Thị trường quỹ hoán đổi danh mục

Quỹ hoán đổi danh mục đầu tư vào chứng khoán

Việc ETF cho phép các nhà đầu tư sở hữu nhiều công ty thông qua một quỹ là điều phổ biến. Hãy xem danh sách sau gồm tất cả các quỹ ETF vốn chủ sở hữu được sắp xếp theo AUM và có các số liệu thống kê quan trọng khác.
AUM
Giá
Thay đổi %
Khối lượng * Giá
Khối lượng Tương đối
Tổng lợi nhuận NAV
5Y
Tỷ lệ chi phí
Lớp tài sản
Tập trung
SPYSPDR S&P 500 ETF TRUST
521.872 B USD528.69 USD−0.21%26.563 B USD0.95+100.84%0.09%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IVViShares Core S&P 500 ETF
457.36 B USD531.23 USD−0.23%2.936 B USD1.49+101.32%0.03%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VOOVanguard S&P 500 ETF
448.152 B USD485.97 USD−0.19%1.627 B USD0.89+101.23%0.03%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VTIVanguard Total Stock Market ETF
393.402 B USD261.93 USD−0.27%640.414 M USD1.04+94.41%0.03%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
QQQInvesco QQQ Trust, Series 1
263.482 B USD451.98 USD−0.20%15.72 B USD1.08+155.86%0.20%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
1306NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS TOPIX ETF
152.715 B USD2897.5 JPY+0.21%4.678 B JPY0.92+82.02%0.39%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VEAVanguard FTSE Developed Markets ETF
133.898 B USD50.92 USD−0.57%377.36 M USD0.79+46.38%0.06%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VUGVanguard Growth ETF
122.44 B USD350.32 USD−0.30%327.312 M USD1.29+128.35%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IEFAiShares Core MSCI EAFE ETF
118.268 B USD75.60 USD−0.51%500.014 M USD1.19+44.62%0.07%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VTVVanguard Value ETF
116.519 B USD163.21 USD−0.09%208.45 M USD0.79+71.95%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IWFiShares Russell 1000 Growth ETF
91.365 B USD342.95 USD−0.31%854.758 M USD2.99+134.50%0.19%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IJHiShares Core S&P Mid-Cap ETF
85.556 B USD60.26 USD−0.87%415.289 M USD1.30+73.62%0.05%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
CSP1ISHARES VII PLC ISHARES CORE S&P 500 UCITS ETF USD (ACC)83.968 B USD44239 GBX+0.58%236.325 M GBX0.53+99.44%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IJRiShares Core S&P Small-Cap ETF
80.31 B USD110.41 USD−0.42%326.594 M USD1.01+55.90%0.06%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
IEMGiShares Core MSCI Emerging Markets ETF
79.577 B USD54.68 USD+0.24%552.258 M USD1.12+27.70%0.09%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VWOVanguard FTSE Emerging Markets ETF
79.156 B USD44.57 USD+0.38%436.834 M USD1.21+28.69%0.08%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VIGVanguard Div Appreciation ETF
78.501 B USD183.63 USD+0.01%139.746 M USD1.09+81.01%0.06%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IWDAISHARES III PLC ISHRS CORE MSCI WORLD ETF USD (ACC)73.334 B USD100.37 USD+0.43%14.046 M USD0.44+75.55%0.20%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1308NIKKO ASSET MANAGEMENT CO LTD EXCHANGE TRADED INDEX TOPIX JPY INC NAV
73.016 B USD2866 JPY+0.28%166.512 M JPY0.04+97.23%0.14%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VXUSVanguard Total International Stock ETF
72.155 B USD61.94 USD−0.34%156.49 M USD0.85+41.22%0.07%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1321NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FUNDS NIKKEI 225 ETF
70.267 B USD40450 JPY−0.47%6.297 B JPY0.57+86.83%0.17%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1305DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF TOPIX (YEARLY DIVIDEND TYPE)
