Dòng tiền
- Dòng tiền tự do
- Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
- Tiền từ hoạt động kinh doanh
- Net Income (Cash Flow)
- Khoản mục bất thường
- Depreciation & Amortization (Cash Flow)
- Thay đổi trong vốn lưu động
- Depreciation/Depletion
- Thay đổi trong các khoản phải thu
- Amortization of Intangible Assets
- Thay đổi trong Thuế phải trả
- Deferred Taxes (Cash Flow)
- Thay đổi trong khoản phải trả
- Non-Cash Items
- Thay đổi trong Chi phí dồn tích
- Thay đổi trong hàng tồn kho
- Thay đổi trong Tài sản/Nợ phải trả khác
- Tiền mặt từ hoạt động đầu tư
- Mua/Bán Doanh nghiệp, Ròng
- Bán Tài sản cố định & Doanh nghiệp
- Mua/Mua lại Doanh nghiệp
- Mua/Bán các khoản đầu tư, Ròng
- Bán/Đáo hạn của các khoản đầu tư
- Mua các khoản đầu tư
- Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, Tổng cộng
- Hoạt động đầu tư là gì – Nguồn khác
- Hoạt động đầu tư – Các mục đích sử dụng khác
- Chi phí vốn, Tổng cộng
- Chi phí vốn - Tài sản cố định
- Chi phí vốn - Tài sản khác
- Cash From Financing Activities
- Issuance (Retirement) of Stock, Net
- Sale of Common & Preferred Stock
- Repurchase of Common & Preferred Stock
- Issuance (Retirement) of Debt, Net
- Issuance (Retirement) of Short Term Debt
- Issuance (Retirement) of Long Term Debt
- Issuance of Long Term Debt
- Reduction of Long Term Debt
- Issuance (Retirement) of Other Debt
- Other Financing Cash Flow Items, Total
- Financing Activities – Other Sources
- Financing Activities – Other Uses
- Total Cash Dividends Paid
- Common Dividends Paid
- Preferred Dividends Paid