Mã | Giảm/tăng so với tài sản ròng | Giá | Thay đổi % | Khối lượng * Giá | Khối lượng Tương đối | AUM | Tổng lợi nhuận NAV 5Y | Tỷ lệ chi phí | Lớp tài sản | Tập trung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2830CSOP ASSET MANAGEMENT LTD CSOP SAUDI ARABIA ETF HKD | +108.27% | 83.86 HKD | +0.79% | 152.625 K HKD | 0.17 | 524.233 M USD | — | 0.99% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
UCSH.UGLOBAL X USD HIGH INTEREST SAVINGS CLASS A UNITS | +36.57% | 50.12 USD | 0.00% | 125.338 K USD | 0.93 | 22.933 M USD | — | — | Thu nhập cố định | Cấp đầu tư |
FCCAFIDELITY ALL-CANADIAN EQUITY ETF | +36.37% | 10.65 CAD | +0.19% | 302.183 K CAD | 10.78 | 5.659 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
TBUG.UTD TARGET 2027 US INVESTMENT GRADE UNITS USD | +36.19% | 25.08 USD | 0.00% | 208.164 K USD | — | — | — | — | Thu nhập cố định | Cấp đầu tư |
TBUF.UTD TARGET 2026 US INVESTMENT GRADE UNITS USD | +36.08% | 24.99 USD | −0.12% | 0 USD | — | — | — | — | Thu nhập cố định | Cấp đầu tư |
FCAMFIDELITY ALL-AMERICAN EQUITY ETF | +36.05% | 11.39 CAD | +0.18% | 72.793 K CAD | 1.72 | 17.668 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
FCINFIDELITY ALL-INTERNATIONAL EQUITY ETF | +35.34% | 10.89 CAD | −0.46% | 216.123 K CAD | 3.02 | 17.557 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
3BABLEVERAGE SHARES 3X ALIBABA ETP | +17.69% | 3.3370 EUR | +17.77% | 478.549 K EUR | 2.54 | 5.718 M USD | — | 3.78% | Vốn cổ phần | Hàng tiêu dùng không thiết yếu |
DAX3SSG ETC DAX -3X DAILY SHORT COLLATERAL | +16.43% | 65.03 EUR | +2.39% | 0 EUR | 0.00 | 1.894 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
BABXGraniteShares 2x Long BABA Daily ETF | +14.09% | 18.54 USD | +14.02% | 6.608 M USD | 2.06 | 19.588 M USD | — | 1.15% | Vốn cổ phần | Hàng tiêu dùng không thiết yếu |
3AMDLEVERAGE SHARES 3X AMD ETP | +12.69% | 2.8585 EUR | +17.66% | 286.545 K EUR | 16.98 | 5.394 M USD | — | 3.78% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
2825BOCI PRUDENTIAL ASSET MGMT LTD WISE CSI HK 100 TRACKER ETF | +12.24% | 20.68 HKD | +14.63% | 4.136 K HKD | 0.02 | — | — | 1.00% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
MAFANGMIRAEAMC - MAFANG | +11.76% | 95.25 INR | +0.07% | 44.899 M INR | 0.92 | — | — | 0.64% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
NGA3LSG ETC DAILY LONG +3X NATURAL GAS FUTURE | +11.01% | 0.4004 EUR | +20.75% | 474.213 K EUR | 3.86 | 4.178 M USD | — | — | Hàng hóa | Khí tự nhiên |
159509INVESCO GREAT WALL | +9.88% | 1.396 CNY | −0.64% | 215.699 M CNY | 0.35 | 1.27 B USD | — | 1.05% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
3182BOCI PRUDENTIAL ASSET MGMT LTD WISE NASDAQ O/S CN NEW ECO CO TOP 50 ETF | +9.10% | 9.860 HKD | +0.36% | 5.916 K HKD | 0.54 | — | — | 0.58% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
HZUBETAPRO SILVER 2X DAILY BULL ETF ETF SHS NEW (POST REV SPLT) | +8.90% | 29.00 CAD | −0.85% | 3.03 M CAD | 1.49 | 43.327 M USD | +43.28% | 2.21% | Hàng hóa | Bạc |
YINNDirexion Daily FTSE China Bull 3x Shares | +8.63% | 32.44 USD | +8.71% | 193.772 M USD | 1.24 | 1.161 B USD | −90.24% | 1.47% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
513200E FUND MANAGEMENT CO LTD CSI HK CONNECT HEALTH CARE COMPOSITE ETF | +8.30% | 0.694 CNY | +0.73% | 38.282 M CNY | 0.41 | 177.696 M USD | — | 0.20% | Vốn cổ phần | Chăm sóc sức khỏe |
