SPX
Chỉ báo S&P 500
SPX
NDX
Chỉ số Nasdaq 100
NDX
DJI
Chỉ số Trung bình Dow Jones Industrial
DJI
NI225
Chỉ số NIKKEI 225
NI225
UKX
FTSE 100 Index
UKX
DAX
Chỉ số DAX
DAX
PX1
Chỉ số CAC 40
PX1
FTMIB
Chỉ số Milano Italia Borsa
FTMIB
IBC
Chỉ số IBEX 35
IBC
000001
SSE Composite Index
000001
HSI
Chỉ số Hang Seng
HSI
NIFTY
Chỉ số Nifty 50
NIFTY
HVN
TCT HANG KHONG VN-CTCP
HVN
MSN
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MASAN
MSN
TCB
NH TMCP KY THUONG VN
TCB
PDR
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN BẤT ĐỘNG SẢN PHÁT ĐẠT
PDR
TMP
CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN THÁC MƠ
TMP
SJG
SONG DA CORP
SJG
I
IDP
INTERNATIONAL DAIRY PRODUCTS JOINT STOCK COMPANY
IDP
M
MML
MASAN MEATLIFE CORPORATION
MML
A
AVC
A VUONG HYDROPOWER JSC
AVC
S
SSH
SUNSHINE HOMES DEV JSC
SSH
Giá & chgVốn hóa
Giá trị vốn hóa thị trường/Giá
MSFT
3.018 TUSD
AAPL
2.852 TUSD
NVDA
2.205 TUSD
GOOG
2.058 TUSD
AMZN
1.939 TUSD
2222
1.929 TUSD

Xu hướng của cộng đồng

TMF
Direxion Daily 20-Yr Treasury Bull 3x Shrs
TMF
ARKK
ARK Innovation ETF
ARKK
IWM
iShares Russell 2000 ETF
IWM
TQQQ
ProShares UltraPro QQQ
TQQQ
TNA
Direxion Small Cap Bull 3X Shares
TNA
TLT
Quỹ ETF Trái phiếu kho bạc 20+ năm Ishares
TLT
YINN
Direxion Daily FTSE China Bull 3x Shares
YINN
FXI
iShares China Large-Cap ETF
FXI
VOO
Vanguard S&P 500 ETF
VOO
SPXL
Direxion Daily S&P 500 Bull 3X Shares
SPXL
TRBUSDT
TRB / TetherUS
TRBUSDT
TONUSDT
Toncoin/Tether
TONUSDT
ARUSDT
AR / TetherUS
ARUSDT
SUIUSDT
SUI / TetherUS
SUIUSDT
WLDUSDT
WLD / TetherUS
WLDUSDT
PEPEUSDT
PEPE / TetherUS
PEPEUSDT
NEARUSDT
NEAR / TetherUS
NEARUSDT
BONKUSDT
BONK / TetherUS
BONKUSDT
ORDIUSDT
ORDI / TetherUS
ORDIUSDT
HBARUSDT
Hedera Hashgraph / TetherUS
HBARUSDT
Giá & chgVốn hóa
Giá trị vốn hóa thị trường/Giá
BTCUSD
1.215 T
ETHUSD
369.784 B
USDTUSD
110.635 B
BNBUSD
85.325 B
SOLUSD
63.602 B
USDCUSD
33.248 B
Giá & chgTVL
TVL/Giá
LDOUSD
27.967 B
AAVEUSD
15.614 B
JSTUSD
5.946 B
MKRUSD
5.477 B
UNIUSD
5.321 B
RPLUSD
3.613 B
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
99.888VND
0.00%
2.005 %VN01Y1 năm
97.808VND
0.01%
2.023 %VN02Y2 năm
110.587VND
0.06%
2.227 %VN05Y5 năm
117.877VND
0.01%
2.924 %VN10Y10 năm
91.371VND
0.00%
3.196 %VN20Y20 năm
91.162VND
0.00%
3.269 %VN30Y30 năm
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
4.875USD
−0.81%
5.126 %US01Y1 năm
100.141USD
0.14%
4.801 %US02Y2 năm
100.625USD
0.41%
4.483 %US05Y5 năm
96.031USD
0.62%
4.506 %US10Y10 năm
96.625USD
0.83%
4.765 %US20Y20 năm
93.250USD
0.95%
4.672 %US30Y30 năm