Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
1 năm
VN01Y
104.705% t.bình
−0.01%
2.239%
2 năm
VN02Y
107.199% t.bình
−0.01%
2.263%
5 năm
VN05Y
122.814% t.bình
−0.08%
2.598%
10 năm
VN10Y
99.795% t.bình
+0.00%
3.224%
20 năm
VN20Y
91.737% t.bình
0.00%
3.492%
30 năm
VN30Y
92.899% t.bình
0.00%
3.591%
Giá & chgNăng suất
Lợi suất/Giá
Việt Nam
VN10Y
99.795% t.bình
+0.00%
3.224%
Mỹ
US10Y
100.813% t.bình
−0.36%
4.523%
Liên minh Châu Âu
EU10Y
100.076% t.bình
−0.01%
2.491%
Anh Quốc
GB10Y
97.653% t.bình
−0.22%
4.558%
Đức
DE10Y
100.076% t.bình
−0.01%
2.491%
Pháp
FR10Y
98.682% t.bình
+0.08%
3.158%
ZRLU5919802
Zorlu Enerji Elektrik Uretim A.S. 11.0% 23-APR-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
10.00%
Ngày đáo hạn
23 thg 4, 2030
C
CARP5265471
Carriage Purchaser, Inc. 7.875% 15-OCT-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.99%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2029
C
USL1957QAG57
ConEnFin 5.625% 28
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2028
S
XS245339500
SHENWAN HONG 22/25
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.98%
Ngày đáo hạn
16 thg 3, 2025
H
HPP5473538
Hudson Pacific Properties, L.P. 5.95% 15-FEB-2028
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.96%
Ngày đáo hạn
15 thg 2, 2028
L
CTL5911195
Level 3 Financing, Inc. 10.0% 15-OCT-2032
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.94%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2032
C
US20914UAF30
ConEnFin 5.625% 28
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.94%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2028
A
ABPL5744778
Ambipar Lux S.a r.l. 9.875% 06-FEB-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.94%
Ngày đáo hạn
6 thg 2, 2031
DHC5125451
Diversified Healthcare Trust 4.375% 01-MAR-2031
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.93%
Ngày đáo hạn
1 thg 3, 2031
A
AVNC5995206
Avianca Midco 2 Plc 9.625% 14-FEB-2030
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.91%
Ngày đáo hạn
14 thg 2, 2030
H
HTZ5836339
Hertz Corporation 12.625% 15-JUL-2029
Lợi suất đến khi đáo hạn
9.89%
Ngày đáo hạn
15 thg 7, 2029

Xem thêm trái phiếu 

Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
A
American Honda Finance Corp. FRN 23-APR-2025
HMC5671870
4.66%
23 thg 4, 2025
Royal Bank of Canada 4.95% 25-APR-2025
RY5576684
4.09%
25 thg 4, 2025
A
American Honda Finance Corp. FRN 29-APR-2025
HMC5801047
4.60%
29 thg 4, 2025
Home Depot, Inc. 5.125% 30-APR-2025
HD5710345
4.63%
30 thg 4, 2025
N
NXP B.V. 2.7% 01-MAY-2025
NXPI5417179
5.12%
1 thg 5, 2025
Lợi suất đến khi đáo hạnNgày đáo hạn
Ngày đáo hạn/YTM
G
GACI F.INV. 22/2122 MTN
XS254216267
6.69%
13 thg 10, 2122
NORFOLK STH. 21/2121
US655844CJ5
6.34%
15 thg 5, 2121
NORFOLK SOUTHERN 18/2118
NFSE
6.01%
1 thg 8, 2118
M
MASSA.INST.OF TECHN. 2116
US575718AF8
5.98%
1 thg 7, 2116
C
CAN.PAC.KAN. 2115
US13645RAX2
5.93%
15 thg 9, 2115
P
PETROBRAS GBL FIN.15/2115
5P0E
7.78%
5 thg 6, 2115
Lợi suất đến khi đáo hạnPhiếu giảm giá
Phiếu giảm giá/YTM