3058MIRAE ASSET GBL INVMTS (HK)LTD GLOBAL X CHINA INNOVATOR ACTIVE ETF | +7.76% | 30.84 HKD | −0.19% | 323.82 K HKD | 1.48 | 1.845 M USD | — | 0.75% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
BITBBitwise Bitcoin ETF | +7.56% | 35.53 USD | −1.47% | 46.468 M USD | 0.67 | 2.178 B USD | — | 0.00% | Tiền tệ | Mua Bitcoin, bán USD |
3135SAMSUNG ETFS TRUST III BITCOIN FUTURES ACTIVE ETF USD | +7.41% | 24.66 HKD | −1.44% | 2.35 M HKD | 1.01 | 18.368 M USD | — | — | Tiền tệ | Mua Bitcoin, bán USD |
BITCBitwise Funds Trust Bitwise Bitcoin Strategy Optimum Roll ETF | +7.40% | 49.66 USD | −1.38% | 187.514 K USD | 1.22 | 11.721 M USD | — | 0.88% | Tiền tệ | Mua Bitcoin, bán USD |
MASPTOP50MIRAEAMC - MASPTOP50 | +7.29% | 43.42 INR | +1.59% | 21.001 M INR | 1.08 | — | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
3LNGWISDOMTREE MULTI ASSET ISSUER PLC NATURAL GAS 3X DAILY LEV ETF USD | +6.97% | 9.35 GBX | +14.07% | 37.906 M GBX | 2.51 | 67.046 M USD | −100.00% | 0.99% | Hàng hóa | Khí tự nhiên |
3112PANDO FINANCE LTD BLOCKCHAIN ETF | +6.58% | 13.60 HKD | +7.26% | 82.96 K HKD | 5.87 | 3.055 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Chủ đề |
159866ICBC CREDIT SUISSE | +6.49% | 1.063 CNY | −0.84% | 40.993 M CNY | 0.58 | 73.115 M USD | — | 0.25% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
513190CHINA ASSET MANAGEMENT CO HKC FINANCIALS ETF CNY | +6.43% | 1.156 CNY | +0.26% | 98.972 M CNY | 5.70 | 9.742 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Chủ đề |
422420KBSTAR SECONDARY CELL ACTIVE | +6.38% | 9810 KRW | −0.81% | 2.84 B KRW | 4.11 | — | — | 0.35% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
1572SIMPLEX ASSET MANAGEMENT CO LTD CHINA BULL 2X H-SHARE ETF | +6.30% | 5169 JPY | +1.95% | 141.476 M JPY | 0.93 | 22.183 M USD | −57.32% | 0.85% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
513520CHINA ASSET MANAGEMENT CO CHINAAMC NOMURA NIKKEI 225ETF CNY | +6.06% | 1.429 CNY | −0.63% | 46.829 M CNY | 0.52 | 119.037 M USD | — | 0.32% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
XPPProShares Ultra FTSE China 50 | +6.05% | 18.90 USD | +6.60% | 586.429 K USD | 1.61 | 11.764 M USD | −68.44% | 0.97% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
BTOPBitwise Funds Trust Bitwise Bitcoin and Ether Equal Weight Strategy ETF | +6.02% | 45.52 USD | −1.97% | 38.051 K USD | 0.54 | 8.759 M USD | — | 0.90% | Tiền tệ | Mua rổ tiền điện tử, bán USD |
438900HANARO K-FOOD | +5.94% | 10335 KRW | +6.16% | 947.079 M KRW | 7.38 | 50.088 K USD | — | 0.45% | Vốn cổ phần | Hàng tiêu dùng thiết yếu |
278240KBSTAR F-KOSDAQ150 LEVERAGE | +5.42% | 11930 KRW | −6.61% | 714.082 M KRW | 3.67 | — | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
CWEBDirexion Daily CSI China Internet Index Bull 2X Shares | +5.25% | 43.73 USD | +5.40% | 19.129 M USD | 0.83 | 412.336 M USD | −79.80% | 1.28% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
BLKCISHARES BLOCKCHAIN TECHNOLOGY UCITS ETF USD (ACC) | +5.19% | 9.5500 USD | +1.81% | 45.783 K USD | 1.81 | 44.403 M USD | — | 0.50% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
2530MITSUBISHI UFJ ASSET MANAGEMENT CO MAXIS HUAAN EQTY (SSE 180 INDEX) ETF | +4.93% | 14500 JPY | +5.84% | 609 K JPY | 1.08 | 5.387 M USD | — | 0.18% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
HNUBETAPRO NAT GAS LEV DAILY BULL ETF ETF SHS NEW (POST REV SPLT) | +4.89% | 4.97 CAD | +4.63% | 28.161 M CAD | 1.21 | 123.919 M USD | −99.55% | 2.06% | Hàng hóa | Khí tự nhiên |
