Mức đáy trong 52 tuần

Không giống như các giá trị cao nhất từ trước đến nay, kết quả thực hiện trong 52 tuần thường mang lại bức tranh chính xác hơn về hoạt động của một tài sản. Chúng tôi đã tập hợp các quỹ ETF đạt mức giá thấp nhất trong năm qua sau đây. Hãy xem số liệu thống kê để tìm ra những quỹ vẫn có thể phục hồi.
AUM
Giá
Thay đổi %
Khối lượng * Giá
Khối lượng Tương đối
Tổng lợi nhuận NAV
5Y
Tỷ lệ chi phí
Lớp tài sản
Tập trung
SQQQProShares UltraPro Short QQQ
3.067 B USD9.87 USD−4.55%1.536 B USD1.30−98.78%0.95%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
252670KODEX 200 FUTURES INVERSE 2X
1.128 B USD1975 KRW−2.37%364.37 B KRW1.38−74.65%0.64%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
00632RYUANTA SECURITIES INV TRUST CO LTD DAILY TAIWAN 50 BEAR 1X
957.226 M USD3.72 TWD−0.27%792.221 M TWD1.721.04%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SPXUProShares UltraPro Short S&P500
606.123 M USD31.49 USD−3.64%209.936 M USD1.02−95.22%0.90%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SDSProShares UltraShort S&P500
584.905 M USD24.52 USD−2.43%249.547 M USD1.09−83.12%0.90%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SPXSDirexion Daily S&P 500 Bear 3X
514.959 M USD8.52 USD−3.62%218.921 M USD0.94−95.68%1.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
BX4AMUNDI CAC 40 DAILY (-2X) INVERSE UCITS ETF ACC
296.839 M USD0.6998 EUR−0.24%3.765 M EUR0.64−81.61%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
7500CSOP ASSET MANAGEMENT LTD CSOP HSI INDEX DAILY -2X INV ETF
282.922 M USD4.548 HKD−3.93%274.2 M HKD0.841.61%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VXXiPath Series B S&P 500 VIX Short-Term Futures ETN
270.942 M USD11.52 USD−3.92%102.41 M USD0.83−97.35%0.89%Giải pháp thay thếBiến động
QIDProShares UltraShort QQQ
248.903 M USD43.33 USD−3.02%222.254 M USD1.20−92.52%0.95%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
UVXYProShares Trust Ultra VIX Short Term Futures ETF
236.01 M USD25.77 USD−5.98%206.579 M USD1.32−99.85%0.95%Giải pháp thay thếBiến động
7568CSOP ASSET MANAGEMENT LTD NASDAQ-100 IDX DLY(-2X)INVERSE PROD ETF
198.323 M USD6.430 HKD−4.74%32.343 M HKD1.561.63%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DUSTDirexion Daily Gold Miners Index Bear 2X Shares
163.975 M USD7.11 USD−2.74%83.822 M USD1.27−98.68%0.99%Vốn cổ phầnVật liệu
DBPDXtrackers ShortDAX x2 Daily Swap UCITS ETF
136.334 M USD0.8547 EUR−1.68%1.681 M EUR0.60−75.46%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VIXYProShares Trust VIX Short-Term Futures ETF
132.402 M USD11.43 USD−4.11%38.614 M USD1.16−97.43%0.85%Giải pháp thay thếBiến động
TECSDirexion Technology Bear 3X Shares
123.388 M USD7.13 USD−6.68%67.132 M USD0.79−99.47%1.10%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
BBUSBETAUSBEAR TMF UNITS
121.181 M USD5.45 AUD−3.37%4.616 M AUD1.99−84.62%0.19%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
FNGDMicroSectors FANG Index -3X Inverse Leveraged ETNs due January 8, 2038
118.864 M USD31.45 USD−4.26%104.62 M USD2.02−99.92%0.95%Vốn cổ phầnChủ đề
VIXMProShares Trust VIX Mid-Term Futures ETF
102.399 M USD14.01 USD−2.16%1.229 M USD0.89−34.29%0.85%Giải pháp thay thếBiến động
LVOAMUNDI S&P500 VIXFUT ENHROL UCITS ETF A
100.14 M USD1.0880 EUR−2.75%1.014 M EUR1.69−71.47%0.60%Giải pháp thay thếBiến động
JDSTDirexion Daily Junior Gold Miners Index Bear 2X Shares
97.856 M USD3.64 USD−3.45%50.113 M USD1.29−99.70%0.98%Vốn cổ phầnVật liệu
UVIXVS TR 2x Long VIX Futures ETF
87.549 M USD6.43 USD−8.01%45.141 M USD1.262.19%Giải pháp thay thếBiến động
00664RCATHAY SECS INV TRUST CO LTD TAIEX DAILY -1X ETF
62.446 M USD4.21 TWD−0.24%52.663 M TWD1.070.79%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
252710TIGER 200 FUTURES INVERSE 2X
61.48 M USD2100 KRW−2.33%5.363 B KRW1.34−72.41%0.09%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DXSPXtrackers Euro Stoxx 50 Short Daily Swap UCITS ETF
58.288 M USD6.454 EUR−0.42%14.179 K EUR0.04−50.27%0.40%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
NVDSAXS 1.25X NVDA Bear Daily ETF
52.493 M USD58.29 USD−4.44%27.106 M USD0.711.15%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
HQDBETAPRO NSDQ 100 2X DLY BR ETF NEW ETF SHS CAD (POST REV SPLT)
52.225 M USD13.31 CAD−3.06%5.353 M CAD0.55−92.32%2.33%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
XBRMIBAMUNDI FTSE MIB DLY -2X INV UCITS ETF-A
49.91 M USD0.4083 EUR−1.33%1.797 M EUR1.18−88.07%0.60%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
00671RFUBON ASSET MANAGEMENT CO LTD NASDAQ 100 1X INVERSE INDEX ETF TWD
47.94 M USD3.98 TWD−1.73%32.788 M TWD1.301.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
BXXAMUNDI EURO STOXX 50 DAILY (-2X) INVERSE UCITS ETF ACC
47.437 M USD0.7137 EUR−1.19%195.571 K EUR0.34−80.97%0.60%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SNASGBLX SNAS TMF UNITS
46.881 M USD1.590 AUD−4.22%2.801 M AUD1.291.00%Giải pháp thay thếĐa chiến lược
DIVSMARTSHARES NZ DIVIDEND ETF
46.412 M USD1.100 NZD+0.92%25.401 K NZD0.38+0.52%0.54%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
AHYKAmundi ShortDAX Daily (-1X) Inverse UCITS ETF
43.71 M USD11.874 EUR−0.80%526.374 K EUR0.83Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DSDAMUNDI SHORTDAX DAILY (-2X) INVERSE UCITS ETF ACC
43.469 M USD0.8815 EUR−1.42%33.467 K EUR0.23−75.92%0.60%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
HSDBETAPRO S&P500 2X DAILY BEAR ETFNEW SHS ETF (POST REV SPLT)
42.592 M USD18.67 CAD−2.35%6.269 M CAD1.08−83.00%2.37%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
2INVEAMUNDI IBEX 35 DOBLE INVERSO DIARIO (-2X) UCITS ETF
39.763 M USD0.9844 EUR−2.15%1.464 M EUR1.53−72.73%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DS2PLEGAL & GENERAL UCITS ETF PLC L&G DAX DAILY 2X SHORT GO UCITS ETF(GBP)38.338 M USD86.15 GBX−1.77%1.924 M GBX0.40−76.77%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DES2LEGAL & GENERAL UCITS ETF PLC L&G DAX DAILY 2X SHORT GO UCITS ETF(GBP)38.338 M USD1.0036 EUR−1.63%4.516 K EUR0.52−76.37%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DES2L&G DAX DAILY 2X SHORT UCITS ETF
38.338 M USD1.0036 EUR−1.55%702.285 K EUR2.22−76.37%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DES2L&G DAX Daily 2x Short UCITS ETF
38.338 M USD1.0026 EUR−1.78%314.905 K EUR0.77−76.37%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
NVDGraniteShares 2x Short NVDA Daily ETF
35.02 M USD4.20 USD−7.08%26.741 M USD0.971.50%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
GDXDMicroSectors Gold Miners 3x Leveraged Inverse ETN
35.016 M USD21.39 USD−4.21%18.014 M USD1.470.95%Vốn cổ phầnVật liệu
BERMIBAMUNDI FTSE MIB DLY -1X INV UCITS ETF-A
34.575 M USD6.468 EUR−0.60%1.056 M EUR2.02−60.93%0.60%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
00648RYUANTA SECURITIES INV TRUST CO LTD DAILY S&P 500 BEAR 1X
34.258 M USD5.66 TWD−1.22%9.152 M TWD1.541.17%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VXZiPath Series B S&P 500 VIX Mid-Term Futures ETN
34.251 M USD12.14 USD−2.14%478.972 K USD0.81−31.68%0.89%Giải pháp thay thếBiến động
00676RFUBON ASSET MANAGEMENT CO LTD FUBON TAIEX DAILY 1X INVERSE ETF
33.517 M USD2.33 TWD−0.43%25.278 M TWD1.740.69%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
7522CHINA ASSET MANAGEMENT (HK) NASDAQ 100 INDEX DAILY -2X INV PROD ETF
33.501 M USD0.964 HKD−4.93%4.056 M HKD0.561.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
2238DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREE S&P500 INVERSE ETF
24.825 M USD7486 JPY−1.23%37.348 M JPY5.56Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
2870DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF NASDAQ100 DOUBLE INVERSE -2X
22.508 M USD22820 JPY−3.35%342.871 M JPY1.970.12%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
2842DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF NASDAQ100 INVERSE ETF
22.001 M USD19825 JPY−1.61%151.8 M JPY2.470.75%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
EFZProShares Short MSCI EAFE
21.658 M USD16.05 USD−1.06%332.957 K USD0.61−34.93%0.95%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EPVProShares UltraShort FTSE Europe ETF
21.413 M USD7.19 USD−2.24%1.664 M USD2.31−76.03%0.95%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
2240NIKKO ASSET MANAGEMENT CO LTD LISTED IDX FD S&P500 FUTURES INVERSE ETF
19.511 M USD7532 JPY−1.28%1.582 M JPY0.260.36%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
HGDBETAPRO CDN GLD MIN2X DLY BR ETF NE ETF SHS NEW MAY 2020(POST REV SPLIT)
18.809 M USD3.56 CAD−2.47%1.757 M CAD0.70−94.67%2.22%Vốn cổ phầnVật liệu
SUK2LEGAL & GENERAL UCITS ETF PUBLIC LIMITED COMPANY L&G FTSE 100 SUPER SHORT STRATEGY18.796 M USD297.80 GBX−0.23%27.769 M GBX0.37−59.70%0.60%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
HIUBETAPRO S&P 500 DLY INVRS ETF NEW BETAPRO S&P 500 DILY INVRSE ETF
17.082 M USD11.88 CAD−1.25%872.622 K CAD2.41−53.03%1.82%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
EDZDirexion Emerging Markets Bear 3X Shares
16.86 M USD8.85 USD−2.96%862.928 K USD1.77−82.74%1.10%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EUMProShares Short MSCI Emerging Markets
16.18 M USD13.28 USD−0.97%194.983 K USD0.39−26.29%0.95%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DISOTidal ETF Trust II YieldMax DIS Option Income Strategy ETF
15.079 M USD18.45 USD−2.20%689.479 K USD1.831.01%Vốn cổ phầnDịch vụ truyền thông
HUVBETAPRO S&P 500 VIX ST TM FT ETF ETF NEW(POST REV SPLIT)
13.624 M USD8.18 CAD−4.10%1.139 M CAD1.86−97.15%1.45%Giải pháp thay thếBiến động
NVDQETF Opportunities Trust T-Rex 2X Inverse NVIDIA Daily Target ETF
13.343 M USD3.81 USD−7.52%24.264 M USD1.091.05%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
XUKSXTRACKERS X FTSE100 SHORT DAILY SWAP11.407 M USD277.80 GBX−0.10%578.102 K GBX0.03−26.95%0.50%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
BNKDMicroSectors U.S. Big Banks Index -3X Inverse Leveraged ETNs
10.651 M USD19.93 USD−3.11%514.593 K USD0.65−99.12%0.95%Vốn cổ phầnTài chính
409810KODEX US NASDAQ100 FUTURES INVERSE(H)
10.537 M USD8460 KRW−2.42%916.497 M KRW1.980.30%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SKRETuttle Capital Daily 2X Inverse Regional Banks ETF
7.635 M USD23.09 USD−1.37%364.937 K USD0.270.75%Vốn cổ phầnTài chính
EJP3WISDOMTREE LONG JPY SHORT EUR 3X DAILY
7.098 M USD6.722 EUR+1.60%101 EUR0.00−72.30%0.98%Tiền tệMua JPY, bán EUR
NVDDDirexion Daily NVDA Bear 1X Shares
6.933 M USD10.70 USD−3.60%1.064 M USD0.751.01%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
SSGProShares UltraShort Semiconductors
6.844 M USD10.84 USD−6.63%1.39 M USD2.81−99.43%0.95%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
EEVProShares UltraShort MSCI Emerging Markets
5.107 M USD17.17 USD−1.97%8.086 K USD0.18−59.87%0.95%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
QQQDDirexion Shares ETF Trust Direxion Daily Concentrated Qs Bear 1X Shares
4.781 M USD23.42 USD−0.98%4.215 K USD0.240.57%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
REWProShares UltraShort Technology
4.776 M USD13.08 USD−4.33%176.434 K USD1.58−95.14%0.95%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
OAIAListed Funds Trust Teucrium AiLA Long-Short Agriculture Strategy ETF
4.663 M USD20.72 USD+0.22%84.724 K USD10.961.63%Giải pháp thay thếMua/bán
7588CSOP ASSET MANAGEMENT LTD HANG SENG CHINA ENT IDX DLY -2X INV ETF
4.508 M USD3.860 HKD−4.03%5.232 M HKD1.19−32.74%3.00%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
253230KOSEF 200 FUTURES INVERSE 2X
4.288 M USD1985 KRW−3.03%601.603 M KRW5.17−73.55%0.46%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
00686RCAPITAL INV TRUST CORP CAPITAL TAIEX DLY 1X TWD
3.742 M USD2.51 TWD−0.40%5.726 M TWD1.95−68.80%0.34%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
FXEUFIRST TRUST FACTORFX UCITS ETF
3.673 M USD19.574 EUR−0.08%1.448 K EUR0.03+3.73%0.75%Phân bổ tài sảnKết quả mục tiêu
2037NOMURA EUROPE FINANCE N.V. NEXT NOTES GOLD FUTURES BEAR ETN
3.586 M USD2797 JPY+0.43%615.34 K JPY0.21−66.11%0.80%Hàng hóaVàng
DZZDB Gold Double Short ETN due February 15, 2038
3.378 M USD1.86 USD−3.13%17.355 K USD0.88−68.76%0.75%Hàng hóaVàng
OAIBListed Funds Trust Teucrium AiLA Long/Short Base Metals Strategy ETF
3.211 M USD21.11 USD−1.68%6.923 K USD0.931.64%Giải pháp thay thếMua/bán
VIX1LSG ETN VIX FUTURE
1.893 M USD3.3070 EUR−4.79%10.797 K EUR0.47Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DAX3SSG ETC DAX -3X DAILY SHORT COLLATERAL
1.882 M USD63.51 EUR−2.31%0 EUR0.00Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1469SIMPLEX ASSET MANAGEMENT CO LTD JPX NIKKEI 400 BEAR 2X DBL INV 1469 JPY
1.751 M USD689.7 JPY+0.47%6.111 M JPY3.18−86.43%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SX5E3SSG ETC EUSTOXX 50 -3X DAILY SHORT COLLAT
1.637 M USD0.4972 EUR−1.29%0 EUR0.00−94.26%0.69%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SSSPHIL SHORT SIMSCI-1X S$
1.463 M USD1.913 SGD−0.57%2 SGD0.00Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1465DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF JPX-NIKKEI400 INVERSE (-1X) IDX
1.028 M USD3025 JPY−0.33%907.5 K JPY10.42−60.27%0.75%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
RUQPRBC TARGET 2027 US CORPORATE BOND UNITS CAD
1.004 M USD20.07 CAD−0.20%0 CADThu nhập cố địnhCấp đầu tư
AUGPSHL Telemedicine Ltd PGIM US Large-Cap Buffer 12 ETF - August
1.001 M USD25.04 USD−0.05%25 USD0.50%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
EFUProShares UltraShort MSCI EAFE
842.569 K USD7.25 USD−1.68%33.546 K USD1.77−67.59%0.95%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
FMNAFIDELITY MARKET NEUTRAL ALTERNATIVE FUND779.78 K USD10.15 CAD+0.59%2.071 K CADGiải pháp thay thếMua/bán
RUQRRBC TARGET 2029 US CORPORATE BOND E UNITS CAD
737.931 K USD20.20 CAD+0.15%0 CADThu nhập cố địnhCấp đầu tư
FGOVFRANKLIN CANADIAN GOVERNMENT BND FD UNITS ETF SERIES
733.474 K USD20.11 CAD+0.70%0 CADThu nhập cố địnhTín dụng rộng
RUQNRBC TARGET 2025 US CORPORATE BOND E UNITS CAD ETF
731.513 K USD19.92 CAD−0.25%0 CADThu nhập cố địnhCấp đầu tư
SDPProShares UltraShort Utilities
725.272 K USD9.50 USD−2.88%206.237 K USD1.64−72.12%0.95%Vốn cổ phầnCông ty dịch vụ công cộng
NNDOWCollaborative Investment Series Trust Anydrus Advantage ETF
625 K USD25.25 USD+0.49%50 USD2.10%Phân bổ tài sảnKết quả mục tiêu
7332FUBON FUND MANAGEMENT HONG KON FTSE TAIWAN DAILY (-1X) INVERSE PRODUCT
459.13 K USD4.965 HKD−2.24%11.918 K HKD0.342.19%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SELJLBSELECTRA J. LAMARCK BIOTECH CLASS D
417.26 K USD107.090 EUR−0.70%428 EUR0.06−2.81%3.36%Vốn cổ phầnChăm sóc sức khỏe
ECH3WISDOMTREE LONG CHF SHORT EUR 3X DAILY
392.425 K USD56.69 EUR−0.46%0 EUR0.00+18.87%0.98%Tiền tệMua CHF, bán EUR
KLCI1XIKENANGA KLCI DAILY (-1X) INVERSE ETF
368.179 K USD1.780 MYR0.00%0 MYR0.50%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
ADAVE-XAMSVALOUR CARDANO
88.053 K USD3.781 EUR−1.46%0 EUR1.90%Tiền tệMua Cardano, bán USD
373530ARIRANG MSCI EM INVERSE(SYNTH H)
42.008 K USD10795 KRW−1.33%107.95 K KRW0.830.50%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường