Vàng điều chỉnh, hay tiếp tục tạo đỉnhVàng view D, Nến ngày thứ 6 đóng cửa bên dưới high của nến ngày thứ 5.
Đây là 1 pha quét thanh khoản 3649
Xét mức giá đóng cửa thì vàng đang chững lại ở mức cao 3654
H4 vàng kết thúc đóng nến với giá mở cửa bằng với high của ngày hôm thứ 5, cho thấy áp lực bán.
m15 có thể cân nhắc sell khi giá tăng trở lại 3647,8 hoặc 3651,6
Nếu 2 vùng này thủng thì xem xét 3663,6 - 3674.7
Paul smc trading
SMC
Entry tốt với SMCĐể có được một thiết lập tốt với Smc, việc đợi chờ là không thể không có.
Muốn thiết lập tốt, không bị fomo, hãy bắt đầu phân tích xu hướng trên khung thời gian lớn hơn, có thể H4, D.
Tìm kiếm cấu trúc hiện tại, xem xét các poi, vị trí của chúng.
Tinh chỉnh các poi nếu được
Đợi giá pullback về và chạm vào các poi này.
Khi giá đã chạm poi, hãy di chuyển về các khung thời gian nhỏ hơn, m5 hoặc m1.
Đợi các thiết lập phù hợp với xu hướng ban đầu và vào lệnh.
Dù sao đi nữa... thời gian sẽ trả lời 🕒
Vàng sẽ tiếp tục tăng?Vàng tối thứ 6 đã tăng mạnh từ 3405 lên tới 3450
Liệu đây là phá vỡ thực sự hay chỉ là quét thanh khoản phe đang bán tại key 3430.
Với mình, mĩnh sẽ nghiêng về việc giá tăng để quét thanh khoản, rồi sẽ giảm về biên dưới mô hình hoặc sâu hơn là về vùng cầu 306x.
Hãy tiếp tục theo dõi hướng đi tiếp theo của vàng.
Vào lệnh khi có xác nhậnVào lệnh khi giá đã có tín hiệu xác nhận đi theo hướng mà bạn phân tích
1 Tìm kiếm poi HTF, tinh chỉnh poi nhỏ hơn trong HTF, đợi giá chạm vào poi
2 chuyển về LTF xác định xu hướng( chờ choch) hoặc với cung cầu
3 tìm poi trên LTF đó
4 setup lệnh với poi đó
Có thể chuyển xác nhận từ h4 về 15, m5 thậm chí m1.
Được dùng tốt nhất khi có poi lớn, khi hành động giá quay lại quá nhanh, khi có nhiều poi để xem xét entry.
Ưu điểm
Có xác nhận đảo xu hướng theo hướng mong muốn entry
RR lớn do poi được tinh chỉnh
Nhược điểm
Có thể bỏ lỡ các giao dịch do giá không quay lại poi ltf
Vào lệnh kiểu rủi roXác định một POI trên HTF và sử dụng LTF để tinh chỉnh nó, sau đó đặt một lệnh chờ (Limit order) trên OB đã tinh chỉnh. Và với kiểu vào lệnh này thì anh em nên hạn chế sử dụng.
Được sử dụng tốt nhất:- Khi tiếp cận giao dịch tích cực- Khi OB LTF nằm trong OB HTF- Khi Poi thuận xu hướng
Ưu điểm
Dễ entry, tối ưu được RR khi entry được OB LTF
Nhược điểm: Không có xác nhận sẽ tăng khả năng bị sl
Điểm quan tâmĐơn giản đây là vùng quyết định giao dịch.
Bao gồm Cung cầu, Order Block, Order Flow....
Tiêu chí chọn poi tốt
a) Nó có tạo ra BOS ?
b) Nó có quét thanh khoản ?
c) Nó có trong chuỗi ? (supply/demand chain)
d) Nó có giá tốt ? (Premium để bán và Discount để mua)
e) Nó có phải là flip ? (lật/đảo xu hướng)
Khối phá vỡBREAKER BLOCK
Là một OB trước đó không hoạt động đúng theo mục đích và bị phá mạnh qua theo hướng ngược lại. Xoay quanh việc tìm kiếm thanh khoản.
Khi các khối lệnh tăng trở thành các khối phá vỡ giảm giá, đóng vai trò là vùng kháng cự hoặc vùng cung tiềm năng.
