Mã | Khối lượng Tương đối | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22310TIMES UNIVERSAL GROUP HOLDINGS LTD | 86.05 | 0.073 HKD | +231.82% | 78.532 M | 24.043 M HKD | — | −0.01 HKD | +60.42% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
22443AUTOSTREETS DEVELOPMENT LTD | 32.05 | 14.800 HKD | +3225.84% | 6.026 M | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — |
31CHINA AEROSPACE INTERNATIONAL HLDGS | 18.11 | 0.385 HKD | +13.24% | 23.998 M | 1.049 B HKD | 296.15 | 0.00 HKD | −98.84% | 7.35% | Công nghệ Điện tử | — |
88417DADI EDUCATION HOLDINGS LTD | 16.14 | 0.019 HKD | +18.75% | 2.84 M | 28.006 M HKD | — | −0.00 HKD | −880.00% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
11389MAJOR HOLDINGS LIMITED | 13.26 | 0.182 HKD | +19.74% | 4.148 M | 84.259 M HKD | — | −0.05 HKD | −882.98% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
11270LANGHAM HOSP&LANGH HOSP INVS LTD | 10.29 | 0.96 HKD | +9.09% | 6.884 M | 2.969 B HKD | 2.94 | 0.33 HKD | — | 3.30% | Tài chính | — |
11011CHINA NT PHARMA GROUP CO LTD | 9.35 | 0.021 HKD | +10.53% | 56.947 M | 49.877 M HKD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
88030FLYING FINANCIAL SERVICE HLDGS LTD | 8.92 | 0.350 HKD | −2.78% | 3.965 M | 30.53 M HKD | 0.74 | 0.47 HKD | — | 0.00% | Tài chính | — |
33860EPS CREATIVE HEALTH TECH GRP LTD | 8.62 | 0.80 HKD | −5.88% | 125 K | 443.851 M HKD | — | −0.09 HKD | −1188.06% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
33882SKY LIGHT HLDGS LTD | 8.31 | 0.83 HKD | −27.83% | 17.868 M | 1.16 B HKD | — | −0.08 HKD | −1945.00% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
88187JIMU GROUP LTD | 7.81 | 0.465 HKD | −2.11% | 12.435 M | 51.464 M HKD | — | −0.09 HKD | +83.04% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
9900GAIN PLUS HLDGS LTD | 7.55 | 1.20 HKD | −11.11% | 1.1 M | 502.2 M HKD | 9.75 | 0.12 HKD | +42.97% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
9905WALNUT CAPITAL LTD | 7.38 | 0.390 HKD | +32.20% | 4.771 M | 309.898 M HKD | — | −0.03 HKD | +60.45% | 0.00% | Tài chính | — |
5518TUNGTEX HLDGS | 6.97 | 0.240 HKD | 0.00% | 1.12 M | 107.805 M HKD | 42.11 | 0.01 HKD | — | 2.09% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
11683HOPE LIFE INTERNATIONAL HLDGS LTD | 6.68 | 0.072 HKD | 0.00% | 3.596 M | 111.974 M HKD | — | −0.00 HKD | −128.76% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
2228CHINA ENERGY DEVELOPMENT HOLDS LTD | 6.61 | 0.105 HKD | +5.00% | 6.73 M | 950.534 M HKD | 18.75 | 0.01 HKD | −42.86% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
6607FULLSHARE HOLDINGS LIMITED | 6.43 | 0.480 HKD | +4.35% | 384 K | 284.852 M HKD | — | −1.88 HKD | +77.21% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
22265HONGCHENG ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY | 6.41 | 0.80 HKD | +5.26% | 295 K | 760 M HKD | 41.24 | 0.02 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
22407GAUSH MEDITECH LTD | 6.38 | 17.76 HKD | −4.21% | 376.7 K | 2.743 B HKD | 13.62 | 1.30 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Theo dõi |
