Mã | Thay đổi % | Giá | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22443AUTOSTREETS DEVELOPMENT LTD | +3180.90% | 14.600 HKD | 6.183 M | 32.89 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — |
3377CHINA HUAJUN GROUP LTD | +59.00% | 1.59 HKD | 400 | 0.06 | 61.543 M HKD | — | −48.09 HKD | −37.96% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
9926AKESO INC | +40.31% | 44.90 HKD | 66.898 M | 2.86 | 27.707 B HKD | 16.21 | 2.77 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
7756SUMMI (GROUP) HOLDINGS LTD | +32.35% | 0.450 HKD | 792 K | 0.89 | 115.79 M HKD | — | −0.14 HKD | +57.39% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
11228CANBRIDGE PHARMACEUTICALS INC | +31.88% | 0.455 HKD | 56 K | 0.72 | 146.569 M HKD | — | −0.99 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
9905WALNUT CAPITAL LTD | +30.51% | 0.385 HKD | 4.947 M | 7.65 | 309.898 M HKD | — | −0.03 HKD | +60.45% | 0.00% | Tài chính | — |
33683GREAT HARVEST MAETA HOLDINGS LTD | +26.13% | 0.280 HKD | 152.5 K | 0.91 | 211.48 M HKD | — | −0.21 HKD | −268.07% | 0.00% | Vận chuyển | — |
11389MAJOR HOLDINGS LIMITED | +25.00% | 0.190 HKD | 4.22 M | 13.49 | 84.259 M HKD | — | −0.05 HKD | −882.98% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
66959CHANGJIU HOLDINGS LTD | +23.01% | 61.75 HKD | 104.941 K | 1.25 | 10.067 B HKD | 27.13 | 2.28 HKD | — | 0.00% | Bán Lẻ | — |
11152MOMENTUM FINANCIAL HOLDINGS LTD | +22.46% | 0.169 HKD | 7.276 M | 2.50 | 135.516 M HKD | 8.16 | 0.02 HKD | +30.19% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
7767ZHONG JI LONGEVITY SCIENCE GP LTD | +21.50% | 0.260 HKD | 1.86 M | 3.13 | 97.464 M HKD | 108.33 | 0.00 HKD | −84.71% | 0.00% | Tài chính | — |
22556MARKETINGFORCE MANAGEMENT LTD | +20.28% | 80.35 HKD | 310 K | 1.64 | 15.709 B HKD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
510CASH FINANCIAL SERVICES GROUP | +19.34% | 0.290 HKD | 42.025 K | 0.02 | 104.775 M HKD | — | −0.27 HKD | −29.37% | 0.00% | Tài chính | — |
8866CHINA QINFA GROUP LIMITED | +15.79% | 0.66 HKD | 13.05 M | 4.45 | 1.421 B HKD | 7.73 | 0.09 HKD | −93.64% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
88268SMART CITY DEVELOPMENT HOLDINGS LTD | +15.00% | 0.345 HKD | 256 K | 0.08 | 74.4 M HKD | — | −0.05 HKD | −168.46% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
1137JINHUI HLDGS CO | +14.67% | 0.86 HKD | 24 K | 0.38 | 397.717 M HKD | — | −0.51 HKD | −132.84% | 2.67% | Vận chuyển | — |
6622OSHIDORI INTERNATIONAL HLDGS LTD | +14.29% | 0.152 HKD | 249 K | 0.03 | 822.506 M HKD | — | −0.01 HKD | +97.32% | 0.00% | Tài chính | — |
9889DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO L | +14.26% | 6.73 HKD | 6.103 M | 1.67 | 40.574 B HKD | 8.05 | 0.84 HKD | — | 5.47% | Tài chính | — |
11007LONGHUI INTL HLDGS LTD | +14.19% | 1.69 HKD | 2.828 M | 4.83 | 155.952 M HKD | — | −0.16 HKD | +76.30% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
4471SILKWAVE INC | +13.86% | 0.115 HKD | 7.55 M | 1.80 | 181.031 M HKD | — | −0.30 HKD | +63.16% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
