Mã | Doanh thu/nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22098ZALL SMART COMMERCE GROUP LTD | 83.659 M HKD | 0.445 HKD | +11.25% | 550 K | 1.50 | 4.96 B HKD | 92.71 | 0.00 HKD | — | 0.00% | Vận chuyển | — |
66158ZHENRO PROPERTIES GP LTD | 83.238 M HKD | 0.079 HKD | −3.66% | 1.567 M | 0.43 | 358.156 M HKD | — | −2.11 HKD | −1053.70% | 0.00% | Tài chính | — |
688CHINA OVERSEAS LAND & INVESTMNTS | 61.975 M HKD | 14.42 HKD | −0.69% | 23.118 M | 1.07 | 158.92 B HKD | 5.57 | 2.59 HKD | −41.41% | 5.17% | Tài chính | Sức mua mạnh |
33301RONSHINE CHINA HOLDINGS LIMITED | 60.298 M HKD | 0.156 HKD | +2.63% | 285.5 K | 0.80 | 255.882 M HKD | — | −3.86 HKD | −516.36% | 0.00% | Tài chính | — |
11606CHINA DEV BANK FINL LEASING CO LTD | 50.77 M HKD | 2.18 HKD | +1.87% | 6.648 M | 0.41 | 27.055 B HKD | 6.01 | 0.36 HKD | −3.07% | 4.05% | Tài chính | — |
978CHINA MERCHANTS LAND LIMITED | 37.049 M HKD | 0.305 HKD | +1.67% | 624 K | 1.94 | 1.472 B HKD | 10.07 | 0.03 HKD | −78.00% | 10.00% | Tài chính | — |
9993RADIANCE HOLDINGS GROUP COMPANY LTD | 27.697 M HKD | 3.16 HKD | +2.60% | 9.661 M | 0.55 | 12.459 B HKD | — | −0.15 HKD | −115.25% | 0.00% | Tài chính | — |
3HONGKONG & CHINA GAS CO. LTD. | 26.684 M HKD | 5.90 HKD | +1.90% | 21.287 M | 0.80 | 108.041 B HKD | 18.68 | 0.32 HKD | +17.44% | 6.04% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
22280HC GROUP INC | 26.682 M HKD | 0.192 HKD | −10.28% | 1.086 M | 5.04 | 275.004 M HKD | — | −1.69 HKD | −171.44% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
33991CHANGHONG JIAHUA HOLDING LTD | 25.355 M HKD | 0.440 HKD | +2.33% | 110 K | 0.33 | 640.047 M HKD | 3.14 | 0.14 HKD | +54.18% | 11.36% | Công nghệ Điện tử | — |
881CHINA OVERSEAS GRAND OCEANS GROUP L | 24.302 M HKD | 2.22 HKD | −2.63% | 7.539 M | 0.61 | 8.115 B HKD | 3.07 | 0.72 HKD | −59.32% | 8.77% | Tài chính | Sức mua mạnh |
22772ZHONGLIANG HOLDINGS GROUP CO LTD | 23.405 M HKD | 0.160 HKD | 0.00% | 608.5 K | 0.43 | 587.716 M HKD | — | −1.28 HKD | −240.68% | 0.00% | Tài chính | — |
66999LEADING HLDGS GROUP LTD | 22.021 M HKD | 0.285 HKD | 0.00% | 13 K | 0.03 | 292.679 M HKD | — | −1.40 HKD | −343.48% | 0.00% | Tài chính | — |
22019DEXIN CHINA HOLDINGS CO LTD | 21.275 M HKD | 0.085 HKD | −6.59% | 331 K | 0.11 | 252.394 M HKD | — | −0.81 HKD | −291.99% | 0.00% | Tài chính | — |
241ALIBABA HEALTH INFORMATION TECH LTD | 20.55 M HKD | 3.61 HKD | +1.69% | 38.939 M | 0.41 | 57.107 B HKD | 52.78 | 0.07 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
11733E-COMMODITIES HLDGS LTD | 20.385 M HKD | 1.48 HKD | 0.00% | 2.626 M | 0.69 | 3.993 B HKD | 1.86 | 0.79 HKD | −29.55% | 10.95% | Năng lượng Mỏ | — |
9878HUITONGDA NETWORK CO LTD | 20.206 M HKD | 25.10 HKD | −1.57% | 237.8 K | 0.40 | 14.258 B HKD | 28.38 | 0.88 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh |
11628YUZHOU GROUP HOLDINGS COMPANY LTD | 19.669 M HKD | 0.101 HKD | −2.88% | 1.822 M | 1.21 | 679.694 M HKD | — | −1.83 HKD | −1418.99% | 0.00% | Tài chính | — |
6618JD HEALTH INTERNATIONAL INC | 18.971 M HKD | 24.80 HKD | +1.43% | 7.293 M | 0.91 | 77.982 B HKD | 32.85 | 0.76 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua |
8856VSTECS HOLDINGS LTD | 17.097 M HKD | 4.44 HKD | −1.33% | 1.678 M | 0.95 | 6.466 B HKD | 6.85 | 0.65 HKD | −29.20% | 3.78% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
4400INGDAN INC | 16.713 M HKD | 1.14 HKD | +0.88% | 220 K | 1.15 | 1.563 B HKD | 6.79 | 0.17 HKD | −33.75% | 3.54% | Dịch vụ Phân phối | — |
33900GREENTOWN CHINA HOLDINGS LTD | 15.506 M HKD | 7.73 HKD | −1.15% | 6.267 M | 0.61 | 19.8 B HKD | 5.65 | 1.37 HKD | −12.72% | 7.01% | Tài chính | Sức mua mạnh |
11996REDSUN PROPERTIES GROUP LTD | 14.617 M HKD | 0.082 HKD | +1.23% | 36 K | 0.04 | 268.511 M HKD | — | −2.39 HKD | −631.13% | 0.00% | Tài chính | — |
6060ZHONGAN ONLINE P & C INS CO LTD | 13.555 M HKD | 13.66 HKD | +1.49% | 4.334 M | 0.38 | 19.784 B HKD | 4.55 | 3.00 HKD | +215.11% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1233TIMES CHINA HOLDINGS LTD | 13.365 M HKD | 0.265 HKD | +1.92% | 387 K | 0.27 | 546.472 M HKD | — | −2.36 HKD | −217.72% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Bán Mạnh |
2230MINMETALS LAND LIMITED | 11.545 M HKD | 0.480 HKD | +12.94% | 200 K | 2.84 | 1.422 B HKD | — | −0.30 HKD | −1236.33% | 0.00% | Tài chính | — |
11860MOBVISTA INC | 11.167 M HKD | 2.81 HKD | +1.81% | 482 K | 0.37 | 4.337 B HKD | 26.14 | 0.11 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
2198CHINA SANJIANG FINE CHEMS CO LTD | 11.099 M HKD | 1.61 HKD | −0.62% | 23 K | 0.04 | 1.901 B HKD | 18.81 | 0.09 HKD | −78.00% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
2CLP HOLDINGS LTD | 10.841 M HKD | 66.25 HKD | +2.00% | 4.885 M | 1.11 | 164.093 B HKD | 25.15 | 2.63 HKD | −21.62% | 4.77% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
581CHINA ORIENTAL GROUP COMPANY LTD | 10.649 M HKD | 1.12 HKD | +0.90% | 1.77 M | 0.54 | 4.132 B HKD | — | −0.04 HKD | −105.27% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
5563SHANGHAI INDUSTRIAL URBAN DEVELOP G | 10.438 M HKD | 0.445 HKD | −1.11% | 50 K | 0.14 | 2.151 B HKD | 4.31 | 0.10 HKD | −13.35% | 6.44% | Tài chính | — |
2388BOC HONG KONG(HLDGS) LTD | 10.218 M HKD | 24.45 HKD | +0.62% | 5.532 M | 0.41 | 256.919 B HKD | 7.90 | 3.10 HKD | — | 5.91% | Tài chính | Sức mua mạnh |
3337GREENLAND HONG KONG HOLDINGS LTD | 9.933 M HKD | 0.295 HKD | +1.72% | 239 K | 0.07 | 803.064 M HKD | — | −0.68 HKD | −172.82% | 0.00% | Tài chính | — |
11HANG SENG BANK | 9.721 M HKD | 106.9 HKD | +0.85% | 1.156 M | 0.40 | 201.374 B HKD | 11.92 | 8.97 HKD | — | 6.13% | Tài chính | Theo dõi |
88250SILK ROAD ENERGY SERVICES GROUP LTD | 9.454 M HKD | 0.198 HKD | −0.50% | 10 K | 0.57 | 74.551 M HKD | 6.60 | 0.03 HKD | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
11576QILU EXPRESSWAY COMPANY LTD | 8.905 M HKD | 2.15 HKD | 0.00% | 162 K | 1.84 | 4.3 B HKD | 7.38 | 0.29 HKD | −43.36% | 9.15% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
1810XIAOMI CORPORATION | 8.904 M HKD | 17.56 HKD | +2.45% | 82.026 M | 0.71 | 428.325 B HKD | 23.22 | 0.76 HKD | +130.06% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
6661CHINA DAYE NON-FERROUS METALS | 8.888 M HKD | 0.073 HKD | −1.35% | 5.94 M | 0.55 | 1.324 B HKD | — | −0.00 HKD | −117.62% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
1308SITC INTERNATIONAL HLDGS CO LTD | 8.878 M HKD | 20.25 HKD | −0.25% | 5.23 M | 0.78 | 54.463 B HKD | 13.06 | 1.55 HKD | −53.97% | 5.42% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
1459JUJIANG CONSTRUCTION GROUP CO LTD | 8.603 M HKD | 0.320 HKD | +6.67% | 16 K | 0.23 | 170.675 M HKD | 13.11 | 0.02 HKD | −88.46% | 12.50% | Khách hàng Lâu năm | — |
8817CHINA JINMAO HOLDINGS GROUP LIMITED | 8.457 M HKD | 0.67 HKD | 0.00% | 14.536 M | 0.47 | 9.045 B HKD | — | −0.56 HKD | −225.54% | 5.22% | Tài chính | Mua |
1811CGN NEW ENERGY HOLDINGS CO LTD | 8.351 M HKD | 2.91 HKD | +0.69% | 15.752 M | 0.54 | 12.4 B HKD | 5.95 | 0.49 HKD | +46.19% | 2.45% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
1813KWG GROUP HLDGS LTD | 8.318 M HKD | 0.345 HKD | −1.43% | 4.221 M | 0.47 | 1.196 B HKD | — | −6.07 HKD | −765.22% | 0.00% | Tài chính | Bán |
1268CHINA MEIDONG AUTO HOLDINGS LIMITED | 8.292 M HKD | 2.20 HKD | −16.03% | 47.261 M | 6.55 | 3.527 B HKD | 19.30 | 0.11 HKD | −89.76% | 5.24% | Bán Lẻ | Mua |
22799CHINA CITIC FINL ASSET MGMT CO LTD | 8.233 M HKD | 0.365 HKD | −2.67% | 26.959 M | 0.80 | 30.093 B HKD | 17.63 | 0.02 HKD | +78.45% | 0.00% | Tài chính | Theo dõi |
66909BETTERLIFE HOLDING LTD | 8.233 M HKD | 0.94 HKD | +14.63% | 7 K | 0.09 | 510.45 M HKD | 9.26 | 0.10 HKD | −88.51% | 4.02% | Bán Lẻ | — |
33990MIDEA REAL ESTATE HLDG LTD | 8.076 M HKD | 4.17 HKD | −1.65% | 1.912 M | 2.18 | 6.086 B HKD | 5.52 | 0.76 HKD | −79.35% | 8.49% | Tài chính | Sức mua mạnh |
832CENTRAL CHINA REAL ESTATE LIMITED | 7.92 M HKD | 0.135 HKD | −2.17% | 755 K | 0.49 | 419.399 M HKD | — | −1.20 HKD | −567.97% | 0.00% | Tài chính | — |
11090DA MING INTL HLDGS LTD | 7.726 M HKD | 1.01 HKD | −0.98% | 16 K | 0.14 | 1.269 B HKD | — | −0.19 HKD | −139.43% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
1208MMG LTD | 7.492 M HKD | 2.99 HKD | −0.66% | 29.951 M | 0.33 | 36.508 B HKD | 398.67 | 0.01 HKD | −98.70% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
5535GEMDALE PROPERTIES & INV CORP LTD | 7.355 M HKD | 0.275 HKD | 0.00% | 19.412 M | 1.11 | 4.569 B HKD | 11.46 | 0.02 HKD | −91.76% | 2.76% | Tài chính | — |
135KUNLUN ENERGY COMPANY LIMITED | 7.221 M HKD | 7.97 HKD | +3.10% | 6.98 M | 0.57 | 66.933 B HKD | 10.95 | 0.73 HKD | −77.20% | 3.71% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
11908C&D INTERNATIONAL INVESTMENT GP LTD | 7.106 M HKD | 15.30 HKD | +1.19% | 2.204 M | 0.39 | 28.663 B HKD | 5.90 | 2.59 HKD | −10.44% | 8.60% | Tài chính | Sức mua mạnh |
66188BEIJING DIGITAL TELECOM CO LTD | 7.046 M HKD | 1.81 HKD | 0.00% | 11.5 K | 0.77 | 1.604 B HKD | — | −0.91 HKD | +84.50% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
1958BAIC MOTOR CORPORATION LIMITED | 6.898 M HKD | 2.15 HKD | +0.47% | 9.749 M | 1.00 | 17.153 B HKD | 5.04 | 0.43 HKD | −26.36% | 8.69% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
2638HK ELEC INVS&HK ELEC INVS LTD | 6.884 M HKD | 4.90 HKD | +0.62% | 1.609 M | 0.58 | 43.032 B HKD | 13.72 | 0.36 HKD | +7.62% | 6.58% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
960LONGFOR GROUP HLDGS LTD | 6.877 M HKD | 11.88 HKD | −0.83% | 12.963 M | 0.82 | 78.965 B HKD | 5.19 | 2.29 HKD | −52.42% | 10.26% | Tài chính | Sức mua mạnh |
33698HUISHANG BANK CORPORATION LTD | 6.858 M HKD | 2.36 HKD | 0.00% | 45 K | 0.43 | 32.78 B HKD | 2.12 | 1.11 HKD | — | 5.94% | Tài chính | Bán Mạnh |
1124GUANGDONG LAND HOLDINGS LIMITED | 6.856 M HKD | 0.415 HKD | −1.19% | 10 K | 0.04 | 718.845 M HKD | — | −1.43 HKD | −274.36% | 26.19% | Tài chính | — |
5579BEIJING JINGNENG CLEAN ENRGY CO LTD | 6.844 M HKD | 2.16 HKD | +1.41% | 6.946 M | 0.53 | 17.561 B HKD | 5.23 | 0.41 HKD | — | 6.17% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
11203GDH GUANGNAN (HOLDINGS) LTD | 6.833 M HKD | 0.57 HKD | 0.00% | 42 K | 0.48 | 517.328 M HKD | 7.85 | 0.07 HKD | +21.81% | 5.26% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
22482LOGORY LOGISTICS TECHNOLOGY CO LTD | 6.805 M HKD | 0.84 HKD | 0.00% | 3 K | 0.38 | 1.171 B HKD | — | −0.02 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
11983LUZHOU BANK CO LTD | 6.75 M HKD | 1.92 HKD | −4.00% | 1 K | 0.01 | 5.218 B HKD | 5.21 | 0.37 HKD | — | 5.15% | Tài chính | — |
14HYSAN DEVELOPMENT | 6.729 M HKD | 11.70 HKD | +0.69% | 865.005 K | 0.77 | 11.934 B HKD | — | −0.85 HKD | −163.75% | 9.29% | Tài chính | Sức mua mạnh |
9699HANGZHOU SF INTRA-CITY IND CO LTD | 6.707 M HKD | 11.62 HKD | −1.19% | 591 K | 0.91 | 10.977 B HKD | 192.70 | 0.06 HKD | — | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
11907CHINA RISUN GRP LTD | 6.697 M HKD | 3.07 HKD | +0.66% | 7.644 M | 1.11 | 13.437 B HKD | 14.05 | 0.22 HKD | −70.51% | 2.08% | Năng lượng Mỏ | Mua |
