Các công ty Hoa Kỳ có thu nhập ròng cao nhất

Thu nhập ròng cho thấy khả năng sinh lời thực sự của công ty và công ty được quản lý tốt như thế nào. Các công ty Hoa Kỳ sau đây có thu nhập ròng cao nhất trên thị trường. Các công ty được sắp xếp theo chỉ số này nhưng cũng có những chỉ số khác để nghiên cứu.
Doanh thu thuần
FY
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
AAPLApple Inc.
96.995 B USD189.99 USD+0.01%52.193 M1.052.913 T USD29.546.43 USD+9.26%0.51%Công nghệ Điện tử
Mua
BRK.ABerkshire Hathaway Inc.
96.223 B USD609000.00 USD−1.12%17.556 K1.27871.566 B USD11.9850818.56 USD+876.66%0.00%Tài chính
Mua
GOOGAlphabet Inc.
73.795 B USD178.02 USD+0.96%15.642 M0.932.191 T USD27.306.52 USD+45.00%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
MSFTMicrosoft Corporation
72.361 B USD430.32 USD+0.04%15.706 M0.923.198 T USD37.2911.54 USD+25.11%0.66%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
JPMJP Morgan Chase & Co.
49.261 B USD199.50 USD−0.60%6.91 M0.70572.898 B USD12.0516.56 USD2.12%Tài chính
Mua
METAMeta Platforms, Inc.
39.098 B USD479.92 USD+0.36%10.166 M0.831.217 T USD27.5717.41 USD+115.95%0.10%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
XOMExxon Mobil Corporation
36.01 B USD114.86 USD+1.27%13.977 M0.92515.254 B USD14.098.15 USD−44.86%3.28%Năng lượng Mỏ
Mua
AMZNAmazon.com, Inc.
30.425 B USD182.15 USD+0.77%29.886 M0.781.896 T USD51.163.56 USD+763.80%0.00%Bán Lẻ
Sức mua mạnh
NVDANVIDIA Corporation
29.76 B USD1139.01 USD+6.98%64.901 M1.562.848 T USD66.6217.10 USD+788.47%0.02%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
BACBank of America Corporation
26.515 B USD39.32 USD−0.96%31.209 M1.01307.497 B USD13.582.90 USD2.37%Tài chính
Mua
UNHUnitedHealth Group Incorporated
22.381 B USD503.68 USD−0.88%2.913 M1.06463.58 B USD30.7716.37 USD−25.13%1.48%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Sức mua mạnh
CVXChevron Corporation
21.369 B USD159.04 USD+0.82%6.927 M1.19293.105 B USD14.6410.87 USD−41.25%3.90%Năng lượng Mỏ
Mua
WFCWells Fargo & Company
19.142 B USD59.48 USD−1.21%11.276 M0.75207.366 B USD12.414.79 USD2.24%Tài chính
Mua
VVisa Inc.
16.989 B USD270.98 USD−1.28%6.212 M0.66542.23 B USD30.778.81 USD+19.92%0.71%Dịch vụ Thương mại
Mua
WMTWalmart Inc.
15.511 B USD65.04 USD−0.52%13.344 M0.59524.209 B USD27.812.34 USD+69.07%1.19%Bán Lẻ
Mua
CMCSAComcast Corporation
15.389 B USD38.54 USD0.00%16.937 M1.08151.217 B USD10.233.77 USD+185.49%3.06%Dịch vụ Khách hàng
Mua
HDHome Depot, Inc. (The)
15.143 B USD328.70 USD+1.11%3.805 M1.00325.944 B USD22.0514.91 USD−9.19%2.62%Bán Lẻ
Mua
TSLATesla, Inc.
14.999 B USD176.75 USD−1.39%59.649 M0.77563.69 B USD45.173.91 USD+15.14%0.00%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
PGProcter & Gamble Company (The)
14.653 B USD163.11 USD−1.34%6.463 M1.28384.962 B USD26.676.12 USD+6.52%2.32%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
TAT&T Inc.
14.4 B USD17.27 USD−1.31%25.454 M0.91123.829 B USD9.251.87 USD6.34%Truyền thông
Mua
JNJJohnson & Johnson
14.169 B USD144.38 USD−1.76%10.492 M1.48347.476 B USD20.806.94 USD+45.19%3.24%Công nghệ Sức khỏe
Mua
AVGOBroadcom Inc.
14.082 B USD1412.45 USD+0.33%2.289 M1.00654.559 B USD52.3626.98 USD−8.30%1.40%Công nghệ Điện tử
Mua
CSCOCisco Systems, Inc.
12.613 B USD46.28 USD−0.30%18.174 M0.76186.454 B USD15.592.97 USD+6.61%3.38%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
VZVerizon Communications Inc.
11.614 B USD39.36 USD−0.96%15.066 M1.04165.676 B USD14.682.68 USD−47.75%6.66%Truyền thông
Mua
FCNCAFirst Citizens BancShares, Inc.
11.466 B USD1778.15 USD−0.17%75.746 K0.9725.579 B USD9.87180.15 USD0.27%Tài chính
Mua
MAMastercard Incorporated
11.195 B USD445.08 USD−1.35%2.671 M1.25413.753 B USD35.3712.58 USD+25.65%0.55%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
COPConocoPhillips
10.922 B USD118.96 USD+1.46%3.824 M0.85139.128 B USD13.468.84 USD−29.48%3.05%Năng lượng Mỏ
Mua
KOCoca-Cola Company (The)
10.714 B USD61.82 USD−0.29%12.346 M1.25266.318 B USD24.842.49 USD+9.65%3.01%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CATCaterpillar, Inc.
10.335 B USD346.47 USD−0.70%2.264 M1.03169.442 B USD15.6422.15 USD+63.68%1.49%Sản xuất Chế tạo
Mua
DEDeere & Company
10.166 B USD369.27 USD−1.52%1.448 M0.83102.789 B USD11.1233.21 USD+11.47%1.48%Sản xuất Chế tạo
Mua
GMGeneral Motors Company
10.127 B USD43.09 USD−2.31%13.749 M1.2849.164 B USD5.278.18 USD+26.46%0.88%Khách hàng Lâu năm
Mua
LNGCheniere Energy, Inc.
9.881 B USD156.18 USD−0.51%1.777 M1.2635.752 B USD7.6020.54 USD−34.24%1.06%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
MPCMarathon Petroleum Corporation
9.674 B USD179.16 USD+0.76%2.381 M0.9063.124 B USD8.9520.02 USD−39.71%1.77%Năng lượng Mỏ
Mua
GEGE Aerospace
9.474 B USD168.56 USD+0.74%5.749 M0.97184.507 B USD55.333.05 USD−59.13%0.26%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
MSMorgan Stanley
9.087 B USD98.67 USD−0.30%5.542 M0.99160.355 B USD17.985.49 USD3.44%Tài chính
Mua
PEPPepsiCo, Inc.
9.074 B USD173.38 USD−2.59%6.177 M1.50238.36 B USD26.106.64 USD+39.96%2.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CCitigroup, Inc.
9.048 B USD62.45 USD−1.78%8.401 M0.86119.12 B USD18.453.39 USD3.30%Tài chính
Mua
CBChubb Limited
9.028 B USD262.64 USD−0.80%1.3 M0.65106.648 B USD11.6622.53 USD+80.76%1.30%Tài chính
Mua
VLOValero Energy Corporation
8.808 B USD163.57 USD+0.71%1.913 M0.7653.487 B USD8.1020.20 USD−42.59%2.54%Năng lượng Mỏ
Mua
GSGoldman Sachs Group, Inc. (The)
8.516 B USD459.81 USD−0.30%1.922 M0.87148.272 B USD17.9525.61 USD2.33%Tài chính
Mua
ORCLOracle Corporation
8.503 B USD124.49 USD+1.29%6.91 M0.98342.163 B USD32.893.78 USD+24.35%1.30%Dịch vụ Công nghệ
Mua
MCDMcDonald's Corporation
8.469 B USD253.54 USD−1.77%4.32 M1.41182.803 B USD21.5411.77 USD+26.35%2.47%Dịch vụ Khách hàng
Mua
CVSCVS Health Corporation
8.344 B USD53.63 USD−3.44%14.355 M1.0667.326 B USD9.425.69 USD+87.44%4.57%Bán Lẻ
Mua
TMUST-Mobile US, Inc.
8.317 B USD167.31 USD+0.79%5.729 M1.55196.063 B USD22.767.35 USD+138.16%0.78%Truyền thông
Mua
AXPAmerican Express Company
8.31 B USD237.25 USD−0.39%2.314 M1.02170.655 B USD19.5412.14 USD+27.62%1.05%Tài chính
Mua
MOAltria Group, Inc.
8.113 B USD45.48 USD−0.02%7.579 M0.8278.118 B USD9.524.78 USD+53.35%8.53%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
BMYBristol-Myers Squibb Company
8.025 B USD40.49 USD−1.82%14.666 M0.9982.077 B USD−3.10 USD−190.37%5.67%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
PMPhilip Morris International Inc
7.791 B USD100.05 USD+0.12%3.552 M0.80155.533 B USD19.575.11 USD−8.67%5.17%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
LOWLowe's Companies, Inc.
7.706 B USD215.37 USD+0.07%3.072 M1.15123.233 B USD17.3012.45 USD+21.29%2.04%Bán Lẻ
Mua
EOGEOG Resources, Inc.
7.594 B USD125.85 USD+2.09%3.8 M1.3772.327 B USD9.9412.66 USD−20.79%4.03%Năng lượng Mỏ
Mua
IBMInternational Business Machines Corporation
7.502 B USD169.66 USD−0.72%2.629 M0.77155.85 B USD19.218.83 USD+349.86%3.89%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
NEENextEra Energy, Inc.
7.31 B USD77.53 USD+1.20%11.987 M1.37159.288 B USD21.133.67 USD+9.21%2.50%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
QCOMQUALCOMM Incorporated
7.232 B USD213.08 USD+1.29%12.479 M1.26237.797 B USD28.637.44 USD−20.14%1.52%Công nghệ Điện tử
Mua
PSXPhillips 66
7.004 B USD142.76 USD+0.06%1.59 M0.8860.523 B USD10.9912.99 USD−49.78%2.94%Năng lượng Mỏ
Mua
LMTLockheed Martin Corporation
6.92 B USD458.48 USD−1.90%1.15 M1.64110.007 B USD16.7727.34 USD+24.98%2.63%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
ACNAccenture plc
6.872 B USD297.73 USD−1.08%3.53 M1.37187.191 B USD26.9911.03 USD+1.57%1.66%Dịch vụ Công nghệ
Mua
AMATApplied Materials, Inc.
6.856 B USD221.32 USD+0.19%5.507 M1.03183.247 B USD25.438.70 USD+14.78%0.58%Sản xuất Chế tạo
Mua
AMGNAmgen Inc.
6.717 B USD300.19 USD−1.85%2.634 M1.22161.032 B USD42.936.99 USD−52.48%2.83%Công nghệ Sức khỏe
Mua
UPSUnited Parcel Service, Inc.
6.708 B USD137.58 USD−0.78%3.314 M1.09117.708 B USD19.946.90 USD−44.21%4.68%Vận chuyển
Mua
TXNTexas Instruments Incorporated
6.476 B USD199.60 USD+0.21%8.66 M1.55181.732 B USD31.116.42 USD−28.02%2.55%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
UNPUnion Pacific Corporation
6.379 B USD229.01 USD−1.31%2.479 M1.24139.724 B USD21.8610.48 USD−7.37%2.24%Vận chuyển
Mua
COSTCostco Wholesale Corporation
6.292 B USD813.17 USD+0.42%1.983 M1.33360.644 B USD53.2015.28 USD+12.31%2.37%Bán Lẻ
Mua
LINLinde plc
6.199 B USD429.92 USD−1.30%1.697 M1.17206.67 B USD33.3612.89 USD+43.18%1.20%Công nghiệp Chế biến
Mua
TMOThermo Fisher Scientific Inc
5.995 B USD572.57 USD−1.97%1.436 M1.32218.559 B USD36.7315.59 USD+1.61%0.25%Công nghệ Sức khỏe
Mua
ELVElevance Health, Inc.
5.987 B USD519.19 USD−0.43%1.522 M1.84120.669 B USD19.6226.46 USD+2.95%1.16%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Mua
ABTAbbott Laboratories
5.701 B USD101.95 USD−1.92%4.77 M0.78177.356 B USD31.763.21 USD−2.41%2.04%Công nghệ Sức khỏe
Mua
GILDGilead Sciences, Inc.
5.664 B USD63.94 USD−2.65%5.592 M1.0179.66 B USD178.250.36 USD−91.89%4.60%Công nghệ Sức khỏe
Mua
HONHoneywell International Inc.
5.658 B USD199.18 USD−0.26%2.417 M1.00129.703 B USD23.098.63 USD+12.02%2.11%Công nghệ Điện tử
Mua
PNCPNC Financial Services Group, Inc. (The)
5.551 B USD152.34 USD−1.24%1.224 M0.9260.617 B USD12.8011.90 USD4.02%Tài chính
Mua
BLKBlackRock, Inc.
5.502 B USD771.41 USD−1.34%636.196 K1.37114.632 B USD19.6039.35 USD+22.01%2.57%Tài chính
Mua
EPDEnterprise Products Partners L.P.
5.482 B USD28.09 USD−0.43%3.61 M0.9860.999 B USD11.012.55 USD+0.42%7.20%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh
ADBEAdobe Inc.
5.428 B USD478.43 USD+0.63%2.574 M0.99214.337 B USD45.7010.47 USD+3.17%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
NFLXNetflix, Inc.
5.408 B USD649.00 USD+0.35%2.608 M0.83279.696 B USD45.0314.41 USD+54.77%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
USBU.S. Bancorp
5.401 B USD39.77 USD−1.88%7.656 M1.0262.059 B USD13.193.01 USD4.79%Tài chính
Mua
HCAHCA Healthcare, Inc.
5.242 B USD318.66 USD−0.01%852.45 K1.0183.462 B USD15.8820.07 USD+0.59%0.77%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Mua
LLYEli Lilly and Company
5.24 B USD807.86 USD+0.05%2.482 M1.04767.794 B USD120.986.68 USD+7.89%0.58%Công nghệ Sức khỏe
Mua
CIThe Cigna Group
5.164 B USD333.21 USD+0.18%1.446 M0.9094.656 B USD27.3512.18 USD−44.44%1.53%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Mua
NKENike, Inc.
5.07 B USD92.00 USD+0.27%10.833 M1.12138.87 B USD27.063.40 USD−1.93%1.55%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
SCHWCharles Schwab Corporation (The)
5.067 B USD70.79 USD−2.05%8.483 M1.03129.416 B USD29.632.39 USD−34.83%1.38%Tài chính
Mua
MDLZMondelez International, Inc.
4.959 B USD67.57 USD−1.07%6.178 M1.2379.186 B USD21.483.15 USD+9.86%2.43%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
APOApollo Global Management, Inc. (New)
4.881 B USD115.60 USD+0.07%2.508 M1.5265.777 B USD12.908.96 USD1.49%Tài chính
Mua
ABBVAbbVie Inc.
4.82 B USD155.34 USD−1.10%5.527 M1.21274.31 B USD46.253.36 USD−20.91%3.86%Công nghệ Sức khỏe
Mua
COFCapital One Financial Corporation
4.81 B USD136.62 USD−0.73%1.656 M0.8952.178 B USD10.7012.77 USD1.74%Tài chính
Mua
ABNBAirbnb, Inc.
4.792 B USD147.01 USD+1.76%5.74 M1.3494.681 B USD19.697.46 USD+149.72%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Theo dõi
DHRDanaher Corporation
4.764 B USD258.71 USD−1.55%2.881 M1.11191.623 B USD43.865.90 USD−36.29%0.40%Công nghệ Sức khỏe
Mua
DHID.R. Horton, Inc.
4.746 B USD142.85 USD−1.22%1.341 M0.6147.042 B USD9.7314.69 USD−0.94%0.76%Khách hàng Lâu năm
Mua
OXYOccidental Petroleum Corporation
4.673 B USD62.21 USD+0.42%6.264 M1.1355.158 B USD17.023.66 USD−58.10%1.23%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
AFLAFLAC Incorporated
4.659 B USD87.26 USD−0.49%2.231 M1.2849.583 B USD9.639.07 USD+31.09%2.01%Tài chính
Theo dõi
DALDelta Air Lines, Inc.
4.609 B USD50.28 USD−3.01%6.045 M1.0832.446 B USD6.467.79 USD+163.55%0.58%Vận chuyển
Sức mua mạnh
PCARPACCAR Inc.
4.601 B USD107.95 USD−1.35%2.523 M1.1456.582 B USD11.219.63 USD+60.41%0.97%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
CHTRCharter Communications, Inc.
4.557 B USD271.42 USD−0.01%773.857 K0.8343.663 B USD8.7830.91 USD+1.30%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Theo dõi
LRCXLam Research Corporation
4.511 B USD971.26 USD+0.07%993.285 K1.17126.984 B USD35.7127.20 USD−24.28%0.80%Sản xuất Chế tạo
Mua
NUENucor Corporation
4.508 B USD168.39 USD−1.68%1.571 M1.4240.373 B USD9.9117.00 USD−33.39%1.23%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
TJXTJX Companies, Inc. (The)
4.474 B USD101.42 USD−0.70%5.09 M0.76114.906 B USD25.154.03 USD+24.26%1.30%Bán Lẻ
Mua
ACGLArch Capital Group Ltd.
4.443 B USD102.25 USD−1.07%1.722 M1.1938.394 B USD8.0812.66 USD+141.18%0.00%Tài chính
Mua
FFord Motor Company
4.347 B USD11.68 USD−3.95%57.303 M1.4446.63 B USD12.040.97 USD+35.95%6.41%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
DUKDuke Energy Corporation (Holding Company)
4.296 B USD101.18 USD−0.97%2.472 M0.9178.088 B USD24.484.13 USD+26.81%3.99%Công ty dịch vụ công cộng
Mua
BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock
4.289 B USD3790.12 USD−0.14%170.661 K0.83128.589 B USD28.43133.34 USD+30.75%0.23%Dịch vụ Khách hàng
Mua
PYPLPayPal Holdings, Inc.
4.246 B USD62.17 USD+0.86%11.152 M1.2665.033 B USD15.643.97 USD+68.32%0.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
SLBSchlumberger N.V.
4.203 B USD46.53 USD+0.63%10.384 M1.3666.507 B USD15.503.00 USD+11.94%2.22%Dịch vụ Công nghiệp
Sức mua mạnh