AETHBitwise Funds Trust Bitwise Ethereum Strategy ETF | +4.53% | 38.74 USD | −2.60% | 232.717 K USD | 1.49 | 11.416 M USD | — | 0.90% | Tiền tệ | Mua Ethereum, Bán USD |
HBGDGLOBAL X BIG DATA & HARDWARE INDEX UNIT CL A(CAD) | +4.51% | 26.71 CAD | +0.04% | 6.143 K CAD | 0.16 | 12.145 M USD | +425.10% | 1.28% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
ITEK/NHAN-GINS TECH MEGATREND EQUAL WEIGHT UCITS ETF - ACC | +4.45% | 215.00 MXN | +6.78% | 1.075 K MXN | 0.60 | 94.282 M USD | +38.04% | 0.59% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
HUZGLOBAL X SILVER ETF SHS ETF | +4.39% | 13.38 CAD | −0.45% | 62.886 K CAD | 0.76 | 18.499 M USD | +67.05% | 1.18% | Hàng hóa | Bạc |
3171SAMSUNG ASSET MGT (HONG KONG) LTD BLOCKCHAIN TECHNOLOGIES ETF HKD | +4.28% | 24.90 HKD | −1.74% | 3.735 K HKD | 0.00 | 18.533 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Chủ đề |
MVALSHL Telemedicine Ltd VanEck Morningstar Wide Moat Value ETF | +4.28% | 30.74 USD | −0.11% | 61 USD | 0.01 | 726.43 K USD | — | 0.49% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
PSILAdvisorShares Psychedelics ETF | +4.27% | 1.27 USD | +3.25% | 31.759 K USD | 0.46 | 6.845 M USD | — | 0.99% | Vốn cổ phần | Chăm sóc sức khỏe |
EL40Deka MSCI Emerging Markets UCITS ETF | +4.21% | 46.995 EUR | +1.78% | 222.474 K EUR | 1.61 | 92.683 M USD | +20.41% | 0.65% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
020026MEGA TIP TPEX ESG GROWTH TOTAL RETURN N | +4.15% | 5.49 TWD | +1.48% | 208.62 K TWD | 4.18 | — | — | — | — | — |
ALTCWISDOMTREE PHYSICAL CRYPTO ALTCOINS | +4.14% | 3.229 USD | +3.06% | 97 USD | 0.05 | 10.245 M USD | — | 0.70% | Tiền tệ | Mua rổ tiền điện tử, bán CHF |
204450KODEX CHINA H LEVERAGE(H) | +4.06% | 1930 KRW | +0.47% | 2.022 B KRW | 0.96 | 64.564 M USD | −74.95% | 0.64% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
MCHMatthews International Funds Matthews China Active ETF | +4.03% | 22.03 USD | +2.53% | 150.623 K USD | 0.74 | 25.41 M USD | — | 0.79% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
SNXT50BEESNIPPON INDIA ETF SENSEX NEXT 5 | +4.02% | 78.75 INR | +0.55% | 561.409 K INR | 0.92 | 3.768 M USD | — | 0.21% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
446700KBSTAR BATTERY RECYCLING | +3.98% | 11800 KRW | +0.51% | 77.514 M KRW | 0.61 | — | — | — | Vốn cổ phần | Chủ đề |
BLOCWISDOMTREE CRYPTO MARKET | +3.97% | 5.951 CHF | +1.80% | 774 CHF | 0.25 | 9.202 M USD | — | 0.70% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
513500S&P 500 | +3.92% | 1.841 CNY | −0.49% | 78.96 M CNY | 0.41 | 1.752 B USD | −3.22% | 0.85% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
AMDLGraniteShares 2x Long AMD Daily ETF | +3.85% | 17.01 USD | +3.97% | 25.924 M USD | 4.79 | 21.291 M USD | — | 1.15% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
159850CHINA ASSET MGT CO | +3.81% | 0.688 CNY | +0.58% | 63.904 M CNY | 1.38 | 103.901 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
VAPV300APROP ETF UNITS | +3.79% | 93.95 AUD | −1.96% | 2.473 M AUD | 0.51 | — | +14.65% | 0.23% | Vốn cổ phần | Bất động sản |
159711CHINA ASSET MGT CO | +3.74% | 1.000 CNY | −0.40% | 1.897 M CNY | 0.72 | 5.424 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
3056PANDO FINANCE LTD INNOVATION ETF | +3.72% | 14.40 HKD | +4.05% | 14.4 K HKD | 0.24 | 4.208 M USD | — | — | Vốn cổ phần | Chủ đề |
BOILProShares Ultra Bloomberg Natural Gas | +3.71% | 17.93 USD | +4.49% | 185 M USD | 1.33 | 553.512 M USD | −99.54% | 0.95% | Hàng hóa | Khí tự nhiên |
FXIiShares China Large-Cap ETF | +3.70% | 29.16 USD | +2.93% | 1.909 B USD | 1.37 | 5.003 B USD | −22.64% | 0.74% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
1159712GUOTAI ASSET MGT | +3.68% | 0.936 CNY | −0.85% | 986.076 K CNY | 0.63 | 7.79 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
MJJPURPOSE MARIJUANA OPPORTUNITIES FUND | +3.66% | 8.53 CAD | +3.39% | 426 CAD | 0.11 | 1.426 M USD | −74.86% | 2.13% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
513910CHINA ASSET MANAGEMENT CO HKC CENTRAL-SOE DIVIDEND ETF CNY | +3.65% | 1.162 CNY | +0.26% | 14.088 M CNY | 0.59 | 17.078 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
291620KOSEF KOSDAQ150F INVERSE | +3.63% | 6465 KRW | +3.11% | 33.133 M KRW | 0.64 | 2.461 M USD | −52.09% | 0.09% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
BWEBBitwise Funds Trust Bitwise Web3 ETF | +3.63% | 41.94 USD | −1.80% | 48.985 K USD | 2.28 | 2.638 M USD | — | 0.85% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
XIICINDO PREMIER INVESTMENT MANAGEMENT PREMIER INDONESIA CONSUMER ETF | +3.59% | 1015 IDR | −1.93% | 203 K IDR | 0.56 | 1.362 M USD | −13.18% | 2.70% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
513660HANG SENG TONG | +3.58% | 2.313 CNY | +0.17% | 152.004 M CNY | 1.02 | 564.02 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
250780TIGER KOSDAQ150 INVERSE | +3.54% | 3660 KRW | +3.54% | 1.992 B KRW | 0.70 | 11.51 M USD | −54.18% | 0.32% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
DBX9Xtrackers FTSE China 50 UCITS ETF | +3.52% | 27.335 EUR | +2.15% | 354.426 K EUR | 0.52 | 160.753 M USD | −20.10% | 0.60% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
2520NOMURA ASSET MANAGEMENT CO LTD NEXT FDS EMG MKT EQTY (UNHGD) ETF | +3.49% | 1512.0 JPY | +1.99% | 2.011 M JPY | 0.24 | 16.987 M USD | +61.97% | 0.19% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
MSOXAdvisorShares Trust AdvisorShares MSOS 2x Daily ETF | +3.47% | 5.34 USD | +3.49% | 25.134 M USD | 2.58 | 98.885 M USD | — | 1.13% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
159862YINHUA FUND MANAGE | +3.44% | 0.748 CNY | −0.13% | 1.281 M CNY | 0.64 | — | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Hàng tiêu dùng thiết yếu |
MVAVE PROPRTY ETF UNITS | +3.44% | 22.21 AUD | −1.64% | 567.377 K AUD | 0.27 | 375.112 M USD | +13.83% | 0.35% | Vốn cổ phần | Bất động sản |
7288CSOP ASSET MANAGEMENT LTD HSCEI DAILY 2X LEVERAGED PRODUCT ETF | +3.42% | 2.308 HKD | +0.79% | 9.926 M HKD | 0.80 | 46.654 M USD | −71.23% | 1.50% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
HNGSNGBEESNIPPON INDIA MF | +3.39% | 314.91 INR | +2.41% | 106.736 M INR | 0.71 | — | — | 0.93% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
CHPSGLOBAL X SEMICONDUCTOR INDEX ETF UNIT CL A (CAD) | +3.39% | 38.97 CAD | −0.38% | 307.006 K CAD | 0.82 | 59.15 M USD | — | 0.73% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
251340KODEX KOSDAQ150 INVERSE | +3.37% | 3595 KRW | +3.60% | 61.662 B KRW | 0.76 | 272.812 M USD | −54.29% | 0.40% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
KTECKraneShares Hang Seng TECH Index ETF | +3.37% | 13.06 USD | +2.10% | 265.682 K USD | 1.27 | 6.948 M USD | — | 0.69% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
CNBSAmplify Seymour Cannabis ETF | +3.34% | 5.79 USD | +2.48% | 1.12 M USD | 7.48 | 36.342 M USD | — | 0.77% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
KWEBKraneShares Trust KraneShares CSI China Internet ETF | +3.34% | 32.16 USD | +2.65% | 1.228 B USD | 1.59 | 6.244 B USD | −21.67% | 0.69% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
BDRYAmplify Commodity Trust Breakwave Dry Bulk Shipping ETF | +3.32% | 12.75 USD | +1.03% | 2.412 M USD | 0.97 | 50.961 M USD | +3.26% | 3.50% | Hàng hóa | Thị trường rộng |
SILGGLOBAL X ETFS ICAV SILVER MINERS UCITS ETF USD ACC | +3.29% | 12.350 GBP | +1.65% | 478.933 K GBP | 1.20 | 74.636 M USD | — | 0.65% | Vốn cổ phần | Năng lượng |
EL46Deka MSCI China UCITS ETF | +3.23% | 7.407 EUR | +1.51% | 456.775 K EUR | 6.13 | 74.159 M USD | −19.01% | 0.66% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
287300KBSTAR 200 CONS | +3.23% | 13115 KRW | −0.64% | 288.53 K KRW | 0.07 | — | — | 0.05% | Vốn cổ phần | Công nghiệp |
236350TIGER SYNTH-INDIA LEVERAGE | +3.21% | 37285 KRW | +3.21% | 381.985 M KRW | 0.60 | 40.735 M USD | +102.78% | 0.58% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
3024BOCI PRUDENTIAL ASSET MGMT LTD WISE SSE 50 CHINA TRACK ETF | +3.19% | 22.84 HKD | −1.13% | 2.284 K HKD | 0.04 | — | — | 1.01% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
MJETFMG Alternative Harvest ETF | +3.19% | 4.42 USD | +2.55% | 20.267 M USD | 2.76 | 290.952 M USD | −84.59% | 0.78% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
1159745GUOTAI ASSET MGT | +3.16% | 0.619 CNY | −0.32% | 56.948 M CNY | 0.68 | 91.447 M USD | — | 0.60% | Vốn cổ phần | Vật liệu |
EXXUiShares Dow Jones China Offshore 50 UCITS ETF (DE) | +3.15% | 36.545 EUR | +1.54% | 99.037 K EUR | 1.36 | 65.343 M USD | −13.20% | 0.62% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
7261CHINA ASSET MANAGEMENT (HK) NASDAQ 100 INDEX DAILY 2X LEV PROD ETF | +3.11% | 28.06 HKD | −0.78% | 28.06 K HKD | 0.05 | 11.092 M USD | — | 0.99% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |
159636ICBC CREDIT SUISSE | +3.09% | 0.871 CNY | +0.35% | 79.817 M CNY | 0.58 | 328.232 M USD | — | 0.52% | Vốn cổ phần | Công nghệ thông tin |
UGEProShares Ultra Consumer Staples | +3.07% | 18.37 USD | +3.13% | 359.723 K USD | 4.89 | 6.951 M USD | +66.14% | 0.95% | Vốn cổ phần | Hàng tiêu dùng thiết yếu |
1681NIKKO ASSET MANAGEMENT CO LTD LISTED IDX FD INTL EMG COUNTRIES ETF | +3.07% | 2187.0 JPY | +0.32% | 16.84 M JPY | 0.78 | 50.445 M USD | +67.99% | 0.34% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
AADA21SHARES CARDANO ETP | +3.05% | 7.866 CHF | +4.87% | 2.619 K CHF | 1.03 | 41.147 M USD | — | 2.50% | Tiền tệ | Mua Cardano, bán USD |
WEEDListed Funds Trust Roundhill Cannabis ETF | +3.05% | 43.21 USD | +3.24% | 761.641 K USD | 1.89 | 7.443 M USD | — | 0.40% | Vốn cổ phần | Chủ đề |
FLCHFranklin FTSE China ETF | +3.02% | 18.50 USD | +1.94% | 2.101 M USD | 1.14 | 114.944 M USD | −11.18% | 0.19% | Vốn cổ phần | Toàn bộ thị trường |
SETHProShares Trust ProShares Short Ether Strategy ETF | +2.97% | 22.11 USD | +3.12% | 315.222 K USD | 0.53 | 4.962 M USD | — | 0.95% | Tiền tệ | Mua USD, Bán Ether |
LHKGLyxor Hong Kong (HSI) UCITS ETF | +2.97% | 20.360 EUR | +2.17% | 198.551 K EUR | 0.93 | 116.287 M USD | −26.77% | 0.65% | Vốn cổ phần | Giá trị vốn hóa lớn |