Thị trường quỹ hoán đổi danh mục

Quỹ hoán đổi danh mục đầu tư vào thị trường hàng hóa

Các quỹ ETF cung cấp cho các nhà đầu tư con đường tiếp cận hàng hóa an toàn hơn, đa dạng hơn và phòng ngừa lạm phát. Sau đây là các quỹ ETF hàng hóa được sắp xếp theo AUM, cùng với các số liệu chính như tỷ lệ giá và chi phí.
AUM
Giá
Thay đổi %
Khối lượng * Giá
Khối lượng Tương đối
Tổng lợi nhuận NAV
5Y
Tỷ lệ chi phí
Lớp tài sản
Tập trung
GLDSPDR Gold Trust
63.155 B USD220.03 USD−0.39%946.492 M USD0.64+80.45%0.40%Hàng hóaVàng
IAUiShares Gold Trust Shares of the iShares Gold Trust
28.93 B USD44.97 USD−0.35%189.265 M USD0.64+83.92%0.25%Hàng hóaVàng
SGLDINVESCO PHYSICAL MARKETS SECURED GOLD LKD NTS 31/12/2100 GBP15.281 B USD229.81 USD+0.00%1.672 M USD0.33+82.67%0.12%Hàng hóaVàng
EGLNISHARES PHYSICAL METALS PLC PHYSICAL GOLD USD ETC(EUR)14.648 B USD42.59 EUR−0.15%4.586 M EUR6.57+86.96%0.25%Hàng hóaVàng
SLViShares Silver Trust
12.083 B USD27.06 USD−0.22%536.365 M USD0.81+100.81%0.50%Hàng hóaBạc
GLDMSPDR Gold MiniShares Trust
7.406 B USD47.16 USD−0.34%244.589 M USD1.40+82.76%0.10%Hàng hóaVàng
PDBCInvesco Optimum Yield Diversified Commodity Strategy No K-1 ETF
5.198 B USD14.19 USD+0.35%44.419 M USD0.81+56.53%0.59%Hàng hóaThị trường rộng
ZGLDZKB GOLD ETF
5.01 B USD643.0 CHF+0.17%7.884 M CHF1.35+61.23%0.40%Hàng hóaVàng
AMGOLD/NAMUNDI PHYSICAL METALS PLC ETC LBMA GOLD PRICE USD
4.205 B USD1610.130 MXN+11.79%9.822 M MXN1.930.15%Hàng hóaVàng
XGDUXTRACKERS IE PHYSICAL PHYSICAL GOLD ETC USD3.34 B USD36.695 USD−0.13%228.044 K USD0.520.11%Hàng hóaVàng
SGOLabrdn Physical Gold Shares ETF
3.159 B USD22.72 USD−0.35%63.211 M USD0.91+84.62%0.17%Hàng hóaVàng
GBSGOLD BULLION SECURITIES LTD GOLD BULLION SECURITIES USD0.00001 (GBS)2.889 B USD219.39 USD−0.11%734.518 K USD0.96+80.39%0.40%Hàng hóaVàng
CMODINVESCO MARKETS PLC INVESCO BLOOMBERG CMDTY UCITS ETF A GBP2.701 B USD23.5875 USD+0.40%89.444 K USD0.09+42.02%0.19%Hàng hóaThị trường rộng
1540MITSUBISHI UFJ TRUST & BANKING CO JAPAN PHYSICAL GOLD ETF
2.698 B USD11230 JPY+0.31%474.074 M JPY0.33+156.63%Hàng hóaVàng
FTGCFirst Trust Global Tactical Commodity Strategy Fund
2.395 B USD24.21 USD+0.17%7.777 M USD1.06+60.84%1.02%Hàng hóaThị trường rộng
OXA5DB ETC PLC PHYSICAL GOLD ETC 27/08/602.296 B USD212.00 EUR+18.34%5.514 K EUR0.00+84.83%0.25%Hàng hóaVàng
AUUSIUBSETF GOLD USD ACC
1.998 B USD69.13 CHF+0.10%73.209 K CHF0.27+62.53%0.23%Hàng hóaVàng
