Mã | NHÂN VIÊN FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89618JD.COM INC | 517.124 K | 123.4 CNY | +0.82% | 4.4 K | 0.47 | 364.376 B HKD | 15.58 | 8.58 HKD | +28.26% | 2.30% | Bán Lẻ | — |
2618JD LOGISTICS INC | 457.015 K | 10.22 HKD | +4.29% | 19.508 M | 2.12 | 62.617 B HKD | 116.00 | 0.09 HKD | — | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
1CK HUTCHISON HOLDINGS LIMITED | 309 K | 41.65 HKD | −0.36% | 2.919 M | 0.40 | 158.755 B HKD | 6.79 | 6.14 HKD | −29.50% | 6.86% | Bán Lẻ | Mua |
551YUE YUEN INDUSTRIAL HLDGS | 264.7 K | 15.50 HKD | −0.26% | 3.135 M | 0.91 | 25.191 B HKD | 11.62 | 1.33 HKD | +141.12% | 5.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
762CHINA UNICOM (HONG KONG) LIMITED | 241.735 K | 6.32 HKD | +1.28% | 14.887 M | 0.37 | 190.932 B HKD | 9.27 | 0.68 HKD | +20.61% | 5.52% | Truyền thông | Sức mua mạnh |
6098COUNTRY GARDEN SVCS HLDGS CO LTD | 213.712 K | 6.27 HKD | +0.97% | 29.796 M | 1.07 | 19.624 B HKD | 50.98 | 0.12 HKD | −92.02% | 2.71% | Tài chính | Theo dõi |
267CITIC LIMITED | 188.862 K | 8.41 HKD | −0.83% | 4.751 M | 0.27 | 240.286 B HKD | 3.83 | 2.19 HKD | −9.09% | 7.84% | Tài chính | Mua |
2328PICC PROPERTY & CASUALTY CO | 164.653 K | 10.42 HKD | +0.77% | 27.128 M | 0.68 | 230.435 B HKD | 8.40 | 1.24 HKD | +2.58% | 5.06% | Tài chính | Sức mua mạnh |
6862HAIDILAO INTL HLDG LTD | 153.747 K | 19.85 HKD | −2.65% | 7.293 M | 0.54 | 112.037 B HKD | 21.92 | 0.91 HKD | — | 0.58% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
285BYD ELECTRONIC INTERNATIONAL CO. LT | 150.3 K | 33.45 HKD | −1.18% | 5.816 M | 0.37 | 76.271 B HKD | 16.96 | 1.97 HKD | +59.89% | 0.54% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
11519J&T GLOBAL EXPRESS LIMITED | 149.186 K | 8.19 HKD | −0.85% | 3.991 M | 0.28 | 74.727 B HKD | — | −0.98 HKD | — | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
3323CHINA NATIONAL BUILDING MATERIAL CO | 145.277 K | 3.42 HKD | −3.66% | 31.275 M | 0.60 | 27.244 B HKD | 6.80 | 0.50 HKD | — | 13.32% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
2423KE HOLDINGS INC | 116.344 K | 49.25 HKD | +2.82% | 1.065 M | 0.76 | 171.059 B HKD | 27.22 | 1.81 HKD | — | 2.00% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1099SINOPHARM GROUP CO. LTD. | 115.959 K | 21.85 HKD | −2.02% | 4.387 M | 0.56 | 70.326 B HKD | 6.83 | 3.20 HKD | +6.80% | 3.99% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh |
3690MEITUAN | 114.731 K | 125.0 HKD | −0.48% | 17.698 M | 0.44 | 760.565 B HKD | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
489DONGFENG MOTOR GROUP CO | 112.76 K | 2.91 HKD | 0.00% | 15.719 M | 0.63 | 24.675 B HKD | — | −0.50 HKD | −131.44% | 10.97% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
656FOSUN INTERNATIONAL | 108 K | 5.07 HKD | +1.00% | 1.26 M | 0.42 | 40.779 B HKD | 26.66 | 0.19 HKD | −86.94% | 0.28% | Tài chính | Mua |