7726DIT GROUP LTD | +13.75% | 0.182 HKD | 2.09 M | 2.36 | 496.175 M HKD | — | −0.10 HKD | −318.45% | 0.00% | Tài chính | — |
9924KHOON GROUP LTD | +13.56% | 0.67 HKD | 1.88 M | 2.82 | 590 M HKD | — | −0.01 HKD | −453.85% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
88516GRAND TALENTS GROUP HOLDINGS LTD | +13.40% | 0.110 HKD | 50 K | 0.31 | 13.291 M HKD | — | −0.24 HKD | +63.04% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
88519XINXIANG ERA GROUP COMPANY LTD | +13.13% | 0.560 HKD | 1.05 M | 1.77 | 287.046 M HKD | — | −0.00 HKD | +91.22% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
2012SUNSHINE OILSANDS LTD | +13.11% | 0.345 HKD | 1.324 M | 0.89 | 74.261 M HKD | — | −0.73 HKD | +73.47% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
7727CROWN INTERNATIONAL CORPORATION LTD | +13.00% | 0.113 HKD | 6.16 M | 0.48 | 353.29 M HKD | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — |
88436TAKBO GROUP HOLDINGS LTD | +12.73% | 0.248 HKD | 35 K | 0.10 | 88 M HKD | 6.78 | 0.04 HKD | +235.78% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
11408MACAU E&M HOLDINGS LTD | +12.27% | 0.183 HKD | 2 K | 0.01 | 81.5 M HKD | — | −0.01 HKD | −114.34% | 6.63% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
31CHINA AEROSPACE INTERNATIONAL HLDGS | +11.76% | 0.380 HKD | 24.254 M | 18.30 | 1.049 B HKD | 292.31 | 0.00 HKD | −98.84% | 7.35% | Công nghệ Điện tử | — |
2204CAPITAL REALM FINL HLDGS GP LTD | +11.76% | 0.57 HKD | 710.05 K | 1.26 | 441.043 M HKD | 15.66 | 0.04 HKD | — | 0.00% | Tài chính | — |
8899ZHONG JIA GUO XIN HOLDINGS CO LTD | +11.57% | 0.135 HKD | 2.927 M | 2.12 | 136.256 M HKD | — | −0.26 HKD | −276.97% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
33623CHINA SUCCESS FINANCE GP HLDGS LTD | +11.43% | 0.78 HKD | 16 K | 0.53 | 386.616 M HKD | — | −0.07 HKD | +57.07% | 0.00% | Hỗn hợp | — |
11671TIANJIN TIANBAO ENERGY CO LTD | +11.34% | 0.540 HKD | 12 K | 0.26 | 77.562 M HKD | 270.00 | 0.00 HKD | −37.50% | 5.45% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
6668DOYEN INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | +10.43% | 0.180 HKD | 104 K | 0.46 | 207.668 M HKD | 17.31 | 0.01 HKD | −75.53% | 0.00% | Tài chính | — |
22433ZHONGTIAN CONSTR (HUNAN) GP LTD | +10.20% | 0.216 HKD | 576 K | 0.27 | 94.08 M HKD | 1.96 | 0.11 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
22167TI CLOUD INC | +10.09% | 2.40 HKD | 21 K | 0.66 | 379.321 M HKD | — | −0.05 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
88452FY FINANCIAL (SHENZHEN) CO LTD | +10.00% | 0.385 HKD | 46 K | 2.04 | 125.769 M HKD | 26.92 | 0.01 HKD | −71.40% | 0.00% | Tài chính | — |
88416HM INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | +10.00% | 0.143 HKD | 440 K | 0.45 | 54.784 M HKD | 9.23 | 0.02 HKD | +59.79% | 11.54% | Dịch vụ Thương mại | — |
22207RONSHINE SERVICE HOLDING CO LTD | +9.88% | 0.89 HKD | 292 K | 0.56 | 411.564 M HKD | 37.24 | 0.02 HKD | −91.03% | 0.00% | Tài chính | — |
11450BE FRIENDS HOLDING LTD | +9.68% | 1.36 HKD | 2.724 M | 2.26 | 1.725 B HKD | 14.29 | 0.10 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
22420ZIBUYU GROUP LIMITED | +9.65% | 3.75 HKD | 118 K | 2.25 | 1.71 B HKD | — | −0.57 HKD | −218.74% | 1.46% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
11229NAN NAN RESOURCES ENTERPRISE LTD | +9.46% | 0.162 HKD | 1.07 M | 1.93 | 113.275 M HKD | 0.62 | 0.26 HKD | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
11640RUICHENG (CHINA) MEDIA GROUP LTD | +9.37% | 0.70 HKD | 162 K | 1.45 | 256 M HKD | — | −0.06 HKD | −5383.33% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
11270LANGHAM HOSP&LANGH HOSP INVS LTD | +9.09% | 0.96 HKD | 6.918 M | 10.32 | 2.969 B HKD | 2.94 | 0.33 HKD | — | 3.30% | Tài chính | — |
22157LEPU BIOPHARMA CO LTD | +8.95% | 4.87 HKD | 9.384 M | 1.11 | 7.646 B HKD | — | −0.02 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Theo dõi |
88095BEIJING BEIDA JADE BIRD UNIVERSAL S | +8.93% | 0.305 HKD | 2.686 M | 1.12 | 424.05 M HKD | 2.01 | 0.15 HKD | +17.66% | 26.09% | Dịch vụ Công nghệ | — |
6620DTXS SILK ROAD INVESTMENT HOLDINGS | +8.70% | 0.250 HKD | 800 K | 0.97 | 166.881 M HKD | — | −0.45 HKD | −797.82% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
11124COASTAL GREENLAND | +8.64% | 0.239 HKD | 340 K | 0.29 | 91.212 M HKD | — | −2.84 HKD | −73.30% | 0.00% | Tài chính | — |
9911NEWBORN TOWN INC | +8.60% | 3.79 HKD | 10.133 M | 1.79 | 4.157 B HKD | 7.84 | 0.48 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
22421KRP DEVELOPMENT HOLDINGS LTD | +8.57% | 0.76 HKD | 2 K | 0.02 | 353.755 M HKD | 5.72 | 0.13 HKD | −71.19% | 5.71% | Tài chính | — |
321TEXWINCA HLDGS | +8.51% | 1.02 HKD | 2.91 M | 2.33 | 1.299 B HKD | 242.86 | 0.00 HKD | −97.87% | 15.96% | Công nghiệp Chế biến | — |
22172MICROPORT NEUROTECH LTD | +8.50% | 9.57 HKD | 4.295 M | 5.63 | 5.139 B HKD | 34.75 | 0.28 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
11740VALUES CULTURAL INVT LTD | +8.33% | 0.117 HKD | 65 K | 0.07 | 112.05 M HKD | — | −0.10 HKD | −136.82% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
476EV DYNAMICS (HOLDINGS) LIMITED | +8.25% | 0.105 HKD | 290 K | 0.69 | 90.013 M HKD | — | −0.15 HKD | +85.82% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
22166SMART-CORE HOLDING LTD | +8.21% | 1.45 HKD | 72 K | 0.76 | 654.833 M HKD | 9.91 | 0.15 HKD | −66.61% | 7.46% | Công nghệ Điện tử | — |
2126JW (CAYMAN) THERAPEUTICS CO. LTD | +7.83% | 2.34 HKD | 983.5 K | 2.89 | 899.615 M HKD | — | −2.09 HKD | +2.28% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
2218SHENWAN HONGYUAN (HK) LIMITED | +7.81% | 0.345 HKD | 110 K | 0.80 | 499.564 M HKD | — | −0.12 HKD | −101.14% | 0.00% | Tài chính | — |
22738HUAJIN INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | +7.64% | 1.55 HKD | 200 K | 1.05 | 864 M HKD | 9.84 | 0.16 HKD | +26.89% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
99669BEISEN HLDG LTD | +7.61% | 5.09 HKD | 4.026 M | 3.29 | 3.399 B HKD | — | −8.92 HKD | −322.24% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
88451SUNLIGHT (1977) HLDGS LTD | +7.53% | 0.100 HKD | 620 K | 2.50 | 74.4 M HKD | 15.15 | 0.01 HKD | +725.00% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
