.44%10.621 M1.63277.602 B TWD38.516.40 TWD−27.69%1.85%Công nghệ Điện tử
Mua
33712FIT HOLDING CO LTD
2.064 K49.70 TWD+3.33%5.53 M1.3711.844 B TWD16.183.07 TWD+94.11%4.16%Công nghệ Điện tử
2360CHROMA ATE INC
1.99 K287.0 TWD−0.69%1.753 M0.73122.408 B TWD30.479.42 TWD−23.06%2.77%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
55536ACTER GROUP CORPORATION LTD1.91 K245.0 TWD−2.78%1.35 M0.7231.268 B TWD14.0817.40 TWD+7.65%5.06%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
11203VE WONG CORPORATION
1.793 K49.05 TWD+1.24%14.002 K1.0311.517 B TWD23.222.11 TWD−10.76%2.27%Hàng tiêu dùng không lâu bền
66281E-LIFE MALL CORPORATION
1.695 K84.2 TWD−0.24%111.968 K1.898.37 B TWD17.234.89 TWD−13.69%5.33%Bán Lẻ
22855PRESIDENT SECURITIES
1.69 K27.65 TWD0.00%3.972 M0.8640.254 B TWD9.722.85 TWD+136.75%1.41%Tài chính
11609TA YA ELECTRONIC WIRE & CABLE
1.686 K51.7 TWD+1.37%20.919 M1.2337.219 B TWD31.021.67 TWD−49.49%0.93%Sản xuất Chế tạo
Mua
22889IBF FINANCIAL HOLDINGS CO LTD
1.59 K15.55 TWD−0.64%6.379 M0.1953.79 B TWD26.500.59 TWD+30.02%0.00%Tài chính
Mua
22850SHINKONG INSURANCE CO
1.577 K93.9 TWD+4.10%1.402 M1.1728.5 B TWD8.8810.57 TWD+76.81%2.82%Tài chính
22849EN TIE COMMERCIAL BANK
1.502 K14.30 TWD0.00%48.733 K0.6427.994 B TWD14.051.02 TWD2.80%Tài chính
22897O-BANK CO LTD
1.466 K10.50 TWD0.00%5.98 M0.7028.647 B TWD12.320.85 TWD3.62%Tài chính
88042TAIWAN CHINSAN ELECTRONIC INDUSTRIA1.443 K36.00 TWD+0.28%23.528 K0.314.648 B TWD57.760.62 TWD+97.75%4.18%Công nghệ Điện tử
6789VISERA TECHNOLOGIES COMPANY LTD
1.427 K340.0 TWD+9.32%13.749 M5.3598.572 B TWD234.471.45 TWD−65.76%0.64%Công nghệ Điện tử
Mua
55306KMC (KUEI MENG) INTERNATIONAL INC
1.361 K143.0 TWD+0.35%80.904 K0.7617.955 B TWD28.734.98 TWD−60.86%3.65%Khách hàng Lâu năm
Mua
22233TURVO INTERNATIONAL CO LTD
1.33 K133.0 TWD0.00%82.839 K0.408.018 B TWD13.709.71 TWD+8.78%4.51%Sản xuất Chế tạo
Mua
22115LU HAI HOLDING CORP
1.261 K33.45 TWD0.00%54.671 K0.503.325 B TWD35.380.95 TWD−68.47%3.89%Sản xuất Chế tạo
44430YAO I FABRIC CO. LTD.1.144 K21.75 TWD+0.46%8.68 K0.431.218 B TWD−2.59 TWD−173.62%2.31%Công nghiệp Chế biến
11614SANYO ELECTRIC CO(TAIWAN)
1.104 K44.15 TWD−0.67%52.802 K0.1811.51 B TWD39.701.11 TWD+0.33%2.23%Khách hàng Lâu năm
66803ECOVE ENVIRONMENT CORP1.086 K310.5 TWD+0.16%56.123 K1.3821.786 B TWD18.9016.42 TWD+5.36%4.36%Dịch vụ Công nghiệp
22836BANK OF KAOHSIUNG LTD
1.085 K11.80 TWD0.00%2.368 M0.9819.137 B TWD18.820.63 TWD0.00%Tài chính
88016SITRONIX TECHNOLOGY CORP
1.082 K279.5 TWD+1.45%1.323 M1.2833.024 B TWD16.8716.57 TWD−19.30%7.99%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
22809KING'S TOWN BANK
1.075 K62.5 TWD−2.65%4.84 M0.4271.341 B TWD9.406.65 TWD1.71%Tài chính
Theo dõi
8467BONNY WORLDWIDE LTD
0.998 K163.5 TWD+0.62%92.62 K0.488.325 B TWD19.128.55 TWD+15.67%3.08%Khách hàng Lâu năm
66929WE CAN MEDICINES CO LTD99370.9 TWD−0.28%25.103 K0.853.148 B TWD0.00%Bán Lẻ
88028PHOENIX SILICON INTERNATIONAL CORP
97877.5 TWD+9.93%62.093 M5.6811.888 B TWD39.011.99 TWD−0.07%2.52%Sản xuất Chế tạo
22015FENG HSIN STEEL CO LTD
97072.5 TWD0.00%247.591 K1.2642.166 B TWD17.764.08 TWD−14.26%4.83%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
66944MEGA UNION TECHNOLOGY INC964335.0 TWD+1.98%438.554 K0.7720.217 B TWD19.9916.76 TWD+414.47%0.61%Công ty dịch vụ công cộng
55859FARGLORY LIFE INSURANCE CO LTD94614.55 TWD+1.04%27.691 K0.2518.072 B TWD8.351.74 TWD−66.02%0.00%Tài chính
22832TAIWAN FIRE & MARINE INSURANCE CO
91228.30 TWD+0.35%552.855 K1.6510.214 B TWD9.043.13 TWD+35.14%3.55%Tài chính
11219FWUSOW INDUSTRY CO LTD
91018.80 TWD−0.27%204.247 K0.686.245 B TWD20.790.90 TWD+64.80%2.58%Hàng tiêu dùng không lâu bền
22467C SUN MANUFACTURING CO
887134.0 TWD−0.37%3.495 M1.5320.987 B TWD38.943.44 TWD−21.44%2.23%Công nghệ Điện tử
44746FORMOSA LABORATORIES INC
86797.1 TWD−0.61%826.025 K0.5511.749 B TWD211.550.46 TWD−92.94%1.02%Công nghệ Sức khỏe
Mua
22852FIRST INSURANCE CO
85624.45 TWD+0.20%735.459 K0.707.348 B TWD11.582.11 TWD+13.91%2.95%Tài chính
44571KHGEARS INTERNATIONAL LTD
853148.0 TWD+1.02%1.036 M0.447.664 B TWD24.186.12 TWD−1.50%2.46%Sản xuất Chế tạo
66757TIGERAIR TAIWAN CO LTD
82149.25 TWD−2.28%1.029 M0.7322.63 B TWD9.665.10 TWD0.00%Vận chuyển
66753LUNGTEH SHIPBUILDING CO LTD
814119.0 TWD+0.42%842.355 K0.8112.768 B TWD19.026.26 TWD+181.79%0.84%Sản xuất Chế tạo
9944SHINIH ENTERPRISE CO LTD
81122.50 TWD−1.75%325.674 K0.702.499 B TWD236.590.10 TWD−97.88%4.59%Công nghiệp Chế biến
88086ADVANCED WIRELESS SEMICONDUCTOR CO778131.0 TWD+6.94%10.921 M4.8924.073 B TWD52.312.50 TWD0.00%Công nghệ Điện tử
Mua
66616TECHCENTIAL INTERNATIONAL LTD74915.00 TWD+0.67%430.918 K0.42521.77 M TWD0.63%Khách hàng Lâu năm
66844NORBEL BABY CO LTD741171.5 TWD0.00%35.263 K1.106.523 B TWD36.674.68 TWD−46.69%5.83%Dịch vụ Phân phối
Theo dõi
66277ATEN INTERNATIONAL CO
74183.0 TWD+0.12%150.629 K0.809.904 B TWD20.684.01 TWD−37.90%6.51%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
5483SINO-AMERICAN SILICON PRODUCTS INC709211.5 TWD−0.47%2.335 M0.62124.572 B TWD13.3415.85 TWD−5.73%4.38%Công nghệ Điện tử
Mua
33591EDISON OPTO CORPORATION
69028.20 TWD+0.71%1.366 M0.943.974 B TWD62.820.45 TWD+180.91%1.04%Công nghệ Điện tử
66691YANKEY ENGINEERING CO LTD
683427.5 TWD+1.79%774.343 K1.7437.077 B TWD23.0518.55 TWD−8.97%3.51%Dịch vụ Công nghiệp
Theo dõi
33605ACES ELECTRONIC CO. LTD.