6808SUN ART RETAIL GROUP LIMITED | 107.785 K | 1.69 HKD | +1.20% | 4.546 M | 0.84 | 16.122 B HKD | — | −0.02 HKD | −118.23% | 2.66% | Bán Lẻ | Theo dõi |
700TENCENT HOLDINGS LIMITED | 105.417 K | 395.8 HKD | −0.30% | 15.985 M | 0.65 | 3.565 T HKD | 26.61 | 14.87 HKD | −32.59% | 0.63% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
142FIRST PACIFIC CO | 101.469 K | 3.70 HKD | 0.00% | 1.573 M | 0.25 | 16.063 B HKD | 4.00 | 0.93 HKD | +53.71% | 5.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
22602ONEWO INC | 101.284 K | 26.60 HKD | +4.31% | 1.158 M | 0.76 | 27.745 B HKD | 14.50 | 1.83 HKD | — | 1.12% | Tài chính | Sức mua mạnh |
288WH GROUP LIMITED | 101 K | 5.59 HKD | +0.72% | 13.952 M | 0.52 | 73.004 B HKD | 14.56 | 0.38 HKD | −34.46% | 5.27% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
3383AGILE GROUP HOLDING LTD | 100.863 K | 0.78 HKD | +5.41% | 119.434 M | 1.56 | 3.078 B HKD | — | −3.15 HKD | −251.68% | 0.00% | Tài chính | Bán |
3319A-LIVING SMART CITY SERVICES CO LTD | 96.018 K | 3.62 HKD | +2.84% | 22.862 M | 1.63 | 4.558 B HKD | 9.51 | 0.38 HKD | −81.09% | 0.86% | Tài chính | Theo dõi |
2313SHENZHOU INTERNATIONAL GROUP HLDGS | 92.03 K | 81.15 HKD | −2.17% | 3.124 M | 0.62 | 127.248 B HKD | 24.25 | 3.35 HKD | +23.99% | 2.13% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
6666EVERGRANDE PROPERTY SVCS GP LTD | 91.482 K | 0.89 HKD | +32.84% | 317.047 M | 13.17 | 7.135 B HKD | 5.64 | 0.16 HKD | — | 0.00% | Tài chính | — |
3396LEGEND HOLDINGS CORPORATION | 89.577 K | 6.19 HKD | −0.16% | 720.3 K | 0.47 | 14.185 B HKD | — | −1.78 HKD | −164.76% | 3.61% | Tài chính | Sức mua mạnh |
552CHINA COMMUNICATIONS SERVICES CORP | 80.372 K | 3.87 HKD | −0.26% | 1.514 M | 0.19 | 26.942 B HKD | 6.74 | 0.57 HKD | +4.55% | 5.47% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
80992LENOVO GROUP LIMITED | 77 K | 9.36 CNY | −1.99% | 924 K | 1.03 | 126.933 B HKD | 18.75 | 0.55 HKD | −50.59% | 3.67% | Công nghệ Điện tử | — |
371BEIJING ENTERPRISES WATER GP LTD | 76.608 K | 2.46 HKD | −0.40% | 19.765 M | 0.60 | 24.235 B HKD | 13.51 | 0.18 HKD | −55.77% | 6.49% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua |
2357AVICHINA INDUSTRY & TECHNOLOGY | 74.584 K | 3.89 HKD | −0.51% | 8.752 M | 0.54 | 31.254 B HKD | 11.15 | 0.35 HKD | −5.81% | 2.30% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
3320CHINA RESOURCES PHARMACEUTICAL GR | 72.986 K | 6.18 HKD | −0.16% | 6.352 M | 0.39 | 39.14 B HKD | — | — | — | 2.57% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
354CHINASOFT INTERNATIONAL LIMITED | 69.976 K | 4.73 HKD | +1.50% | 13.248 M | 0.58 | 13.398 B HKD | 17.54 | 0.27 HKD | −41.76% | 1.19% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
322TINGYI(CAYMAN ISLANDS)HLDG CORP | 66.807 K | 10.36 HKD | −1.52% | 3.905 M | 0.49 | 57.808 B HKD | 16.92 | 0.61 HKD | −24.73% | 5.02% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
6088FIT HON TENG LTD | 66.148 K | 2.22 HKD | −2.20% | 11.846 M | 0.69 | 15.793 B HKD | 15.59 | 0.14 HKD | −8.19% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
966CHINA TAIPING INSURANCE HOLDINGS CO | 65.378 K | 8.82 HKD | 0.00% | 12.518 M | 1.41 | 30.154 B HKD | 5.90 | 1.50 HKD | −28.48% | 3.10% | Tài chính | Mua |
2232CRYSTAL INTL GROUP LTD | 65 K | 4.33 HKD | −1.14% | 1.029 M | 0.53 | 12.609 B HKD | 9.65 | 0.45 HKD | +0.79% | 3.80% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
1109CHINA RESOURCES LAND | 61.658 K | 31.20 HKD | −2.19% | 19.22 M | 0.84 | 219.633 B HKD | 6.43 | 4.85 HKD | −11.51% | 5.23% | Tài chính | Sức mua mạnh |
2020ANTA SPORTS PRODUCTS | 60.5 K | 89.05 HKD | −1.27% | 3.78 M | 0.59 | 252.365 B HKD | 22.39 | 3.98 HKD | +17.32% | 1.72% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
175GEELY AUTOMOBILE HOLDINGS LIMITED | 60 K | 10.10 HKD | −1.17% | 16.152 M | 0.36 | 102.848 B HKD | 18.09 | 0.56 HKD | −2.95% | 2.05% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
1193CHINA RESOURCES GAS GROUP LTD. | 58.608 K | 27.50 HKD | 0.00% | 2.099 M | 0.46 | 61.922 B HKD | 11.94 | 2.30 HKD | −18.32% | 3.85% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
1113CK ASSET HOLDINGS LTD | 57 K | 35.05 HKD | −0.85% | 2.903 M | 0.54 | 123.581 B HKD | 7.22 | 4.85 HKD | −16.14% | 6.48% | Tài chính | Mua |
33718BEIJING ENTERPRISES URBAN RES GROUP | 56.776 K | 0.500 HKD | 0.00% | 100 K | 0.20 | 1.761 B HKD | — | — | — | 4.44% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh |
19SWIRE PACIFIC | 53.964 K | 68.25 HKD | −1.59% | 850 K | 0.59 | 89.221 B HKD | 3.42 | 19.96 HKD | — | 4.62% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
813SHIMAO GROUP HOLDINGS LTD | 53.836 K | 1.27 HKD | +1.60% | 241.912 M | 0.70 | 4.019 B HKD | — | −6.16 HKD | +33.43% | 0.00% | Tài chính | Bán |
66963SUNSHINE INSURANCE GROUP CO LTD | 50.629 K | 2.63 HKD | −0.75% | 5.808 M | 2.11 | 36.235 B HKD | 7.23 | 0.36 HKD | −41.09% | 7.63% | Tài chính | Mua |
1378CHINA HONGQIAO GROUP LTD | 48.908 K | 11.86 HKD | −0.50% | 18.285 M | 0.47 | 111.811 B HKD | 8.99 | 1.32 HKD | −36.01% | 1.86% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh |
669TECHTRONIC INDUSTRIES CO | 47.224 K | 109.2 HKD | +2.92% | 2.13 M | 0.45 | 207.138 B HKD | 26.23 | 4.16 HKD | −10.34% | 1.64% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
2319CHINA MENGNIU DAIRY CO | 46.064 K | 16.46 HKD | −2.14% | 15.05 M | 0.62 | 66.058 B HKD | 12.18 | 1.35 HKD | −11.38% | 2.64% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
22869GREENTOWN SERVICE GROUP CO LTD | 46.023 K | 4.66 HKD | −0.64% | 7.374 M | 0.64 | 13.192 B HKD | 22.23 | 0.21 HKD | −32.99% | 2.42% | Tài chính | Mua |
