Kết quả thực hiện
Chỉ báo Kết quả thực hiện hiển thị mức thay đổi phần trăm hiện tại của giá cho một hoặc nhiều mã giao dịch, trong một bảng dạng heatmap dựa trên các khoảng thời gian được chọn. Chỉ báo này có ô nhập văn bản, nơi bạn có thể nhập danh sách các mã và khung thời gian, được phân tách bằng dấu phẩy, để tùy chỉnh dữ liệu hiệu suất mà nó hiển thị.

Tính toán
Chỉ báo Performance yêu cầu giá đóng cửa hằng ngày của từng mã từ danh sách mã do người dùng xác định, sau đó tính toán phần trăm thay đổi của giá (giá trị hiệu suất) trên mỗi khoảng thời gian được chỉ định trong danh sách khung thời gian. Mỗi hàng trong bảng tương ứng với một mã giao dịch, và mỗi cột tương ứng với một khung thời gian. Ô giao giữa hàng và cột hiển thị mức tăng hoặc giảm tương đối của giá một mã cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
Đối với mỗi khung thời gian và mã được liệt kê, chỉ báo xác định thời điểm neo (anchor time) để tính hiệu suất dựa trên thời gian mở của thanh giá hằng ngày mới nhất của mã đó.
Cách tính thời điểm neo phụ thuộc vào loại khung thời gian:
- Với khung thời gian theo ngày hoặc tuần: chỉ báo trừ đi số khoảng 24 giờ hoặc 7 ngày được chỉ định từ thời điểm mở của thanh giá hằng ngày hiện tại. Ví dụ: nếu thanh giá hiện tại của mã mở vào ngày 10 tháng 10, 2025, thì thời điểm neo cho khung “1W” sẽ là ngày 3 tháng 10, 2025.
- Với khung thời gian theo tháng hoặc năm: chỉ báo trừ đi số tháng hoặc năm tương ứng, giữ nguyên ngày và giờ, nhưng điều chỉnh lại ngày cuối cùng nếu cần. Ví dụ: nếu thanh giá hằng ngày mở vào ngày 10 tháng 10, 2025, thì thời điểm neo “6M” sẽ là ngày 10 tháng 4, 2025, và “2Y” sẽ là ngày 10 tháng 10, 2023.
- Với khung “Year to Date” (YTD): thời điểm neo là nửa đêm ngày đầu tiên của năm mà thanh giá hiện tại mở. Ví dụ: đối với bất kỳ thanh nào mở trong năm 2025, thì thời điểm neo YTD sẽ là 0:00 ngày 1 tháng 1, 2025.
Sau khi xác định được thời điểm neo của một mã cho khung thời gian cụ thể, chỉ báo sử dụng thời điểm đó để tìm thanh giá neo (anchor bar) — tức là thanh giá hằng ngày mở tại thời điểm đã tính toán, nếu tồn tại, hoặc thanh giá gần nhất mở trước thời điểm đó.
Đối với mỗi cặp mã–khung thời gian, chỉ báo tính giá trị hiệu suất theo công thức:
100 × (Giá hiện tại – Giá quá khứ) / Giá quá khứ
Trong đó:
- Giá hiện tại (CurrentValue) là giá mới nhất của mã,
- Giá quá khứ (PastValue) là giá đóng cửa của thanh giá neo.
Ví dụ: nếu giá mới nhất của mã là 215.00 và giá đóng cửa của thanh “1M” là 193.00, thì giá trị hiệu suất được tính là:
100 × (215 – 193) / 193 = 11.40%.
Giá trị này cho thấy giá của mã đã tăng hơn 11% trong vòng một tháng gần nhất.
Mẹo: Để xem ngày của thanh giá neo cho một giá trị hiệu suất, hãy di chuột qua ô tương ứng trong bảng.
Tooltip sẽ hiển thị ngày theo định dạng “dd MMM yyyy”.
Đầu vào

Bổ sung Mã giao dịch của Biểu đồ
Khi tùy chọn này được chọn, chỉ báo sẽ thêm mã giao dịch hiện tại vào đầu bảng mã nếu mã đó chưa có trong đầu vào Danh sách Mã giao dịch.
Danh sách Mã giao dịch
Danh sách các mã giao dịch hoặc ID mã chứng khoán, được phân tách bằng dấu phẩy, với các khoảng trắng tùy chọn. Mỗi mục có thể chỉ định tiền tố sàn giao dịch (ví dụ: "NASDAQ:AAPL"
) hoặc chỉ sử dụng tên mã giao dịch (ví dụ: "AAPL"
). Nếu một mã trong danh sách không bao gồm tiền tố sàn giao dịch, chỉ báo sẽ tự động chọn sàn giao dịch phổ biến nhất cho mã đó.
Danh sách Khung thời gian
Một danh sách các khung thời gian được phân tách bằng dấu phẩy, có thể có khoảng trắng, dùng để xác định các giai đoạn mà chỉ báo sẽ tính toán giá trị hiệu suất cho từng mã giao dịch.
Mỗi khung thời gian trong danh sách phải sử dụng một trong các đơn vị sau:
"D"
cho ngày"W"
cho tuần"M"
cho tháng"Y"
cho năm"YTD"
cho từ đầu năm đến nay (year to date)
Tất cả các khung thời gian, ngoại trừ "YTD"
, đều có thể bao gồm tiền tố nhân (multiplier prefix) để chỉ định số ngày, tuần, tháng hoặc năm trong giai đoạn tính hiệu suất.
Ví dụ:
"3D"
biểu thị giai đoạn 3 ngày,"5Y"
biểu thị giai đoạn 5 năm.

Màu dương
Màu của các ô bảng chứa giá trị dương.
Màu âm
Màu của các ô bảng chứa giá trị âm.
Cắt ngưỡng phần trăm cường độ màu (%)
Chỉ định phần trăm tuyệt đối tối đa cho phép tính cường độ màu. Các giá trị tuyệt đối ở mức này trở lên sẽ có cường độ cao nhất (độ mờ) trong màn hình hiển thị bản đồ nhiệt. Ví dụ: giá trị cắt 10% có nghĩa là màu trở nên mờ hơn khi các giá trị tương ứng tiến gần đến 10%, nhưng tất cả các giá trị trên 10% sẽ có cùng độ mờ.
Vị trí của bảng
Các thiết lập này xác định vị trí ngang và dọc của bảng dạng heatmap so với khung (pane) của nó. Mặc định, các giá trị là "center" và "middle", tức là bảng sẽ được đặt ở chính giữa khung. Sử dụng ô nhập đầu tiên để di chuyển bảng sang trái hoặc phải và ô nhập thứ hai để di chuyển bảng lên hoặc xuống.
Chiều rộng của bảng (%)
Chiều rộng bảng tính theo phần trăm của ngăn mà bảng được đặt. Giá trị mặc định là 100, nghĩa là bảng có chiều rộng bằng ô. Nếu giá trị này là 0, chiều rộng sẽ vừa với nội dung của bảng. Lưu ý: nếu danh sách khung thời gian có nhiều khung thời gian, chiều rộng của bảng có thể rộng hơn ô.
Chiều cao của bảng (%)
Chiều cao bảng tính theo phần trăm của ô nơi bảng được đặt. Giá trị mặc định là 95, nghĩa là bảng ngắn hơn một chút so với chiều cao của ô. Nếu giá trị này là 0, chiều cao sẽ vừa với nội dung của bảng và bảng có thể cao hơn ô. Lưu ý: nếu danh sách mã giao dịch có nhiều mã giao dịch, chiều cao của bảng có thể cao hơn ô.