1106LANDSEA GREEN MANAGEMENT LTD | 6.652 M HKD | 0.083 HKD | +2.47% | 24 K | 0.10 | 369.204 M HKD | — | −0.21 HKD | −1.27% | 0.00% | Tài chính | — |
1173K.WAH INTERNATIONAL HLDGS | 6.417 M HKD | 1.80 HKD | +1.69% | 874 K | 1.02 | 5.545 B HKD | 7.03 | 0.26 HKD | −76.11% | 11.86% | Tài chính | Mua |
11272DATANG ENVIRONMENT IND GRP CO LTD | 6.417 M HKD | 0.80 HKD | −9.09% | 78 K | 2.70 | 2.611 B HKD | 4.11 | 0.19 HKD | — | 6.18% | Dịch vụ Thương mại | — |
3398ORIENTAL WATCH HLDGS | 6.387 M HKD | 3.35 HKD | −0.30% | 396 K | 0.92 | 1.638 B HKD | 5.78 | 0.58 HKD | −13.79% | 17.26% | Dịch vụ Phân phối | — |
700TENCENT HOLDINGS LIMITED | 6.384 M HKD | 379.8 HKD | +2.43% | 15.337 M | 0.64 | 3.457 T HKD | 25.54 | 14.87 HKD | −32.59% | 0.92% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
881ZHONGSHENG GROUP HOLDINGS LIMITED | 6.354 M HKD | 13.00 HKD | +0.31% | 4.067 M | 0.59 | 30.918 B HKD | 5.62 | 2.31 HKD | −44.58% | 8.41% | Bán Lẻ | Mua |
2331LI NING CO LTD | 6.294 M HKD | 19.30 HKD | +0.84% | 15.349 M | 0.74 | 49.424 B HKD | 14.31 | 1.35 HKD | −29.16% | 4.71% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
5521CWT INTERNATIONAL LTD | 6.175 M HKD | 0.104 HKD | +1.96% | 2.3 M | 0.05 | 1.163 B HKD | 30.59 | 0.00 HKD | −81.42% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
22738HUAJIN INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | 6.155 M HKD | 1.53 HKD | +3.38% | 226 K | 1.17 | 888 M HKD | 9.71 | 0.16 HKD | +26.89% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
3376YUNFENG FINANCIAL GROUP LTD | 6.137 M HKD | 0.95 HKD | 0.00% | 36 K | 0.72 | 3.674 B HKD | 9.24 | 0.10 HKD | −22.82% | 0.00% | Tài chính | — |
11148XINCHEN CHINA POWER HOLDINGS LTD | 6.122 M HKD | 0.195 HKD | +2.09% | 393 K | 0.08 | 244.902 M HKD | 5.49 | 0.04 HKD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
1578BANK OF TIANJING | 6.047 M HKD | 1.71 HKD | 0.00% | 17.5 K | 0.38 | 10.381 B HKD | 2.53 | 0.68 HKD | — | 7.74% | Tài chính | — |
1896MAOYAN ENTERTAINMENT | 6.029 M HKD | 8.72 HKD | +4.31% | 2.976 M | 1.11 | 9.684 B HKD | 9.97 | 0.87 HKD | +126.46% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
11582CR CONSTRUCTION GROUP HOLDINGS LTD | 6.011 M HKD | 0.450 HKD | +8.43% | 10 K | 0.31 | 207.5 M HKD | 3.13 | 0.14 HKD | +51.21% | 7.95% | Khách hàng Lâu năm | — |
467UNITED ENERGY GROUP LTD. | 5.909 M HKD | 0.56 HKD | −5.08% | 251.822 M | 2.19 | 15.33 B HKD | — | −0.07 HKD | −185.58% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh |
11030SEAZEN GROUP LTD | 5.908 M HKD | 1.36 HKD | −1.45% | 19.506 M | 0.64 | 9.714 B HKD | — | −0.05 HKD | −102.80% | 0.00% | Tài chính | Bán |
9677WEIHAI CITY COMMERCIAL BANK | 5.879 M HKD | 2.51 HKD | −4.20% | 35 K | 1.52 | 15.668 B HKD | 7.86 | 0.32 HKD | — | 4.21% | Tài chính | — |
22289CHARMACY PHARMACEUTICAL CO LTD | 5.843 M HKD | 8.60 HKD | −0.12% | 316.5 K | 1.99 | 929.88 M HKD | 16.35 | 0.53 HKD | +104.67% | 3.83% | Công nghệ Sức khỏe | — |
119POLY PROPERTY GROUP CO LTD | 5.838 M HKD | 1.47 HKD | −1.34% | 3.258 M | 0.57 | 5.694 B HKD | 3.53 | 0.42 HKD | −18.70% | 3.22% | Tài chính | Sức mua mạnh |
33838CHINA STARCH HOLDINGS LIMITED | 5.75 M HKD | 0.184 HKD | +1.66% | 1.39 M | 0.54 | 1.08 B HKD | 9.63 | 0.02 HKD | −72.52% | 3.81% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
316ORIENT OVERSEAS INT | 5.707 M HKD | 124.0 HKD | −0.96% | 1.085 M | 0.60 | 82.679 B HKD | 7.64 | 16.23 HKD | −81.17% | 6.49% | Vận chuyển | Theo dõi |
1099SINOPHARM GROUP CO. LTD. | 5.685 M HKD | 21.75 HKD | +0.46% | 4.916 M | 0.61 | 67.519 B HKD | 6.79 | 3.20 HKD | +6.80% | 4.16% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
1293GRAND BAOXIN AUTO GROUP LTD | 5.659 M HKD | 0.167 HKD | −12.11% | 4.745 M | 5.97 | 539.127 M HKD | 3.11 | 0.05 HKD | −77.05% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
9899CLOUD MUSIC INC | 5.645 M HKD | 103.3 HKD | 0.00% | 62.575 K | 0.14 | 22.258 B HKD | 26.90 | 3.84 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
1905HAITONG UNITRUST INTL FINANCIAL LEA | 5.558 M HKD | 0.72 HKD | 0.00% | 914 K | 0.31 | 5.929 B HKD | 3.65 | 0.20 HKD | +1.96% | 16.42% | Dịch vụ Thương mại | — |
99890ZX INC | 5.516 M HKD | 24.80 HKD | +3.33% | 8.533 M | 2.10 | 12.407 B HKD | 46.13 | 0.54 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
9668CHINA BOHAI BANK | 5.461 M HKD | 0.97 HKD | −1.02% | 12.165 M | 3.92 | 17.407 B HKD | 3.69 | 0.26 HKD | — | 0.00% | Tài chính | — |
22337UNITED STRENGTH POWER HLDGS LTD | 5.438 M HKD | 3.77 HKD | +0.53% | 558 K | 1.03 | 1.404 B HKD | 32.84 | 0.11 HKD | −79.77% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
23BANK OF EAST ASIA LIMITED | 5.436 M HKD | 9.77 HKD | −0.61% | 2.193 M | 2.92 | 25.94 B HKD | 7.40 | 1.32 HKD | — | 5.49% | Tài chính | Theo dõi |
3669CHINA YONGDA AUTOMOBILES SER | 5.428 M HKD | 1.77 HKD | −1.12% | 4.955 M | 1.08 | 3.45 B HKD | 5.38 | 0.33 HKD | −77.93% | 24.40% | Bán Lẻ | Mua |
6123YTO INTL EXPRESS & SUPPLY CHAIN TEC | 5.411 M HKD | 1.59 HKD | 0.00% | 106 K | 0.89 | 664.604 M HKD | 6.87 | 0.23 HKD | −64.57% | 2.08% | Vận chuyển | — |
3396LEGEND HOLDINGS CORPORATION | 5.379 M HKD | 6.48 HKD | +1.41% | 559.8 K | 0.31 | 15.056 B HKD | — | −1.78 HKD | −164.76% | 3.40% | Tài chính | Sức mua mạnh |
11788GUOTAI JUNAN INTL HLDS LTD | 5.375 M HKD | 0.58 HKD | 0.00% | 1.689 M | 0.20 | 5.531 B HKD | 27.49 | 0.02 HKD | −81.47% | 3.45% | Tài chính | — |
297SINOFERT HOLDINGS | 5.344 M HKD | 0.90 HKD | −5.26% | 1.988 M | 0.35 | 6.673 B HKD | 8.70 | 0.10 HKD | −30.28% | 6.56% | Công nghiệp Chế biến | — |