22669CHINA OVERSEAS PROPERTY HLDGS LTD | 43.012 K | 5.78 HKD | +0.52% | 12.772 M | 0.75 | 17.256 B HKD | — | — | — | 2.57% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1209CHINA RESOURCES MIXC LIFEST SVS LTD | 40.977 K | 32.00 HKD | +0.31% | 5.228 M | 0.95 | 68.932 B HKD | 22.58 | 1.42 HKD | +55.58% | 1.99% | Tài chính | Sức mua mạnh |
16SUN HUNG KAI PROPERTIES LTD | 40 K | 79.30 HKD | −0.44% | 2.178 M | 0.58 | 225.592 B HKD | 9.33 | 8.50 HKD | −12.91% | 5.97% | Tài chính | Mua |
1836STELLA INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | 39.9 K | 14.06 HKD | +1.01% | 167 K | 0.13 | 11.969 B HKD | 10.10 | 1.39 HKD | +58.35% | 5.86% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
1918SUNAC CHINA HLDGS | 39.228 K | 1.59 HKD | +8.16% | 639.376 M | 1.49 | 11.168 B HKD | — | −2.28 HKD | +74.80% | 0.00% | Tài chính | Bán |
22199REGINA MIRACLE INTL (HLDGS) LTD | 39 K | 2.70 HKD | −7.22% | 79 K | 0.30 | 3.587 B HKD | 18.66 | 0.14 HKD | −57.02% | 1.81% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Theo dõi |
66919RENRUI HUMAN RES TECH HLDS LTD | 36.915 K | 3.92 HKD | −0.25% | 300 | 0.01 | 581.566 M HKD | 13.65 | 0.29 HKD | −61.10% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
2038FIH MOBILE LTD | 36.657 K | 0.79 HKD | 0.00% | 1.764 M | 0.19 | 6.272 B HKD | — | −0.12 HKD | −316.70% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
9961TRIP COM GROUP LTD | 36.249 K | 434.8 HKD | +0.93% | 868.002 K | 0.50 | 274.791 B HKD | 26.70 | 16.29 HKD | +658.29% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
179JOHNSON ELECTRIC HOLDINGS | 35 K | 12.40 HKD | +4.73% | 2.531 M | 2.51 | 10.971 B HKD | 6.54 | 1.89 HKD | +7.60% | 4.29% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
2688ENN ENERGY HOLDINGS LTD | 34.907 K | 76.30 HKD | −2.43% | 768.006 K | 0.20 | 86.728 B HKD | 11.43 | 6.67 HKD | −19.28% | 3.79% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
148KINGBOARD HOLDINGS LTD | 34 K | 19.85 HKD | −1.68% | 1.999 M | 0.47 | 21.834 B HKD | 10.67 | 1.86 HKD | −80.86% | 7.16% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh |
66049POLY PROPERTY SERVICES CO LTD | 33.902 K | 35.45 HKD | −0.70% | 3.34 M | 1.26 | 18.232 B HKD | 12.77 | 2.78 HKD | +50.85% | 1.72% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1810XIAOMI CORPORATION | 33.627 K | 19.94 HKD | +0.61% | 49.29 M | 0.37 | 817.578 B HKD | 25.87 | 0.77 HKD | +623.08% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
220UNI-PRESIDENT CHINA HOLDINGS LTD | 33.539 K | 7.22 HKD | −0.28% | 7.273 M | 0.51 | 31.142 B HKD | 16.90 | 0.43 HKD | +2.08% | 5.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
66MTR CORPORATION LTD | 33.405 K | 29.05 HKD | +0.00% | 2.545 M | 0.44 | 177.331 B HKD | 23.17 | 1.25 HKD | −18.79% | 4.59% | Vận chuyển | Mua |
6636KERRY LOGISTICS NETWORK LIMITED | 33.13 K | 9.11 HKD | +2.13% | 704 K | 0.65 | 15.851 B HKD | 13.60 | 0.67 HKD | −78.97% | 5.36% | Vận chuyển | Mua |
1958BAIC MOTOR CORPORATION LIMITED | 31.711 K | 2.33 HKD | +0.87% | 7.874 M | 0.81 | 18.515 B HKD | 5.46 | 0.43 HKD | −26.36% | 8.05% | Khách hàng Lâu năm | Theo dõi |
2015LI AUTO INC | 31.591 K | 95.55 HKD | −4.16% | 7.749 M | 0.60 | 203.551 B HKD | 15.84 | 6.03 HKD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
3311LUEN THAI HLDGS | 31.3 K | 0.193 HKD | −3.02% | 301 K | 8.03 | 199.584 M HKD | — | −0.05 HKD | −153.86% | 19.79% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
751SKYWORTH GROUP LTD | 31.2 K | 3.10 HKD | −0.64% | 1.656 M | 0.41 | 7.534 B HKD | 6.57 | 0.47 HKD | −35.24% | 0.94% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
881ZHONGSHENG GROUP HOLDINGS LIMITED | 31.18 K | 15.58 HKD | +1.83% | 2.223 M | 0.40 | 35.928 B HKD | 6.73 | 2.31 HKD | −44.58% | 7.24% | Bán Lẻ | Mua |
392BEIJING ENTERPRISE HLDGS | 31 K | 28.00 HKD | −0.88% | 1.659 M | 0.65 | 35.224 B HKD | 6.42 | 4.36 HKD | −44.48% | 7.25% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh |
6110TOPSPORTS INTERNATIONAL HOLD | 30.978 K | 5.74 HKD | −0.17% | 2.199 M | 0.20 | 35.843 B HKD | 15.78 | 0.36 HKD | −34.28% | 3.87% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
2018AAC TECHNOLOGIES HOLDINGS INC | 29.922 K | 24.05 HKD | −7.50% | 8.761 M | 1.45 | 31.94 B HKD | 36.70 | 0.66 HKD | −50.06% | 0.45% | Công nghệ Điện tử | Mua |
1999MAN WAH HOLDINGS LTD | 29.837 K | 6.95 HKD | +0.29% | 13.39 M | 1.77 | 24.545 B HKD | 11.76 | 0.59 HKD | +4.07% | 3.95% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
2382SUNNY OPTICAL TECHNOLOGY GROUP | 29.524 K | 43.80 HKD | +1.27% | 8.995 M | 0.78 | 46.751 B HKD | 39.56 | 1.11 HKD | −79.83% | 1.17% | Công nghệ Điện tử | Mua |
960LONGFOR GROUP HLDGS LTD | 29.116 K | 14.44 HKD | +4.64% | 43.993 M | 1.40 | 81.994 B HKD | 6.31 | 2.29 HKD | −52.42% | 9.88% | Tài chính | Sức mua mạnh |
1929CHOW TAI FOOK JEWELLERY GROUP LTD | 28.9 K | 10.80 HKD | +1.12% | 4.514 M | 0.56 | 106.469 B HKD | 16.36 | 0.66 HKD | −10.51% | 11.73% | Khách hàng Lâu năm | Mua |
520XIABUXIABU CATERING MGT(CHINA)HLDGS | 28.665 K | 2.22 HKD | −0.89% | 9.902 M | 0.55 | 2.326 B HKD | — | −0.20 HKD | +39.48% | 2.85% | Dịch vụ Khách hàng | Theo dõi |
8884CIFI HOLDINGS GROUP CO LIMITED | 28.023 K | 0.495 HKD | +1.02% | 792.399 M | 1.66 | 3.93 B HKD | — | −0.98 HKD | −192.45% | 0.00% | Tài chính | Bán |
17NEW WORLD DEVELOPMENT CO | 28 K | 9.43 HKD | −0.21% | 4.331 M | 0.40 | 22.952 B HKD | 41.32 | 0.23 HKD | −63.70% | 5.48% | Tài chính | Theo dõi |
22678TEXHONG INTERNATIONAL GROUP LTD | 27.655 K | 4.82 HKD | +0.63% | 107 K | 0.22 | 4.526 B HKD | — | −0.48 HKD | −113.70% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
3808SINOTRUK (HONG KONG) LTD | 27.413 K | 20.35 HKD | −1.93% | 3.273 M | 0.73 | 58.257 B HKD | 9.58 | 2.12 HKD | +12.94% | 1.56% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
135KUNLUN ENERGY COMPANY LIMITED | 27.138 K | 8.31 HKD | +0.24% | 5.156 M | 0.32 | 71.522 B HKD | 11.42 | 0.73 HKD | −77.20% | 3.48% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
291CHINA RESOURCES BEER (HOLDINGS) CO | 27 K | 36.20 HKD | −2.69% | 8.24 M | 0.80 | 122.468 B HKD | 20.24 | 1.79 HKD | +5.35% | 1.72% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh |
1179H WORLD GROUP LIMITED | 26.985 K | 33.10 HKD | +3.76% | 706.6 K | 0.30 | 103.762 B HKD | 24.39 | 1.36 HKD | — | 1.54% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
1516SUNAC SERVICES HLDGS | 26.795 K | 2.27 HKD | +5.58% | 36.807 M | 1.59 | 6.236 B HKD | — | −0.15 HKD | −129.82% | 7.45% | Tài chính | Theo dõi |
1024KUAISHOU TECHNOLOGY | 26.418 K | 58.10 HKD | −0.09% | 20.916 M | 0.55 | 249.452 B HKD | 37.47 | 1.55 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
11126DREAM INTERNATIONAL | 26.21 K | 4.65 HKD | −0.43% | 238 K | 0.14 | 3.188 B HKD | 3.79 | 1.23 HKD | +328.67% | 10.62% | Khách hàng Lâu năm | — |
69SHANGRI-LA ASIA | 26.1 K | 6.05 HKD | −0.17% | 245 K | 0.19 | 21.434 B HKD | 15.05 | 0.40 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
1928SANDS CHINA LTD | 25.906 K | 20.90 HKD | +0.24% | 15.977 M | 0.74 | 165.51 B HKD | 31.24 | 0.67 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh |
1177SINO BIOPHARMACEUTICAL | 25.806 K | 3.08 HKD | −1.28% | 17.707 M | 0.34 | 57.285 B HKD | 22.02 | 0.14 HKD | −38.32% | 2.61% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
819TIANNENG POWER INTERNATIONAL LTD | 25.776 K | 6.40 HKD | −0.16% | 2.7 M | 0.53 | 7.309 B HKD | 3.65 | 1.75 HKD | +29.19% | 6.16% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
980LIANHUA SUPERMARKET HLDGS CO LTD | 25.735 K | 0.345 HKD | −4.17% | 410 K | 0.13 | 414.252 M HKD | — | −0.77 HKD | −68.15% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
11962EVERGREEN PRODUCTS GP LTD | 25.371 K | 0.495 HKD | −2.94% | 266 K | 1.58 | 334.201 M HKD | 6.58 | 0.08 HKD | −4.57% | 15.49% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
2777GUANGZHOU R&F PROPERTIES | 25.143 K | 1.22 HKD | +3.39% | 35.694 M | 2.29 | 4.015 B HKD | — | −5.87 HKD | −10.41% | 0.00% | Tài chính | Bán |
1876BUDWEISER BREWING COMPANY APAC LTD | 24.973 K | 11.34 HKD | +0.35% | 5.965 M | 0.48 | 148.326 B HKD | 22.55 | 0.50 HKD | −9.86% | 2.64% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
1070TCL ELECTRONICS HOLDINGS LTD | 24.62 K | 5.50 HKD | −8.03% | 14.99 M | 1.60 | 15.676 B HKD | 18.48 | 0.30 HKD | −37.35% | 2.04% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh |
1995EVER SUNSHINE SERVICES GROUP LTD | 24.605 K | 2.04 HKD | +2.00% | 8.079 M | 0.80 | 3.236 B HKD | 7.40 | 0.28 HKD | −37.57% | 5.09% | Tài chính | Mua |