Một khối lệnh giảm thất bại biến thành một khối phá vỡ tăng đóng vai trò là vùng hỗ trợ hoặc vùng cầu tiềm năng.
Điểm cần quan tâm hơn là OB trước khi trở thành BB phải tạo ra mức cao/thấp hơn
Chỉ đợi entry khi giá retest về BB
Khối lệnhOrder Block là gì?
Order Block (OB) - Khối lệnh là một vùng giá quan trọng trên biểu đồ, nơi các ngân hàng, tổ chức tài chính lớn (được gọi là "Smart Money") đã đặt các lệnh mua hoặc bán với khối lượng cực lớn trong quá khứ. Hành động này của họ tạo ra một sự mất cân bằng cung-cầu, đẩy giá di chuyển mạnh và để lại một "dấu chân" trên biểu đồ.
Vùng giá đó trở thành một điểm hấp dẫn đối với các "Smart Money" trong tương lai. Họ kỳ vọng rằng khi giá quay trở lại vùng này, sẽ có một lực mua hoặc bán tương tự xuất hiện, đẩy giá đi theo hướng ban đầu.
Đặc điểm nhận dạng Order Block
Một Order Block thường có 3 đặc điểm chính:
1. Một Cây nến lớn (Strong Candlestick): Đây là cây nến đại diện cho hành động mua/bán ồ ạt của các tổ chức. Nó thường là một cây nến có thân lớn, ít hoặc không có bóng nến.
2. Sự Dịch chuyển Giá mạnh mẽ (Strong Momentum Shift): Ngay sau cây nến đó, giá di chuyển rất mạnh và nhanh, tạo ra một xu hướng mới hoặc một đợt di chuyển giá đáng kể. Điều này cho thấy lệnh của "Smart Money" đã được thực thi và đẩy giá đi.
3. Vùng Giá Cố định (A Defined Price Range): Order Block không phải là một điểm giá duy nhất mà là một vùng giá(zone), thường được xác định bởi phạm vi của cây nến mạnh mẽ đó (từ giá mở cửa đến giá đóng cửa, hoặc toàn bộ thân nến).
Phân loại Order Block
Có hai loại Order Block chính:
1. Bullish Order Block (Khối lệnh tăng):
* Vai trò: Hỗ trợ, khu vực để mua vào.
* Cách nhận biết: Là một cây nến tăng (màu xanh) mạnh, xuất hiện ngay trước một đợt giá tăng mạnh. Khi giá giảm trở lại vùng này, khả năng cao sẽ được mua lên và tiếp tục tăng.
2. Bearish Order Block (Khối lệnh giảm):
* Vai trò: Kháng cự, khu vực để bán ra.
* Cách nhận biết: Là một cây nến giảm (màu đỏ) mạnh, xuất hiện ngay trước một đợt giá giảm mạnh. Khi giá tăng trở lại vùng này, khả năng cao sẽ bị bán xuống và tiếp tục giảm.
Cách Giao Dịch với Order Block
1. Xác định Xu hướng: Xác định xu hướng chính (Uptrend hoặc Downtrend).
2. Tìm Order Block trong quá khứ: Tìm kiếm trên biểu đồ những cây nến mạnh đã tạo ra đợt di chuyển giá theo xu hướng chính. Đánh dấu vùng giá của cây nến đó.
3. Chờ giá Quay lại Test: Kiên nhẫn chờ giá điều chỉnh và quay trở lại test vùng OB đó.
4. Vào lệnh:Tìm kiếm tín hiệu xác nhận (như một mô hình nến đảo chiều: Pin Bar, Engulfing, Bullish/Bearish Divergence...) tại chính vùng OB.
* Vào lệnh MUA khi giá quay lại OB và có tín hiệu đảo chiều tăng.
* Vào lệnh BÁN khi giá quay lại OB và có tín hiệu đảo chiều giảm.
5. Cắt lỗ (Stop Loss): Đặt ngay phía dưới (đối với lệnh mua) hoặc phía trên (đối với lệnh bán) Order Block.
6. Chốt lời (Take Profit):Chốt lời tại các vùng kháng cự/hỗ trợ quan trọng kế tiếp hoặc sử dụng tỷ lệ Risk:Reward (R:R) mong muốn (ví dụ 1:2, 1:3).
Lưu ý quan trọng
Order Block không phải là "viên đạn bạc": Không phải lúc nào giá chạm OB cũng phản ứng tốt. Luôn kết hợp với các công cụ phân tích khác (xu hướng, hỗ trợ/kháng cự, volume) và quản lý rủi ro chặt chẽ.
* Khung thời gian (Timeframe): OB trên các khung thời gian lớn (H4, D1, W1) thường mạnh và đáng tin cậy hơn so với các khung nhỏ (M5, M15).
* Bối cảnh thị trường: Một OB chỉ có hiệu quả khi nó phù hợp với xu hướng chính. Giao dịch theo OB ngược xu hướng rất rủi ro.
Order Block là vùng giá mà "Smart Money" đã đặt lệnh lớn, tạo ra một đợt di chuyển giá mạnh. Vùng này trở thành điểm hấp dẫn để họ vào lệnh lần nữa khi giá quay lại, và các trader retail có thể sử dụng nó để tìm kiếm các cơ hội giao dịch với xác suất cao.
Hy vọng giải thích trên giúp bạn hiểu rõ khái niệm này. Chúc bạn giao dịch hiệu quả!
Amd - po3A – Accumulation: là giai đoạn tích lũy vị thế, giá thường đi sw trong phạm vi nhỏ để gom khối lượng mà không gây biến động
M – Manipulation: Sau khi tích lũy đủ khối lượng, giá bất ngờ há vỡ phạm vi, đây là giai đoạn lừa retail rằng giá đã breakout thành công, mục đích là lấy thêm thanh khoản, loại bỏ các lệnh yếu, tăng tính chắc chắn cho vị thế lớn ban đầu
D – Distribution: Sau khi thao túng, giá chuyển sang di chuyển mạnh theo hướng mong muốn của Big Boy.
Đây chính là lúc Big Boy bắt đầu "xả" vị thế, phân phối dần khối lượng cho các trader mới vào muộn.
Giá thường hình thành xu hướng rõ ràng (trend mạnh)
Cách giao dịch theo AMD:
Xác định Accumulation
Chờ Manipulation thực hiện
Vào lệnh khi retest lại Distribution zone
Thanh khoản trong smcThanh khoản là các khu vực chứ lệnh chờ, đây là mục tiêu của hành động thao túng giá.
Các khu vực phổ biến tập trung nhiều thanh khoản là trendline, mẫu hình, hỗ trợ kháng cự, chỉ báo.
Thanh khoản tồn tại ở mọi nơi trên thị trường, khung thời gian càng cao thì thanh khoản càng quan trọng
Trong Smc, hãy đợi thanh khoản được lấy ra rồi mới tìm kiếm lệnh, như vậy sẽ an toàn hơn.
Vùng mất cân bằngImbalance hình thành khi có những lệnh khối lượng lớn được thực hiện trong thời gian ngắn, ví dụ giá tăng mạnh để lại khoảng trống, lúc đó gần như chỉ có lực mua (buy) trên thị trường.
Giá cần lấp đầy khoảng trống này để khôi phục sự cân bằng.
Không nên dùng vùng mất cân bằng làm điểm vào giống như một phương pháp
Mặc dù đa phần thời gian giá sẽ quay lại lấp imb, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Việc giá fill imb phụ thuộc nhiều yếu tố khác (cấu trúc, thanh khoản, vùng cung cầu...).
👉 Imbalance chỉ nên dùng như công cụ hỗ trợ, đặc biệt khi xác định POI (Point of Interest) và OB (Order Block).
Nến tổ chứcĐây là nến đặc biệt được hình thành khi có sự can thiệp mạnh mẽ từ các tổ chức.
Đây là tên gọi của nến tổ chức khi quét qua bất kỳ các mức Swing, high/low session thì nến đó được gọi là IFC
IFC thường là những nến rút râu mạnh hoặc đóng nến lại bên trên/dưới các mức Swing, high/low session.
IFC quét qua các mức swing để thu thập thanh khoản hoặc mạnh hơn là đảo chiều
Nếu thấy các mức swing hoặc các mức liqui xuất hiện IFC thì có thể risk sau khi nến IFC đóng cửa, hoặc chắc chắn hơn là đợi xác nhận tại LTF
Sau IFC quét các mức quan trọng trước đó là hành động quét thanh khoản thì Cũng có thể coi IFC là OB khi có sự xuất hiện của imb, lúc này có thể đợi giá quay lại oB để vào lệnh
Mua thấp bán caoLogic đằng sau khái niệm này rất đơn giản: mua khi giá thấp (discount) và bán khi giá cao (premium).
Công cụ Premium/Discount (P/D) chỉ sử dụng trong giai đoạn pullback, không dùng để xác định xu hướng chính.
Khi đã có BOS và xác nhận đỉnh/đáy, chúng ta sẽ có một trading range (TR) rõ ràng:
Cách xác định Premium/Discount:
Kéo Fibonacci từ đáy lên đỉnh (xu hướng tăng).
Kéo Fibonacci từ đỉnh xuống đáy (xu hướng giảm).
Mức cân bằng (equilibrium) chính là mức 50% của TR, nơi giá được xem là "công bằng" (fair value), lúc này lực mua và bán gần như bằng nhau.
Chiến lược giao dịch:
Tìm mua (long) khi giá nằm trong vùng discount (dưới mức 50% Fibonacci).
Tìm bán (short) khi giá nằm trong vùng premium (trên mức 50% Fibonacci).
Lưu ý: Không nên giao dịch tại vùng 50% nếu giá chưa có sự can thiệp thanh khoản, vì khi đó thị trường chưa cung cấp tín hiệu đáng tin cậy.
Thời gian và cấu trúcViệc kết hợp giữa thời gian và cấu trúc giúp có một nền tảng vững chắc để dự đoán những gì có thể xảy ra trên thị trường.
Mỗi khung thời gian sẽ có những điểm yêu thích riêng (POI ).
Ví dụ, khi xác định một POI trên khung H4, ta cũng cần xem xét các điểm đảo chiều bên trong khung thời gian nhỏ hơn như 15 phút (M15, m5, m1) để hiểu rõ hơn về sự di chuyển bên trong của điểm đảo chiều H4.
Như ví dụ thì m15 có thể đã thay đổi cấu trúc giảm sang tăng, thì tại H4 khu vực này có thể là vùng cầu trước đó mà giá giảm thiểu về, khi m15 tăng trở lại ta có thể tiếp tục lý do buy lên để thuận theo trend của H4
Do đó, sự phản ứng giá hoặc sự thay đổi xu hướng trên các khung thời gian nhỏ hơn (LTF) có liên quan mật thiết đến các khu vực POI (Points of Interest) trên HTF. Vì vậy, khi bạn sử dụng khung thời gian nhỏ hơn, hãy luôn ghi nhớ bức tranh lớn hơn. Ghi nhớ hướng tổng thể
Những giao dịch có xác suất thắng cao thường xảy ra khi nhiều khung thời gian khác nhau đều thể hiện cùng một hướng.
Choch fakeTrong SMC, CHoCH (Change of Character) là tín hiệu đầu tiên báo rằng thị trường có thể đang đảo chiều xu hướng.
Tuy nhiên không phải CHoCH nào cũng dẫn đến đảo chiều thật — đôi khi giá tạo CHoCH giả (fake CHoCH) chỉ để quét thanh khoản rồi tiếp tục đi theo xu hướng trước đó.
Nói cách khác: big boy tạo “cú lừa” để dụ trader vào lệnh ngược xu hướng.
Choch thay đổi đặc tínhCHoCH (Change of Character): Là sự thay đổi đặc tính của thị trường, thường báo hiệu một sự đảo chiều tiềm năng. Điều này xảy ra khi giá không tạo ra các mức cao/thấp mới theo xu hướng hiện tại mà thay vào đó phá vỡ cấu trúc ngược lại, ví dụ: tạo mức thấp hơn trong xu hướng tăng (Lower Low) hoặc mức cao thấp hơn trong xu hướng giảm (Lower High).
Phá vỡ cấu trúcBOS (Break of Structure): Là sự phá vỡ cấu trúc thị trường, xảy ra khi giá phá vỡ một mức cao (Higher High) hoặc mức thấp (Lower Low) trước đó, xác nhận sự thay đổi xu hướng hoặc tiếp tục xu hướng hiện tại. Ví dụ: Trong xu hướng tăng, giá phá vỡ đỉnh cũ (Higher High) cho thấy xu hướng tăng vẫn tiếp diễn.