Mã | Khối lượng * Giá | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700TENCENT HOLDINGS LIMITED | 14.405 B HKD | 359.8 HKD | −2.23% | 40.036 M | 1.68 | 3.436 T HKD | 24.19 | 14.87 HKD | −32.59% | 0.65% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
3690MEITUAN | 7.429 B HKD | 105.1 HKD | −3.49% | 70.687 M | 2.45 | 679.454 B HKD | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
9926AKESO INC | 3.535 B HKD | 44.00 HKD | +37.50% | 80.342 M | 3.44 | 27.707 B HKD | 15.89 | 2.77 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
1299AIA GROUP LIMITED | 3.353 B HKD | 60.45 HKD | +1.09% | 55.473 M | 2.01 | 670.077 B HKD | 23.64 | 2.56 HKD | −46.47% | 2.60% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1024KUAISHOU TECHNOLOGY | 3.129 B HKD | 55.45 HKD | −0.27% | 56.421 M | 1.53 | 241.292 B HKD | 19.79 | 2.80 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
1810XIAOMI CORPORATION | 2.384 B HKD | 17.48 HKD | −1.24% | 136.405 M | 1.19 | 442.31 B HKD | 23.12 | 0.76 HKD | +130.06% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
388HONG KONG EXCHANGES & CLEARING | 2.135 B HKD | 262.8 HKD | −0.23% | 8.123 M | 1.25 | 333.314 B HKD | 29.15 | 9.01 HKD | +5.52% | 3.19% | Tài chính | Mua |
2015LI AUTO INC | 1.888 B HKD | 78.15 HKD | +0.39% | 24.163 M | 1.36 | 154.6 B HKD | 13.41 | 5.83 HKD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
992LENOVO GROUP LIMITED | 1.363 B HKD | 11.22 HKD | −2.60% | 121.507 M | 1.38 | 142.902 B HKD | 17.88 | 0.63 HKD | −36.54% | 3.30% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
1821ESR GROUP LIMITED | 1.295 B HKD | 11.00 HKD | −4.18% | 117.699 M | 15.19 | 48.359 B HKD | 30.89 | 0.36 HKD | −59.42% | 2.18% | Tài chính | Sức mua mạnh |
101HANG LUNG PROPERTIES (HLP) | 1.261 B HKD | 7.13 HKD | −1.93% | 176.812 M | 6.45 | 32.71 B HKD | 8.08 | 0.88 HKD | +2.69% | 10.73% | Tài chính | Mua |
867CHINA MEDICAL SYSTEM HLDGS LTD | 1.118 B HKD | 6.61 HKD | −4.76% | 169.128 M | 11.24 | 17.017 B HKD | 6.02 | 1.10 HKD | −25.59% | 8.88% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
2388BOC HONG KONG(HLDGS) LTD | 1.109 B HKD | 24.50 HKD | −0.20% | 45.252 M | 5.41 | 259.562 B HKD | 7.92 | 3.10 HKD | — | 5.85% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1378CHINA HONGQIAO GROUP LTD | 1.106 B HKD | 12.90 HKD | +0.47% | 85.765 M | 1.65 | 121.666 B HKD | 9.77 | 1.32 HKD | −36.01% | 1.71% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
6098COUNTRY GARDEN SVCS HLDGS CO LTD | 1.06 B HKD | 5.69 HKD | −3.40% | 186.254 M | 3.69 | 19.69 B HKD | 46.26 | 0.12 HKD | −92.02% | 2.70% | Tài chính | Theo dõi |
11HANG SENG BANK | 1.022 B HKD | 108.6 HKD | +0.28% | 9.408 M | 4.22 | 205.744 B HKD | 12.11 | 8.97 HKD | — | 6.00% | Tài chính | Theo dõi |
9961TRIP COM GROUP LTD | 984.302 M HKD | 391.6 HKD | −1.76% | 2.514 M | 1.29 | 259.431 B HKD | 22.41 | 17.48 HKD | +78.86% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
