Thị trường quỹ hoán đổi danh mục

Quỹ hoán đổi danh mục có trả cổ tức

Các quỹ ETF cổ tức thường được các nhà đầu tư ưa thích khi tìm kiếm cổ phiếu chất lượng để tăng trưởng dài hạn. Được sắp xếp theo AUM và được cung cấp các số liệu khác, sau đây là các quỹ ETF trả cổ tức kiếm được từ các cổ phiếu cơ bản.
AUM
Giá
Thay đổi %
Khối lượng * Giá
Khối lượng Tương đối
Tổng lợi nhuận NAV
5Y
Tỷ lệ chi phí
Lớp tài sản
Tập trung
VIGVanguard Div Appreciation ETF
78.501 B USD183.63 USD+0.01%139.746 M USD1.09+81.01%0.06%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VYMVanguard High Dividend Yield ETF
54.487 B USD121.20 USD−0.05%91.658 M USD1.00+65.26%0.06%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SDYSPDR S&P Dividend ETF
20.657 B USD132.14 USD+0.25%30.57 M USD0.86+53.32%0.35%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DVYiShares Select Dividend ETF
19.018 B USD125.53 USD−0.02%158.619 M USD3.72+54.70%0.38%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
NOBLProShares S&P 500 Dividend Aristocrats ETF
12.059 B USD100.08 USD+0.27%70.412 M USD1.95+63.94%0.35%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
FVDFirst Trust VL Dividend
9.798 B USD42.41 USD+0.12%34.831 M USD0.86+43.42%0.60%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
AMLPAlerian MLP ETF
8.536 B USD46.23 USD−0.96%74.162 M USD1.12+46.01%0.85%Vốn cổ phầnNăng lượng
VYMIVanguard International High Dividend Yield ETF
7.615 B USD71.25 USD−0.24%20.033 M USD0.91+48.63%0.22%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SPYDSPDR Series Trust SPDR Portfolio S&P 500 High Dividend ETF
6.992 B USD41.38 USD−0.05%36.672 M USD0.89+39.49%0.07%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
VIGIVanguard International Dividend Appreciation ETF
6.628 B USD81.25 USD−0.40%14.527 M USD0.80+46.15%0.15%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IDViShares International Select Dividend ETF
4.284 B USD29.92 USD+0.64%25.824 M USD2.00+33.72%0.51%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DLNWisdomTree U.S. LargeCap Dividend Fund
3.963 B USD72.32 USD−0.10%13.201 M USD1.38+73.33%0.28%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DONWisdomTree U.S. MidCap Dividend Fund
3.623 B USD48.62 USD−0.33%3.748 M USD0.79+57.00%0.38%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
DEMWisdomTree Emerging Markets High Dividend Fund
2.928 B USD44.37 USD+0.54%9.196 M USD0.73+40.84%0.63%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
CHDVDISH SWISS DIV (CH) CHF D
2.705 B USD157.26 CHF+1.38%4.524 M CHF0.90+53.00%0.15%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
FDVVFidelity High Dividend ETF
2.699 B USD46.68 USD−0.19%10.348 M USD0.93+88.71%0.15%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
ISPAiShares STOXX Global Select Dividend 100 UCITS ETF (DE)
2.589 B USD29.360 EUR0.00%948.768 K EUR0.37+35.99%0.46%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DGSWisdomTree Emerging Market SmallCap Fund
2.548 B USD52.72 USD+0.11%22.178 M USD1.09+47.91%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
TDIVFirst Trust NASDAQ Technology Dividend Index Fund
2.458 B USD72.12 USD−0.41%8.107 M USD1.68+112.20%0.50%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
161510ARIRANG HIGH DIVIDEND ETF
2.157 B USD14070 KRW−0.92%2.895 B KRW0.69+20.19%0.23%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DESWisdomTree U.S. SmallCap Dividend Fund
1.944 B USD32.46 USD−0.22%2.776 M USD0.69+38.22%0.38%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
VDYVANGUARD FTSE CDN HIGH DIVID YIELD TRUST UNIT
1.905 B USD44.89 CAD+0.13%2.645 M CAD0.58+57.42%0.23%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
1489NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS NIK 225 HIGH DIV STOCK 50 ETF
1.658 B USD2314 JPY+0.09%660.321 M JPY0.47+137.22%0.28%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
REGLProShares S&P MidCap 400 Dividend Aristocrats ETF
1.577 B USD77.66 USD−0.27%6.965 M USD1.92+53.72%0.40%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
PEYInvesco High Yield Equity Dividend Achievers ETF
1.217 B USD20.66 USD+0.19%3.462 M USD0.89+44.66%0.52%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DTDWisdomTree U.S. Total Dividend Fund
1.216 B USD70.83 USD−0.12%1.523 M USD1.41+69.71%0.28%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
XEIISHARES S&P/TSX COMPOSITE HIGH DIV UNITS
1.203 B USD25.83 CAD+0.19%1.622 M CAD0.76+53.88%0.24%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SDOGALPS Sector Dividend Dogs ETF
1.165 B USD54.35 USD+0.18%1.865 M USD0.86+54.66%0.36%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VGGVANGUARD US DIV APPR IDX ETF TRUST UNIT
1.099 B USD85.12 CAD+0.21%565.622 K CAD0.71+74.82%0.31%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DLSWisdomTree International SmallCap Fund
1.096 B USD66.28 USD−0.69%1.991 M USD0.98+24.24%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
DHSWisdomTree U.S. High Dividend Fund
1.091 B USD86.95 USD+0.05%3.306 M USD1.24+46.16%0.38%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
IUKDISHARES PLC ISHARES UK DIVIDEND UCITS ETF GBP (DIST)1.087 B USD770.3 GBX+0.80%124.496 M GBX0.76+34.79%0.40%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SPYWSPDR S&P Euro Dividend Aristocrats UCITS ETF
1.074 B USD25.115 EUR+0.14%277.395 K EUR0.59+28.12%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
ZPRGSPDR S&P Global Dividend Aristocrats UCITS ETF
1.058 B USD29.655 EUR+0.12%415.378 K EUR0.70+22.75%0.45%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
PIDInvesco International Dividend Achievers ETF
906.477 M USD18.81 USD−0.27%1.383 M USD0.80+42.77%0.53%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IDVYISHARES PLC ISHARES EURO DIVIDEND UCITS ETF EUR DIST865.645 M USD1632.8 GBX−0.03%7.159 M GBX1.26+9.87%0.40%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DIVIFranklin International Core Dividend Tilt Index ETF
823.009 M USD32.90 USD−0.42%3.473 M USD0.89+64.69%0.09%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
1577NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS HIGH DIVIDEND 70 ETF
800.096 M USD37490 JPY−0.05%37.94 M JPY0.35+93.31%0.32%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SMDVProShares Russell 2000 Dividend Growers ETF
784.258 M USD65.20 USD−0.06%6.605 M USD1.99+25.14%0.40%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
TDIVVANECK MORNINGSTAR DEVELOPED MARKETS DIVIDEND LEADERS UCITS ETF
778.673 M USD39.585 EUR−0.03%756.549 K EUR1.30+74.15%0.38%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
WQDSISHARES II PLC MSCI WORLD QUALITY DIV ESG UCITS USD691.429 M USD541.50 GBX−1.10%45.554 M GBX2.06+51.95%0.38%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
GGRAWISDOMTREE ISSUER ICAV WISDOMTREE GBL QTY DIV GTH UCITS ETF USD687.797 M USD39.17 USD+0.29%23.62 K USD0.10+75.77%0.43%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
XGSDXtrackers Stoxx Global Select Dividend 100 Swap UCITS ETF
679.036 M USD28.805 EUR+0.16%376.971 K EUR0.88+37.40%0.50%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
PFMInvesco Dividend Achievers ETF
659.73 M USD42.96 USD+0.15%365.949 K USD0.48+69.54%0.53%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
CDZISHARES S&P/TSX CANADIAN DIV ETF COMMON UNITS
645.812 M USD31.89 CAD−0.03%308.057 K CAD0.72+46.41%0.69%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EXSBiShares DivDAX UCITS ETF (DE)
621.567 M USD20.885 EUR−0.38%200.392 K EUR0.45+45.60%0.31%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DWMWisdomTree International Equity Fund
579.216 M USD56.14 USD−0.53%930.97 K USD1.07+35.53%0.48%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EXSGiShares Euro Stoxx Select Dividend 30 UCITS ETF (DE)
574.982 M USD17.008 EUR+0.15%614.89 K EUR2.07+13.23%0.31%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
PDCINVESCO CANADIAN DIVIDEND INDEX ETF CAD UNITS