68347.70 TWD−1.95%1.004 M0.476.539 B TWD−0.75 TWD+12.78%1.13%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
11527BASSO INDUSTRY
68244.40 TWD+0.34%569.968 K1.626.132 B TWD14.113.15 TWD−29.42%5.42%Sản xuất Chế tạo
66863ARIZON RFID TECH (CAYMAN) CO LTD
682226.5 TWD+2.26%1.074 M0.6716.461 B TWD31.607.17 TWD0.89%Công nghiệp Chế biến
Mua
88420LAUNCH TECHNOLOGIES CO LTD65244.45 TWD−1.88%23.091 K0.582.501 B TWD−20.84 TWD−271.78%13.19%Khách hàng Lâu năm
22035TANG ENG IRON WORKS CO LTD62932.95 TWD0.00%3.012 K0.2411.533 B TWD−3.76 TWD−160.50%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
66231INSYDE SOFTWARE CORP623434.0 TWD+9.60%1.068 M0.5515.065 B TWD73.495.91 TWD−4.32%1.59%Dịch vụ Công nghệ
11773SHINY CHEMICAL INDUSTRIAL CO. LTD.
619162.0 TWD+1.57%627.124 K1.3839.875 B TWD25.236.42 TWD−5.78%2.26%Công nghiệp Chế biến
Theo dõi
44541MAGNATE TECHNOLOGY CO LTD61429.20 TWD−0.34%125.221 K0.501.982 B TWD−0.93 TWD−178.61%4.78%Công nghệ Điện tử
Mua
66552JMC ELECTRONICS CO LTD
59659.5 TWD+6.44%6.459 M2.404.64 B TWD114.120.52 TWD0.81%Công nghệ Điện tử
11419SHINKONG TEXTILE CO. LTD.
57948.30 TWD+0.52%84.032 K1.5614.378 B TWD22.312.16 TWD−11.78%3.12%Công nghiệp Chế biến
88099TATUNG SYSTEM TECHNOLOGIES INC54489.9 TWD+6.01%1.129 M0.687.51 B TWD38.422.34 TWD+23.38%2.06%Dịch vụ Thương mại
22741RENJIE OLDSICHUAN CATERING MANAGEME51352.6 TWD−1.50%1.63 K0.101.206 B TWD14.573.61 TWD+33.63%5.35%Dịch vụ Khách hàng
88401BAI SHA TECHNOLOGY CO LTD51128.30 TWD−0.70%165.177 K0.441.711 B TWD12.482.27 TWD+13.19%2.81%Dịch vụ Thương mại
66829CHENFULL PRECISION CO LTD501109.0 TWD−0.91%190.856 K0.736.509 B TWD28.023.89 TWD−23.00%4.91%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
55328HUA JUNG COMPONENTS CO48014.20 TWD+0.35%437.04 K0.712.444 B TWD34.270.41 TWD−7.83%0.00%Công nghệ Điện tử
33221TAI-SAW TECHNOLOGY CO46629.40 TWD+1.03%359.338 K0.562.997 B TWD101.550.29 TWD−87.62%8.59%Công nghệ Điện tử
11524GORDON AUTO BODY PARTS CO
45734.80 TWD−1.14%3.882 M0.405.819 B TWD16.392.12 TWD+4.55%3.69%Khách hàng Lâu năm
22761G-YEN HUTONG CO LTD44648.35 TWD−3.11%2.051 K0.34828.215 M TWD42.211.15 TWD1.15%Dịch vụ Khách hàng