Chứng khoán Mỹ bị định giá thấp nhất

Chứng khoán Mỹ quá bán được liệt kê sau đây và được sắp xếp theo Chỉ số sức mạnh tương đối: hiển thị tốc độ và mức độ thay đổi giá. Với những điều này, các nhà giao dịch có thể thu lợi từ tình hình phục hồi trong tương lai và chơi dựa trên tình trạng bất ổn về giá.
RSI (14)
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
Vốn hóa
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
NNCINeo-Concept International Group Holdings Limited
3.100.7900 USD+2.20%122.52 K0.3316.053 M USD0.00%Bán Lẻ
BWAQBlue World Acquisition Corporation
3.648.61 USD−1.33%98.383 K2.0347.726 M USD47.260.18 USD+35.57%0.00%Tài chính
MMFImF International Limited
7.411.06 USD−3.64%99.22 K0.2714.047 M USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
FUNCFirst
10.0519.99 USD−7.07%86.944 K4.79132.906 M USD9.312.15 USD3.72%Tài chính
Theo dõi
APDNApplied DNA Sciences, Inc.
12.510.6000 USD−69.85%11.377 M80.891.96 M USD−17.21 USD−100.73%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
LEGLeggett & Platt, Incorporated
13.2310.32 USD−3.01%3.986 M1.351.383 B USD−1.17 USD−158.21%17.29%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
LYRALyra Therapeutics, Inc.
13.370.3335 USD+2.46%1.636 M0.4820.332 M USD−1.25 USD+27.13%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
PZZAPapa John's International, Inc.
13.6047.18 USD−0.92%1.354 M0.931.556 B USD20.812.27 USD+0.76%3.78%Dịch vụ Khách hàng
Mua
AEMDAethlon Medical, Inc.
13.690.4243 USD+1.02%545.673 K0.292.155 M USD−5.02 USD+32.21%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
HSDTHelius Medical Technologies, Inc.
15.401.24 USD0.00%91.465 K0.423.137 M USD−12.96 USD+80.83%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
CHGGChegg, Inc.
15.603.63 USD−1.63%2.597 M0.62371.049 M USD−0.40 USD−122.38%0.00%Dịch vụ Thương mại
Bán
AUVIApplied UV, Inc.
15.670.2926 USD−8.57%5.797 M9.071.368 M USD−64.65 USD+62.23%0.00%Công nghiệp Chế biến
AALLRAllarity Therapeutics, Inc.
16.690.5752 USD−0.10%1.741 M0.3610.127 M USD−599.49 USD+98.78%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
HOLIHollysys Automation Technologies, Ltd.
17.1120.87 USD−6.08%778.155 K2.381.296 B USD17.221.21 USD−27.83%0.00%Sản xuất Chế tạo
JJUNEJunee Limited
17.234.14 USD−2.59%48.784 K0.4152.637 M USD0.00%Hỗn hợp
DLODLocal Limited
17.849.43 USD−1.36%4.18 M0.892.793 B USD19.650.48 USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
WEXWEX Inc.
18.10184.72 USD−1.62%303.412 K0.777.74 B USD30.016.16 USD+84.55%0.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
HMSTHomeStreet, Inc.
18.289.09 USD−2.78%87.663 K1.11171.415 M USD−2.13 USD6.95%Tài chính
Theo dõi
SGASaga Communications, Inc.
18.4618.00 USD−7.46%108.242 K8.01112.738 M USD15.681.15 USD−21.30%5.14%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
BAFNBayFirst Financial Corp.
18.5811.45 USD−2.88%11.075 K1.7247.34 M USD10.211.12 USD2.71%Tài chính
GPNGlobal Payments Inc.
18.61101.47 USD−1.26%2.205 M0.9825.9 B USD20.155.04 USD0.97%Dịch vụ Thương mại
Mua
AUGXAugmedix, Inc.
18.671.10 USD−3.51%515.753 K0.2153.865 M USD−0.43 USD+32.87%0.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
XTIAXTI Aerospace, Inc.
18.810.8840 USD−0.11%335.112 K0.8310.183 M USD−584.47 USD+99.28%0.00%Dịch vụ Công nghệ
APLMApollomics Inc.
19.010.2599 USD+2.97%503.258 K2.0123.26 M USD−2.80 USD0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
BAXBaxter International Inc.
19.0333.85 USD−0.15%3.571 M0.8017.249 B USD−0.46 USD+90.58%3.42%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
NRDYNerdy Inc.
19.031.76 USD−2.76%808.693 K0.51309.191 M USD−0.28 USD+31.77%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
FTREFortrea Holdings Inc.
19.0325.20 USD−1.37%2.033 M0.882.252 B USD−1.36 USD0.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
TITNTitan Machinery Inc.
19.0817.71 USD−5.07%702.537 K1.46404.123 M USD4.274.15 USD−15.25%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
EVRIEveri Holdings Inc.
19.146.70 USD+0.45%3.592 M2.36563.308 M USD10.170.66 USD−45.79%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Mua
TOIThe Oncology Institute, Inc.
19.170.4790 USD−8.76%764.461 K2.0735.656 M USD−0.81 USD−12.84%0.00%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Sức mua mạnh
IDAIT Stamp Inc.
19.300.5599 USD−4.29%354.396 K0.505.119 M USD−0.91 USD+66.42%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
BMYBristol-Myers Squibb Company
19.3240.49 USD−1.82%14.674 M0.9982.077 B USD−3.10 USD−190.37%5.67%Công nghệ Sức khỏe
Theo dõi
SNCYSun Country Airlines Holdings, Inc.
19.519.56 USD−3.92%691.903 K1.30503.423 M USD7.881.21 USD+38.88%0.00%Vận chuyển
Mua
EMKREMCORE Corporation
19.760.9012 USD−4.53%387.47 K0.977.45 M USD−11.12 USD+10.01%0.00%Công nghệ Điện tử
Theo dõi
COURCoursera, Inc.
19.997.85 USD+2.08%3.594 M1.661.225 B USD−0.69 USD+40.11%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
OFLXOmega Flex, Inc.
20.1358.76 USD−9.47%30.781 K3.46593.142 M USD30.831.91 USD−19.54%2.03%Sản xuất Chế tạo
RELYRemitly Global, Inc.
20.3813.48 USD−1.61%1.887 M0.872.595 B USD−0.60 USD+14.43%0.00%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
MIDDThe Middleby Corporation
20.42123.09 USD−1.31%450.861 K0.676.618 B USD17.147.18 USD−13.10%0.00%Sản xuất Chế tạo
Mua
ZZAPPZapp Electric Vehicles Group Limited
20.530.9938 USD+1.41%60.344 K0.383.111 M USD0.00%Tài chính
IHRTiHeartMedia, Inc.
20.660.8588 USD−1.29%2.052 M1.06106.02 M USD−6.02 USD−105.07%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Bán
DRCTDirect Digital Holdings, Inc.
20.673.25 USD−2.11%99.059 K0.8945.046 M USD23.300.14 USD−60.02%0.00%Dịch vụ Thương mại
Mua
AVGRAvinger, Inc.
20.862.27 USD−12.69%70.554 K5.203.601 M USD−19.48 USD+58.36%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
WHRWhirlpool Corporation
20.9586.76 USD+0.28%1.699 M1.114.74 B USD12.027.22 USD8.09%Khách hàng Lâu năm
Theo dõi
AMPGAmplitech Group, Inc.
21.031.35 USD+2.27%82.296 K0.6613.118 M USD−0.26 USD−259.94%0.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
VSTMVerastem, Inc.
21.064.02 USD−2.43%4.005 M1.86101.809 M USD−4.40 USD+0.92%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
LULUlululemon athletica inc.
21.15295.25 USD−2.56%2.846 M0.9238.686 B USD24.1812.21 USD+82.85%0.00%Bán Lẻ
Mua
TAPMolson Coors Beverage Company
21.2152.96 USD−1.01%2.627 M1.5110.407 B USD10.605.00 USD3.12%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
TOVXTheriva Biologics, Inc.
21.450.2710 USD−11.44%1.131 M0.464.682 M USD−1.15 USD+11.04%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
CYTKCytokinetics, Incorporated
21.5248.21 USD−0.19%3.762 M1.115.528 B USD−5.40 USD−17.98%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
KRONKronos Bio, Inc.
21.560.7548 USD−0.12%557.66 K1.4045.359 M USD−2.00 USD+8.48%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
GLYCGlycoMimetics, Inc.
21.760.2670 USD−1.11%666.894 K0.4617.212 M USD−0.58 USD+25.83%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
RHIRobert Half Inc.
21.9665.52 USD−1.55%1.626 M1.386.875 B USD19.603.34 USD−40.73%2.96%Dịch vụ Thương mại
Bán
MRAIMarpai, Inc.
21.980.9000 USD−53.61%867.753 K8.8019.998 M USD−3.19 USD+45.03%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
WDAYWorkday, Inc.
22.03215.44 USD−2.48%7.424 M2.0657.176 B USD38.865.54 USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
DENNDenny's Corporation
22.037.00 USD−0.85%517.734 K0.94364.13 M USD16.180.43 USD−51.19%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Mua
DTSSDatasea Inc.
22.155.02 USD−8.56%42.774 K1.5115.351 M USD−1.85 USD−643.51%0.00%Công nghệ Điện tử
APAmpco-Pittsburgh Corporation
22.281.43 USD−5.30%55.071 K0.7428.408 M USD−2.20 USD−3023.57%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
BLMNBloomin' Brands, Inc.
22.2921.02 USD+0.57%1.752 M1.141.818 B USD32.910.64 USD−45.08%4.59%Dịch vụ Khách hàng
Theo dõi
PIRSPieris Pharmaceuticals, Inc.
22.449.75 USD−6.96%12.939 K2.3712.872 M USD−12.74 USD+71.36%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
CVSCVS Health Corporation
22.4953.63 USD−3.44%14.385 M1.0767.326 B USD9.425.69 USD+87.44%4.57%Bán Lẻ
Mua
BLBlackLine, Inc.
22.7448.72 USD−1.85%1.699 M1.153.012 B USD46.481.05 USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
NPCENeuropace, Inc.
22.767.09 USD−5.84%106.888 K1.15203.966 M USD−1.18 USD+36.23%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
PETWag! Group Co.
22.781.60 USD0.00%57.95 K0.4464.992 M USD−0.35 USD+80.32%0.00%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
TACTTransAct Technologies Incorporated
22.893.34 USD−2.62%19.514 K1.1533.383 M USD59.220.06 USD−62.97%0.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
CCGCheche Group Inc.
22.901.33 USD−1.48%936.144 K1.95100.336 M USD−2.55 USD−1277.85%0.00%Dịch vụ Công nghệ
LECOLincoln Electric Holdings, Inc.
22.96199.37 USD−1.53%534.205 K1.4611.346 B USD21.159.43 USD+17.85%1.33%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
JOUTJohnson Outdoors Inc.
23.0735.02 USD−1.85%30.294 K0.42356.908 M USD74.690.47 USD−89.23%3.64%Khách hàng Lâu năm
BRYBerry Corporation (bry)
23.086.84 USD−0.29%928.675 K0.63526.263 M USD547.200.01 USD−99.66%10.64%Năng lượng Mỏ
Theo dõi
CETXCemtrex Inc.
23.090.3609 USD+0.11%2.301 M0.393.844 M USD−4.95 USD+54.29%0.00%Công nghệ Điện tử
EPAMEPAM Systems, Inc.
23.10177.27 USD−1.58%834.817 K0.8410.277 B USD24.267.31 USD+0.33%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
NDSNNordson Corporation
23.30233.58 USD−1.83%311.405 K0.8313.377 B USD27.828.40 USD−5.72%1.13%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
SABSSAB Biotherapeutics, Inc.
23.312.72 USD0.00%3.483 K0.0625.104 M USD−5.51 USD−249.36%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
SRPTSarepta Therapeutics, Inc.
23.38113.33 USD−8.21%2.977 M3.4510.712 B USD1704.210.07 USD0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
HOFVHall of Fame Resort & Entertainment Company
23.492.55 USD−5.90%38.798 K1.3816.64 M USD−10.79 USD−1.48%0.00%Dịch vụ Khách hàng
Sức mua mạnh
MYEMyers Industries, Inc.
23.5315.40 USD+0.33%202.65 K0.68572.617 M USD14.471.06 USD−30.06%3.52%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
IPDNProfessional Diversity Network, Inc.
23.700.6865 USD−0.51%46.617 K0.538.016 M USD−0.37 USD−15.79%0.00%Dịch vụ Thương mại
HOVRNew Horizon Aircraft Ltd.
23.750.8561 USD−17.68%83.616 K1.3815.599 M USD0.00%Công nghệ Điện tử
DXCDXC Technology Company
23.8215.16 USD−3.01%3.018 M0.752.712 B USD41.640.36 USD0.00%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
TNCTennant Company
23.85101.39 USD−1.10%93.335 K0.891.927 B USD16.866.01 USD+39.94%1.06%Sản xuất Chế tạo
Sức mua mạnh
STXSStereotaxis, Inc.
23.861.91 USD−3.54%415.816 K1.16157.849 M USD−0.26 USD+6.09%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
ODPThe ODP Corporation
23.9639.24 USD+0.49%432.872 K0.931.409 B USD18.942.07 USD−48.24%0.00%Bán Lẻ
Mua
CLXClorox Company (The)
24.06128.87 USD−2.02%1.255 M1.1016.004 B USD66.691.93 USD+225.41%3.65%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Theo dõi
PXLWPixelworks, Inc.
24.081.0100 USD+3.00%689.525 K0.4258.385 M USD−0.39 USD−2.01%0.00%Công nghệ Điện tử
Sức mua mạnh
CRNCCerence Inc.
24.123.81 USD+18.69%4.164 M1.27159.171 M USD−6.83 USD+24.71%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Theo dõi
ADVMAdverum Biotechnologies, Inc.
24.147.66 USD+0.79%256.041 K0.50158.997 M USD−10.23 USD+30.06%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
DNUTKrispy Kreme, Inc.
24.1810.76 USD−3.50%2.597 M1.121.815 B USD−0.27 USD−129.00%1.26%Dịch vụ Phân phối
Mua
FIVNFive9, Inc.
24.2148.80 USD−2.48%1.237 M1.323.605 B USD−0.85 USD+31.62%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
FFFutureFuel Corp.
24.234.59 USD−1.29%349.284 K0.72200.873 M USD9.740.47 USD−57.63%5.16%Công nghiệp Chế biến
AWHAspira Women's Health Inc.
24.342.22 USD−3.06%57.364 K1.1527.638 M USD−1.44 USD+91.26%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Mua
BNZIBanzai International, Inc.
24.400.1752 USD−8.51%19.587 M11.123.79 M USD−0.82 USD−1909.07%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Sức mua mạnh
GPCGenuine Parts Company
24.43141.77 USD−2.38%709.605 K1.0419.748 B USD15.818.97 USD+2.63%2.65%Dịch vụ Phân phối
Mua
ITWIllinois Tool Works Inc.
24.44237.41 USD−1.11%1.225 M1.2670.843 B USD23.4210.14 USD+1.43%2.30%Sản xuất Chế tạo
Theo dõi
LLIONLionsgate Studios Corp.
24.478.10 USD−6.90%310.983 K1.942.49 B USD54.800.15 USD−32.88%0.00%Dịch vụ Khách hàng
BYDBoyd Gaming Corporation
24.4850.36 USD−2.70%1.279 M1.284.778 B USD9.055.56 USD−12.32%1.26%Dịch vụ Khách hàng
Mua
VOXXVOXX International Corporation
24.523.72 USD−3.12%77.417 K0.5483.857 M USD−1.75 USD−47.42%0.00%Công nghệ Điện tử
PYCRPaycor HCM, Inc.
24.6513.17 USD+1.23%1.382 M0.942.347 B USD−0.40 USD+20.76%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua
CHEChemed Corp
24.75543.34 USD−2.17%96.997 K1.608.226 B USD29.2518.57 USD+16.91%0.28%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe
Sức mua mạnh
EVHEvolent Health, Inc
24.8423.09 USD−0.82%1.149 M0.732.683 B USD−1.25 USD−228.67%0.00%Dịch vụ Thương mại
Sức mua mạnh
AFMDAffimed N.V.
24.914.07 USD−2.86%92.752 K1.5461.976 M USD−2.07 USD−225.39%0.00%Công nghệ Sức khỏe
Sức mua mạnh
PRCHPorch Group, Inc.
24.962.20 USD−3.93%1.888 M1.54218.211 M USD−1.13 USD+41.25%0.00%Dịch vụ Công nghệ
Mua