88413ASIA GROCERY DISTRIBUTION LTD | +7.50% | 0.129 HKD | 90 K | 0.25 | 139.44 M HKD | — | −0.01 HKD | +47.01% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
22668PAK TAK INTERNATIONAL LIMITED | +7.50% | 0.430 HKD | 2.19 M | 0.52 | 1.872 B HKD | — | −0.05 HKD | −4990.00% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
5544DAIDO GROUP | +7.44% | 0.130 HKD | 20 K | 0.37 | 37.714 M HKD | 6.63 | 0.02 HKD | — | 0.00% | Vận chuyển | — |
22473XXF GROUP HOLDINGS LIMITED | +7.23% | 4.30 HKD | 1.79 M | 1.15 | 2.068 B HKD | — | — | — | — | Bán Lẻ | — |
66990SICHUAN KELUN-BIOTECH BIOPHARMACEUT | +7.03% | 173.5 HKD | 543.36 K | 1.14 | 36.123 B HKD | — | −2.91 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
2223ELIFE HOLDINGS LTD | +7.02% | 0.244 HKD | 20 K | 0.03 | 256.528 M HKD | — | −0.02 HKD | +66.39% | 0.00% | Tài chính | — |
11260WONDERFUL SKY FINL GP HLDGS LTD | +6.83% | 0.172 HKD | 240 K | 0.33 | 191.141 M HKD | 35.10 | 0.00 HKD | −93.89% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
66068WISDOM ED INTL HLDGS CO LTD | +6.77% | 0.205 HKD | 42 K | 0.05 | 415.958 M HKD | 2.60 | 0.08 HKD | — | 28.65% | Dịch vụ Khách hàng | — |
11468KINGKEY FINANCIAL INTL (HLDG) LTD | +6.74% | 0.190 HKD | 2.704 B | 0.87 | 1.63 B HKD | — | −0.16 HKD | −10660.00% | 0.00% | Tài chính | — |
7713WORLD HOUSEWARE | +6.52% | 0.490 HKD | 4 K | 0.01 | 364.374 M HKD | — | −0.22 HKD | −494.76% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
11418SINOMAX GROUP LIMITED | +6.38% | 0.150 HKD | 62 K | 0.16 | 248.5 M HKD | 4.19 | 0.04 HKD | +311.49% | 2.82% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
11247MIKO INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED | +6.35% | 1.34 HKD | 948 K | 1.42 | 235.008 M HKD | — | −0.09 HKD | +66.85% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
88293SINGASIA HOLDINGS LTD | +6.25% | 0.119 HKD | 114 K | 0.92 | 24.192 M HKD | — | −0.01 HKD | +92.48% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
33737ZHONGZHI PHARMACEUTICAL HLDGS LTD | +6.19% | 1.03 HKD | 26 K | 0.27 | 821.589 M HKD | 4.78 | 0.22 HKD | +183.82% | 15.46% | Công nghệ Sức khỏe | — |
22266LAI SI ENTERPRISE HOLDING LTD | +6.15% | 0.345 HKD | 8 K | 0.05 | 130 M HKD | — | −0.05 HKD | +10.54% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
11283ACCEL GROUP HOLDINGS LTD | +6.12% | 1.04 HKD | 350 K | 0.60 | 794.611 M HKD | 20.55 | 0.05 HKD | −42.37% | 2.35% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
11728CHINA ZHENGTONG AUTO SVCS HLDGS LTD | +6.01% | 0.247 HKD | 283 K | 0.42 | 657.061 M HKD | — | −0.35 HKD | +79.20% | 0.00% | Bán Lẻ | Bán Mạnh |
1146TAI PING CARPETS INTERNATIONAL | +5.98% | 1.24 HKD | 1 K | 0.01 | 248.259 M HKD | 4.64 | 0.27 HKD | +337.15% | 7.69% | Khách hàng Lâu năm | — |
442NORTHEAST ELECTRIC DEVELOPMENT | +5.91% | 0.233 HKD | 10 K | 0.05 | 56.749 M HKD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
6641CHTC FONG'S INTL CO LTD | +5.88% | 0.360 HKD | 2 K | 0.07 | 374.074 M HKD | — | −0.22 HKD | −408.29% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
