Currency PPP Market value (21/06/19) RER
USDIND 18.553 14155 0.001310703
USDTRY 1.771 5.8129 0.304667206
USDRUB 24.856 63.2275 0.393120082
USDZAR 6.367 14.3094 0.444952269
USDMXN 9.312 19.0665 0.488395878
USDHKD 5.951 7.8099 0.761981587
USDGBP 0.698 0.787681 0.886145534
USDJPY 97.02 107.7 0.900835655
USDCAD 1.207 1.3227 0.912527406
USDSEK 8.875 9.387 0.945456482
USDNZD 1.49 1.5225 0.97865353
USDAUD 1.445 1.4458 0.999446673
USDNOK 8.913 8.52 1.046126761
USDCHF 1.24 0.981 1.263501121
USDIND 18.553 14155 0.001310703
USDTRY 1.771 5.8129 0.304667206
USDRUB 24.856 63.2275 0.393120082
USDZAR 6.367 14.3094 0.444952269
USDMXN 9.312 19.0665 0.488395878
USDHKD 5.951 7.8099 0.761981587
USDGBP 0.698 0.787681 0.886145534
USDJPY 97.02 107.7 0.900835655
USDCAD 1.207 1.3227 0.912527406
USDSEK 8.875 9.387 0.945456482
USDNZD 1.49 1.5225 0.97865353
USDAUD 1.445 1.4458 0.999446673
USDNOK 8.913 8.52 1.046126761
USDCHF 1.24 0.981 1.263501121
Thông báo miễn trừ trách nhiệm
Thông tin và các ấn phẩm này không nhằm mục đích, và không cấu thành, lời khuyên hoặc khuyến nghị về tài chính, đầu tư, giao dịch hay các loại khác do TradingView cung cấp hoặc xác nhận. Đọc thêm tại Điều khoản Sử dụng.
Thông báo miễn trừ trách nhiệm
Thông tin và các ấn phẩm này không nhằm mục đích, và không cấu thành, lời khuyên hoặc khuyến nghị về tài chính, đầu tư, giao dịch hay các loại khác do TradingView cung cấp hoặc xác nhận. Đọc thêm tại Điều khoản Sử dụng.
