OPEN-SOURCE SCRIPT
Multi-TF Support Levels

The Multi-TF Support Levels indicator identifies and displays key support levels based on swing lows across three user-selected timeframes.
How it works:
Input Parameters:
Lookback Period (100) — historical depth to search for swing lows.
Timeframe 1-3 (15, 45, 240) — three timeframes (e.g., 15min, 45min, 4hr).
Logic:
For each timeframe, a swing low is detected: the lowest price within the lookback period that is also lower than the two preceding candles.
Support levels update dynamically when new swing lows are formed.
The most recent levels are plotted as horizontal cross marks (blue, red, green for each timeframe).
Purpose: Visualize significant support zones from multiple timeframes to identify confluent areas for trading decisions.
Индикатор Multi-TF Support Levels (Мультитаймфреймовые уровни поддержки) определяет и отображает ключевые уровни поддержки на основе минимумов свингов (swing lows) на трёх выбранных таймфреймах.
Как работает:
Входные параметры:
Lookback Period (100) — глубина анализа для поиска минимумов.
Timeframe 1-3 (15, 45, 240) — три таймфрейма (например, 15 минут, 45 минут, 4 часа).
Логика:
Для каждого таймфрейма определяется свинг-минимум: цена, которая является самой низкой за период lookback и ниже двух предыдущих свечей.
Уровни поддержки обновляются при появлении новых свинг-минимумов.
Последние актуальные уровни отображаются на графике в виде горизонтальных линий-крестиков (синий, красный, зелёный для каждого таймфрейма).
Цель: Визуализировать значимые уровни поддержки с разных таймфреймов для поиска зон "конфлюэнса".
How it works:
Input Parameters:
Lookback Period (100) — historical depth to search for swing lows.
Timeframe 1-3 (15, 45, 240) — three timeframes (e.g., 15min, 45min, 4hr).
Logic:
For each timeframe, a swing low is detected: the lowest price within the lookback period that is also lower than the two preceding candles.
Support levels update dynamically when new swing lows are formed.
The most recent levels are plotted as horizontal cross marks (blue, red, green for each timeframe).
Purpose: Visualize significant support zones from multiple timeframes to identify confluent areas for trading decisions.
Индикатор Multi-TF Support Levels (Мультитаймфреймовые уровни поддержки) определяет и отображает ключевые уровни поддержки на основе минимумов свингов (swing lows) на трёх выбранных таймфреймах.
Как работает:
Входные параметры:
Lookback Period (100) — глубина анализа для поиска минимумов.
Timeframe 1-3 (15, 45, 240) — три таймфрейма (например, 15 минут, 45 минут, 4 часа).
Логика:
Для каждого таймфрейма определяется свинг-минимум: цена, которая является самой низкой за период lookback и ниже двух предыдущих свечей.
Уровни поддержки обновляются при появлении новых свинг-минимумов.
Последние актуальные уровни отображаются на графике в виде горизонтальных линий-крестиков (синий, красный, зелёный для каждого таймфрейма).
Цель: Визуализировать значимые уровни поддержки с разных таймфреймов для поиска зон "конфлюэнса".
Mã nguồn mở
Theo đúng tinh thần TradingView, tác giả của tập lệnh này đã công bố nó dưới dạng mã nguồn mở, để các nhà giao dịch có thể xem xét và xác minh chức năng. Chúc mừng tác giả! Mặc dù bạn có thể sử dụng miễn phí, hãy nhớ rằng việc công bố lại mã phải tuân theo Nội Quy.
Thông báo miễn trừ trách nhiệm
Thông tin và các ấn phẩm này không nhằm mục đích, và không cấu thành, lời khuyên hoặc khuyến nghị về tài chính, đầu tư, giao dịch hay các loại khác do TradingView cung cấp hoặc xác nhận. Đọc thêm tại Điều khoản Sử dụng.
Mã nguồn mở
Theo đúng tinh thần TradingView, tác giả của tập lệnh này đã công bố nó dưới dạng mã nguồn mở, để các nhà giao dịch có thể xem xét và xác minh chức năng. Chúc mừng tác giả! Mặc dù bạn có thể sử dụng miễn phí, hãy nhớ rằng việc công bố lại mã phải tuân theo Nội Quy.
Thông báo miễn trừ trách nhiệm
Thông tin và các ấn phẩm này không nhằm mục đích, và không cấu thành, lời khuyên hoặc khuyến nghị về tài chính, đầu tư, giao dịch hay các loại khác do TradingView cung cấp hoặc xác nhận. Đọc thêm tại Điều khoản Sử dụng.