11901FEIYANG INTL HLDGS GROUP LTD | +5.83% | 0.127 HKD | 2.396 M | 0.92 | 99.84 M HKD | — | −0.01 HKD | +96.13% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
975MONGOLIAN MINING CORP | +5.76% | 9.91 HKD | 1.896 M | 0.73 | 9.814 B HKD | 5.77 | 1.72 HKD | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
11013WAI CHUN GROUP HOLDINGS LTD | +5.69% | 0.130 HKD | 20 K | 0.18 | 32.889 M HKD | — | −0.16 HKD | −62.12% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
330ESPRIT HOLDINGS LTD | +5.63% | 0.225 HKD | 4.943 M | 0.54 | 602.964 M HKD | — | −0.83 HKD | −676.96% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
22199REGINA MIRACLE INTL (HLDGS) LTD | +5.62% | 2.63 HKD | 2 K | 0.01 | 3.048 B HKD | 18.18 | 0.14 HKD | −57.02% | 2.13% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Theo dõi |
2258TOMSON GROUP | +5.62% | 1.88 HKD | 1.277 M | 2.22 | 3.653 B HKD | 88.68 | 0.02 HKD | −85.26% | 5.62% | Tài chính | — |
4439KUANGCHI SCIENCE LIMITED | +5.45% | 0.58 HKD | 180.6 K | 0.87 | 338.631 M HKD | — | −0.01 HKD | +81.97% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
8863OSL GROUP LTD | +5.41% | 7.21 HKD | 2.416 M | 1.51 | 4.284 B HKD | — | −0.60 HKD | +36.64% | 0.00% | Tài chính | — |
95LVGEM (CHINA) REAL ESTATE INV CO | +5.41% | 0.78 HKD | 21.016 M | 0.35 | 3.772 B HKD | — | −0.46 HKD | −384.10% | 0.00% | Tài chính | — |
4438IRICO GROUP NEW ENERGY COMPANY LTD | +5.41% | 3.90 HKD | 200 | 0.00 | 652.392 M HKD | — | −1.46 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
22490LC LOGISTICS INC | +5.37% | 22.55 HKD | 192 K | 1.10 | 6.126 B HKD | 47.94 | 0.47 HKD | −71.23% | 0.00% | Vận chuyển | — |
6088FIT HON TENG LTD | +5.37% | 2.55 HKD | 25.559 M | 1.12 | 17.139 B HKD | 17.91 | 0.14 HKD | −8.19% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
22285CHERVON HLDGS LTD | +5.27% | 23.95 HKD | 864.5 K | 1.03 | 11.626 B HKD | — | −0.56 HKD | — | 2.46% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
1132HING YIP HOLDINGS LTD | +5.26% | 0.140 HKD | 32 K | 0.38 | 229.452 M HKD | 8.92 | 0.02 HKD | — | 0.00% | Tài chính | — |
11397BAGUIO GREEN GROUP LIMITED | +5.17% | 0.61 HKD | 116 K | 0.18 | 240.7 M HKD | 5.37 | 0.11 HKD | +266.13% | 6.55% | Dịch vụ Thương mại | — |
88073CHINA SINGYES NEW MATERIALS HLDGS | +5.17% | 0.305 HKD | 20 K | 0.10 | 150.8 M HKD | — | −0.08 HKD | −95.52% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
22439CHINA TREASURES NEW MATERIALS GROUP | +5.17% | 0.305 HKD | 1.94 M | 0.61 | 290 M HKD | 3.14 | 0.10 HKD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
2232CONTINENTAL AEROSPACE TECHNOLOGIES | +5.17% | 0.183 HKD | 38.514 M | 1.64 | 1.619 B HKD | 10.52 | 0.02 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
2190ZYLOX-TONBRIDGE MEDICAL TECHNOLOGY | +5.06% | 11.22 HKD | 241 K | 1.38 | 3.55 B HKD | — | −0.26 HKD | +63.61% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
88191HONG WEI (ASIA) HOLDINGS CO LTD | +5.04% | 0.250 HKD | 1.814 M | 1.85 | 12.532 M HKD | — | — | — | — | Sản xuất Chế tạo | — |