BUY PLAN – SBH2026 (Sugar No.11 Futures – Mar 2026)BUY PLAN – SBH2026 (Sugar No.11 Futures – Mar 2026)
Entry (BUY): quanh 15.85 – 15.90
Stop Loss (SL): 15.70
Take Profit (TP):
TP1: 16.30
TP2: 16.60
TP3: 16.78
⚙️ Kế hoạch quản trị lệnh
Khi giá đạt TP1, dời SL lên Entry để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá đóng nến H4 dưới 15.70, xu hướng tăng ngắn hạn thất bại → hủy kèo BUY.
Nếu giá vượt qua 16.30 với nến mạnh, có thể giữ lệnh hướng tới vùng mở rộng 16.80–17.00.
📊 Nhận định kỹ thuật:
Giá hình thành mô hình double bottom nhỏ quanh 15.70.
Lực bán suy yếu, khối lượng giảm dần trong nhịp giảm gần nhất.
Nếu giá vượt 15.93 (neckline), tín hiệu xác nhận đảo chiều ngắn hạn sẽ hoàn thiện.
Phân tích ngoài kỹ thuật
SELL PLAN – AUDNZD (4H)SELL PLAN – AUDNZD (4H)
Entry (SELL): quanh 1.1320 – 1.1330 (vùng retest)
Stop Loss (SL): 1.1340
Take Profit (TP):
TP1: 1.1270
TP2: 1.1245
TP3: 1.1200
TP4: thả theo thị trường nếu giá phá mạnh qua 1.1200
⚙️ Kế hoạch quản trị lệnh
Khi giá đạt TP1, dời SL về Entry để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá có nến H4 đóng trên 1.1340, hủy kèo SELL vì xu hướng giảm bị phá vỡ.
Theo dõi phản ứng quanh vùng 1.1240 – có thể là khu vực chốt lời từng phần hoặc quan sát đảo chiều ngắn hạn.
Tôi đang đặt cược vào ai giữa căng thẳng thương mại Mỹ-TrungThe Redoubling là dự án nghiên cứu của riêng tôi trên TradingView, được thiết kế để trả lời câu hỏi sau: Phải mất bao lâu để tôi tăng gấp đôi vốn của mình? Mỗi bài viết sẽ tập trung vào một công ty khác nhau mà tôi sẽ cố gắng thêm vào danh mục đầu tư mẫu của mình. Tôi sẽ sử dụng giá đóng cửa của nến cuối cùng trong ngày vào ngày bài viết được xuất bản làm giá giới hạn mua ban đầu. Tôi sẽ đưa ra mọi quyết định dựa trên phân tích cơ bản. Hơn nữa, tôi sẽ không sử dụng đòn bẩy trong các tính toán của mình, nhưng tôi sẽ giảm vốn của mình theo số tiền hoa hồng (0,1% cho mỗi giao dịch) và thuế (20% lợi nhuận vốn và 25% cổ tức). Để biết giá cổ phiếu hiện tại của công ty, chỉ cần nhấp vào nút Phát trên biểu đồ. Nhưng vui lòng chỉ sử dụng tài liệu này cho mục đích giáo dục. Bạn cần biết rằng đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Sau đây là tổng quan về công ty Silergy Corp. (Mã chứng khoán: TWSE:6415 )
1. Lĩnh vực hoạt động chính Silergy Corp. là một công ty thiết kế mạch tích hợp (IC) tín hiệu hỗn hợp / tương tự không có nhà máy, với thế mạnh cốt lõi là quản lý nguồn điện, chuỗi tín hiệu và IC tương tự được sử dụng trong các phân khúc tiêu dùng, công nghiệp, ô tô và máy tính. Nó tự định vị mình theo mô hình “IDM ảo” (tức là gia công sản xuất wafer trong khi xử lý nội bộ các chức năng thiết kế, tích hợp và cấp hệ thống).
2. Mô hình kinh doanh Silergy hoạt động theo mô hình thiết kế IC không nhà máy + cấp phép/bán sản phẩm. Công ty thiết kế chip tương tự, tín hiệu hỗn hợp và quản lý năng lượng, thuê ngoài sản xuất cho các xưởng đúc, sau đó bán IC hoàn thiện (và các dịch vụ liên quan, chẳng hạn như thiết kế tham khảo, công cụ mô phỏng, hỗ trợ kỹ thuật). Khách hàng của công ty có xu hướng là các OEM trong lĩnh vực điện tử tiêu dùng, ô tô, ứng dụng công nghiệp và máy tính, tạo nên mô hình kinh doanh B2B.
3. Sản phẩm hoặc dịch vụ chủ lực Các dòng sản phẩm chính bao gồm bộ điều chỉnh DC–DC, bộ chuyển đổi AC/DC, mô-đun nguồn, bộ điều khiển LED, IC quản lý pin và thiết bị chuỗi tín hiệu (ví dụ: đầu cuối tương tự). Một thương vụ mua lại đáng chú ý là Teridian Semiconductor từ Maxim, mang lại cho Silergy khả năng đo lường năng lượng/IC đo lường thông minh. Silergy cũng đầu tư mạnh vào R&D (với nhiều kỹ sư) và cung cấp hỗ trợ thiết kế/mô phỏng cho khách hàng.
4. Các quốc gia quan trọng cho doanh nghiệp Mặc dù có trụ sở chính (và tập trung đáng kể) tại Trung Quốc (Hàng Châu), Silergy cũng duy trì sự hiện diện công nghệ quan trọng tại Đài Loan (khu vực niêm yết của công ty) và tại Hoa Kỳ (các văn phòng công nghệ/thiết kế tại Santa Clara, CA). Với lượng khách hàng hiện có, công ty có khả năng bán sản phẩm vào các thị trường điện tử toàn cầu (Châu Á, Bắc Mỹ, Châu Âu) thông qua mạng lưới trung tâm thiết kế của mình.
5. Đối thủ cạnh tranh chính Silergy cạnh tranh với các công ty IC tương tự/nguồn toàn cầu như Texas Instruments, Infineon, ON Semiconductor, Analog Devices, Maxim Integrated (hiện là một phần của Analog Devices) và các đối thủ IC tương tự đang nổi lên khác của Trung Quốc. Đặc biệt, trong phân khúc PMIC (IC quản lý nguồn), các công ty toàn cầu đã thành lập này là những công ty đương nhiệm mạnh mẽ.
6. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần vào tăng trưởng lợi nhuận Các yếu tố bên ngoài:
Nhu cầu ngày càng tăng đối với các thiết bị tiết kiệm năng lượng (điện thoại thông minh, IoT, xe điện, hệ thống năng lượng tái tạo) làm tăng nhu cầu về IC quản lý năng lượng/tương tự.
Xu hướng điện khí hóa toàn cầu/năng lượng xanh (ví dụ: quản lý năng lượng, hệ thống pin) tạo ra thị trường mới có thể tiếp cận được.
Việc thúc đẩy nội địa hóa chuỗi cung ứng khu vực (ví dụ như mong muốn của Trung Quốc về năng lực sản xuất chất bán dẫn trong nước) có thể có lợi cho Silergy.
Sự phục hồi của chu kỳ công nghiệp trong ngành bán dẫn có thể thúc đẩy nhu cầu và điều kiện giá cả.
Các yếu tố bên trong:
Đầu tư sâu vào R&D và tài năng kỹ thuật cho phép Silergy mang đến những thiết kế khác biệt và khả năng tích hợp cao hơn.
Việc mua lại Teridian mang lại cho công ty này năng lực mới và phạm vi tiếp cận thị trường trong lĩnh vực đo lường năng lượng/lưới điện thông minh.
Mô hình IDM ảo của nó giúp giảm chi phí vốn (không có nhà máy lớn) và cho phép linh hoạt trong việc mở rộng quy mô.
Mối quan hệ chặt chẽ với các xưởng đúc và khách hàng, cũng như các dịch vụ hỗ trợ/thiết kế tham khảo có thể thu hút khách hàng và tạo ra những chiến thắng thiết kế liên tục.
7. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần làm giảm lợi nhuận Các yếu tố bên ngoài:
Cạnh tranh gay gắt từ các công ty IC công suất/tương tự lớn có lợi thế về quy mô, thương hiệu và hệ sinh thái.
Áp lực giá trong phân khúc điện năng/tương tự được coi là hàng hóa.
Sự biến động trong chu kỳ của ngành công nghiệp bán dẫn, sự gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc hạn chế năng lực đúc.
Rủi ro về quy định/địa chính trị (ví dụ như các hạn chế xuất khẩu công nghệ bán dẫn tiên tiến của Hoa Kỳ sang Trung Quốc) có thể cản trở việc tiếp cận hoặc hợp tác.
Biến động tiền tệ, đặc biệt là giữa TWD, USD và RMB.
Các yếu tố bên trong:
Sự phụ thuộc vào các xưởng đúc bên ngoài gây ra rủi ro về hoạt động và cung ứng.
Chi phí thiết kế và nghiên cứu phát triển cao phải được bù đắp bằng khối lượng bán hàng đủ lớn; lỗi thiết kế hoặc việc ra mắt sản phẩm bị trì hoãn có thể gây tốn kém.
Rủi ro thực hiện khi mở rộng sản phẩm/thị trường mới (ví dụ: đo lường thông minh) có thể gây áp lực cho công tác quản lý.
Nếu biên lợi nhuận bị xói mòn do giá cả hoặc cạnh tranh, lợi nhuận có thể bị ảnh hưởng.
8. Sự ổn định của ban quản lý Những thay đổi trong ban điều hành trong 5 năm qua:
Silergy được thành lập bởi một nhóm cựu chiến binh ở Thung lũng Silicon; trong số các giám đốc điều hành chủ chốt có Chen Wei (Chủ tịch) và You Budong (Đồng giám đốc điều hành). Mặc dù hồ sơ công khai không nhấn mạnh đến việc CEO thường xuyên thay đổi, nhưng là một công ty bán dẫn tương đối trẻ và đang phát triển, tính liên tục trong lãnh đạo khá ổn định. (Tôi không thể tìm thấy thông tin rộng rãi về việc thay đổi CEO hoặc CFO gần đây.)
Tác động đến chiến lược, ưu tiên, văn hóa:
Sự ổn định tương đối trong quản lý dường như đã hỗ trợ định hướng tăng trưởng và nghiên cứu phát triển dài hạn. Việc mua lại Teridian, mở rộng sang các trung tâm thiết kế tại Hoa Kỳ và tiếp tục đầu tư vào lĩnh vực tương tự/điện cho thấy ban quản lý đã ưu tiên quy mô công nghệ và phạm vi địa lý. Sự liên tục trong lãnh đạo hỗ trợ tính nhất quán trong chiến lược của công ty.
Tại sao tôi lại thêm công ty này vào danh mục mô hình của mình?
Tôi thấy sự tăng trưởng về cả thu nhập trên mỗi cổ phiếu và tổng doanh thu. Tuy nhiên, tỷ lệ doanh thu chưa thu trong ngày vẫn không thay đổi. Mặc dù dòng tiền hoạt động, đầu tư và tài chính không ổn định nhưng bảng cân đối kế toán vẫn vững chắc. Tỷ lệ nợ trên doanh thu, thanh khoản hiện tại và khả năng chi trả lãi vay đều mạnh. Các chỉ số bổ sung, chẳng hạn như lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ngày càng tăng, biên lợi nhuận gộp ổn định, chi phí hoạt động thấp hơn và điều khoản thanh toán tốt, khẳng định khả năng phục hồi của công ty. Tỷ lệ P/E là 33, tôi cho là chấp nhận được, xét đến tốc độ tăng trưởng của công ty. Tôi không thể tìm thấy bất kỳ tin tức quan trọng nào có thể ảnh hưởng đến sự tồn tại của công ty. Với hệ số đa dạng hóa là 20 và giá cổ phiếu hiện tại chênh lệch hơn 16 EPS so với mức trung bình hàng năm, tôi sẽ phân bổ 15% vốn của mình vào công ty này. Quyết định cân bằng này dựa trên các chỉ số tăng trưởng và bảng cân đối kế toán vững mạnh trong khi vẫn thận trọng do những rủi ro liên quan đến các yếu tố bên ngoài.
BUY PLAN – EURAUD (4H)🟩 BUY PLAN – EURAUD (4H)
Entry (BUY): quanh 1.7940 – 1.7950 (khi giá retest vùng breakout)
Stop Loss (SL): 1.7920
Take Profit (TP):
TP1: 1.8035
TP2: 1.8100
⚙️ Kế hoạch xử lý
Nếu giá retest vùng 1.7940 – 1.7950 với mô hình nến tăng (pin bar / engulfing) → xác nhận vào lệnh.
Khi đạt TP1, dời SL về Entry để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá đóng nến H4 dưới 1.7920, hủy setup BUY vì có khả năng false breakout.
Nếu giá vượt 1.8100 mạnh, có thể mở rộng mục tiêu 1.8180 – 1.8200 (vùng kháng cự tháng).
BUY PLAN – NZDUSD (4H)🟩 BUY PLAN – NZDUSD (4H)
Entry (BUY): quanh 0.5745 – 0.5750
Stop Loss (SL): 0.5730
Take Profit (TP):
TP1: 0.5790
TP2: 0.5835
TP3: 0.5860
TP4: Thả theo thị trường nếu giá vượt 0.5860 và giữ được đà tăng mạnh
⚙️ Kế hoạch xử lý
Nếu giá retest lại vùng 0.5740–0.5750 và xuất hiện nến tăng xác nhận (pin bar / engulfing) → có thể BUY tăng cường.
Khi giá đạt TP1, dời SL về entry để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá đóng nến H4 dưới 0.5730, hủy setup BUY, quan sát phản ứng tại vùng 0.5700 trước khi cân nhắc lại.
Trường hợp giá breakout mạnh qua 0.5835 → có thể mở rộng mục tiêu tới vùng 0.5900.
SELL PLAN – USDJPY (4H)SELL PLAN – USDJPY (4H)
Entry (SELL): 150.990
Stop Loss: 151.143
Take Profit 1: 149.835
Take Profit 2: 149.300
TP4: Thả theo thị trường
Phân tích kỹ thuật:
USDJPY bật lại kiểm định vùng kháng cự mạnh quanh 151.00 sau nhịp giảm trước đó.
Cấu trúc giá vẫn thiên về giảm khi tạo đỉnh thấp dần, xác nhận áp lực bán quay lại.
Kháng cự 151.00 – 151.15 là vùng hợp lưu giữa đỉnh cũ và vùng cung H4.
Ưu tiên setup SELL khi giá hồi chạm vùng trên, đặt SL ngắn, RR tốt.
Chiến lược:
Chờ tín hiệu nến xác nhận quanh vùng 150.90–151.10 để vào lệnh SELL. Giữ vị thế nếu giá phá 149.80 – khi đó xu hướng giảm có thể mở rộng về 149.00 hoặc sâu hơn.
Vàng và Bạc tỏa sáng khi Fed kết thúc chu kỳ thắt chặt!Kim loại quý tiếp tục tăng mạnh trong phiên hôm nay. Vàng đã vượt ngưỡng 4.200 USD/ounce, trong khi bạc tiến sát 52 USD/ounce. Sự mất giá của các đồng tiền pháp định (fiat) đang tiếp diễn, khiến những tài sản khan hiếm nguồn cung một lần nữa thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ giới đầu tư. Nhưng điều gì đã xảy ra đêm qua khiến giá leo lên đỉnh mới?
Jerome Powell công bố các biện pháp kích thích mới
Trong giai đoạn đại dịch (2020–2021), Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng gấp đôi bảng cân đối kế toán, từ 4,5 nghìn tỷ USD lên 9 nghìn tỷ USD, góp phần đẩy lạm phát lên mức cao nhất kể từ thập niên 1970. Chính sách tiền rẻ đã làm nóng nền kinh tế — nhưng cũng khiến chi phí sinh hoạt, từ thực phẩm đến nhà ở, tăng vọt.
Từ tháng 6/2022, Fed bắt đầu thu hẹp bảng cân đối (Quantitative Tightening – QT), tức rút bớt tiền khỏi hệ thống. Ít thanh khoản hơn, về lý thuyết, sẽ đẩy giá tài sản xuống — nhưng thực tế, điều đó không xảy ra.
Hôm qua, Chủ tịch Fed Jerome Powell ám chỉ sắp kết thúc chương trình QT, vốn đã được sử dụng để hút bớt tiền ra khỏi nền kinh tế bằng cách bán tài sản hoặc để trái phiếu đáo hạn mà không tái đầu tư.
Trước là các đợt cắt giảm lãi suất, giờ là chấm dứt QT. Tất cả cho thấy một chu kỳ nới lỏng tiền tệ mới đang bắt đầu.
Tại sao công bố vào lúc này?
Bởi vì hệ thống tài chính đang cạn kiệt thanh khoản. Công cụ “đệm” của Fed — Reverse Repo Facility — đã giảm từ 2,5 nghìn tỷ USD xuống chỉ còn khoảng 5 tỷ USD.
Cơ chế này giống như một bãi đỗ xe khổng lồ cho tiền mặt: khi tiền quá dư thừa, Fed “mở chỗ” để hút bớt; khi cần tái bơm tiền, Fed “đóng chỗ” và dòng tiền quay trở lại thị trường.
Hiện tại, bãi xe đã trống rỗng. Khi không còn tiền mặt, tín dụng sẽ đóng băng — Fed hiểu rõ: không có thanh khoản, hệ thống sẽ sụp đổ, giống như năm 2008.
Vì vậy, họ sẽ in thêm tiền.
Tác động đến thị trường
Sự bất ổn tài khóa và chính trị tại Mỹ, Pháp, Nhật đang tạo áp lực lên các đồng tiền chủ chốt. Nhà đầu tư tìm đến tài sản trú ẩn như vàng, bạc để phòng ngừa rủi ro.
Nếu thị trường vốn đã ở mức cao kỷ lục — vàng, bạc và bitcoin đều gần đỉnh — thì những diễn biến này cho thấy, trong những tháng tới, chỉ còn một hướng đi: đỉnh cao mới.
Ngoài chi tiêu thâm hụt và cắt giảm lãi suất trong bối cảnh rủi ro stagflation, một động lực khác là làn sóng đầu tư AI. Mỹ có thể in thêm tiền, nới rộng thâm hụt với mục tiêu “chiến thắng” trong cuộc đua AI với Trung Quốc.
Khi niềm tin vào tiền pháp định sụp đổ, vàng và bạc không chỉ trở nên giá trị hơn — mà còn phản ánh một sự thay đổi trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Rủi ro nào có thể chặn đà tăng của kim loại quý?
Chu kỳ thắt chặt mới của Fed: Trong lịch sử, Fed siết chặt chính sách (tăng lãi suất, rút thanh khoản) luôn là yếu tố mạnh nhất chấm dứt chu kỳ tăng giá của vàng và bạc. Tuy nhiên, hiện tại viễn cảnh ngược lại: Fed đã kết thúc QT và tiếp tục cắt giảm lãi suất, tức bơm thêm thanh khoản. Dù Fed có thể giảm tốc độ cắt giảm trong các quý tới, điều này khó làm thay đổi nhu cầu trú ẩn vào vàng.
Giá dầu tăng trở lại: Nếu giá dầu thô tăng bền vững, điều này sẽ hút bớt thanh khoản toàn cầu, làm chi phí năng lượng tăng, tăng trưởng chậm lại và USD mạnh lên. Hiện tại, giá dầu vẫn chịu áp lực do lo ngại suy thoái và căng thẳng thương mại, nên rủi ro này có vẻ còn hạn chế.
Nguồn cung vàng tăng hoặc các mỏ vàng bán giao ngay (forward sales): Với vàng trên 4.000 USD/ounce, các công ty khai thác vàng có biên lợi nhuận kỷ lục. Tuy nhiên, sau nhiều năm thiếu đầu tư, ít mỏ có thể tăng sản lượng nhanh chóng. Một số có thể muốn chốt lời bằng cách bán trước theo hợp đồng tương lai, nhưng đến nay xu hướng này chưa đáng kể.
Ngân hàng trung ương giảm mua vàng: Những năm gần đây, ngân hàng trung ương (NHTW) là nhóm mua vàng lớn nhất, bổ sung dự trữ bất chấp giá cả. Xu hướng này có thể chậm lại nếu thâm hụt tài khoản vãng lai của Mỹ tiếp tục thu hẹp (từ 5,9% GDP xuống 3,3% GDP trong Q2/2025). Khi Mỹ còn thâm hụt lớn, USD vẫn chảy ra nước ngoài và NHTW sẽ dùng một phần để mua vàng.
Nhân dân tệ (CNY) phục hồi: Hiện CNY bị định giá thấp hơn nhiều so với sức mua thực tế, chủ yếu do chính sách lãi suất cực thấp của Ngân hàng Trung ương Trung Quốc (PBoC). Điều này khiến người dân Trung Quốc tìm đến vàng để phòng hộ. Tuy nhiên, sáng nay PBoC đã đặt tỷ giá tham chiếu ở mức 7,0995 CNY/USD, mạnh hơn ngưỡng tâm lý 7,10. Nếu xu hướng tăng giá của CNY bền vững, nhu cầu vàng từ Trung Quốc có thể giảm, khi người dân quay về nắm giữ tài sản nội địa.
Tuy nhiên, hiện tại, các yếu tố cơ bản vẫn không thay đổi: nhiều biện pháp kích thích hơn, ít niềm tin hơn vào tiền tệ pháp định và bối cảnh thanh khoản tiếp tục có lợi cho kim loại quý.
SELL PLAN – NZDJPY🟥 SELL PLAN – NZDJPY
Entry (SELL): quanh 86.566
Stop Loss (SL): 87.400
Take Profit (TP):
TP1: 87.000
TP2: 86.000
TP3: Thả theo thị trường nếu giá phá 86.000 và duy trì đà giảm mạnh
Lưu ý: Giá đang ở mức hỗ trợ quan trọng quanh 86.566. Nếu giá phá vỡ xuống dưới, xu hướng giảm có thể tiếp diễn. Theo dõi sát sao vùng kháng cự 87.400 để đặt SL và điều chỉnh dựa trên biến động thực tế. Bạn có muốn phân tích thêm không?
SELL PLAN – XAUUSD (1H)SELL PLAN – XAUUSD (1H)
Entry (SELL): quanh 4,120 – 4,125
Stop Loss (SL): 4,138
Take Profit (TP):
TP1: 4,080
TP2: 4,065
TP3: 4,053
TP4: Thả theo thị trường nếu giá phá 4,050 và duy trì lực bán mạnh
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Khi giá chạm TP1, dời SL về Entry để khóa lợi nhuận.
Nếu giá retest lại vùng 4,120–4,125 với tín hiệu từ chối (Pin bar / Engulfing giảm) → có thể bổ sung lệnh SELL nhỏ.
Nếu giá đóng nến H1 trên 4,138, hủy setup SELL vì khả năng phá đỉnh và tiếp tục xu hướng tăng.
Nếu giá giảm mạnh và xuyên 4,050, giữ TP4 thả theo thị trường, theo dõi phản ứng quanh 4,030–4,000 để tối ưu lợi nhuận.
📊 Nhận định kỹ thuật:
Khu vực 4,120–4,125 là vùng cung mạnh, trùng kháng cự H1 + vùng chốt lời trước đó.
Sau nhịp tăng mạnh từ 4,000, thị trường đang có dấu hiệu phân phối ngắn hạn.
Ưu tiên SELL hồi kỹ thuật, mục tiêu về vùng hỗ trợ 4,050 – 4,000 trước khi có tín hiệu tăng mới.
SELL PLAN – GBPNZD (1H) SELL PLAN – GBPNZD (1H)
Entry (SELL): quanh 2.3360 – 2.3370
Stop Loss (SL): 2.3405
Take Profit (TP):
TP1: 2.3300
TP2: 2.3280
TP3: 2.3220
TP4: 2.3150
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Khi giá đạt TP1, dời SL về Entry để khóa lợi nhuận.
Nếu giá hồi lại gần vùng 2.3360 – 2.3370 kèm tín hiệu nến từ chối (Pin bar / Shooting Star) → có thể tăng vị thế SELL nhỏ.
Nếu giá đóng nến H1 trên 2.3405, hủy setup SELL – khả năng breakout lên vùng 2.3450 – 2.3480.
Nếu lực giảm mạnh xuyên 2.3220, có thể giữ lệnh đến TP4 (2.3150) để tận dụng đà giảm.
📊 Nhận định kỹ thuật:
Giá hiện đang phản ứng mạnh tại vùng đỉnh cũ ngày 8/10 – nơi từng xuất hiện lực bán mạnh.
Cấu trúc thị trường H1 vẫn đang sideways trong biên độ rộng, nhưng tín hiệu fake break trên vùng 2.34 đang củng cố cho kịch bản quay đầu giảm ngắn hạn.
BUY PLAN – EURCAD (4H)🟩 BUY PLAN – EURCAD (4H)
Entry (BUY): quanh 1.6270 – 1.6280
Stop Loss (SL): 1.6240
Take Profit (TP):
TP1: 1.6310
TP2: 1.6340
TP3: 1.6380
TP4: Thả theo thị trường nếu giá vượt 1.6380 và duy trì đà tăng mạnh
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá retest lại vùng 1.6270 – 1.6280 và xuất hiện tín hiệu nến xác nhận tăng (Pin bar / Bullish Engulfing) → có thể bổ sung lệnh BUY nhỏ.
Khi giá chạm TP1, dời SL về Entry để khóa lợi nhuận.
Nếu giá giảm và đóng nến H4 dưới 1.6240 → hủy setup BUY.
Nếu giá vượt 1.6380, giữ TP4 thả theo thị trường và theo dõi hành động giá để tối đa hóa lợi nhuận.
SELL PLAN – AUDUSD (4H)SELL PLAN – AUDUSD (4H)
Entry (SELL): quanh 0.6530 – 0.6540
Stop Loss (SL): 0.6537
Take Profit (TP):
TP1: 0.6480
TP2: 0.6446
TP3: 0.6424
TP4: Thả theo thị trường nếu giá xuyên thủng vùng 0.6420 và duy trì đà giảm mạnh
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá retest lại vùng 0.6530–0.6540 → có thể bổ sung SELL nhỏ khi xuất hiện tín hiệu nến đảo chiều.
Khi giá chạm TP1, dời SL về entry để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá phá lên và đóng nến H4 trên 0.6537 → cắt toàn bộ lệnh, hủy setup SELL.
Trong trường hợp giá giảm mạnh xuyên 0.6420 → giữ TP4 thả theo thị trường.
BUY PLAN – GBPUSD (4H)🟩 BUY PLAN – GBPUSD (4H)
Entry (BUY): quanh 1.3390
Stop Loss (SL): 1.3324
TP1: 1.3438
TP2: 1.3480
TP3: 1.3524
TP4: Thả theo thị trường
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá retest lại vùng 1.3330 → có thể bổ sung thêm lệnh BUY nhỏ nếu xuất hiện phản ứng tốt.
Khi giá chạm TP1, dời SL về entry để giảm rủi ro.
Nếu giá phá qua vùng trendline giảm và giữ nến H4 trên 1.3480 → giữ lệnh TP4 thả theo thị trường.
Nếu giá quay đầu và đóng nến H4 dưới 1.3324 → cắt toàn bộ lệnh, hủy kế hoạch BUY.
BUY PLAN – NZDUSD (1H)BUY PLAN – NZDUSD (1H)
Entry (BUY): quanh 0.5735 – 0.5740
Stop Loss: 0.5730
Take Profit 1: 0.5755
Take Profit 2 (thả): theo diễn biến thị trường, mục tiêu quanh 0.5780 – 0.5800
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá tiến lên vùng trendline giảm (màu xanh) → dời SL về Entry hoặc chốt bớt 1 phần lệnh để bảo toàn lợi nhuận.
Nếu giá phá trendline giảm (đóng nến H1 trên đường trendline) → giữ lệnh BUY, có thể mở thêm vị thế khi giá retest lại vùng breakout.
Nếu giá quay đầu giảm và phá xuống 0.5730 → cắt toàn bộ lệnh, hủy kế hoạch Buy.
📍 Phân tích kỹ thuật:
Giá đang phản ứng tại vùng hỗ trợ mạnh 0.5720 – 0.5730, xuất hiện mô hình nến rút chân báo hiệu lực mua trở lại.
Mục tiêu trước mắt là kiểm định lại trendline giảm (0.5755 – 0.5780).
Xu hướng ngắn hạn: hồi phục kỹ thuật, nhưng vẫn trong khung giảm lớn hơn.
The Redoubling. BRBR: Ông vua mới của dinh dưỡng thể thao?Giới thiệu về Redoubling
Redoubling là dự án nghiên cứu của riêng tôi, được thiết kế để trả lời câu hỏi sau: Phải mất bao lâu để tôi tăng gấp đôi vốn của mình? Mỗi bài viết sẽ tập trung vào một công ty khác nhau mà tôi đã thêm vào danh mục đầu tư mẫu của mình. Tôi sẽ sử dụng giá đóng cửa của nến cuối cùng trong ngày vào ngày bài viết được xuất bản làm giá giao dịch. Tôi sẽ đưa ra mọi quyết định dựa trên phân tích cơ bản. Hơn nữa, tôi sẽ không sử dụng đòn bẩy trong các tính toán của mình, nhưng tôi sẽ giảm vốn của mình theo số tiền hoa hồng (0,1% cho mỗi giao dịch) và thuế (20% lợi nhuận vốn và 25% cổ tức). Để biết giá cổ phiếu hiện tại của công ty, chỉ cần nhấp vào nút Phát trên biểu đồ. Nhưng vui lòng chỉ sử dụng tài liệu này cho mục đích giáo dục. Bạn cần biết rằng đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Dưới đây là tổng quan chi tiết về BellRing Brands, Inc. (mã chứng khoán: BRBR )
1. Lĩnh vực hoạt động chính
BellRing Brands là một công ty dinh dưỡng tiêu dùng tập trung vào danh mục “dinh dưỡng tiện lợi”. Công ty tiếp thị các sản phẩm có nguồn gốc từ protein (sữa lắc pha sẵn, bột và thanh dinh dưỡng) dưới các thương hiệu chính như Premier Protein, Dymatize và PowerBar. BellRing hoạt động như một công ty mẹ giám sát các doanh nghiệp thương hiệu này và tập trung vào việc mở rộng quy mô phân phối, thâm nhập và đổi mới trong lĩnh vực dinh dưỡng.
2. Mô hình kinh doanh
BellRing tạo ra doanh thu bằng cách bán các sản phẩm dinh dưỡng (sữa lắc, bột, thanh) thông qua nhiều kênh (ví dụ: câu lạc bộ, bán lẻ đại trà, thương mại điện tử, tiện lợi, đặc sản) tại Hoa Kỳ và quốc tế. Mô hình của công ty chủ yếu là B2C (doanh nghiệp đến người tiêu dùng) thông qua các kênh bán lẻ và trực tiếp, nhưng cũng dựa vào quan hệ đối tác với các nhà bán lẻ, nhà phân phối và nhà đồng sản xuất để xử lý sản xuất, sản xuất theo hợp đồng, hậu cần và không gian kệ hàng. BellRing cũng đầu tư vào tiếp thị, xây dựng thương hiệu và thâm nhập vào hộ gia đình để thúc đẩy việc mua hàng lặp lại và tăng trưởng tỷ lệ mua.
3. Sản phẩm hoặc dịch vụ chủ lực
Các thương hiệu và dòng sản phẩm chính của BellRing là:
Premier Protein : thương hiệu chủ lực của hãng, cung cấp các loại sữa lắc protein pha sẵn, dạng bột và đồ uống protein giải khát. Đây là công ty đóng góp lớn nhất trong danh mục đầu tư của họ.
Dymatize : thiên về các loại bột protein dinh dưỡng thể thao/hiệu suất cao và các sản phẩm liên quan.
PowerBar : một thương hiệu thanh dinh dưỡng lâu đời, đóng vai trò là phần mở rộng quốc tế/liên danh mục.
4. Các quốc gia quan trọng cho doanh nghiệp
Trong khi thị trường chính của BellRing là Hoa Kỳ, công ty đang nỗ lực mở rộng sự hiện diện quốc tế của mình. Sự tăng trưởng quốc tế của Dymatize được coi là động lực tích cực. Thương hiệu PowerBar cũng đã có mặt tại hơn 35 thị trường quốc tế, đặc biệt là ở Châu Âu. Tuy nhiên, BellRing thường được mô tả là một “công ty dinh dưỡng thuần túy của Hoa Kỳ” với tham vọng toàn cầu hóa hơn nữa. Do phần lớn phạm vi phân phối và người tiêu dùng tập trung ở Hoa Kỳ nên các kênh bán lẻ trong nước, thương mại điện tử và tiện lợi đặc biệt quan trọng.
5. Đối thủ cạnh tranh chính
BellRing cạnh tranh trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống và dinh dưỡng rộng hơn. Các công ty cạnh tranh và ngang hàng chính bao gồm:
Medifast, Inc. (sản phẩm dinh dưỡng / chế độ ăn kiêng & chăm sóc sức khỏe).
Các công ty hàng tiêu dùng và đồ uống lớn như Coca-Cola, Unilever, Keurig Dr Pepper, Hershey (thông qua nhánh đồ uống/dinh dưỡng).
Các công ty dinh dưỡng/thực phẩm bổ sung chuyên biệt trong lĩnh vực protein, sức khỏe/sức khỏe tốt.
Theo Craft, các đối thủ cạnh tranh bao gồm Amy's Kitchen và những công ty khác trong lĩnh vực dinh dưỡng/thực phẩm lân cận.
Trong các so sánh tổng hợp hơn về ngành, BellRing được xếp vào nhóm các công ty chế biến thực phẩm và tiêu dùng không theo chu kỳ.
6. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần vào tăng trưởng lợi nhuận
Các yếu tố bên ngoài
Xu hướng vĩ mô hướng tới sức khỏe, thể chất và dinh dưỡng chức năng: Khi người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm có protein, nhãn sạch, tiện lợi và lợi ích chức năng, BellRing đang ở vị thế tốt để nắm bắt nhu cầu.
Tỷ lệ thâm nhập thấp trong các phân khúc sản phẩm chính: Công ty lưu ý rằng sữa lắc vẫn là một phân khúc có tỷ lệ thâm nhập hộ gia đình tương đối thấp (ví dụ: 48% ở một số kênh được theo dõi), ngụ ý có khả năng tăng trưởng.
Mở rộng phân phối và các kênh mới (thương mại điện tử, tiện lợi): Tăng trưởng trên các kênh chưa được theo dõi, doanh số bán hàng quốc tế và nền tảng kỹ thuật số có thể mở rộng phạm vi tiếp cận.
Chu kỳ hàng hóa và chi phí đầu vào giảm: Xu hướng thuận lợi về chi phí nguyên liệu thô hoặc đầu vào (hoặc biện pháp phòng ngừa) có thể cải thiện biên lợi nhuận. Trong quý 4 năm 2024, công ty đã trích dẫn sự giảm phát chi phí đầu vào ròng là nguyên nhân góp phần làm tăng biên lợi nhuận.
Các yếu tố bên trong
Sức mạnh thương hiệu và mức độ thâm nhập hộ gia đình tăng trưởng: Premier Protein đã chứng kiến mức tăng trưởng mạnh mẽ về mức độ thâm nhập, hỗ trợ nhu cầu thường xuyên.
Mở rộng quy mô cung ứng và sản xuất: BellRing đã xây dựng mạng lưới đồng sản xuất và tăng nguồn cung cấp sản phẩm lắc để loại bỏ các hạn chế.
Hiệu quả hoạt động và mở rộng biên lợi nhuận: Công ty sử dụng kỷ luật chi phí, mua sắm, phí sản xuất (ví dụ phí đạt được) và các chiến lược phòng ngừa rủi ro.
Chương trình mua lại cổ phiếu: Công ty chủ động mua lại cổ phiếu để hoàn vốn và hỗ trợ tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
Đổi mới và mở rộng sản phẩm: Ra mắt sản phẩm mới trong lĩnh vực dinh dưỡng có thể thúc đẩy tăng trưởng về khối lượng và doanh thu.
7. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần làm giảm lợi nhuận
Các mối đe dọa bên ngoài
Cạnh tranh gay gắt và thị trường bão hòa: Thị trường đồ uống dinh dưỡng/thực phẩm chức năng đang rất sôi động với nhiều công ty có nguồn vốn dồi dào. Việc mất không gian trưng bày hoặc áp lực khuyến mại có thể làm giảm biên lợi nhuận.
Cắt giảm sức mạnh của nhà bán lẻ và hàng tồn kho: Trong quý 3 năm 2025, BellRing tiết lộ rằng các nhà bán lẻ lớn đã cắt giảm nguồn cung trong nhiều tuần, dự kiến sẽ tạo ra lực cản tăng trưởng.
Lạm phát chi phí đầu vào và biến động hàng hóa: Chi phí tăng hoặc việc phòng ngừa rủi ro định giá theo thị trường không thuận lợi có thể làm giảm biên lợi nhuận.
Rủi ro về quy định, nhãn mác hoặc tuyên bố về sức khỏe: Trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống và dinh dưỡng, những thay đổi về quy định liên quan đến thực phẩm bổ sung, tuyên bố về sức khỏe hoặc nhãn mác có thể gây ra chi phí.
Rủi ro pháp lý/kiện tụng: BellRing tiết lộ một thỏa thuận dàn xếp toàn tập trị giá 90 triệu đô la liên quan đến vụ kiện tụng trước đây (Joint Juice).
Điểm yếu bên trong
Quá phụ thuộc vào các thương hiệu cốt lõi/danh mục sản phẩm: Nếu Premier Protein hoạt động kém hiệu quả, sự tập trung doanh thu của công ty có thể gây ra rủi ro.
Rủi ro thực hiện hoạt động: Mở rộng quy mô sản xuất, gián đoạn chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng không tốt hoặc sai sót trong tiếp thị có thể gây tổn hại đến tăng trưởng.
Dự phòng pháp lý/dự phòng bất ngờ: Khoản dự phòng cho các vấn đề pháp lý trong quý 3 năm 2025 ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, kéo theo lợi nhuận hoạt động.
8. Sự ổn định của quản lý
Những thay đổi trong ban điều hành trong 5 năm qua
Darcy Horn Davenport giữ chức Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc điều hành và là thành viên hội đồng quản trị. Trước đây, bà đã lãnh đạo doanh nghiệp Active Nutrition của Post trước khi BellRing tách ra.
Paul Rode là Giám đốc tài chính, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực dinh dưỡng và từng đảm nhiệm các vai trò trước đây tại Post, bao gồm chức vụ Giám đốc tài chính của Active Nutrition tại Post.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2025, BellRing thông báo rằng Elliot H. Stein, Jr. sẽ từ chức khỏi Hội đồng quản trị kể từ ngày 30 tháng 9 năm 2026. Đồng thời, Thomas P. Erickson được bổ nhiệm làm giám đốc độc lập chính, Shawn W. Conway trở thành Chủ tịch Ủy ban Bồi thường và Quản trị, và Jennifer Kuperman tham gia Ủy ban điều hành.
Những thay đổi này được mô tả là sự phân công lại ban quản trị/ủy ban hơn là sự thay đổi ban điều hành.
Tác động đến chiến lược / văn hóa doanh nghiệp
Đội ngũ quản lý cấp cao có vẻ tương đối ổn định, gần đây không có sự thay đổi lớn nào về CEO hay CFO. Những thay đổi trong hội đồng quản trị có vẻ liên quan nhiều hơn đến vai trò của các ủy ban và kế hoạch kế nhiệm hơn là một sự thay đổi triệt để. Dưới sự lãnh đạo của Davenport, công ty đã thực hiện các chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ, thâm nhập thương hiệu và mở rộng nguồn cung, cho thấy tính liên tục và sự thống nhất giữa quản lý và chiến lược. Việc điều chỉnh hội đồng quản trị nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự liên tục diễn ra suôn sẻ hơn là làm gián đoạn định hướng, điều này có thể hỗ trợ niềm tin của nhà đầu tư.
Tại sao tôi lại thêm công ty này vào danh mục mô hình của mình?
Tôi đã xem xét những điều cơ bản của công ty và có vẻ như thu nhập trên mỗi cổ phiếu hiện không tăng, nhưng tổng doanh thu đang tăng đều đặn theo thời gian. Điều này, kết hợp với tỷ lệ nợ trên doanh thu thấp và dòng tiền hoạt động, đầu tư và tài chính ổn định, tạo nên nền tảng tốt cho bảng cân đối kế toán. Một số điều khác cần lưu ý là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và biên lợi nhuận gộp đang tăng đều đặn, tỷ lệ hiện tại mạnh và khả năng chi trả lãi vay tuyệt vời. Tất cả những điều này cho thấy tính thanh khoản và khả năng thanh toán đều vững chắc. Với P/E là 20,36, tôi nghĩ mức định giá này khá thú vị xét theo những yếu tố cơ bản này và phù hợp với xu hướng tăng trưởng cân bằng.
Tôi không tìm thấy bất kỳ tin tức quan trọng nào có thể đe dọa đến sự ổn định của công ty hoặc dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán. Xét đến hệ số đa dạng hóa là 20 và độ lệch quan sát được của giá cổ phiếu hiện tại so với mức trung bình hàng năm là hơn 16 EPS, tôi quyết định phân bổ 15% vốn của mình vào công ty này theo giá đóng cửa của thanh giá hàng ngày cuối cùng.
SELL PLAN – AUDUSD (4H)SELL PLAN – AUDUSD (4H)
Entry (SELL): quanh 0.6570
Stop Loss: 0.6595
Take Profit 1: 0.6532
Take Profit 2: 0.6500
Take Profit 3 (thả): theo diễn biến thị trường – dời SL theo cấu trúc nến khi giá đi thuận hướng.
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá hồi lên vùng 0.6570 – 0.6580 mà chưa phá lên 0.6595 → có thể bổ sung thêm 1 phần lệnh Sell nhỏ.
Nếu giá phá lên trên 0.6595 (đóng nến H4) → cắt toàn bộ lệnh, hủy kế hoạch Sell.
Nếu giá chạm vùng 0.6532 → chốt bớt 1 phần, dời SL về Entry cho phần lệnh còn lại.
Nếu giá phá xuống dưới 0.6530 → giữ lệnh, hướng mục tiêu sâu hơn quanh 0.6500 – 0.6480.
📍 Phân tích kỹ thuật:
Giá đã phá trendline tăng (màu xanh) và đang retest lại vùng kháng cự 0.6570 – 0.6580.
Cấu trúc ngắn hạn đang nghiêng về giảm, ưu tiên tìm điểm Sell thuận xu hướng.
Vùng hỗ trợ cần chú ý: 0.6530 – 0.6500.
SELL PLAN – BTCUSD (1H)SELL PLAN – BTCUSD (1H)
Entry (SELL): quanh 121,200 USD
Stop Loss: 122,080 USD
Take Profit 1: 119,900 USD
Take Profit 2: 117,350 USD
Take Profit 3 (thả): theo diễn biến thị trường – dời SL theo cấu trúc nến nếu giá giảm mạnh.
⚙️ Kế hoạch xử lý:
Nếu giá hồi chạm vùng 121,900 – 122,000 USD nhưng chưa phá lên 122,080 → có thể bổ sung thêm 1 phần nhỏ lệnh Sell.
Nếu giá phá lên trên 122,080 USD (đóng nến H1) → cắt toàn bộ lệnh, hủy kế hoạch Sell.
Nếu giá giảm chạm vùng 119,900 USD → chốt một phần, dời SL về Entry cho phần lệnh còn lại.
Nếu giá phá mạnh xuống dưới 119,900 USD → tiếp tục giữ lệnh, mục tiêu hướng 117,350 USD.
📍 Ghi chú kỹ thuật:
Giá đang test lại vùng kháng cự 121,900 – 122,000 USD, sau khi bị từ chối mạnh ở vùng 123,200.
Cấu trúc vẫn nghiêng về giảm ngắn hạn, đặc biệt khi chưa có tín hiệu đóng nến vượt kháng cự.
Vùng hỗ trợ cần chú ý: 119,900 – 117,300 USD.
SELL EUR/AUD khung H4Kế hoạch giao dịch (Plan)
🔻 Kịch bản ưu tiên: Sell theo xu hướng
Entry: 1.7660 – 1.7680 (khi giá hồi lên test vùng kháng cự)
SL: 1.7720 (trên vùng kháng cự & trendline bị gãy)
TP1: 1.7600
TP2: 1.7540
Tỷ lệ R:R: ~1:2.5
📌 Có thể chờ tín hiệu xác nhận như pin bar / engulfing giảm ở vùng kháng cự để vào lệnh an toàn hơn.
🔼 Kịch bản ngược lại (ít ưu tiên)
Nếu giá phá lên rõ ràng trendline đen (tức đóng nến H4 trên 1.7730), xu hướng giảm bị phá vỡ → chờ buy pullback ngược lên vùng 1.7800–1.7850.
⚙️ 4. Quản lý lệnh
Khi giá đi được ½ TP1 → dời SL về hòa vốn.
Nếu xuất hiện mô hình nến đảo chiều ngược ở vùng TP1, có thể chốt ½ khối lượng để bảo toàn lợi nhuận.
BUY PLAN – HGZ2025 (Copper Futures – Dec 2025, khung 4H)🟢 BUY PLAN – HGZ2025 (Copper Futures – Dec 2025, khung 4H)
🎯 Thông số giao dịch
Entry (BUY): 5.1710
Stop Loss (SL): 5.1250
Take Profit (TP1): 5.2755
Take Profit (TP2): 5.5465
Take Profit (TP3): 5.7000
TP4: Thả theo thị trường
📈 Kịch bản giá
Giá đồng (HGZ2025) đang duy trì xu hướng tăng, sau khi phá vỡ vùng kháng cự 5.12–5.17 và retest lại thành công.
Nếu giá giữ vững trên vùng 5.17, xu hướng tăng có thể được củng cố, mục tiêu lần lượt hướng đến 5.27 – 5.54 – 5.70.
🚫 Nếu giá đóng nến dưới 5.1250 → hủy plan BUY, chờ tín hiệu mới để tránh rủi ro đảo chiều.
⚙️ Quản lý lệnh
Khi giá đạt TP1 → dời SL về Entry, đảm bảo an toàn vốn.
Có thể chốt 30–50% khối lượng tại TP1, phần còn lại giữ theo xu hướng.
Khi giá tiến về TP2 → trailing SL dưới đáy gần nhất để tối ưu lợi nhuận.
The Redoubling. BRBR: Ông vua mới của dinh dưỡng thể thao?Giới thiệu về Redoubling
Redoubling là dự án nghiên cứu của riêng tôi, được thiết kế để trả lời câu hỏi sau: Phải mất bao lâu để tôi tăng gấp đôi vốn của mình? Mỗi bài viết sẽ tập trung vào một công ty khác nhau mà tôi đã thêm vào danh mục đầu tư mẫu của mình. Tôi sẽ sử dụng giá đóng cửa của nến cuối cùng trong ngày vào ngày bài viết được xuất bản làm giá giao dịch. Tôi sẽ đưa ra mọi quyết định dựa trên phân tích cơ bản. Hơn nữa, tôi sẽ không sử dụng đòn bẩy trong các tính toán của mình, nhưng tôi sẽ giảm vốn của mình theo số tiền hoa hồng (0,1% cho mỗi giao dịch) và thuế (20% lợi nhuận vốn và 25% cổ tức). Để biết giá cổ phiếu hiện tại của công ty, chỉ cần nhấp vào nút Phát trên biểu đồ. Nhưng vui lòng chỉ sử dụng tài liệu này cho mục đích giáo dục. Bạn cần biết rằng đây không phải là lời khuyên đầu tư.
Dưới đây là tổng quan chi tiết về BellRing Brands, Inc. (mã chứng khoán: BRBR )
1. Lĩnh vực hoạt động chính
BellRing Brands là một công ty dinh dưỡng tiêu dùng tập trung vào danh mục “dinh dưỡng tiện lợi”. Công ty tiếp thị các sản phẩm có nguồn gốc từ protein (sữa lắc pha sẵn, bột và thanh dinh dưỡng) dưới các thương hiệu chính như Premier Protein, Dymatize và PowerBar. BellRing hoạt động như một công ty mẹ giám sát các doanh nghiệp thương hiệu này và tập trung vào việc mở rộng quy mô phân phối, thâm nhập và đổi mới trong lĩnh vực dinh dưỡng.
2. Mô hình kinh doanh
BellRing tạo ra doanh thu bằng cách bán các sản phẩm dinh dưỡng (sữa lắc, bột, thanh) thông qua nhiều kênh (ví dụ: câu lạc bộ, bán lẻ đại trà, thương mại điện tử, tiện lợi, đặc sản) tại Hoa Kỳ và quốc tế. Mô hình của công ty chủ yếu là B2C (doanh nghiệp đến người tiêu dùng) thông qua các kênh bán lẻ và trực tiếp, nhưng cũng dựa vào quan hệ đối tác với các nhà bán lẻ, nhà phân phối và nhà đồng sản xuất để xử lý sản xuất, sản xuất theo hợp đồng, hậu cần và không gian kệ hàng. BellRing cũng đầu tư vào tiếp thị, xây dựng thương hiệu và thâm nhập vào hộ gia đình để thúc đẩy việc mua hàng lặp lại và tăng trưởng tỷ lệ mua.
3. Sản phẩm hoặc dịch vụ chủ lực
Các thương hiệu và dòng sản phẩm chính của BellRing là:
Premier Protein : thương hiệu chủ lực của hãng, cung cấp các loại sữa lắc protein pha sẵn, dạng bột và đồ uống protein giải khát. Đây là công ty đóng góp lớn nhất trong danh mục đầu tư của họ.
Dymatize : thiên về các loại bột protein dinh dưỡng thể thao/hiệu suất cao và các sản phẩm liên quan.
PowerBar : một thương hiệu thanh dinh dưỡng lâu đời, đóng vai trò là phần mở rộng quốc tế/liên danh mục.
4. Các quốc gia quan trọng cho doanh nghiệp
Trong khi thị trường chính của BellRing là Hoa Kỳ, công ty đang nỗ lực mở rộng sự hiện diện quốc tế của mình. Sự tăng trưởng quốc tế của Dymatize được coi là động lực tích cực. Thương hiệu PowerBar cũng đã có mặt tại hơn 35 thị trường quốc tế, đặc biệt là ở Châu Âu. Tuy nhiên, BellRing thường được mô tả là một “công ty dinh dưỡng thuần túy của Hoa Kỳ” với tham vọng toàn cầu hóa hơn nữa. Do phần lớn phạm vi phân phối và người tiêu dùng tập trung ở Hoa Kỳ nên các kênh bán lẻ trong nước, thương mại điện tử và tiện lợi đặc biệt quan trọng.
5. Đối thủ cạnh tranh chính
BellRing cạnh tranh trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống và dinh dưỡng rộng hơn. Các công ty cạnh tranh và ngang hàng chính bao gồm:
Medifast, Inc. (sản phẩm dinh dưỡng / chế độ ăn kiêng & chăm sóc sức khỏe).
Các công ty hàng tiêu dùng và đồ uống lớn như Coca-Cola, Unilever, Keurig Dr Pepper, Hershey (thông qua nhánh đồ uống/dinh dưỡng).
Các công ty dinh dưỡng/thực phẩm bổ sung chuyên biệt trong lĩnh vực protein, sức khỏe/sức khỏe tốt.
Theo Craft, các đối thủ cạnh tranh bao gồm Amy's Kitchen và những công ty khác trong lĩnh vực dinh dưỡng/thực phẩm lân cận.
Trong các so sánh tổng hợp hơn về ngành, BellRing được xếp vào nhóm các công ty chế biến thực phẩm và tiêu dùng không theo chu kỳ.
6. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần vào tăng trưởng lợi nhuận
Các yếu tố bên ngoài
Xu hướng vĩ mô hướng tới sức khỏe, thể chất và dinh dưỡng chức năng: Khi người tiêu dùng ngày càng tìm kiếm các sản phẩm có protein, nhãn sạch, tiện lợi và lợi ích chức năng, BellRing đang ở vị thế tốt để nắm bắt nhu cầu.
Tỷ lệ thâm nhập thấp trong các phân khúc sản phẩm chính: Công ty lưu ý rằng sữa lắc vẫn là một phân khúc có tỷ lệ thâm nhập hộ gia đình tương đối thấp (ví dụ: 48% ở một số kênh được theo dõi), ngụ ý có khả năng tăng trưởng.
Mở rộng phân phối và các kênh mới (thương mại điện tử, tiện lợi): Tăng trưởng trên các kênh chưa được theo dõi, doanh số bán hàng quốc tế và nền tảng kỹ thuật số có thể mở rộng phạm vi tiếp cận.
Chu kỳ hàng hóa và chi phí đầu vào giảm: Xu hướng thuận lợi về chi phí nguyên liệu thô hoặc đầu vào (hoặc biện pháp phòng ngừa) có thể cải thiện biên lợi nhuận. Trong quý 4 năm 2024, công ty đã trích dẫn sự giảm phát chi phí đầu vào ròng là nguyên nhân góp phần làm tăng biên lợi nhuận.
Các yếu tố bên trong
Sức mạnh thương hiệu và mức độ thâm nhập hộ gia đình tăng trưởng: Premier Protein đã chứng kiến mức tăng trưởng mạnh mẽ về mức độ thâm nhập, hỗ trợ nhu cầu thường xuyên.
Mở rộng quy mô cung ứng và sản xuất: BellRing đã xây dựng mạng lưới đồng sản xuất và tăng nguồn cung cấp sản phẩm lắc để loại bỏ các hạn chế.
Hiệu quả hoạt động và mở rộng biên lợi nhuận: Công ty sử dụng kỷ luật chi phí, mua sắm, phí sản xuất (ví dụ phí đạt được) và các chiến lược phòng ngừa rủi ro.
Chương trình mua lại cổ phiếu: Công ty chủ động mua lại cổ phiếu để hoàn vốn và hỗ trợ tăng trưởng thu nhập trên mỗi cổ phiếu.
Đổi mới và mở rộng sản phẩm: Ra mắt sản phẩm mới trong lĩnh vực dinh dưỡng có thể thúc đẩy tăng trưởng về khối lượng và doanh thu.
7. Các yếu tố bên ngoài và bên trong góp phần làm giảm lợi nhuận
Các mối đe dọa bên ngoài
Cạnh tranh gay gắt và thị trường bão hòa: Thị trường đồ uống dinh dưỡng/thực phẩm chức năng đang rất sôi động với nhiều công ty có nguồn vốn dồi dào. Việc mất không gian trưng bày hoặc áp lực khuyến mại có thể làm giảm biên lợi nhuận.
Cắt giảm sức mạnh của nhà bán lẻ và hàng tồn kho: Trong quý 3 năm 2025, BellRing tiết lộ rằng các nhà bán lẻ lớn đã cắt giảm nguồn cung trong nhiều tuần, dự kiến sẽ tạo ra lực cản tăng trưởng.
Lạm phát chi phí đầu vào và biến động hàng hóa: Chi phí tăng hoặc việc phòng ngừa rủi ro định giá theo thị trường không thuận lợi có thể làm giảm biên lợi nhuận.
Rủi ro về quy định, nhãn mác hoặc tuyên bố về sức khỏe: Trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống và dinh dưỡng, những thay đổi về quy định liên quan đến thực phẩm bổ sung, tuyên bố về sức khỏe hoặc nhãn mác có thể gây ra chi phí.
Rủi ro pháp lý/kiện tụng: BellRing tiết lộ một thỏa thuận dàn xếp toàn tập trị giá 90 triệu đô la liên quan đến vụ kiện tụng trước đây (Joint Juice).
Điểm yếu bên trong
Quá phụ thuộc vào các thương hiệu cốt lõi/danh mục sản phẩm: Nếu Premier Protein hoạt động kém hiệu quả, sự tập trung doanh thu của công ty có thể gây ra rủi ro.
Rủi ro thực hiện hoạt động: Mở rộng quy mô sản xuất, gián đoạn chuỗi cung ứng, kiểm soát chất lượng không tốt hoặc sai sót trong tiếp thị có thể gây tổn hại đến tăng trưởng.
Dự phòng pháp lý/dự phòng bất ngờ: Khoản dự phòng cho các vấn đề pháp lý trong quý 3 năm 2025 ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh, kéo theo lợi nhuận hoạt động.
8. Sự ổn định của quản lý
Những thay đổi trong ban điều hành trong 5 năm qua
Darcy Horn Davenport giữ chức Chủ tịch kiêm Tổng giám đốc điều hành và là thành viên hội đồng quản trị. Trước đây, bà đã lãnh đạo doanh nghiệp Active Nutrition của Post trước khi BellRing tách ra.
Paul Rode là Giám đốc tài chính, có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực dinh dưỡng và từng đảm nhiệm các vai trò trước đây tại Post, bao gồm chức vụ Giám đốc tài chính của Active Nutrition tại Post.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2025, BellRing thông báo rằng Elliot H. Stein, Jr. sẽ từ chức khỏi Hội đồng quản trị kể từ ngày 30 tháng 9 năm 2026. Đồng thời, Thomas P. Erickson được bổ nhiệm làm giám đốc độc lập chính, Shawn W. Conway trở thành Chủ tịch Ủy ban Bồi thường và Quản trị, và Jennifer Kuperman tham gia Ủy ban điều hành.
Những thay đổi này được mô tả là sự phân công lại ban quản trị/ủy ban hơn là sự thay đổi ban điều hành.
Tác động đến chiến lược / văn hóa doanh nghiệp
Đội ngũ quản lý cấp cao có vẻ tương đối ổn định, gần đây không có sự thay đổi lớn nào về CEO hay CFO. Những thay đổi trong hội đồng quản trị có vẻ liên quan nhiều hơn đến vai trò của các ủy ban và kế hoạch kế nhiệm hơn là một sự thay đổi triệt để. Dưới sự lãnh đạo của Davenport, công ty đã thực hiện các chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ, thâm nhập thương hiệu và mở rộng nguồn cung, cho thấy tính liên tục và sự thống nhất giữa quản lý và chiến lược. Việc điều chỉnh hội đồng quản trị nhằm mục đích tạo điều kiện cho sự liên tục diễn ra suôn sẻ hơn là làm gián đoạn định hướng, điều này có thể hỗ trợ niềm tin của nhà đầu tư.
Tại sao tôi lại thêm công ty này vào danh mục mô hình của mình?
Tôi đã xem xét những điều cơ bản của công ty và có vẻ như thu nhập trên mỗi cổ phiếu hiện không tăng, nhưng tổng doanh thu đang tăng đều đặn theo thời gian. Điều này, kết hợp với tỷ lệ nợ trên doanh thu thấp và dòng tiền hoạt động, đầu tư và tài chính ổn định, tạo nên nền tảng tốt cho bảng cân đối kế toán. Một số điều khác cần lưu ý là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và biên lợi nhuận gộp đang tăng đều đặn, tỷ lệ hiện tại mạnh và khả năng chi trả lãi vay tuyệt vời. Tất cả những điều này cho thấy tính thanh khoản và khả năng thanh toán đều vững chắc. Với P/E là 20,36, tôi nghĩ mức định giá này khá thú vị xét theo những yếu tố cơ bản này và phù hợp với xu hướng tăng trưởng cân bằng.
Tôi không tìm thấy bất kỳ tin tức quan trọng nào có thể đe dọa đến sự ổn định của công ty hoặc dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán. Xét đến hệ số đa dạng hóa là 20 và độ lệch quan sát được của giá cổ phiếu hiện tại so với mức trung bình hàng năm là hơn 16 EPS, tôi quyết định phân bổ 15% vốn của mình vào công ty này theo giá đóng cửa của thanh giá hàng ngày cuối cùng.
Tổng quan danh mục đầu tư
Dưới đây là ảnh chụp màn hình từ công cụ Danh mục đầu tư của TradingView. Tôi đã sử dụng 100.000 đô la làm vốn ban đầu cho danh mục đầu tư mẫu. Tôi sẽ cập nhật những ảnh chụp màn hình này khi tôi thêm giao dịch mới.
BTC 06/10/2025 - 12/10/2025* Tín hiệu: Chúng tôi thấy rằng xu tăng của BTC vẫn còn...
Giá đã hình thành mô hình tăng trưởng từ ngày 01/10/2025, điểm mua ở 114311.96 như chúng tôi đã công bố trên biểu đồ.
* Ý Tưởng: Chúng tôi xem xét ý tưởng bán trong sự thoái lui của BTC và để ý vùng mô hình tăng tiếp theo của chu kỳ mới.
Hiện tại lời khuyên của chúng tôi là hãy chờ đợi để chúng tôi xuất tín hiệu sớm nhất khi có xu hướng mới và có tín hiệu mới
Cám ơn ....
Tâm Lý Giao Dịch – "Kẻ Thù Vô Hình" Của TraderTrong thị trường tài chính, có một nghịch lý: hầu hết trader đều hiểu về phân tích kỹ thuật, biết sử dụng chỉ báo, vẽ trendline, kẻ Fibonacci… nhưng 90% vẫn thất bại. Lý do thật sự nằm ở đâu?
👉 Câu trả lời: Tâm Lý Giao Dịch.
Không có một hệ thống nào đảm bảo thắng 100%. Nhưng một tâm lý vững vàng sẽ giúp trader biết khi nào nên hành động, khi nào nên đứng ngoài, và quan trọng hơn cả là biết bảo toàn vốn để sống sót qua mọi chu kỳ thị trường.
1. FOMO – Hội Chứng "Sợ Bỏ Lỡ"
FOMO (Fear Of Missing Out) là cảm xúc mạnh nhất mà trader nào cũng từng trải qua. Khi thấy giá tăng vọt, nhiều người lập tức lao vào với hy vọng “ăn nhanh một nhịp sóng”. Nhưng kết quả thường là… mua đúng đỉnh, bán đúng đáy.
🔑 Cách khắc phục:
Luôn nhớ rằng cơ hội trong thị trường là vô tận.
Đặt sẵn kịch bản và chỉ vào lệnh khi thị trường chạm đến vùng đã chuẩn bị trước.
Nếu lỡ nhịp, bình tĩnh quan sát và đợi nhịp tiếp theo. Thị trường luôn “cho lại” cơ hội.
2. Tham Lam – Muốn Ăn Trọn Con Sóng
“Giá đang chạy đẹp quá, giữ thêm chút nữa…” → Đây chính là nguyên nhân khiến nhiều trader từ lãi thành lỗ. Tham lam khiến chúng ta không tuân thủ target ban đầu, và thị trường thường quay đầu khi ta chủ quan nhất.
🔑 Cách khắc phục:
Đặt mục tiêu lợi nhuận cụ thể (ví dụ R:R 1:2).
Chốt lời từng phần, giữ lại một phần nhỏ để tận dụng nếu xu hướng tiếp diễn.
Luôn ghi nhớ: Kiếm được tiền đã là thành công, đừng để lòng tham “ăn hết” thành quả.
3. Sợ Thua Lỗ – Không Dám Cắt Lệnh
Nỗi sợ thua lỗ khiến trader ôm lệnh âm quá lâu, hy vọng giá sẽ quay lại. Nhưng thị trường không quan tâm đến cảm xúc của bạn – nếu xu hướng đã gãy, càng giữ lệnh càng mất thêm.
🔑 Cách khắc phục:
Xác định mức stop loss trước khi vào lệnh (tối đa 1–2% tài khoản).
Chấp nhận thua nhỏ để bảo toàn tài khoản lớn.
Tự nhắc: cắt lỗ là chi phí kinh doanh, không phải thất bại.
4. Chuỗi Thua Liên Tiếp – Vòng Xoáy "Gỡ Gạc"
Sau 2–3 lệnh thua, nhiều trader mất bình tĩnh và vào lệnh bừa để gỡ. Đây là sai lầm nghiêm trọng, vì nó biến trading thành… cờ bạc.
🔑 Cách khắc phục:
Khi thua liên tiếp, tạm dừng giao dịch ít nhất 1–2 ngày.
Quay lại nhật ký lệnh, phân tích xem lỗi do hệ thống hay do tâm lý.
Đặt giới hạn: ví dụ chỉ giao dịch tối đa 3 lệnh/ngày.
5. Kỳ Vọng Quá Mức – Muốn Làm Giàu Nhanh
Nhiều trader bước vào thị trường với suy nghĩ “một tháng x2 tài khoản”. Chính kỳ vọng phi thực tế này tạo áp lực lớn, khiến họ dễ all-in, dồn toàn bộ vốn vào một lệnh. Và chỉ cần một cú sốc, tài khoản cháy ngay.
🔑 Cách khắc phục:
Hạ kỳ vọng xuống mức hợp lý (ví dụ 5–10%/tháng).
Xem trading là một nghề, không phải trò đỏ đen.
Nhớ rằng: bảo toàn vốn quan trọng hơn lợi nhuận ngắn hạn.
✅ Kết Luận – Tâm Lý Mới Là "Hệ Thống Giao Dịch Thật Sự"
Công cụ, chiến lược hay indicator chỉ là bề nổi. Thứ quyết định bạn tồn tại và tăng trưởng lâu dài chính là kỷ luật và tâm lý.
👉 Muốn thành công, trader phải:
Tuân thủ kế hoạch giao dịch.
Giữ tâm thế “người đi săn” – kiên nhẫn chờ mồi thay vì đuổi theo.
Chấp nhận thua nhỏ, kiên trì với chuỗi lệnh dài hạn.
📌 Mini Checklist Cho Trader (Đọc Mỗi Ngày)
Tôi chỉ giao dịch khi có tín hiệu rõ ràng.
Tôi luôn đặt stop loss.
Tôi không bao giờ all-in.
Tôi chấp nhận thua nhỏ để thắng lớn.
Tôi kiên nhẫn và kỷ luật, vì thị trường luôn còn cơ hội.
👉 Trading là trò chơi của tâm lý, ai làm chủ cảm xúc, người đó làm chủ lợi nhuận.
BUY PLAN – ZWZ2025 (Chicago SRW Wheat Futures – Dec 2025)📌 BUY PLAN – ZWZ2025 (Chicago SRW Wheat Futures – Dec 2025)
Entry (BUY): 509.2
Stop Loss: 505.5
Take Profit: 513.4
✅ Lý do vào lệnh
Giá bật tăng từ vùng hỗ trợ 505 (đáy cũ).
Có mô hình nến xác nhận tăng quanh vùng demand.
Kỳ vọng giá hồi phục để test trendline giảm ở 513 – 514.






