574.645 M USD31.51 CAD+0.13%223.28 K CAD0.70+51.01%0.54%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
AMJJPMorgan Chase Capital XVI JP Morgan Alerian MLP ETN
564.22 M USD28.28 USD+0.57%12.058 M USD0.63+62.30%0.85%Vốn cổ phầnNăng lượng
DOLWisdomTree International LargeCap Dividend Fund
527.938 M USD53.01 USD−0.47%1.4 M USD1.45+39.20%0.48%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VGHVANGUARD US DIV APPR IDX ETF TRUST UNIT(CAD HDG)
497.808 M USD60.10 CAD+0.17%360.84 K CAD1.32+63.37%0.30%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DGRAWISDOMTREE ISSUER ICAV WISDOMTREE US QLTY DIV GTH UCITS ETF USD478.944 M USD44.24 USD+0.39%231.57 K USD0.55+93.12%0.33%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DWXSPDR S&P International Dividend ETF
440.751 M USD35.84 USD+0.20%1.869 M USD0.89+16.13%0.45%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
EXSHiShares STOXX Europe Select Dividend 30 UCITS ETF (DE)
407.269 M USD17.792 EUR+0.17%832.185 K EUR1.42+38.85%0.31%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
KBWDInvesco KBW High Dividend Yield Financial ETF
389.3 M USD15.65 USD−0.51%2.4 M USD1.08+21.75%2.02%Vốn cổ phầnTài chính
ELFCDeka EURO iSTOXX ex Fin Dividend+ UCITS ETF
364.462 M USD25.835 EUR+0.02%11.91 K EUR0.06+55.90%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
HDLGINVESCO MARKETS III PLC INVESCO S&P 500 HI DIV LW VOL UCITS ETF345.095 M USD2709 GBX+0.24%3.942 M GBX0.16+30.27%0.30%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DTHWisdomTree International High Dividend Fund
343.466 M USD41.06 USD−0.24%1.188 M USD1.85+32.38%0.58%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
EL4XDeka DAXplus Maximum Dividend UCITS ETF
318.085 M USD59.62 EUR−0.67%179.695 K EUR0.87+16.88%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SYISPDRMSCIDY ETF UNITS
303.384 M USD28.46 AUD−0.49%195.89 K AUD0.56+33.70%0.20%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DJDInvesco Dow Jones Industrial Average Dividend ETF
298.784 M USD48.68 USD+0.37%782.797 K USD0.67+58.96%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IDOGALPS International Sector Dividend Dogs ETF
293.966 M USD31.60 USD+0.03%749.647 K USD1.21+53.62%0.50%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DXSAXtrackers Euro Stoxx Quality Dividend UCITS ETF
291.258 M USD23.175 EUR−0.24%167.208 K EUR0.65+40.28%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
3110MIRAE ASSET GBL INVMTS (HK)LTD GLOBAL X HANG SENG HIGH DIV YLD ETF HKD
285.084 M USD22.70 HKD−0.00%6.102 M HKD0.50+2.62%0.68%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DDLSWisdomTree Dynamic Currency Hedged International SmallCap Equity Fund
281.643 M USD35.05 USD−0.43%728.479 K USD0.82+43.84%0.48%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
DDWMWisdomTree Dynamic Currency Hedged International Equity Fund
269.13 M USD34.97 USD−0.37%503.498 K USD0.60+49.76%0.40%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
MLPBETRACS Alerian MLP Infrastructure Index ETN Series B due April 2, 2040
243.674 M USD23.72 USD−0.54%154.259 K USD1.00+56.62%0.85%Vốn cổ phầnNăng lượng
DFJWisdomTree Japan SmallCap Fund
241.991 M USD74.87 USD−1.41%1.225 M USD1.17+30.59%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
CUDISHARES S&P US DIVIDEND GROWRS ETF TRUST UNITS
237.824 M USD53.00 CAD+0.51%114.003 K CAD1.42+38.75%0.67%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
MLPDINVESCO MARKETS PLC INVESCO MORNINGSTAR US ENGY INFR UCT USD229.719 M USD50.68 USD+0.36%293.387 K USD0.44+49.44%0.50%Vốn cổ phầnNăng lượng
159905ICBC CREDIT SUISSE
221.006 M USD1.943 CNY−0.61%18.482 M CNY0.41+11.10%0.60%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
IHDISHDIVOPP ETF UNITS
202.126 M USD14.23 AUD−0.07%1.208 M AUD6.34+18.50%0.23%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
WDIVSPDR S&P Global Dividend
202.089 M USD62.17 USD+0.18%890.901 K USD1.88+19.30%0.40%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
