Công nghiệp | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|
Thực phẩm: Thịt/Cá/ Sữa | 173.56 T VND | 5.08% | −0.55% | 3.428 M | 23 |
Thực phẩm: Đa dạng hóa | 132.946 T VND | — | −1.13% | 142 K | 5 |
Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo | 131.759 T VND | 0.35% | −0.59% | 6.68 M | 15 |
Đồ uống: Có cồn | 88.365 T VND | 5.53% | −0.49% | 1.345 M | 10 |
Trang phục / Giày dép | 11.283 T VND | 2.91% | +0.55% | 1.35 M | 14 |
Chăm sóc cá nhân/Gia đình | 4.609 T VND | 4.54% | +0.35% | 26.746 K | 2 |
Thuốc lá | 103.058 B VND | 7.07% | −1.09% | 26.6 K | 1 |
Đồ uống: Không cồn | 99.188 B VND | — | 0.00% | 1 K | 4 |