99689JTF INTERNATIONAL HLDGS LTD | 6.11 | 0.56 HKD | 0.00% | 10.1 M | 520.8 M HKD | — | −0.00 HKD | −104.58% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
66898CHINA ALUMINUM CANS HLDGS LTD | 5.88 | 0.63 HKD | 0.00% | 1.28 M | 599.512 M HKD | 38.18 | 0.02 HKD | +26.92% | 1.06% | Công nghiệp Chế biến | — |
3368PARKSON RETAIL GROUP LTD | 5.71 | 0.113 HKD | −3.42% | 3.347 M | 308.24 M HKD | 4.11 | 0.03 HKD | — | 9.32% | Bán Lẻ | — |
11483NET-A-GO TECHNOLOGY COMPANY LTD | 5.66 | 1.18 HKD | −4.07% | 128 K | 977.85 M HKD | — | −0.04 HKD | −190.33% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
22172MICROPORT NEUROTECH LTD | 5.43 | 9.57 HKD | +8.50% | 4.138 M | 5.139 B HKD | 34.75 | 0.28 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
88021WLS HOLDINGS LTD (BERMUDA) | 5.27 | 0.026 HKD | +8.33% | 15.51 M | 344.81 M HKD | — | −0.01 HKD | −275.61% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
88072ROMA (META) GROUP LTD | 5.05 | 0.026 HKD | 0.00% | 3.6 M | 21.448 M HKD | — | −0.04 HKD | +86.26% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
11007LONGHUI INTL HLDGS LTD | 4.78 | 1.69 HKD | +14.19% | 2.8 M | 155.952 M HKD | — | −0.16 HKD | +76.30% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
88106SHENGHUA LANDE SCITECH LTD | 4.70 | 0.060 HKD | −15.49% | 630 K | 35.965 M HKD | — | −0.09 HKD | −857.38% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
9922ANXIAN YUAN CHINA HOLDINGS LIMITED | 4.48 | 0.168 HKD | −7.69% | 8.97 M | 404.288 M HKD | 3.83 | 0.04 HKD | +12.56% | 12.64% | Dịch vụ Phân phối | — |
88292WORLDGATE GLOBAL LOGISTICS LTD | 4.46 | 0.074 HKD | +12.12% | 620 K | 41.818 M HKD | — | −0.05 HKD | +26.15% | 0.00% | Vận chuyển | — |
11206TECHNOVATOR INTL LTD | 4.45 | 0.270 HKD | 0.00% | 828 K | 211.192 M HKD | — | −0.14 HKD | −300.86% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
5565ART GROUP HOLDINGS LTD | 4.45 | 0.203 HKD | −6.45% | 20.02 M | 583.471 M HKD | — | −0.12 HKD | −545.65% | 0.00% | Tài chính | — |
682CHAODA MODERN AGRICULTURE HLDGS | 4.29 | 0.033 HKD | +10.00% | 6.836 M | 98.867 M HKD | — | −0.00 HKD | +70.53% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
8866CHINA QINFA GROUP LIMITED | 4.26 | 0.66 HKD | +15.79% | 12.478 M | 1.421 B HKD | 7.73 | 0.09 HKD | −93.64% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
11433CIRTEK HLDGS LTD | 4.26 | 0.038 HKD | −5.00% | 1.2 M | 80 M HKD | — | −0.01 HKD | −270.67% | 5.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
22203BRAINHOLE TECHNOLOGY LTD | 4.25 | 0.097 HKD | −6.73% | 5.81 M | 83.2 M HKD | — | −0.04 HKD | +33.85% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
22680INNOVAX HOLDINGS LTD | 4.19 | 0.310 HKD | +3.33% | 302 K | 120 M HKD | 10.23 | 0.03 HKD | +72.16% | 0.00% | Tài chính | — |
66908HG SEMICONDUCTOR LTD | 4.13 | 0.47 HKD | −7.84% | 8.217 M | 383.038 M HKD | — | −0.26 HKD | +76.70% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
88040COOLPOINT INNONISM HOLDING LIMITED | 4.05 | 0.54 HKD | −8.47% | 625 K | 200.6 M HKD | 40.91 | 0.01 HKD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
5573TAO HEUNG HOLDINGS LIMITED | 4.02 | 0.76 HKD | +4.11% | 263 K | 740.474 M HKD | 10.47 | 0.07 HKD | — | 8.22% | Dịch vụ Khách hàng | — |
22598LIANLIAN DIGITECH CO LTD | 4.00 | 9.90 HKD | +4.32% | 825 K | 10.24 B HKD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh |
22252SHANGHAI MICROPORT MEDBOT (GROUP) C | 3.84 | 13.80 HKD | +2.99% | 1.561 M | 12.845 B HKD | — | −1.17 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
4431GREATER CHINA FINANCIAL HOLDINGS | 3.84 | 0.077 HKD | −2.53% | 3.484 M | 614.293 M HKD | — | −0.06 HKD | −133.85% | 0.00% | Tài chính | — |
1147INTERNATIONAL BUSINESS SETTLEMENT H | 3.74 | 0.092 HKD | +9.52% | 725 K | 1.707 B HKD | — | −0.01 HKD | −44.19% | 0.00% | Tài chính | — |
33389HENGDELI HOLDINGS LIMITED | 3.48 | 0.137 HKD | +0.74% | 1.475 M | 598.947 M HKD | 16.51 | 0.01 HKD | +15.28% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — |
22535WK GROUP (HOLDINGS) LTD | 3.46 | 0.57 HKD | −1.72% | 9.15 M | 1.16 B HKD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
88079WISDOMCOME GROUP HOLDINGS LTD | 3.44 | 0.039 HKD | +11.43% | 2.41 M | 72.61 M HKD | — | −0.09 HKD | +52.33% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
66913SOUTH CHINA VOCATIONAL EDUCATION GR | 3.42 | 0.400 HKD | −5.88% | 304 K | 566.95 M HKD | 4.24 | 0.09 HKD | −32.01% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
980LIANHUA SUPERMARKET HLDGS CO LTD | 3.29 | 0.440 HKD | −1.12% | 2.199 M | 498.222 M HKD | — | −0.77 HKD | −68.15% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
9929SEM HLDGS LTD | 3.16 | 0.050 HKD | −9.09% | 600 K | 110 M HKD | — | −0.00 HKD | −62.50% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
8818HI SUN TECHNOLOGY(CHINA) LTD | 3.03 | 0.470 HKD | −1.05% | 927 K | 1.319 B HKD | 3.52 | 0.13 HKD | −89.21% | 0.00% | Tài chính | — |
9958LITIAN PICTURES HOLDINGS LTD | 3.03 | 1.92 HKD | −9.00% | 478 K | 633 M HKD | — | −0.56 HKD | −84.84% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |
88113HI LEVEL TECHNOLOGY HOLDINGS LTD | 2.96 | 0.063 HKD | 0.00% | 530 K | 61.052 M HKD | 8.08 | 0.01 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
22528FORWARD FASHION (INTL) HLDGS CO LTD | 2.96 | 0.222 HKD | −7.11% | 230 K | 95.6 M HKD | — | −0.04 HKD | −152.36% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
7711ASIA ALLIED INFRASTRUCTURE HLDGS LT | 2.95 | 0.470 HKD | 0.00% | 1.572 M | 834.885 M HKD | 6.29 | 0.07 HKD | — | 4.64% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
33302KINERGY CORPORATION LTD | 2.92 | 0.230 HKD | −16.36% | 1.196 M | 253.108 M HKD | — | −0.02 HKD | −121.32% | 3.16% | Sản xuất Chế tạo | — |
99669BEISEN HLDG LTD | 2.87 | 5.03 HKD | +6.34% | 3.506 M | 3.399 B HKD | — | −8.92 HKD | −322.24% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
11653MOS HOUSE GROUP LTD | 2.87 | 0.310 HKD | −4.62% | 2.516 M | 92.338 M HKD | 43.06 | 0.01 HKD | −92.10% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
9924KHOON GROUP LTD | 2.82 | 0.67 HKD | +13.56% | 1.88 M | 590 M HKD | — | −0.01 HKD | −453.85% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
9926AKESO INC | 2.80 | 43.30 HKD | +35.31% | 65.317 M | 27.707 B HKD | 15.63 | 2.77 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
22882HONG KONG RESOURCES HOLDINGS CO. LT | 2.74 | 0.63 HKD | −3.08% | 628.244 K | 175.287 M HKD | — | −0.36 HKD | +4.79% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
11711ULFERTS INTERNATIONAL LTD | 2.74 | 0.090 HKD | −3.23% | 1.02 M | 74.4 M HKD | — | −0.04 HKD | −266.96% | 0.00% | Bán Lẻ | — |
2126JW (CAYMAN) THERAPEUTICS CO. LTD | 2.74 | 2.35 HKD | +8.29% | 930 K | 899.615 M HKD | — | −2.09 HKD | +2.28% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
6689EPI (HOLDINGS) LTD | 2.71 | 0.027 HKD | +8.00% | 38.145 M | 131.009 M HKD | 6.59 | 0.00 HKD | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
1717AUSNUTRIA DAIRY CORP LTD | 2.71 | 2.30 HKD | −0.43% | 503 K | 4.112 B HKD | 20.95 | 0.11 HKD | −84.90% | 2.60% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
993TERMBRAY INDUSTRIES INTL(HLDGS) | 2.70 | 0.60 HKD | +3.45% | 212 K | 1.547 B HKD | 130.43 | 0.00 HKD | −42.50% | 0.00% | Tài chính | — |
950LEES PHARMACEUTICAL HLDGS | 2.65 | 1.24 HKD | 0.00% | 190 K | 730.156 M HKD | 43.66 | 0.03 HKD | −99.16% | 1.45% | Công nghệ Sức khỏe | Bán Mạnh |
88500ICON CULTURE GLOBAL COMPANY LTD | 2.65 | 0.390 HKD | +2.63% | 296 K | 82.08 M HKD | — | −0.51 HKD | −1671.38% | 0.00% | Hỗn hợp | — |
11949PLATT NERA INTERNATIONAL LTD | 2.63 | 0.420 HKD | +1.20% | 21.934 M | 249 M HKD | 123.53 | 0.00 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
5526LISI GROUP (HOLDINGS) LTD | 2.61 | 0.062 HKD | 0.00% | 13.17 M | 498.729 M HKD | 1.15 | 0.05 HKD | — | 0.00% | Bán Lẻ | — |
3369WING TAI PROPERTIES LTD | 2.59 | 2.17 HKD | +2.84% | 102 K | 2.864 B HKD | — | −0.66 HKD | −204.03% | 12.80% | Tài chính | Theo dõi |
4484FORGAME HOLDINGS LIMITED | 2.57 | 0.83 HKD | −1.19% | 126 K | 120.414 M HKD | — | −0.14 HKD | −191.67% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
2292ASIA STANDARD HOTEL GROUP | 2.57 | 0.078 HKD | +11.43% | 881.884 K | 141.263 M HKD | — | −0.24 HKD | −6443.24% | 0.00% | Tài chính | — |
88429SV VISION LTD | 2.49 | 0.039 HKD | +8.33% | 785 K | 17.28 M HKD | — | −0.02 HKD | +36.30% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — |
9966ALPHAMAB ONCOLOGY | 2.49 | 2.53 HKD | +4.12% | 31.796 M | 2.345 B HKD | — | −0.24 HKD | +55.09% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Bán |
6629YUE DA INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | 2.48 | 0.166 HKD | −0.60% | 719 K | 195.161 M HKD | 11.22 | 0.01 HKD | −4.52% | 0.00% | Tài chính | — |
11152MOMENTUM FINANCIAL HOLDINGS LTD | 2.48 | 0.163 HKD | +18.12% | 7.224 M | 135.516 M HKD | 7.87 | 0.02 HKD | +30.19% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
88451SUNLIGHT (1977) HLDGS LTD | 2.46 | 0.100 HKD | +7.53% | 610 K | 74.4 M HKD | 15.15 | 0.01 HKD | +725.00% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
9878HUITONGDA NETWORK CO LTD | 2.45 | 28.60 HKD | +0.70% | 1.15 M | 15.879 B HKD | 32.33 | 0.88 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh |
3376YUNFENG FINANCIAL GROUP LTD | 2.43 | 0.91 HKD | −3.19% | 158 K | 3.636 B HKD | 8.85 | 0.10 HKD | −22.82% | 0.00% | Tài chính | — |
1905HAITONG UNITRUST INTL FINANCIAL LEA | 2.43 | 0.76 HKD | −1.30% | 4.876 M | 6.341 B HKD | 3.85 | 0.20 HKD | +1.96% | 15.35% | Dịch vụ Thương mại | — |
6690UNI-BIO SCIENCE GROUP LIMITED | 2.40 | 0.075 HKD | +20.97% | 34.705 M | 381.268 M HKD | 6.76 | 0.01 HKD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
22355BAOYE GROUP COMPANY LIMITED | 2.38 | 4.98 HKD | −0.40% | 294 K | 2.604 B HKD | 2.63 | 1.89 HKD | +11.64% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — |
88037CHINA BIOTECH SERVICES HLDGS LTD | 2.37 | 0.335 HKD | −2.90% | 90 K | 332.315 M HKD | — | −0.10 HKD | −593.03% | 2.90% | Công nghệ Sức khỏe | — |
7726DIT GROUP LTD | 2.36 | 0.182 HKD | +13.75% | 2.09 M | 496.175 M HKD | — | −0.10 HKD | −318.45% | 0.00% | Tài chính | — |
66911PU'ER LANCANG ANCIENT TEA CO LTD | 2.31 | 12.88 HKD | +2.22% | 17.8 K | 1.058 B HKD | 11.16 | 1.15 HKD | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
6623SINOMEDIA HOLDING LIMITED | 2.27 | 1.16 HKD | +0.87% | 372 K | 525.443 M HKD | 5.02 | 0.23 HKD | +142.24% | 3.91% | Dịch vụ Thương mại | — |
11450BE FRIENDS HOLDING LTD | 2.25 | 1.36 HKD | +9.68% | 2.714 M | 1.725 B HKD | 14.29 | 0.10 HKD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
22420ZIBUYU GROUP LIMITED | 2.25 | 3.75 HKD | +9.65% | 118 K | 1.71 B HKD | — | −0.57 HKD | −218.74% | 1.46% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
658CHINA HIGH SPEED TRANS EQUIP GROUP | 2.24 | 1.12 HKD | −2.61% | 5.061 M | 1.881 B HKD | 16.09 | 0.07 HKD | −92.82% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — |
88186ALMANA LTD | 2.24 | 1.85 HKD | +2.78% | 510 K | 204.964 M HKD | — | −0.03 HKD | +91.50% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
11410EDVANCE INTERNATIONAL HOLDINGS LTD | 2.22 | 0.345 HKD | −9.21% | 400 K | 381.602 M HKD | — | −0.02 HKD | −113.21% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
1876BUDWEISER BREWING COMPANY APAC LTD | 2.20 | 9.92 HKD | −1.98% | 24.808 M | 134.023 B HKD | 19.73 | 0.50 HKD | −9.86% | 2.93% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
11431YUANSHENGTAI DAIRY FARM LIMITED | 2.19 | 0.106 HKD | +0.95% | 490 K | 492.502 M HKD | — | −0.08 HKD | −301.24% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
88136IMS GROUP HLDGS LTD | 2.19 | 0.050 HKD | −7.41% | 8.16 M | 54 M HKD | 4.20 | 0.01 HKD | −38.34% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
1197HENG TAI CONSUMABLES GRP | 2.19 | 0.330 HKD | −1.49% | 134.916 K | 52.798 M HKD | — | −1.09 HKD | +62.20% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — |
11936RITAMIX GLOBAL LTD | 2.19 | 0.63 HKD | −1.56% | 258 K | 302.08 M HKD | 15.18 | 0.04 HKD | −8.19% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
2258TOMSON GROUP | 2.18 | 1.89 HKD | +6.18% | 1.251 M | 3.653 B HKD | 89.15 | 0.02 HKD | −85.26% | 5.62% | Tài chính | — |
88490NICHE-TECH SEMICONDUCTOR MATERIALS | 2.16 | 0.143 HKD | +0.70% | 95 K | 100.181 M HKD | 204.29 | 0.00 HKD | −92.78% | 3.73% | Sản xuất Chế tạo | — |
11520VIRTUAL MIND HOLDING COMPANY LTD | 2.14 | 0.081 HKD | −1.22% | 2.868 M | 204.613 M HKD | — | −0.04 HKD | −62.41% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |