Delta Air Lines, Inc.
Giá lên

航空株

553
デルタ航空株
■ポジション
 ロング(6ヶ月〜2年長期)積立 週MAX 5M
■ファンダメンタル
・指標 PER:3.23(サウスウェスト7.23倍、アメリカン2.9倍) PBR:0.99
・FS
 自己資本比率 23%
 自己資本額 15,358M ドル(約1.67兆円)
 運転資本 -578M USD(624億円)
 固定費 SGA 9419M USD(約1.01兆円)/四半期(販管費10040-償却費3,825)  下記施策により3ヶ月キャッシュ確保
  政府調達資金 予定20〜40億ドル(約4240億円)
  航空機セール・アンド・リースバック 10億ドル(約1080億円)
  第2四半期キャッシュ切り詰め40億ドル(4240億円)
・見通し
 利益率率(TTM55%)改善見込 BEP低下 原油価格76%減(WTI 63→15ドル)
■テクニカル
 MACD週足GC-8.34
 

Thông báo miễn trừ trách nhiệm

Thông tin và các ấn phẩm này không nhằm mục đích, và không cấu thành, lời khuyên hoặc khuyến nghị về tài chính, đầu tư, giao dịch hay các loại khác do TradingView cung cấp hoặc xác nhận. Đọc thêm tại Điều khoản Sử dụng.