AlexanderBorskih

EURUSD на сегодня сезон продаж с вероятностью 60%

Giá xuống
OANDA:EURUSD   Euro / Đô la Mỹ
Ниже представлен перечень 60 активов с указанием тренда на 14 Марта 2024 года. Крайний правый столбец указывает на вероятность с которой актив будем пытаться удерживать выше / ниже в отношении цены открытия дня 14 Марта. Например, если EURUSD продажи, то с вероятность 60% будем пытаться удерживать актив к закрытию дня 14 Марта именно ниже цены открытия этого же дня.

No Ticker TREND WIN %
1 AUDCAD SELL 60,00
2 AUDCHF BUY 53,33
3 AUDJPY BUY 60,00
4 AUDNZD SELL 53,33
5 AUDUSD SELL 60,00
6 CADCHF BUY 60,00
7 CADJPY BUY 60,00
8 CHFJPY BUY 60,00
9 EURAUD BUY 60,00
10 EURCAD SELL 60,00
11 EURCHF SELL 53,33
12 EURGBP BUY 53,33
13 EURJPY BUY 66,67
14 EURNZD BUY 60,00
15 EURRUB SELL 53,33
16 EURUSD SELL 60,00
17 GBPAUD BUY 53,33
18 GBPCAD SELL 53,33
19 GBPCHF BUY 60,00
20 GBPJPY BUY 53,33
21 GBPNZD BUY 53,33
22 GBPUSD SELL 60,00
23 NZDCAD SELL 60,00
24 NZDCHF SELL 66,67
25 NZDJPY SELL 66,67
26 NZDUSD SELL 66,67
27 USDCAD BUY 53,33
28 USDCHF BUY 66,67
29 USDJPY BUY 73,33
30 USDRUB SELL 53,33
31 XAGUSD SELL 80,00
32 XAUUSD SELL 60,00
33 NASDAQ100 SELL 53,33
34 S&P500 SELL 60,00
35 DOW30 BUY 53,33
36 RTSI BUY 60,00
37 AFLT SELL 53,33
38 BRENT SELL 60,00
39 BTCUSD BUY 58,33
40 COPPER BUY 53,33
41 WTI SELL 60,00
42 DAX BUY 66,67
43 GAZP BUY 60,00
44 GMKN BUY 60,00
45 HEATINGOIL SELL 66,67
46 LKOH SELL 53,33
47 MTSS BUY 53,33
48 NATURALGAS SELL 66,67
49 NVTK SELL 66,67
50 PALLADIUM SELL 53,33
51 PLATINUM SELL 76,92
52 ROSN SELL 53,33
53 SBER SELL 53,33
54 COCOA BUY 53,33
55 COFFEE SELL 60,00
56 CORN BUY 60,00
57 SOYBEANS SELL 86,67
58 SUGAR SELL 60,00
59 WHEAT BUY 60,00
60 USD Index SELL 53,33

Thông báo miễn trừ trách nhiệm

Thông tin và ấn phẩm không có nghĩa là và không cấu thành, tài chính, đầu tư, kinh doanh, hoặc các loại lời khuyên hoặc khuyến nghị khác được cung cấp hoặc xác nhận bởi TradingView. Đọc thêm trong Điều khoản sử dụng.