68.592 B USD2930.5 JPY+0.26%108.897 M JPY0.18+97.01%0.11%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VGTVanguard Information Tech ETF
66.454 B USD533.85 USD−0.42%193.895 M USD1.22+174.95%0.10%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
XLKSPDR Select Sector Fund - Technology
64.573 B USD212.29 USD−0.35%1.281 B USD1.20+196.94%0.09%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
VOVanguard Mid-Cap ETF
64.494 B USD248.23 USD−0.30%97.085 M USD0.73+66.08%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
IWMiShares Russell 2000 ETF
61.473 B USD207.93 USD−0.72%5.558 B USD1.07+46.23%0.19%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
RSPInvesco S&P 500 Equal Weight ETF
56.448 B USD167.79 USD−0.16%801.946 M USD0.98+75.58%0.20%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IWDiShares Russell 1000 Value ETF
56.418 B USD178.56 USD−0.11%341.296 M USD1.82+60.95%0.19%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VBVanguard Small-Cap ETF
56.009 B USD225.36 USD−0.70%119.377 M USD0.86+59.71%0.05%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
SCHDSchwab US Dividend Equity ETF
56.006 B USD80.00 USD−0.19%217.965 M USD1.06+83.01%0.06%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
ITOTiShares Core S&P Total U.S. Stock Market ETF
54.536 B USD116.18 USD−0.32%93.987 M USD0.92+91.95%0.03%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VYMVanguard High Dividend Yield ETF
54.487 B USD121.20 USD−0.05%91.658 M USD1.00+65.26%0.06%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
EFAiShares MSCI EAFE ETF
54.15 B USD81.36 USD−0.54%1.061 B USD1.19+45.59%0.35%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IVWiShares S&P 500 Growth ETF
45.435 B USD86.27 USD−0.45%117.453 M USD0.88+108.50%0.18%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
QUALiShares MSCI USA Quality Factor ETF
44.32 B USD165.57 USD−0.39%171.352 M USD0.91+101.35%0.15%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SCHXSchwab U.S. Large-Cap ETF
40.463 B USD62.69 USD−0.24%69.176 M USD0.81+99.59%0.03%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSDVANGUARD FUNDS PLC VANGUARD S&P 500 UCITS ETF40.012 B USD101.0175 USD+0.66%31.206 M USD4.80+99.41%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVANGUARD FUNDS PLC VANGUARD S&P 500 UCITS ETF40.012 B USD79.6925 GBP+0.61%14.88 M GBP0.84+100.22%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVANGUARD FUNDS PLC
40.012 B USD91.077 CHF+0.39%13.844 K CHF1.05+78.11%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVANGUARD S&P 500 ETF DIST
40.012 B USD91.33 CHF+0.71%528.07 K CHF0.46+78.11%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVANGUARD FUNDS PLC S&P 500 UCITS ETF USD DIS
40.012 B USD92.900 EUR+0.59%4.776 M EUR0.96+104.50%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVANGUARD S&P 500 UCITS ETF
40.012 B USD92.89 EUR+0.61%488.694 K EUR1.10+104.50%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VUSAVanguard S&P 500 UCITS ETF
40.012 B USD92.884 EUR+0.64%2.749 M EUR1.31+104.50%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VNGDFVanguard Funds PLC
40.012 B USD100.90 USD+1.60%132.179 K USD0.42+99.41%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
XLFSPDR Select Sector Fund - Financial
39.324 B USD42.18 USD0.00%1.52 B USD1.01+73.73%0.09%Vốn cổ phầnTài chính
VEUVanguard FTSE All World Ex US ETF
39.32 B USD60.21 USD−0.30%142.156 M USD1.68+42.12%0.08%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
XLESPDR Select Sector Fund - Energy Select Sector
39.283 B USD93.65 USD−0.28%1.151 B USD0.90+89.91%0.09%Vốn cổ phầnNăng lượng
XLVSPDR Select Sector Fund - Health Care
38.881 B USD146.03 USD−0.12%984.39 M USD0.98+80.21%0.09%Vốn cổ phầnChăm sóc sức khỏe
SCHFSchwab International Equity ETF
37.69 B USD39.58 USD−0.58%93.865 M USD0.89+46.18%0.06%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IXUSiShares Core MSCI Total International Stock ETF
37.12 B USD69.76 USD−0.24%136.917 M USD1.73+40.11%0.07%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VTVanguard Total World Stock Index ETF
36.243 B USD112.17 USD−0.32%173.629 M USD1.46+70.95%0.07%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SPLGSPDR Portfolio S&P 500 ETF
35.902 B USD62.19 USD−0.21%331.542 M USD0.86+101.28%0.02%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IWBiShares Russell 1000 ETF
35.833 B USD290.40 USD−0.27%150.196 M USD0.76+98.43%0.15%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VVVanguard Large-Cap ETF
34.613 B USD242.67 USD−0.17%44.16 M USD0.99+100.30%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IWRiShares Russell Mid-Cap ETF
34.24 B USD83.19 USD−0.48%158.081 M USD1.90+66.18%0.19%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
JEPIJPMorgan Equity Premium Income ETF
33.784 B USD57.27 USD+0.03%169.135 M USD1.080.35%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DIASPDR Dow Jones Industrial Average ETF
33.35 B USD399.21 USD−0.02%1.149 B USD0.89+70.74%0.16%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
IVEiShares S&P 500 Value ETF
33.331 B USD186.16 USD+0.06%60.748 M USD0.67+84.23%0.18%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
1330NIKKO ASSET MANAGEMENT CO LTD NIKKO EXCHANGE TRADED INDEX FUND 225
33.327 B USD40510 JPY−0.49%481.907 M JPY0.42+96.77%0.30%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VNQVanguard Real Estate ETF
32.375 B USD84.90 USD−0.07%218.788 M USD0.64+16.29%0.12%Vốn cổ phầnBất động sản
1320DAIWA ASSET MANAGEMENT IFREEETF NIKKEI225 (YEARLY DIVID TYPE)
30.883 B USD40310 JPY−0.52%537.292 M JPY0.56+99.39%0.16%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
VBRVanguard Small-Cap Value ETF
28.681 B USD189.97 USD−0.60%61.792 M USD0.90+64.58%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
SCHBSchwab U.S. Broad Market ETF
28.01 B USD61.53 USD−0.19%44.665 M USD1.15+94.83%0.03%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DFACDimensional U.S. Core Equity 2 ETF
27.693 B USD32.00 USD−0.40%58.522 M USD1.200.17%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
DGROiShares Core Dividend Growth ETF
27.69 B USD58.40 USD−0.05%50.789 M USD0.61+77.83%0.08%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
SCHGSchwab U.S. Large-Cap Growth ETF
27.646 B USD94.70 USD−0.35%92.999 M USD0.83+142.52%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SPYGSPDR Series Trust SPDR Portfolio S&P 500 Growth ETF
25.611 B USD74.74 USD−0.48%126.579 M USD0.81+109.23%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
USMViShares MSCI USA Min Vol Factor ETF
24.471 B USD83.88 USD+0.39%126.967 M USD0.96+53.85%0.15%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
QQQMInvesco NASDAQ 100 ETF
24.186 B USD185.99 USD−0.19%310.442 M USD1.300.15%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
COWZPacer US Cash Cows 100 ETF
23.096 B USD55.91 USD−0.57%99.835 M USD0.56+122.18%0.49%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
MDYSPDR MidCap Trust Series I
22.448 B USD551.11 USD−0.91%363.123 M USD0.94+72.17%0.24%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa trung bình
1348MITSUBISHI UFJ ASSET MANAGEMENT CO MAXIS TOPIX ETF
22.212 B USD2867.5 JPY+0.28%34.41 M JPY0.13+89.41%0.25%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
TQQQProShares UltraPro QQQ
21.601 B USD63.08 USD−0.61%2.766 B USD0.88+343.33%0.88%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SPYVSPDR Series Trust SPDR Portfolio S&P 500 Value ETF
21.468 B USD49.95 USD+0.12%88.415 M USD0.86+84.35%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
SDYSPDR S&P Dividend ETF
20.657 B USD132.14 USD+0.25%30.57 M USD0.86+53.32%0.35%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SPDWSPDR Portfolio Developed World ex-US ETF
20.396 B USD36.42 USD−0.46%73.88 M USD0.65+44.19%0.03%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VGKVanguard FTSEEuropean ETF
20.037 B USD69.90 USD−0.58%112.212 M USD0.55+52.27%0.11%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EIMIISHARES CORE MSCI EM IMI UCITS ETF USD ACC19.825 B USD34.51 USD+0.41%6.145 M USD0.69+25.50%0.18%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VONGVanguard Russell 1000 Growth ETF
19.705 B USD88.22 USD−0.36%53.589 M USD1.09+134.16%0.08%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
510310HS 300 ETF
19.353 B USD1.778 CNY0.00%127.395 M CNY0.23+9.85%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
XLYSPDR Select Sector Fund - Consumer Discretionary
19.191 B USD177.79 USD−0.65%585.78 M USD0.97+61.68%0.09%Vốn cổ phầnHàng tiêu dùng không thiết yếu
MGKVanguard Mega Cap Growth ETF
19.071 B USD291.21 USD−0.27%56.327 M USD0.86+138.51%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
DVYiShares Select Dividend ETF
19.018 B USD125.53 USD−0.02%158.619 M USD3.72+54.70%0.38%Vốn cổ phầnLợi suất cổ tức cao
SMHVanEck Semiconductor ETF
18.915 B USD232.20 USD−0.73%1.442 B USD1.11+363.86%0.35%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
XLISPDR Select Sector Fund - Industrial
18.709 B USD125.19 USD−0.60%893.351 M USD1.01+83.40%0.09%Vốn cổ phầnCông nghiệp
VXFVanguard Extended Market ETF
18.621 B USD173.27 USD−0.67%34.069 M USD0.37+60.28%0.06%Vốn cổ phầnThị trường mở rộng
ACWIiShares MSCI ACWI ETF
18.518 B USD111.90 USD−0.21%312.97 M USD1.71+70.99%0.32%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
2800TRACKER FUND OF HONG KONG(TRAHK) ETF UNITS HKD
18.321 B USD19.64 HKD+0.56%1.5 B HKD0.16−17.40%0.10%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
XLCThe Communication Services Select Sector SPDR Fund
17.965 B USD82.47 USD−0.07%258.677 M USD0.80+75.92%0.09%Vốn cổ phầnDịch vụ truyền thông
EEMiShares MSCI Emerging Index Fund
17.946 B USD43.60 USD+0.21%1.194 B USD1.03+19.57%0.70%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
IUSGiShares Core S&P U.S. Growth ETF
17.62 B USD119.52 USD−0.49%50.059 M USD1.38+107.84%0.04%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VHTVanguard Health Care ETF
17.582 B USD266.99 USD−0.09%36.381 M USD0.96+72.83%0.10%Vốn cổ phầnChăm sóc sức khỏe
IUSViShares Core S&P U.S. Value ETF
17.482 B USD90.15 USD+0.07%35.722 M USD0.99+84.39%0.04%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
EFViShares MSCI EAFE Value ETF
17.425 B USD56.09 USD−0.55%61.164 M USD0.92+42.73%0.34%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
VBKVanguard Small-Cap Growth ETF
17.237 B USD255.17 USD−0.97%48.09 M USD0.66+47.51%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
IYWiShares U.S. Technology ETF
17.133 B USD138.35 USD−0.25%126.751 M USD1.04+199.00%0.40%Vốn cổ phầnCông nghệ thông tin
SCHASchwab U.S. Small-Cap ETF
16.938 B USD48.70 USD−0.69%36.359 M USD0.85+49.96%0.04%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa nhỏ
IDUSISHARES PLC ISHARES S&P 500 UCITS ETF USD (DIST)16.83 B USD53.0775 USD+0.63%2.074 M USD1.08+98.51%0.07%Vốn cổ phầnGiá trị vốn hóa lớn
EWJiShares MSCI Japan Index Fund
16.703 B USD68.27 USD−1.01%493.938 M USD1.19+39.57%0.50%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường
1346MITSUBISHI UFJ ASSET MANAGEMENT CO MAXIS NIKKEI225 ETF
16.671 B USD40280 JPY−0.47%307.256 M JPY0.38+95.22%0.25%Vốn cổ phầnToàn bộ thị trường