DBCInvesco DB Commodity Index Tracking Fund
1.777 B USD23.47 USD+0.26%12.185 M USD0.83+49.13%0.87%Hàng hóaThị trường rộng
COMOAMUNDI BLOOMBERG EQUAL-WEIGHT COMMODITY EX-AGRICULTURE  UCITS ETF ACC
1.748 B USD23.947 EUR+0.89%697.911 K EUR2.78+55.88%0.35%Hàng hóaThị trường rộng
159937BOSERA ASSET MANAG
1.731 B USD5.395 CNY−0.44%128.732 M CNY0.47Hàng hóaVàng
ROLGISHARES VI PLC BLOOMBERG ENH ROLL YLD SWAP CMDT ETF USD1.481 B USD6.024 GBP+0.18%478.362 K GBP2.28+62.81%0.28%Hàng hóaThị trường rộng
COMMISHARES VI PLC DIVERSIFIED COMMODITY SWAP UCIT USD(GBP)1.477 B USD555.25 GBX+0.32%21.031 M GBX1.21+42.69%0.19%Hàng hóaThị trường rộng
AUCHAHUBSETF GOLD HCHF ACC
1.474 B USD85.65 CHF−0.41%1.078 M CHF0.75+58.56%0.23%Hàng hóaVàng
ZSILZKB SILVER ETF - A (CHF)
1.345 B USD77.11 CHF+0.60%4.443 M CHF1.64+78.43%0.72%Hàng hóaBạc
USOUnited States Oil Fund
1.325 B USD76.25 USD+0.49%243.684 M USD0.93−27.52%0.60%Hàng hóaDầu thô
SIVRabrdn Physical Silver Shares ETF
1.295 B USD28.32 USD−0.28%19.531 M USD0.56+102.76%0.30%Hàng hóaBạc
OXA1DB ETC PLC PHYSICAL GOLD EURO HDG ETC1.283 B USD143.50 EUR+1.64%63.136 K EUR0.40+61.83%0.59%Hàng hóaVàng
IAUMiShares Gold Trust Micro Shares
1.174 B USD23.74 USD−0.34%21.419 M USD0.810.09%Hàng hóaVàng
PPLTabrdn Physical Platinum Shares ETF
1.092 B USD97.61 USD−0.27%12.508 M USD0.84+26.92%0.60%Hàng hóaBạch kim
GSGiShares GSCI Commodity-Indexed Trust Fund
1.075 B USD22.18 USD+0.41%6.238 M USD0.85+34.92%0.75%Hàng hóaThị trường rộng
BCIabrdn Bloomberg All Commodity Strategy K-1 Free ETF
1.063 B USD20.85 USD+0.19%2.555 M USD0.64+42.01%0.26%Hàng hóaThị trường rộng
BARGraniteShares Gold Trust Shares of Beneficial Interest
1.053 B USD23.49 USD−0.42%6.796 M USD0.41+84.58%0.17%Hàng hóaVàng
GOLDBEESNIPPON INDIA MF1.047 B USD62.00 INR+0.47%214.874 M INR0.590.79%Hàng hóaVàng
GLTRabrdn Physical Precious Metals Basket Shares ETF
1.018 B USD105.07 USD−0.35%3.398 M USD0.94+69.79%0.60%Hàng hóaThị trường rộng
COMTiShares GSCI Commodity Dynamic Roll Strategy ETF
962.608 M USD27.26 USD+0.37%2.21 M USD0.09+39.15%0.48%Hàng hóaThị trường rộng
OUNZVanEck Merk Gold Trust
946.585 M USD22.98 USD−0.39%30.707 M USD1.34+83.72%0.25%Hàng hóaVàng
RMAPHANETF ETC SECURITIES PLC TRM RESPONSIBLY SOURCED PHYSICAL GOLD ET851.713 M USD1858.50 GBX−0.28%8.184 M GBX0.340.25%Hàng hóaVàng
UNGUnited States Natural Gas Fund LP
826.518 M USD18.17 USD+3.24%222.678 M USD1.69−80.29%1.06%Hàng hóaKhí tự nhiên
GLDWWISDOMTREE METAL SECURITIES CORE PHYSICAL GOLD(LBMA GOLD)USD (GBP)775.704 M USD18704 GBX−0.17%5.218 M GBX0.680.12%Hàng hóaVàng
DBAInvesco DB Agriculture Fund
750.372 M USD23.50 USD−1.51%14.517 M USD0.66+52.17%0.93%Hàng hóaThị trường rộng
AAAUGoldman Sachs Physical Gold ETF Shares
702.936 M USD23.54 USD−0.36%41.055 M USD0.66+82.40%0.18%Hàng hóaVàng
XGDEXTRACKERS IE PHYSICAL GOLD EUR HED ETC
674.244 M USD30.645 EUR−0.18%6.006 K EUR0.050.54%Hàng hóaVàng
DJPiPath Bloomberg Commodity Index Total Return ETN
583.539 M USD33.04 USD+0.24%913.688 K USD0.28+48.02%0.70%Hàng hóaThị trường rộng
CGLISHARES GOLD BULLION ETF UNITS HEDGED
579.934 M USD18.97 CAD−0.21%183.743 K CAD0.36+73.51%0.55%Hàng hóaVàng
UCOProShares Ultra Bloomberg Crude Oil
569.844 M USD31.71 USD+1.25%46.079 M USD0.77−78.72%1.43%Hàng hóaDầu thô
BOILProShares Ultra Bloomberg Natural Gas
553.512 M USD17.93 USD+4.49%185 M USD1.33−99.54%0.95%Hàng hóaKhí tự nhiên
CSGOLD.USDISH GOLD (CH) USD
551.724 M USD228.35 USD+0.48%633.9 K USD0.47+80.45%0.19%Hàng hóaVàng
AUEUAH.EURUBSETF GOLD HEUR ACC
519.852 M USD64.24 EUR+0.19%83.897 K EUR0.29+64.56%0.23%Hàng hóaVàng
AGQProShares Ultra Silver
519.634 M USD39.84 USD−0.55%42.816 M USD0.85+80.18%0.95%Hàng hóaBạc
5518800GOLD FUND
508.725 M USD5.334 CNY−0.43%79.937 M CNY0.67+87.34%0.60%Hàng hóaVàng
ZPLAZKB PLATINUM ETF - CHF
501.496 M USD279.55 CHF−0.57%2.48 M CHF1.36+13.74%0.51%Hàng hóaBạch kim
2038NOMURA EUROPE FINANCE N.V. NEXT NTS DUB CRUD OIL FUT DOUBLE ETN JDR
450.763 M USD2290 JPY+3.25%776.534 M JPY0.93+33.62%Hàng hóaDầu thô
CSGLDCISH GOLD (CH) CHFH
444.227 M USD165.20 CHF+0.61%170.156 K CHF0.34+54.44%0.22%Hàng hóaVàng
XGLDDB ETC PLC XTRACKERS PHYSICAL GOLD ETC 15/06/60 USD434.277 M USD229.13 USD−0.17%57.741 K USD0.18+81.75%0.25%Hàng hóaVàng
QAUBETA GOLD ETF UNITS
382.327 M USD19.82 AUD−0.70%461.073 K AUD0.66+65.76%0.59%Hàng hóaVàng
USOICredit Suisse X-Links Crude Oil Shares Covered Call ETN
343.696 M USD73.51 USD+0.53%4.608 M USD1.55−28.54%0.85%Hàng hóaDầu thô
RGRTU.USDRAIETFSGORS&T -A USD-
337.043 M USD759.1 USD+0.22%383.345 K USD0.860.32%Hàng hóaVàng
KRBNKraneShares Global Carbon Strategy ETF
321.288 M USD33.96 USD+2.23%6.278 M USD3.060.79%Hàng hóaTín dụng carbon
EXXYiShares Diversified Commodity Swap UCITS ETF (DE)
315.532 M USD25.950 EUR+0.35%74.762 K EUR0.08+42.57%0.46%Hàng hóaThị trường rộng
CCCHAUBS FUND CMCI COMP SF CHF ACC
305.289 M USD77.92 CHF+0.06%63.115 K CHF0.54+46.49%0.34%Hàng hóaThị trường rộng
COMDirexion Auspice Broad Commodity Strategy ETF
278.484 M USD29.71 USD+0.10%416.778 K USD0.35+47.14%0.80%Hàng hóaThị trường rộng
CMDTPIMCO U.S. Treasury Index Fund PIMCO Commodity Strategy Active Exchange-Traded Fund
276.075 M USD27.36 USD+0.71%775.007 K USD1.500.65%Hàng hóaThị trường rộng
PALLabrdn Physical Palladium Shares ETF
275.339 M USD91.28 USD−1.79%9.696 M USD1.01−25.51%0.60%Hàng hóaPaladi
3081SENSIBLE ASSET MGT HK LTD VALUE GOLD ETF HKD
271.466 M USD56.32 HKD−0.64%242.176 K HKD0.22+82.16%0.40%Hàng hóaVàng
COMXWISDOMTREE ISSUER ICAV BROAD COMMODITIES UCITS ETF USD ACC269.618 M USD899.0 GBX+0.22%175.305 K GBX0.120.19%Hàng hóaThị trường rộng
NBCMNeuberger Berman Commodity Strategy ETF
269.321 M USD22.49 USD+0.28%306.307 K USD0.140.66%Hàng hóaThị trường rộng
KCCAKraneShares California Carbon Allowance Strategy ETF
261.93 M USD28.94 USD+1.31%395.668 K USD0.410.81%Hàng hóaTín dụng carbon
GLDTRQNB FINANSBANK PORTFOY GOLD ETF
260.909 M USD210.80 TRY+0.02%29.387 M TRY0.68+845.35%0.47%Hàng hóaVàng
XGDGXTRACKERS IE PHYSICAL PHYSICAL GOLD ETC GBP HDG250.337 M USD2814 GBX−0.18%3.495 M GBX0.470.33%Hàng hóaVàng
DBOInvesco DB Oil Fund
242.042 M USD15.37 USD+0.65%1.224 M USD0.46+42.71%0.77%Hàng hóaDầu thô
CMDYiShares Bloomberg Roll Select Commodity Strategy ETF
240.481 M USD50.55 USD+0.16%401.165 K USD0.35+45.41%0.28%Hàng hóaThị trường rộng
UGLProShares Ultra Gold
236.241 M USD81.67 USD−0.62%8.633 M USD0.51+128.99%0.95%Hàng hóaVàng
BCDabrdn Bloomberg All Commodity Longer Dated Strategy K-1 Free ETF
226.903 M USD33.23 USD+0.33%1.141 M USD0.59+68.92%0.30%Hàng hóaThị trường rộng
RGLDORAIF SOLID GOLD OUNCES A-CHF
226.406 M USD2041.5 CHF−0.41%142.905 K CHF0.49+60.89%0.27%Hàng hóaVàng
CSGLDE.EURISH GOLD (CH) EURH
220.037 M USD123.76 EUR+1.56%5.693 K EUR0.06+62.50%0.22%Hàng hóaVàng
CPERUnited States Copper Index Fund ETV
213.021 M USD30.01 USD−0.33%4.273 M USD0.72+75.44%0.97%Hàng hóaĐồng
00673RYUANTA SECURITIES INV TRUST CO LTD S&P GSCI OIL 1X
208.614 M USD7.41 TWD−0.13%31.012 M TWD0.341.15%Hàng hóaDầu thô
XAAGInvesco Bloomberg Commodity Ex-Agriculture UCITS ETF
203.917 M USD28.325 EUR+0.84%53.733 K EUR0.22+36.26%0.20%Hàng hóaThị trường rộng
SVUSA.USDUBSETF SILVER USD ACC
202.957 M USD277.60 USD+0.95%110.762 K USD0.80+94.59%0.45%Hàng hóaBạc
GMSTRQNB FINANSBANK PORTFOY SILVER ETF
202.435 M USD190.75 TRY+1.33%227.242 M TRY1.62+935.25%0.47%Hàng hóaBạc
DBBInvesco DB Base Metals Fund
188.875 M USD20.84 USD+0.29%768.371 K USD0.20+33.69%0.77%Hàng hóaThị trường rộng
SCOProShares UltraShort Bloomberg Crude Oil
186.572 M USD16.59 USD−1.37%22.059 M USD0.62−94.45%0.95%Hàng hóaDầu thô
USCIUnited States Commodity Index Fund ETV
181.578 M USD61.41 USD−0.15%274.134 K USD0.28+62.07%1.07%Hàng hóaThị trường rộng
WCOAWISDOMTREE ISSUER ICAV WISDOMTREE ENH COMDTY UCITS ETF USD ACC178.843 M USD15.040 USD+0.25%51.323 K USD0.48+48.14%0.35%Hàng hóaThị trường rộng
FXGDFINEX GOLD ETF
176.172 M USD1.480 EUR−0.13%56 EUR0.09+79.93%0.45%Hàng hóaVàng
SILVERBEESNIPPONAMC - NETFSILVER169.807 M USD84.34 INR+1.50%506.665 M INR1.420.51%Hàng hóaBạc
WEATTeucrium Wheat Fund ETV
164.951 M USD6.17 USD−0.32%5.676 M USD1.06+18.36%2.80%Hàng hóaBột mỳ
HGERHarbor All-Weather Inflation Focus ETF
161.662 M USD22.81 USD+0.09%647.644 K USD0.520.68%Hàng hóaThị trường rộng
411060ACE KRX PHYSICAL GOLD
156.875 M USD14850 KRW+0.20%1.244 B KRW0.480.50%Hàng hóaVàng
UEQCUBS (Irl) Fund Solutions CMCI Commodity Carry SF UCITS ETF
153.683 M USD137.78 EUR−0.55%8.68 K EUR0.170.34%Hàng hóaThị trường rộng
EXAGWisdomTree Enhanced Commodity ex-Agriculture UCITS ETF
151.539 M USD11.184 EUR+0.58%1.398 K EUR0.010.35%Hàng hóaThị trường rộng không bao gồm nông nghiệp
1699NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS NOMURA CR OIL LG IDX LINK ETF
150.632 M USD439.1 JPY+1.90%270.029 M JPY0.58+2.45%0.50%Hàng hóaDầu thô
DBPInvesco DB Precious Metals Fund
149.807 M USD58.57 USD−0.36%182.557 K USD0.36+67.84%0.77%Hàng hóaThị trường rộng
OILKProShares K-1 Free Crude Oil Strategy ETF
142.441 M USD46.79 USD+0.56%664.418 K USD0.27−12.44%0.73%Hàng hóaDầu thô
1671SIMPLEX ASSET MANAGEMENT CO LTD SIMPLEX WTI ETF
140.928 M USD3280 JPY+1.71%259.851 M JPY0.60+17.12%0.85%Hàng hóaDầu thô
GCCWisdomTree EnhancedContinuous Commodity Index Fund
135.131 M USD19.31 USD+0.26%369.4 K USD0.32+53.34%0.55%Hàng hóaThị trường rộng
BNOUnited States Brent Oil Fund, LP ETV
130.909 M USD31.02 USD+0.45%11.783 M USD0.62+49.93%1.00%Hàng hóaDầu thô
HNUBETAPRO NAT GAS LEV DAILY BULL ETF ETF SHS NEW (POST REV SPLT)
123.919 M USD4.97 CAD+4.63%28.161 M CAD1.21−99.55%2.06%Hàng hóaKhí tự nhiên
XSLRXTRACKERS IE PHYSICAL PHYSICAL SILVER ETC USD122.24 M USD42.54 USD+0.76%8.126 K USD0.320.20%Hàng hóaBạc
GOLDSHAREUTI ASSET MANAG.CO121.966 M USD62.65 INR+0.64%8.362 M INR0.70+117.34%1.13%Hàng hóaVàng