FTRIFirst Trust Indxx Global Natural Resources Income ETF
191.716 M USD13.86 USD−0.34%550.686 K USD0.73+59.05%0.70%Vốn cổ phầnChủ đề
EL4GDeka EURO STOXX Select Dividend 30 UCITS ETF
188.904 M USD17.642 EUR0.00%42.253 K EUR0.65+11.68%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DFEWisdomTree Europe SmallCap Dividend Fund
187.663 M USD62.98 USD−0.23%2.967 M USD5.97+32.25%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
RBNKRBC CANADIAN BANK YIELD INDEX ETF CAD UNITS
183.308 M USD24.50 CAD−0.20%17.665 K CAD0.05+29.28%0.32%Vốn cổ phầnTài chính
SELAMUNDI STOXX EUROPE SELECT DIVIDEND 30 - UCITS ETF DIST
181.011 M USD16.332 EUR+0.23%84.551 K EUR0.63+37.20%0.30%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
ZPRASPDR S&P Pan Asia Dividend Aristocrats UCITS ETF
180.837 M USD43.115 EUR+0.59%10.693 K EUR0.10+21.29%0.55%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
WDIVSPDR WDIV ETF UNITS
171.616 M USD18.70 AUD−0.37%104.383 K AUD0.35+18.87%0.35%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
FCUDFIDELITY U S HIGH DIVID ETF US HIGH DIVDEND INDEX ETF SR L UNITS
170.371 M USD34.93 CAD0.00%73.353 K CAD0.31+65.27%0.38%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
RDVRUS DIV ETF UNITS
165.733 M USD30.77 AUD−0.06%217.144 K AUD1.43+29.02%0.34%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SPFFGlobal X SuperIncome Preferred ETF
151.389 M USD9.19 USD−0.11%304.349 K USD0.77+8.43%0.48%Thu nhập cố địnhTín dụng rộng
ENFRAlerian Energy Infrastructure ETF
143.301 M USD25.92 USD+0.08%779.041 K USD1.89+63.94%0.35%Vốn cổ phầnNăng lượng
DIMWisdomTree International MidCap Dividend Fund
136.875 M USD63.85 USD−0.49%735.169 K USD3.46+25.73%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
3070PING AN OF CHINA ASSET MNMNT (HK) CSI HK DIVIDEND ETF
131.211 M USD30.40 HKD0.00%872.48 K HKD0.33+40.86%0.55%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VIDYVANGUARD INVESTMENTS CANADA INC FTSE DEV EX NA HIGH DIV YIELD INDEX ETF
126.943 M USD31.48 CAD−0.47%189.761 K CAD0.68+52.56%0.22%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
FCCDFIDELITY CANADIAN HIGH DIVIDEND ETF UNITS
123.729 M USD28.09 CAD+0.39%32.584 K CAD0.25+30.65%0.40%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
EDVDSSGA SPDR ETFS EUROPE I PLC S&P EMERGING MARKETS DVD UCIT ETF GBP114.75 M USD14.770 USD+1.76%5.997 K USD0.10+11.89%0.55%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DEWWisdomTree Global High Dividend Fund
105.679 M USD51.86 USD+0.07%91.17 K USD0.61+39.07%0.58%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
DEMWISDOMTREE ISSUER ICAV WISDOMTREE EMG MKTS EQTY INC UCITS ETF102.835 M USD1232.25 GBX+0.65%7.617 M GBX0.77+36.74%0.46%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
213630ARIRANG SYNTH-US HIGH DIVIDEND(H)
101.13 M USD16320 KRW+0.03%108.854 M KRW0.81+26.69%0.40%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
HXHGLOBAL X CDN HIGH DIVID INDEX CORPO ETF SHS
92.746 M USD49.70 CAD+0.16%134.19 K CAD0.41+56.47%0.11%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
AMUBETRACS Alerian MLP Index ETN Series B due July 18, 2042
84.295 M USD17.82 USD−0.47%6.239 K USD0.82+59.63%0.80%Vốn cổ phầnNăng lượng
FIDFirst Trust S&P International Dividend Aristocrats ETF
81.175 M USD16.59 USD+0.24%330.075 K USD1.97+21.05%0.60%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
EFADProShares Trust ProShares MSCI EAFE Dividend Growers ETF
79.276 M USD38.90 USD−0.66%1.496 M USD4.03+19.23%0.50%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
PFFRETFIS Series Trust I ETF
78.763 M USD18.36 USD+0.02%77.275 K USD0.34+5.31%0.45%Thu nhập cố địnhTín dụng rộng
DXJSWisdomTree Japan Hedged SmallCap Equity Fund
74.76 M USD33.41 USD−1.18%1.067 M USD1.56+104.50%0.58%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
E903Lyxor 1 DivDAX UCITS ETF
70.591 M USD195.86 EUR−0.53%24.287 K EUR0.35+44.01%0.25%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao