Các cặp tiền tệ của các quốc gia Trung Đông

Các đơn vị tiền tệ của các quốc gia Trung Đông phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nguyên liệu thô nên có tương quan với giá năng lượng. Ngân hàng trung ương của các quốc gia Trung Đông đã neo đồng tiền của họ với USD, nên có khả năng dẫn đến suy thoái nếu giá dầu vẫn ở mức thấp trong thời gian dài. Hãy thử tìm xem một chút dưới đây.
Giá
Thay đổi %
Thay đổi
Bid
Ask
Đỉnh
Đáy
Xếp hạng kỹ thuật
USDTRYU.S. DOLLAR / TURKISH LIRA32.206550−0.07%−0.02345032.21614032.24426032.25600032.163000
Mua
USDAEDU.S. DOLLAR / U.A.E. DIRHAM3.6726−0.01%−0.00033.67303.67393.67303.6726
Theo dõi
USDBHDU.S. DOLLAR / BAHRAINI DINAR0.377000.00%0.000000.377000.377200.377000.37700
Mua
USDEGPU.S. DOLLAR / EGYPTIAN POUND47.55000.00%0.000047.550047.650047.550047.5500
Sức mua mạnh
USDILAU.S. DOLLAR / ISRAELI AGOROT367.9100000+0.16%0.5800000368.2600000366.8700000
Bán
USDILSU.S. DOLLAR / ISRAELI SHEKEL3.6791−0.10%−0.00353.67913.68913.68263.6750
Bán
USDIQDU.S. DOLLAR / IRAQI DINAR1309.000.00%0.001309.001311.001309.001309.00
Mua
USDIRRU.S. DOLLAR / IRANIAN RIAL420000.00%042000420054200042000
Bán
USDJODU.S. DOLLAR / JORDANIAN DINAR0.70860.00%0.00000.70860.71010.70860.7086
Sức mua mạnh
USDKWDU.S. DOLLAR / KUWAITI DINAR0.30643−0.12%−0.000370.306600.308600.306600.30643
Bán Mạnh
USDKWFU.S. DOLLAR / KUWAITI FILS306.600000000+0.06%0.170000000306.600000000306.600000000
Bán
USDLBPU.S. DOLLAR / LEBANESE POUND89500.00.00%0.089500.089600.089500.089500.0
Mua
USDOMRU.S. DOLLAR / OMANI RIAL0.38400.00%0.00000.38400.38420.38400.3840
Bán Mạnh
USDQARU.S. DOLLAR / QATARI RIAL3.6400000.00%0.0000003.6400003.6410003.6400003.640000
Mua
USDSARU.S. DOLLAR / SAUDI ARABIAN RIYAL3.7474000.00%0.0000003.7475003.7480003.7505003.747400
Bán
USDSYPU.S. DOLLAR / SYRIAN POUND130000.00%013000130031300013000
Mua
USDYERU.S. DOLLAR / YEMENI RIAL249.98+0.00%0.01249.98250.48249.98249.97
Mua
AEDKWDU.A.E. DIRHAM / KUWAITI DINAR0.083698+0.30%0.0002500.0836980.0837780.0837050.083466
Theo dõi
AEDOMRU.A.E. DIRHAM / OMANI RIAL0.104160.00%0.000000.104160.104960.104170.10416
Bán Mạnh
AEDQARU.A.E. DIRHAM / QATARI RIAL0.9870−0.01%−0.00010.98710.99510.98730.9870
Bán Mạnh
AEDSARU.A.E. DIRHAM / SAUDI ARABIAN RIYAL1.0169−0.01%−0.00011.01691.02491.01711.0169
Bán Mạnh
AEDTRYU.A.E. DIRHAM / TURKISH LIRA8.76892−0.07%−0.006488.768928.769728.779958.75997
Theo dõi
BHDOMRBAHRAINI DINAR / OMANI RIAL1.01460.00%0.00001.01461.02261.01461.0146
Bán Mạnh
BHDQARBAHRAINI DINAR / QATARI RIAL9.64990.00%0.00009.64999.65799.64999.6499
Bán Mạnh
EGPAEDEGYPTIAN POUND / U.A.E. DIRHAM0.07677−0.01%−0.000010.076770.077570.076780.07677
Bán Mạnh
ILAILSISRAELI AGOROT / ISRAELI SHEKEL0.010.00%0.000.010.01
Theo dõi
ILSILAISRAELI SHEKEL / ISRAELI AGOROT100.000.00%0.00100.00100.00
Theo dõi
KWDKWFKUWAITI DINAR / KUWAITI FILS1000.0000.00%0.0001000.0001000.000
Theo dõi
KWFKWDKUWAITI FILS / KUWAITI DINAR0.0010.00%0.0000.0010.001
Theo dõi
OMRAEDOMANI RIAL / U.A.E. DIRHAM9.5595−0.00%−0.00039.55959.56759.55989.5595
Mua
OMRBHDOMANI RIAL / BAHRAINI DINAR0.97780.00%0.00000.97780.98580.97780.9778
Sức mua mạnh
OMRQAROMANI RIAL / QATARI RIAL9.47400.00%0.00009.47409.48209.47409.4740
Sức mua mạnh
QARAEDQATARI RIAL / U.A.E. DIRHAM1.0050−0.01%−0.00011.00501.01301.00511.0050
Mua
QAROMRQATARI RIAL / OMANI RIAL0.105110.00%0.000000.105110.105910.105110.10511
Bán Mạnh
SARAEDSAUDI ARABIAN RIYAL / U.A.E. DIRHAM0.97909+0.01%0.000060.979090.979890.979800.97909
Sức mua mạnh