148KINGBOARD HOLDINGS LTD | 946.413 M HKD | 18.98 HKD | −3.65% | 49.864 M | 10.05 | 21.834 B HKD | 10.20 | 1.86 HKD | −80.86% | 7.16% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
1208MMG LTD | 921.804 M HKD | 3.82 HKD | −2.05% | 241.31 M | 5.80 | 33.759 B HKD | 483.54 | 0.01 HKD | −98.71% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
9688ZAI LAB LIMITED | 845.289 M HKD | 14.64 HKD | +6.09% | 57.738 M | 9.08 | 13.66 B HKD | — | −2.74 HKD | +18.29% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
66MTR CORPORATION LTD | 835.745 M HKD | 26.50 HKD | +2.32% | 31.538 M | 5.03 | 160.871 B HKD | 21.14 | 1.25 HKD | −18.79% | 5.06% | Vận chuyển | Mua |
2382SUNNY OPTICAL TECHNOLOGY GROUP | 802.149 M HKD | 42.95 HKD | −5.08% | 18.676 M | 1.62 | 49.428 B HKD | 38.79 | 1.11 HKD | −79.83% | 1.10% | Công nghệ Điện tử | Mua |
1093CSPC PHARMACEUTICAL GROUP LIMITED | 794.206 M HKD | 6.63 HKD | −2.93% | 119.79 M | 2.60 | 81.301 B HKD | 12.12 | 0.55 HKD | −3.15% | 3.66% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
2313SHENZHOU INTERNATIONAL GROUP HLDGS | 741.788 M HKD | 78.20 HKD | +1.03% | 9.486 M | 2.20 | 116.349 B HKD | 23.37 | 3.35 HKD | +23.99% | 2.33% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
669TECHTRONIC INDUSTRIES CO | 734.38 M HKD | 95.70 HKD | +0.31% | 7.674 M | 0.89 | 174.721 B HKD | 22.99 | 4.16 HKD | −10.34% | 1.94% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
1359CHINA CINDA ASSET MANAGEMENT CO | 720.439 M HKD | 0.75 HKD | −2.60% | 960.586 M | 8.41 | 29.387 B HKD | 5.98 | 0.13 HKD | −64.01% | 7.06% | Tài chính | Theo dõi |
1797EAST BUY HOLDING LIMITED | 715.656 M HKD | 18.34 HKD | −4.18% | 39.022 M | 3.85 | 19.722 B HKD | 26.93 | 0.68 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
1123YUEXIU PROPERTY CO LTD | 712.797 M HKD | 5.67 HKD | 0.00% | 125.714 M | 3.24 | 22.727 B HKD | 5.73 | 0.99 HKD | −26.10% | 9.51% | Tài chính | Sức mua mạnh |
175GEELY AUTOMOBILE HOLDINGS LIMITED | 708.947 M HKD | 9.47 HKD | −1.87% | 74.862 M | 1.94 | 97.112 B HKD | 16.96 | 0.56 HKD | −2.95% | 2.18% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
489DONGFENG MOTOR GROUP CO | 701.191 M HKD | 2.53 HKD | −2.32% | 277.151 M | 8.21 | 21.374 B HKD | — | −0.50 HKD | −131.44% | 12.66% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
6060ZHONGAN ONLINE P & C INS CO LTD | 697.11 M HKD | 13.30 HKD | −5.00% | 52.414 M | 8.35 | 20.577 B HKD | 4.43 | 3.00 HKD | +215.11% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1109CHINA RESOURCES LAND | 675.91 M HKD | 28.40 HKD | −2.41% | 23.8 M | 1.10 | 207.51 B HKD | 5.86 | 4.85 HKD | −11.51% | 5.53% | Tài chính | Sức mua mạnh |
2269WUXI BIOLOGICS (CAYMAN) INC | 668.126 M HKD | 11.14 HKD | −0.54% | 59.975 M | 0.93 | 47.74 B HKD | 12.96 | 0.86 HKD | −6.90% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
2020ANTA SPORTS PRODUCTS | 631.779 M HKD | 83.25 HKD | −0.42% | 7.589 M | 1.21 | 235.072 B HKD | 20.94 | 3.98 HKD | +17.32% | 1.84% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
2319CHINA MENGNIU DAIRY CO | 624.147 M HKD | 14.36 HKD | −3.23% | 43.464 M | 1.85 | 58.282 B HKD | 10.62 | 1.35 HKD | −11.38% | 2.99% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
20SENSETIME GRP INC | 616.649 M HKD | 1.32 HKD | −2.94% | 467.158 M | 0.55 | 45.518 B HKD | — | −0.22 HKD | +65.02% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
631SANY HEAVY EQUIPMENT INTL HLDG CO | 605.562 M HKD | 5.97 HKD | −4.33% | 101.434 M | 7.85 | 19.922 B HKD | 10.29 | 0.58 HKD | +39.24% | 3.04% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
981SEMICONDUCTOR MANUFACTURING INTL CO | 602.967 M HKD | 16.54 HKD | −1.78% | 36.455 M | 0.82 | 197.399 B HKD | 22.68 | 0.73 HKD | −53.97% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Theo dõi |
688CHINA OVERSEAS LAND & INVESTMNTS | 595.276 M HKD | 14.74 HKD | −2.25% | 40.385 M | 1.32 | 165.049 B HKD | 5.69 | 2.59 HKD | −41.41% | 4.97% | Tài chính | Sức mua mạnh |
16SUN HUNG KAI PROPERTIES LTD | 594.685 M HKD | 75.30 HKD | −0.13% | 7.898 M | 2.55 | 218.493 B HKD | 8.86 | 8.50 HKD | −12.91% | 6.17% | Tài chính | Mua |
1928SANDS CHINA LTD | 593.104 M HKD | 18.64 HKD | −1.89% | 31.819 M | 1.62 | 153.774 B HKD | 27.86 | 0.67 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
11468KINGKEY FINANCIAL INTL (HLDG) LTD | 573.54 M HKD | 0.182 HKD | +2.25% | 3.151 B | 1.02 | 1.63 B HKD | — | −0.16 HKD | −10660.00% | 0.00% | Tài chính | — |
916CHINA LONGYUAN POWER GROUP CORP LTD | 553.828 M HKD | 7.13 HKD | −2.73% | 77.676 M | 1.30 | 125.939 B HKD | 8.62 | 0.83 HKD | +14.71% | 1.75% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
27GALAXY ENTERTAINMENT GROUP LIMITED | 549.773 M HKD | 37.50 HKD | −1.83% | 14.661 M | 0.99 | 166.994 B HKD | 24.01 | 1.56 HKD | +413.72% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
22669CHINA OVERSEAS PROPERTY HLDGS LTD | 540.617 M HKD | 5.29 HKD | −1.31% | 102.196 M | 6.94 | 17.602 B HKD | — | — | — | 2.52% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1199COSCO SHIPPING PORTS LTD | 535.351 M HKD | 5.42 HKD | −4.75% | 98.773 M | 10.12 | 20.277 B HKD | 7.47 | 0.73 HKD | +6.96% | 5.11% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
2331LI NING CO LTD | 503.18 M HKD | 20.35 HKD | −1.69% | 24.726 M | 0.97 | 53.453 B HKD | 15.09 | 1.35 HKD | −29.16% | 4.36% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
1099SINOPHARM GROUP CO. LTD. | 490.471 M HKD | 21.20 HKD | +0.95% | 23.135 M | 4.52 | 65.492 B HKD | 6.62 | 3.20 HKD | +6.80% | 4.29% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
3800GCL TECHNOLOGY HOLDINGS LTD | 490.3 M HKD | 1.46 HKD | −3.95% | 335.822 M | 1.16 | 40.92 B HKD | 12.99 | 0.11 HKD | −52.81% | 3.95% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
762CHINA UNICOM (HONG KONG) LIMITED | 478.851 M HKD | 6.42 HKD | +0.94% | 74.587 M | 2.27 | 194.604 B HKD | 9.42 | 0.68 HKD | +20.61% | 5.42% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
1113CK ASSET HOLDINGS LTD | 448.317 M HKD | 30.85 HKD | −0.80% | 14.532 M | 2.36 | 109.187 B HKD | 6.36 | 4.85 HKD | −16.14% | 7.33% | Tài chính | Mua |
2688ENN ENERGY HOLDINGS LTD | 437.272 M HKD | 71.70 HKD | −3.37% | 6.099 M | 2.36 | 83.737 B HKD | 10.75 | 6.67 HKD | −19.28% | 3.92% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
322TINGYI(CAYMAN ISLANDS)HLDG CORP | 415.441 M HKD | 9.55 HKD | −0.31% | 43.502 M | 4.89 | 53.977 B HKD | 15.60 | 0.61 HKD | −24.73% | 5.37% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
291CHINA RESOURCES BEER (HOLDINGS) CO | 408.448 M HKD | 31.35 HKD | −2.34% | 13.029 M | 1.20 | 104.138 B HKD | 17.53 | 1.79 HKD | +5.35% | 2.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
788CHINA TOWER CORP LTD | 404.976 M HKD | 0.92 HKD | 0.00% | 440.192 M | 2.34 | 160.827 B HKD | 14.91 | 0.06 HKD | +22.18% | 3.98% | Truyền thông | Mua |
9992POP MART INTL GRP LTD | 404.976 M HKD | 37.10 HKD | +0.00% | 10.916 M | 1.84 | 48.504 B HKD | 41.68 | 0.89 HKD | +19.14% | 0.26% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
241ALIBABA HEALTH INFORMATION TECH LTD | 395.037 M HKD | 3.28 HKD | −8.64% | 120.438 M | 1.40 | 57.75 B HKD | 47.95 | 0.07 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
1918SUNAC CHINA HLDGS | 384.64 M HKD | 1.47 HKD | +5.76% | 261.66 M | 0.50 | 11.672 B HKD | — | −2.28 HKD | +74.80% | 0.00% | Tài chính | Bán |
1177SINO BIOPHARMACEUTICAL | 381.517 M HKD | 2.84 HKD | +1.43% | 134.337 M | 2.72 | 52.39 B HKD | 20.30 | 0.14 HKD | −38.32% | 2.86% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
6862HAIDILAO INTL HLDG LTD | 369.174 M HKD | 17.36 HKD | −2.47% | 21.266 M | 2.35 | 99.217 B HKD | 19.16 | 0.91 HKD | — | 0.65% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
3HONGKONG & CHINA GAS CO. LTD. | 368.875 M HKD | 6.07 HKD | −0.82% | 60.77 M | 4.49 | 114.198 B HKD | 19.22 | 0.32 HKD | +17.44% | 5.72% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
19SWIRE PACIFIC | 362.871 M HKD | 67.95 HKD | +0.74% | 5.34 M | 4.22 | 86.257 B HKD | 3.40 | 19.96 HKD | — | 4.74% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
1CK HUTCHISON HOLDINGS LIMITED | 356.788 M HKD | 38.10 HKD | +0.13% | 9.365 M | 1.66 | 145.733 B HKD | 6.21 | 6.14 HKD | −29.50% | 7.47% | Bán Lẻ | Mua |
1972SWIRE PROPERTIES LTD | 350.493 M HKD | 14.34 HKD | +2.72% | 24.442 M | 5.14 | 81.666 B HKD | 31.81 | 0.45 HKD | −62.97% | 7.52% | Tài chính | Mua |
1801INNOVENT BIOLOGICS INC | 343.512 M HKD | 35.20 HKD | −0.14% | 9.759 M | 1.56 | 57.355 B HKD | — | −0.72 HKD | +72.45% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
6POWER ASSETS HOLDINGS LTD. | 340.113 M HKD | 43.30 HKD | +0.00% | 7.855 M | 3.19 | 92.277 B HKD | 15.37 | 2.82 HKD | −2.09% | 6.51% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
836CHINA RESOURCES POWER HLDGS CO | 336.122 M HKD | 22.15 HKD | −1.12% | 15.175 M | 1.19 | 107.754 B HKD | 9.68 | 2.29 HKD | +590.85% | 3.14% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
99863ZHEJIANG LEAPMOTOR TECHNOLOGY CO | 324.203 M HKD | 28.50 HKD | +1.24% | 11.376 M | 2.46 | 37.636 B HKD | — | −3.82 HKD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
1193CHINA RESOURCES GAS GROUP LTD. | 319.613 M HKD | 27.15 HKD | −4.23% | 11.772 M | 1.90 | 64.304 B HKD | 11.79 | 2.30 HKD | −18.32% | 3.70% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
2CLP HOLDINGS LTD | 319.223 M HKD | 61.85 HKD | −1.75% | 5.161 M | 2.41 | 159.04 B HKD | 23.48 | 2.63 HKD | −21.62% | 4.92% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
9633NONGFU SPRING CO LTD | 315.562 M HKD | 41.60 HKD | −1.42% | 7.586 M | 2.44 | 474.601 B HKD | 35.06 | 1.19 HKD | +54.69% | 1.82% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
83SINO LAND CO | 307.953 M HKD | 8.30 HKD | −1.89% | 37.103 M | 8.92 | 73.177 B HKD | 11.24 | 0.74 HKD | −56.54% | 6.86% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1876BUDWEISER BREWING COMPANY APAC LTD | 307.909 M HKD | 9.88 HKD | −2.37% | 31.165 M | 2.77 | 134.023 B HKD | 19.65 | 0.50 HKD | −9.86% | 2.93% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
11818ZHAOJIN MINING INDUSTRY COMPANY LTD | 301.053 M HKD | 13.76 HKD | +1.03% | 21.879 M | 1.54 | 46.341 B HKD | 59.64 | 0.23 HKD | +1760.48% | 0.32% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
968XINYI SOLAR HOLDINGS LIMITED | 292.768 M HKD | 5.14 HKD | −6.03% | 56.959 M | 1.26 | 48.737 B HKD | 10.93 | 0.47 HKD | −15.35% | 3.20% | Công nghệ Điện tử | Mua |
960LONGFOR GROUP HLDGS LTD | 288.39 M HKD | 12.30 HKD | −3.30% | 23.446 M | 0.67 | 83.84 B HKD | 5.37 | 2.29 HKD | −52.42% | 9.66% | Tài chính | Sức mua mạnh |
780TONGCHENG TRAVEL HOLDINGS LIMITED | 284.959 M HKD | 17.86 HKD | −0.22% | 15.955 M | 1.06 | 40.736 B HKD | 23.55 | 0.76 HKD | +1083.15% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
316ORIENT OVERSEAS INT | 279.205 M HKD | 132.8 HKD | −2.28% | 2.102 M | 1.98 | 89.745 B HKD | 8.18 | 16.23 HKD | −81.17% | 31.11% | Vận chuyển | Theo dõi |
1585YADEA GROUP HOLDINGS LTD | 266.898 M HKD | 12.48 HKD | −4.88% | 21.386 M | 2.63 | 38.539 B HKD | 12.86 | 0.97 HKD | +71.36% | 3.05% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
3888KINGSOFT CORP | 264.967 M HKD | 25.00 HKD | −1.38% | 10.599 M | 1.68 | 33.841 B HKD | 53.44 | 0.47 HKD | — | 0.51% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
288WH GROUP LIMITED | 264.823 M HKD | 5.32 HKD | −1.30% | 49.779 M | 2.93 | 69.155 B HKD | 13.85 | 0.38 HKD | −34.46% | 5.57% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
9896MINISO GROUP HLDG LTD | 254.388 M HKD | 44.80 HKD | −3.66% | 5.678 M | 1.82 | 58.557 B HKD | 19.74 | 2.27 HKD | +151.94% | 1.74% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
285BYD ELECTRONIC INTERNATIONAL CO. LT | 249.523 M HKD | 33.80 HKD | −2.73% | 7.382 M | 0.79 | 78.299 B HKD | 17.14 | 1.97 HKD | +59.89% | 0.52% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
392BEIJING ENTERPRISE HLDGS | 246.948 M HKD | 27.50 HKD | +0.18% | 8.98 M | 4.08 | 34.532 B HKD | 6.30 | 4.36 HKD | −44.48% | 7.40% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
2328PICC PROPERTY & CASUALTY CO | 246.116 M HKD | 10.16 HKD | −0.39% | 24.224 M | 0.86 | 226.876 B HKD | 8.19 | 1.24 HKD | +2.58% | 5.14% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1308SITC INTERNATIONAL HLDGS CO LTD | 245.431 M HKD | 20.00 HKD | −0.74% | 12.272 M | 2.73 | 54.056 B HKD | 12.90 | 1.55 HKD | −53.97% | 5.46% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
3323CHINA NATIONAL BUILDING MATERIAL CO | 241.429 M HKD | 3.13 HKD | −3.10% | 77.134 M | 2.25 | 27.244 B HKD | 6.22 | 0.50 HKD | — | 13.32% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
6823HKT TRUST AND HKT LTD | 234.262 M HKD | 9.09 HKD | −1.20% | 25.771 M | 3.66 | 69.734 B HKD | 13.80 | 0.66 HKD | +3.77% | 8.17% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
22367GIANT BIOGENE HLDG CO. LTD | 230.405 M HKD | 49.45 HKD | +0.20% | 4.659 M | 0.52 | 49.805 B HKD | 30.33 | 1.63 HKD | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
1929CHOW TAI FOOK JEWELLERY GROUP LTD | 220.752 M HKD | 10.04 HKD | −0.59% | 21.987 M | 3.02 | 100.876 B HKD | 15.21 | 0.66 HKD | −10.51% | 12.38% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
1044HENGAN INTERNATIONAL | 218.291 M HKD | 27.20 HKD | +1.87% | 8.025 M | 5.11 | 31.029 B HKD | 10.24 | 2.66 HKD | −20.83% | 5.84% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
151WANT WANT CHINA HOLDINGS LTD | 216.638 M HKD | 4.71 HKD | +0.86% | 45.995 M | 3.76 | 55.162 B HKD | 14.37 | 0.33 HKD | −22.77% | 5.43% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
267CITIC LIMITED | 215.329 M HKD | 7.90 HKD | −1.00% | 27.257 M | 1.74 | 232.14 B HKD | 3.60 | 2.19 HKD | −9.09% | 8.11% | Tài chính | Mua |
1114BRILLIANCE CHINA AUTOMOTIVE HLDGS | 205.798 M HKD | 6.15 HKD | −1.60% | 33.463 M | 1.73 | 31.533 B HKD | 3.63 | 1.69 HKD | −40.64% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
6186CHINA FEIHE LTD | 203.713 M HKD | 3.87 HKD | 0.00% | 52.639 M | 2.71 | 35.051 B HKD | 9.36 | 0.41 HKD | −54.55% | 7.93% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
189DONGYUE GROUP LIMITED | 202.086 M HKD | 9.32 HKD | −2.92% | 21.683 M | 0.89 | 15.898 B HKD | 26.29 | 0.35 HKD | −70.08% | 6.25% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
1548GENSCRIPT BIOTECH CORPORATION | 200.805 M HKD | 10.00 HKD | −0.79% | 20.08 M | 1.47 | 21.311 B HKD | — | −0.36 HKD | +73.04% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
6618JD HEALTH INTERNATIONAL INC | 199.709 M HKD | 26.15 HKD | −2.97% | 7.637 M | 0.96 | 85.956 B HKD | 34.64 | 0.76 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua |
1038CK INFRASTRUCTURE HOLDINGS LIMITED | 197.488 M HKD | 45.10 HKD | +1.35% | 4.379 M | 2.75 | 106.29 B HKD | 14.16 | 3.19 HKD | +6.81% | 5.71% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
3998BOSIDENG INTERNATIONAL HLDGS | 195.839 M HKD | 4.52 HKD | −2.80% | 43.327 M | 2.24 | 50.515 B HKD | 19.45 | 0.23 HKD | +13.98% | 3.98% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |